4501 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea M'dróh + 300m - Đường đi Ea M'dróh + 1500m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4502 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea M'dróh + 1500m - Giáp xã Ea M'dróh
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4503 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Ngã 3 trung tâm xã - Đường đi Ea Kiết + 300m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4504 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea Kiết + 300m - Đường đi Ea Kiết + 1300m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4505 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea Kiết + 1300m - Giáp xã Ea M'dróh
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4506 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'nang - Xã Quảng Hiệp |
Cua 90 - Ngã ba đi Ea M'nang
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4507 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Quảng Hiệp |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4508 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi Bưu Điện - Xã Quảng Hiệp |
Đường liên xã đi Ea Kiết - Đường liên xã đi Ea M'dróh
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4509 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi Trạm Y tế - Xã Quảng Hiệp |
Đường liên xã đi Ea Kiết - Hết Trạm Y tế
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4510 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Cư M'gar (Ngã ba vườn tếch) - Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4511 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m - Giáp ranh giới xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4512 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Trường Ngô Gia Tự - Xã Quảng Hiệp |
Ngã ba đường liên xã (Ngã ba cây Phượng) - Trường Ngô Gia Tự
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4513 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào thác Drai Dlong - Xã Quảng Hiệp |
Từ đường đi xã Ea M'Dróh - Đường vành đai
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4514 |
Huyện Cư M'Gar |
Tuyến đường Vành Đai - Xã Quảng Hiệp |
Đoạn nối ranh giới Quảng Hiệp - Ea M'nang - Đường vào thác Drai Dlong
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4515 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Dân Cư Khu Trung Tâm xã (Thôn Hiệp Thịnh, Hiệp Tiến, Hiệp Hưng) - Xã Quảng Hiệp |
UBND xã +800m đến các phía
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4516 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Quảng Hiệp |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4517 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Ea Kiết - Buôn Đôn và Mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m về các phía
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4518 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4519 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Huar huyện Buôn Đôn - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Huar (huyện Buôn Đôn)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4520 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Quảng Hiệp
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4521 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Hết đường
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4522 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Từ Giáp ranh giới Quảng Hiệp - Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4523 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4524 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea M'Dróh |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4525 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã - + 500m đi xã Ea H'đing, huyện Krông Búk, huyện Ea Súp
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4526 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã - Ngã Tư (Trường Hoàng Văn Thụ)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4527 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4528 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết |
Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk) - Giáp ranh xã Ea Kuếh
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4529 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4530 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp) - Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4531 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm - Ngã ba (Tiểu đoàn 303)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4532 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã ba (Tiểu đoàn 303) - Giáp ranh giới huyện Ea Súp
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4533 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường Quốc lộ 29 (Ea Kiết đi Krông Búk - Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4534 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea H'đing - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Ea H'đing
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4535 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea H'đing - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4536 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết |
Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'Dróh (trừ khu vực đã có) - +300m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4537 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4538 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư (Trường Hoàng Văn Thụ) - Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4539 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn) - Giáp ranh xã Ea Kuếh
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4540 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea Kuếh - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 200m
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4541 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Kiết |
Mặt tiền đường khu vực chợ
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4542 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Kiết |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4543 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'dróh (trừ khu vực đã có) - Ngã ba thứ nhất
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4544 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Kiết |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4545 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Ja Wầm A, Ja Wầm B, buôn H'mông - Xã Ea Kiết |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4546 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư trường Hoàng Văn Thụ - Hội trường thôn 2
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4547 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư Trường Hoàng Văn Thụ - Ngã tư thôn 10 giáp Quốc lộ 29
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4548 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 7 vào sâu 300m - Giáp thôn 2
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4549 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã 3 nhà ông Thảo vào sâu 300m - Ngã 4 Hội trường thôn 6
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4550 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư nhà ông Đoàn vào sâu 300m - Ngã tư nhà ông Duyến
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4551 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 6 vào sâu 300 m - Giáp đường 600
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4552 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 11 vào sâu 300m - Giáp đường thôn 9 đi Quốc lộ 29
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4553 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Hđing - Xã Ea Kiết |
Ngã 3 nhà ông Mân vào sâu 300m - Đi giáp Quốc lộ 29
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4554 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Mdroh - Xã Ea Kiết |
Ngã tư thôn 10 vào sâu 300m - Giáp buôn Ja Wâm B
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4555 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea H'Đing - Xã Ea Tar |
Giáp ranh Ea H'Đing (đường nhựa thôn 1, 2, 3, 4) - + 1300m
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4556 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 1300m - Cổng văn hóa thôn 4
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4557 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
Cổng văn hóa thôn 4 - Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4558 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - + 750m
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4559 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 750m - + 1200m (đi xã Ea Kuếh)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4560 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 1200m (đi xã Ea Kuếh) - Giáp ranh giới xã Ea Kuếh
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4561 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Cư Dliê M'nông - Xã Ea Tar |
Cầu Ea Tar - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4562 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea Tar |
Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4563 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar |
Cây xăng Luyến Điểm - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4564 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé - Hết đập Tràng hồ Ea Kắp
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4565 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 3 - Xã Ea Tar |
Cây xăng Luyến Điểm - Hết ngã ba thứ 3
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4566 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 3 (đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar |
Ngã tư (nhà bà Hoa) - Hết ngã tư thứ nhất - ranh giới thôn 3, thôn 4 (nhà ông Ngẫu)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4567 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 4 (Đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar |
Hết ngã tư thứ nhất - Ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Hết đường
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4568 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa ranh giới thôn 3, thôn 4 - Xã Ea Tar |
Ngã tư ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Giáp cao su
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4569 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Trạm Y tế (mới) - Xã Ea Tar |
Từ cổng UBND xã - Trạm Y tế (mới)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4570 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar |
Nhà bà Biên (buôn Tơng Liă) - Nhà Liên Tấn
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4571 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar |
Cổng chào buôn Ea Kiêng - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4572 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục thôn 2 - Xã Ea Tar |
Nhà ông Nam Quế (thôn 2) - Cổng chào thôn 2
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4573 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục thôn 2 - Xã Ea Tar |
Nhà ông Dương (thôn 2) - Đường nhựa thôn 3
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4574 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tar |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4575 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường Bê tông từ ngã tư chợ thôn 3, thôn 4 - Xã Ea Tar |
Từ ngã tư chợ thôn 3, thôn 4 - Ngã tư đường đi thôn 5
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4576 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường cổng chào thôn 2 (cấp phối) - Xã Ea Tar |
Từ cổng chào thôn 2 - Ngã 3 đường nhựa thôn 2
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4577 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường bê tông thôn 2 - Xã Ea Tar |
Từ ngã 3 đường nhựa thôn 2 - Hết đường bê tông đoạn Hội trường thôn 2
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4578 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường cổng chào thôn 1 (cấp phối) - Xã Ea Tar |
Từ cổng chào thôn 1 - Đến ngã 3 giáp ranh đường bê tông Ea Tar - Ea Hđing
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4579 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nội thôn, thôn 4 - Xã Ea Tar |
Từ trường mẫu giáo Ea Tar mới - Đường nhựa liên xã Ea Tar - Ea Hđing
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4580 |
Huyện Cư M'Gar |
Trung tâm cụm xã Ea H'đing - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Ea Sang - Các phía theo trục đường 500m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4581 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Đấu giá (buôn Jốk) - Xã Ea H'đing |
Các lô tiếp giáp với đường liên xã
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4582 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Đấu giá (buôn Jốk) - Xã Ea H'đing |
Các lô còn lại của khu đấu giá
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4583 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing |
Các phía theo trục đường + 500m - Ngã ba buôn Jốk
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4584 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Jốk - Cầu Ea H'đing
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4585 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing |
Cầu Ea H'đing - Giáp ranh giới xã Ea K'pam
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4586 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Đến 2 km (đi Ea Kiết)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4587 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing |
Đến 2 km (đi Ea Kiết) - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4588 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea H’đing - Ea Tar) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4589 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea H'đing |
Từ ngã ba buôn Jốk - Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4590 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea H'đing |
Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp) - Trung tâm buôn H’ring
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4591 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song đường liên xã - Xã Ea H'đing |
Đường thứ nhất giáp đường liên xã - Thuộc buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 vào sau 200m
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4592 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nối liền đường liên xã với đường song song thứ nhất của buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 - Xã Ea H'đing |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4593 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea H'đing |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4594 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea H'đing |
Khu vực còn lại
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4595 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4596 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba đường liên xã Ea H'đing - Ea Tar (nhà ông Côi) - Hết trường học
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4597 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trường Trần Quang Khải (hướng Đông) - Vào sâu 400m
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4598 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa từ ngã ba Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trường Trần Quang Khải - Đường liên xã Ea H'đing - Ea Kiết
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4599 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 (trừ khu vực đã có) - Xã Ea H'đing |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4600 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea H'đing |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |