901 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Kpă Púi |
231 Ngô Quyền - Tôn Đức Thắng |
10.960.000
|
7.672.000
|
5.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lạc Long Quân |
Lê Duẩn - Hết đường |
3.760.000
|
2.632.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Anh Xuân |
Trần Quang Khải - Hết Đường |
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Cảnh Tuân |
Thế Lữ - 211A Lê Cảnh Tuân |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Chân |
Lê Duẩn - Y Nuê |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Công Kiều |
Mạc Đĩnh Chi - Mai Xuân Thưởng |
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Ngã 6 trung tâm - Bên phải: Bế Văn Đàn; |
24.000.000
|
16.800.000
|
12.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Ngã 6 trung tâm - Bên trái: Thửa 45, TBĐ số 6 phường Tân Thành |
24.000.000
|
16.800.000
|
12.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Bên phải: Bế Văn Đàn; - Cầu Ea Tam |
17.600.000
|
12.320.000
|
8.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Bên trái: Thửa 45, TBĐ số 6 phường Tân Thành - Cầu Ea Tam |
17.600.000
|
12.320.000
|
8.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Cầu Ea Tam - Nguyễn An Ninh |
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Nguyễn An Ninh - Phan Huy Chú |
10.400.000
|
7.280.000
|
5.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Đại Cang |
Số 1A, Bà Triệu - Số 09, Trường Chinh |
11.200.000
|
7.840.000
|
5.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Đại Hành |
Trần Phú - Nguyễn Văn Trỗi |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Đức Thọ |
Phan Bội Châu - Ngô Đức Kế |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Y Ngông - Bên phải Nguyễn Công Trứ; |
22.400.000
|
15.680.000
|
11.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Y Ngông - Bên trái hẻm 105 Lê Hồng Phong |
22.400.000
|
15.680.000
|
11.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Bên phải Nguyễn Công Trứ; Bên trái hẻm 105 Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu |
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu |
33.600.000
|
23.520.000
|
16.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Hoàng Diệu - Trần Phú |
28.000.000
|
19.600.000
|
14.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai |
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường |
12.800.000
|
8.960.000
|
6.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Lai |
Trương Công Định - Phan Đình Phùng |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Lợi |
Trần Khánh Dư - Tản Đà |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Minh Xuân |
Y Ni K'Sơr - Hết đường |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Quang Sung |
Y Bih Aleo - Trần Hữu Dực |
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Quý Đôn |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ |
13.600.000
|
9.520.000
|
6.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thánh Tông |
Phan Bội Châu - Trần Hưng Đạo |
32.000.000
|
22.400.000
|
16.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thánh Tông |
Trần Hưng Đạo - Lý Tự Trọng |
25.600.000
|
17.920.000
|
12.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thị Hồng Gấm |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh |
12.800.000
|
8.960.000
|
6.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thị Riêng |
Lê Duẩn - Hết đường |
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Trọng Tấn |
Đồng Khởi - Văn Tiến Dũng |
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Hưu |
Đặng Văn Ngữ - Khúc Thừa Dụ |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Hưu |
Khúc Thừa Dụ - Phùng Hưng |
6.240.000
|
4.368.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Nhiễu |
Nguyễn Hồng Ưng - Hết đường |
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Sỹ |
Lê Duẩn - Nguyễn Viết Xuân |
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Vụ |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lương Thế Vinh |
Y Ngông - Mai Xuân Thưởng |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Chính Thắng |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ |
9.200.000
|
6.440.000
|
4.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Chính Thắng |
Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi |
10.400.000
|
7.280.000
|
5.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Nam Đế |
Nguyễn Tất Thành - Lê Thánh Tông |
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thái Tổ |
Lý Tự Trọng - Đồng Khởi |
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Công Trứ - Phan Bội Châu |
36.000.000
|
25.200.000
|
18.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu |
32.000.000
|
22.400.000
|
16.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Hoàng Diệu - Trần Phú |
28.000.000
|
19.600.000
|
14.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai |
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi |
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Văn Trỗi - Bên phải: Đoàn Thị Điểm; |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Văn Trỗi - Bên trái: Số nhà 323 Lý Thường Kiệt |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Bên phải: Đoàn Thị Điểm; - Hết đường |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Bên trái: Số nhà 323 Lý Thường Kiệt - Hết đường |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Tự Trọng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền |
21.600.000
|
15.120.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Tự Trọng |
Ngô Quyền - Lê Thị Hồng Gấm |
17.600.000
|
12.320.000
|
8.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Má Hai |
Thế Lữ - Tăng Bạt Hổ |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Đĩnh Chi |
Phan Bội Châu - Nơ Trang Gưh |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Đĩnh Chi |
Nơ Trang Gưh - Mai Xuân Thưởng |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Quang Trung - Phan Bội Châu |
12.400.000
|
8.680.000
|
6.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Phan Bội Châu - Trần Phú |
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai |
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Giáp suối Ea Nuôl) |
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Y Ngông - Nguyễn Viết Xuân |
13.600.000
|
9.520.000
|
6.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Nguyễn Viết Xuân - Giải Phóng |
11.200.000
|
7.840.000
|
5.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Giải Phóng - Hết đường |
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Thị Lựu |
Y Wang - Hết đường (Trần Quý Cáp) |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Xuân Thưởng |
Phan Bội Châu - Mạc Đĩnh Chi |
11.200.000
|
7.840.000
|
5.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Xuân Thưởng |
Mạc Đĩnh Chi - Y Ngông |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mậu Thân |
Phạm Văn Đồng - Hết thửa 2, 14, TBĐ số 3 |
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mậu Thân |
Hết thửa 2, 14, TBĐ số 3 - Hết địa bàn phường |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nam Quốc Cang |
Mạc Đĩnh Chi - Mai Xuân Thưởng |
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Der |
Y Ni K'Sơr - Hết đường |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Phao |
Đồng Khởi - Văn Tiến Dũng |
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Thông |
Lê Duẩn - Săm Brăm |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Thông |
Săm Brăm - Hết đường |
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Chí Quốc |
Phạm Văn Đồng - Nhà thờ Lộ Đức |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Chí Quốc |
Nhà thờ Lộ Đức - Hết địa bàn phường |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Đức Kế |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền |
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Gia Tự |
Ngô Quyền - Hà Huy Tập |
10.400.000
|
7.280.000
|
5.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Mây |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Mây |
Hoàng Diệu - Trần Phú |
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Ngô Gia Tự |
25.600.000
|
17.920.000
|
12.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Quyền |
Ngô Gia Tự - Lê Quý Đôn |
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Tất Tố |
Hùng Vương - Nguyễn Công Trứ |
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Thì Nhậm |
Lê Quý Đôn - Đồng Khởi |
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Văn Năm |
Lê Thị Hồng Gấm - Hết đường |
8.800.000
|
6.160.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyên Hồng |
Trần Nhật Duật - Hết đường |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn An Ninh |
Lê Duẩn - Cổng Trại giam |
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Biểu |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ |
12.800.000
|
8.960.000
|
6.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bính |
Điện Biên Phủ - Lê Hồng Phong |
24.800.000
|
17.360.000
|
12.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hoàng Diệu - Nguyễn Thị Minh Khai |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bưởi |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An |
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cảnh Dị |
Võ Văn Kiệt - Hết đường |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chánh |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông |
13.600.000
|
9.520.000
|
6.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Chu Văn An + Nguyễn Văn Cừ - Trương Quang Giao |
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Trương Quang Giao - Trịnh Cấn |
10.400.000
|
7.280.000
|
5.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Trịnh Văn Cấn - Hết vòng xoay ngã ba Nhà máy bia Sài Gòn |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Hoan |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến |
10.400.000
|
7.280.000
|
5.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Lê Hồng Phong - Lê Duẩn |
28.000.000
|
19.600.000
|
14.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Lê Duẩn - Đinh Tiên Hoàng |
16.400.000
|
11.480.000
|
8.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |