STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Đắk Mil | Xã Đắk Sắk | Các đường nhánh từ sân bay vào sâu đến 200m | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Đắk Mil | Các nhánh đường đấu nối với Tỉnh lộ 682 Tỉnh lộ 683 vào sâu 200m - Xã Đắk Sắk | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
903 | Huyện Đắk Mil | Xã Đắk Sắk | Các khu dân cư còn lại | 115.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Giáp ranh huyện Cư Jút - Trạm thu phí | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Trạm thu phí - Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc - Hết dốc Võng (nhà ông Vũ Văn Hoành) | 184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Dốc võng (nhà ông Vũ Văn Hoành) - Ngã ba trạm Y tế | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Ngã ba trạm Y tế - Hết trường Hoàng Văn Thụ | 364.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Trường Hoàng Văn Thụ - Giáp nhà ông Hồ Ngọc Minh | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Nhà ông Hồ Ngọc Minh - Giáp ranh giới xã Đăk R'la -200m | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường Bản Cao Lạng | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
912 | Huyện Đắk Mil | Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn | Đường đi Đắk Láp - Đi vào 100m | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Đắk Mil | Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn | 100m - Đến 200m | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Đắk Mil | Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn | Nhà ông Phạm Văn Mãi - Đi vào 100m | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Đắk Mil | Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn | 100m - Hết nhà ông Võ Tá Lộc | 134.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Đắk Mil | Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn | Nhà ông Nguyễn Duy Biên - Đi vào 100m | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Đắk Mil | Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn | 100m - Hết nhà ông Y Eng | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Huyện Đắk Mil | Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn | Các đường ngang của bon Đắk Láp | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Huyện Đắk Mil | Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn | Từ Quốc lộ 14 đến giáo họ Tân Lập - Đi vào 100m | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Đắk Mil | Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn | 100m - Đến 200m | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Đắk Mil | Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn | 200m - Ngã ba đi thôn Nam Định | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Đắk Mil | Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn | Nhà Văn Hóa cộng đồng 3 bon - Đến ngã tư thứ 2 | 123.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Đắk Mil | Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn | Ngã tư thứ 2 - Hết đường bê tông | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Đắk Mil | Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn | Trạm Y tế - Ngã ba đường đi đập Lâm Trường | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Đắk Mil | Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn | Ngã ba đường đi đập Lâm Trường - Đi vào 200m | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Đắk Mil | Đường ngang 3 bon - Xã Đắk Gằn | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
927 | Huyện Đắk Mil | Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | Bưu điện xã - Đi vào 100m | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Huyện Đắk Mil | Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | Từ 100m - Đến 200m | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Đắk Mil | Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | Từ Chợ - Đi vào 100m | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Huyện Đắk Mil | Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | Từ 100m - Đến 200m | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Huyện Đắk Mil | Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn | Đường đất | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Huyện Đắk Mil | Xã Đắk Gằn | Đất ở các đường đã trải nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Huyện Đắk Mil | Xã Đắk Gằn | Đất ở các khu dân cư còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Huyện Đắk Mil | Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 các thôn còn lại" - Xã Đắk Gằn | Đường nhựa - Vào 200m | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Huyện Đắk Mil | Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 các thôn còn lại" - Xã Đắk Gằn | Đường bê tông - Vào 200m | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Huyện Đắk Mil | Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | Nhà ông Lại Tiến Thuật - 100m | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Huyện Đắk Mil | Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | 100m - 200m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Huyện Đắk Mil | Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | Nhà ông Nguyễn Văn Dũng - 200m | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
939 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường bê tông nội thôn Tân Lợi - Xã Đắk Gằn | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
940 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường bê tông nội thôn Tân Lập - Xã Đắk Gằn | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
941 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường bê tông nội thôn Sơn Trung - Xã Đắk Gằn | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
942 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường bê tông nội thôn Nam Sơn - Xã Đắk Gằn | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
943 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường bê tông nội thôn Nam Định - Xã Đắk Gằn | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
944 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường bê tông nội thôn Tân Định - Xã Đắk Gằn | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
945 | Huyện Đắk Mil | Các trục đường bê tông nội thôn Thắng Lợi - Xã Đắk Gằn | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
946 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Thuận An | Ngã ba đường vào Công ty cà phê Thuận An - Ngã ba đường vào đồi chim | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
947 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Thuận An | Ngã ba đường vào đồi chim - Hết khu dân cư thôn Thuận Nam (giáp cao su) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
948 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Thuận An | Khu dân cư thôn Thuận Nam (giáp cao su) - Hết địa phận xã Thuận An (giáp huyện Đắk Song) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
949 | Huyện Đắk Mil | Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An | Quốc lộ 14 (chợ xã Thuận An) - Đập nhỏ | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Huyện Đắk Mil | Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An | Đập nhỏ - Ngã ba đi bon Sa Pa (giáp đường Đông Nam) | 158.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Huyện Đắk Mil | Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An | Quốc lộ 14 - Ngã ba hết nhà bà Phan Thị Thành, thôn Đức Hoà | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
952 | Huyện Đắk Mil | Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An | Ngã ba hết nhà bà Phan Thị Thành, thôn Đức Hoà - Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Huyện Đắk Mil | Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An | Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh - Giáp ranh Thị trấn Đăk Mil | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
954 | Huyện Đắk Mil | Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An | Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh - Đập núi lửa | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
955 | Huyện Đắk Mil | Đường đi trạm Đăk Per - Xã Thuận An | Ngã ba Quốc lộ14 (nghĩa địa) - Ngã ba Đồng Đế | 193.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Huyện Đắk Mil | Đường đi trạm Đăk Per - Xã Thuận An | Ngã ba Đồng Đế - Trạm Đăk Per (cũ) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Huyện Đắk Mil | Đường Đắk Lao - Thuận An - Xã Thuận An | Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập đội 2 (Thuận Hoà) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Huyện Đắk Mil | Đường Đắk Lao - Thuận An - Xã Thuận An | Đập đội 2 (Thuận Hoà) - Giáp đường ngã ba Trần Xuân Thịnh đến Thị trấn Đắk Mil | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Huyện Đắk Mil | Đường nội thôn Thuận Hoà - Xã Thuận An | Nhà ông Nguyễn Mạnh Dũng - Hết đất nhà bà Trần Thị Liễu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
960 | Huyện Đắk Mil | Đường nội thôn Thuận Hoà - Xã Thuận An | Ngã ba (Đập đội 2) - Hết vườn nhà ông Hoàng Văn Mến | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
961 | Huyện Đắk Mil | Đường nội thôn Thuận Sơn - Xã Thuận An | Nhà ông Nguyễn Hữu Thịnh - Hết nhà bà Mai Thị The | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Huyện Đắk Mil | Đường nội thôn Thuận Sơn - Xã Thuận An | Hết nhà bà Mai Thị The - Giáp ranh thị trấn Đắk Mil | 239.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Huyện Đắk Mil | Đường liên thôn Đức An - Đức Hoà - Xã Thuận An | Nhà ông Nguyễn Hồng Nhiên - Giáp ranh vườn ông Lương Tài Sơn | 193.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Huyện Đắk Mil | Đường liên thôn Thuận Hạnh - Đức An 1 - Xã Thuận An | Ngã ba nhà thờ - Đường đi bon Sa Pa (Sau chợ xã) | 193.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Huyện Đắk Mil | Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An | Ngã ba đi bon Sa Pa - Đi tỉnh lộ 683 | 166.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Huyện Đắk Mil | Đường liên thôn Thuận Hạnh - Đức An 2 - Xã Thuận An | Ngã ba nhà ông Nguyễn Minh Tuấn (thôn Thuận Hạnh) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Hảo (thôn Đức An) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Huyện Đắk Mil | Đường đi Đồi Chim - Xã Thuận An | Ngã ba Quốc lộ 14 (Nhà ông Trác Nhơn Diệu) - Hết đất nhà ông Dương Nghiêm | 184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
968 | Huyện Đắk Mil | Xã Thuận An | Đất ở các khu dân cư còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
969 | Huyện Đắk Mil | Đường từ QL 14 đi Công ty Cà Phê Thuận An - Xã Thuận An | Đập Núi lửa - QL 14 (nhà ông Phạm Văn Tê) | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Huyện Đắk Mil | Đường Nội thôn Thuận Hòa - Xã Thuận An | Ngã ba (Đập đội 2) giáp ranh xã Đắk Lao - Cổng chào thôn Thuận Hòa | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh | Giáp xã Đắk Lao - Trường Mẫu Giáo Thần Tiên | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh | Trường mẫu giáo Thần Tiên - Đường vào Trường Lê Quý Đôn | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh | Đường vào Trường Lê Quý Đôn - Hợp tác xã Mạnh Thắng | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đức Mạnh | Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đức Mạnh | Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh | Nhà máy nước Dawa - Cây xăng Thanh Hằng | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Huyện Đắk Mil | Quốc lộ 14 | Cây xăng Thanh Hằng - Giáp ranh xã Đắk N’Drót - Đắk R'la | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Đắk Mil | Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh | Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy dương) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Đắk Mil | Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh | Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy âm) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Huyện Đắk Mil | Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh | Km 0 + 200m - Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Huyện Đắk Mil | Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh | Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) - Tà luy dương | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Đắk Mil | Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh | Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) (Tà luy âm) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Huyện Đắk Mil | Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh | Cầu Đức Lễ (cũ) - Ngã ba Thọ Hoàng (đi Đắk Sắk) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Huyện Đắk Mil | Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Giáp trạm y tế xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Đắk Mil | Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh | Giáp Trạm y tế xã - Cầu Đức Lễ (mới) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Huyện Đắk Mil | Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh | Cầu Đức Lễ (Mới) - Giáp ranh xã Đức Minh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
987 | Huyện Đắk Mil | Đường liên xã Đức Mạnh - Đắk Sắk - Xã Đức Mạnh | Tỉnh lộ 682 - Giáp ranh xã Đắk Sắk | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Huyện Đắk Mil | Đường đập Y Ren thôn Đức Nghĩa - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
989 | Huyện Đắk Mil | Đường vào nghĩa địa Vinh Hương, Đức Nghĩa, Đức Vinh - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
990 | Huyện Đắk Mil | Đường vào nhà bà Tợi thôn Đức Vinh - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Huyện Đắk Mil | Đường vào nghĩa địa Bắc Ái thôn Đức Trung - Đức Ái - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
992 | Huyện Đắk Mil | Đường vào trường Phan Bội Châu thôn Đức Phúc - Đức Lợi - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 400m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
993 | Huyện Đắk Mil | Đường ông Hồng thôn Đức Phúc - Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 500m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Huyện Đắk Mil | Đường ông Vinh thôn Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Huyện Đắk Mil | Đường thôn Đức Bìn | Quốc lộ 14 (Km 0) - Chùa Thiện Đức | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Huyện Đắk Mil | Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh | Km 0 (QL 14) - Km 0 + 200m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Huyện Đắk Mil | Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh | Km 0 + 200m trở đi | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Huyện Đắk Mil | Đường thôn Đức Sơn (đường cây xăng Phúc Duy) - Xã Đức Mạnh | Giáp thôn Đức Bình | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Huyện Đắk Mil | Đường thôn Đức Thắng (đường ông Lê) - Xã Đức Mạnh | Km 0 + 700m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Huyện Đắk Mil | Đường thôn Đức Thành (đường ông Liệu) - Xã Đức Mạnh | Km 0 + 500 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng giá đất Đắk Nông - Huyện Đắk Mil: Quốc lộ 14
Bảng giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại Quốc lộ 14, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ cây xăng Thanh Hằng đến giáp ranh xã Đắk N’Drót - Đắk R'la, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 390.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn Quốc lộ 14 có mức giá là 390.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ cây xăng Thanh Hằng đến giáp ranh xã Đắk N’Drót - Đắk R'la. Mức giá này phản ánh giá trị của đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại vị trí này, với lợi thế về vị trí giao thông thuận tiện và sự kết nối với các khu vực xung quanh. Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại Quốc lộ 14, huyện Đắk Mil. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Mil: Đất Sản Xuất-Kinh Doanh Nông Thôn Đường Thôn Đức Bìn
Bảng giá đất sản xuất-kinh doanh nông thôn tại khu vực đường thôn Đức Bìn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Quốc lộ 14 (Km 0) đến chùa Thiện Đức, được ban hành theo Văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 198.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá đất là 198.000 VNĐ/m². Đây là vị trí từ Quốc lộ 14 (Km 0) đến chùa Thiện Đức. Mức giá này phản ánh giá trị đất phù hợp cho các mục đích sản xuất và kinh doanh nông thôn với mức giá phải chăng. Khu vực này nằm gần tuyến đường chính và chùa Thiện Đức, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và phát triển các hoạt động kinh doanh.
Bảng giá đất này được ban hành theo quyết định của UBND tỉnh Đắk Nông, mang đến thông tin quan trọng về giá trị đất sản xuất-kinh doanh nông thôn tại các vị trí khác nhau dọc theo tuyến đường thôn Đức Bìn. Những thông tin này sẽ giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất và tiềm năng phát triển của khu vực, đặc biệt là các khu vực gần với các tuyến đường giao thông chính và cơ sở tôn giáo như chùa Thiện Đức.