4301 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing |
Đến 2 km (đi Ea Kiết) - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4302 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea H’đing - Ea Tar) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4303 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea H'đing |
Từ ngã ba buôn Jốk - Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4304 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea H'đing |
Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp) - Trung tâm buôn H’ring
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4305 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song đường liên xã - Xã Ea H'đing |
Đường thứ nhất giáp đường liên xã - Thuộc buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 vào sau 200m
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4306 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nối liền đường liên xã với đường song song thứ nhất của buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 - Xã Ea H'đing |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4307 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea H'đing |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4308 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea H'đing |
Khu vực còn lại
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4309 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4310 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba đường liên xã Ea H'đing - Ea Tar (nhà ông Côi) - Hết trường học
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4311 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trường Trần Quang Khải (hướng Đông) - Vào sâu 400m
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4312 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa từ ngã ba Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trường Trần Quang Khải - Đường liên xã Ea H'đing - Ea Kiết
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4313 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 (trừ khu vực đã có) - Xã Ea H'đing |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4314 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea H'đing |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4315 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam |
Ranh giới thị trấn Quảng Phú - Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4316 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam |
Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8 - Hết trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư M'gar
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4317 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam |
Hết ranh giới đất Trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư - Giáp ranh xã Ea Tul
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4318 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam |
Ngã ba Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4319 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 + 1500m - Giáp ranh xã Ea H'đing
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4320 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam |
Ngã ba Ea Tul - Hội trường buôn Bling
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4321 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam |
Hội trường buôn Bling - Giáp buôn Đing xã Cư Dliê M'nông
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4322 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4323 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 + 1500m - Hết đường nhựa buôn Jong
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4324 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam |
Đường liên xã - Vào sâu 200m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4325 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam |
Đường liên xã vào sâu 200m - mét thứ 500
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4326 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam |
Đường vào hồ buôn Jong - vào sâu 250m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4327 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam |
Đường vào hồ buôn Jong + 250m - mét thứ 500
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4328 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m
|
608.000
|
425.600
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4329 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4330 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 + 500m - Tỉnh lộ 8 + 1000m
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4331 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4332 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4333 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 + 500m - Hết đường
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4334 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu chợ - Xã Ea K'pam |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4335 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea K'pam |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4336 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Ea Tul |
Giáp ranh xã Ea K’pam - Giáp xã Cư Dliê M'nông (-1000)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4337 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Ea Tul |
Giáp xã Cư Dliê M'nông (-1000) - Giáp xã Cư Dliê M'nông
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4338 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Tul |
Ngã ba Nông trường Ea Tul gần trường cấp 2 Ea Tul - Giáp phường Thống Nhất - thị xã Buôn Hồ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4339 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào UBND xã - Xã Ea Tul |
Ngã ba cổng chào buôn Sah A - Ngã tư chợ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4340 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Tul |
Từ Nhà ông Hoàng Văn Lịnh (thửa 118, TBĐ 16) - Ngã tư chợ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4341 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Tul |
Các lô đất mặt tiền
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4342 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Tul |
Các lô đất trong chợ
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4343 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tul |
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4344 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 - Xã Cư Dliê M'nông |
Trụ sở Công ty cà phê 15 - Giáp xã Cư Pơng
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4345 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 - Xã Cư Dliê M'nông |
Trụ sở Công ty cà phê 15 - Giáp xã Ea Ngai
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4346 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Dliê M'nông |
Giáp xã Ea Tul - Doanh nghiệp tư nhân thương mại Chính Nguyệt
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4347 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Dliê M'nông |
Doanh nghiệp tư nhân thương mại Chính Nguyệt - Giáp ranh xã Ea Ngai (huyện Krông Búk)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4348 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trung tâm xã - Xã Cư Dliê M'nông |
Trụ sở UBND xã - Trụ sở UBND xã các phía + 300m
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4349 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trung tâm xã - Xã Cư Dliê M'nông |
Trụ sở UBND xã các phía + 300m - Trụ sở UBND xã các phía + 500m
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4350 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Cư Dliê M'nông - Ea Tar - Xã Cư Dliê M'nông |
Trụ sở UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Ea Tar
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4351 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục chính thôn Tân Thành và Thôn 8 - Xã Cư Dliê M'nông |
Trụ sở UBND xã + 500m - Hết khu dân cư thôn 8
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4352 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục chính thôn 1 - Xã Cư Dliê M'nông |
Ngã ba thôn 2 - Hết khu dân cư thôn 1
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4353 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục chính thôn 2 - Xã Cư Dliê M'nông |
Trường mầm non Cư Dliê M'nông - Hết khu dân cư thôn 2
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4354 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục chính buôn Phơng - Xã Cư Dliê M'nông |
Ngã ba thôn 6 - Hết khu dân cư buôn Phơng
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4355 |
Huyện Cư M'Gar |
Trục đường thôn Tân Thành - Xã Cư Dliê M'nông |
Trục đường chính thôn Tân Thành - Ngã ba thôn Tân Thành đi thôn Tân Lập
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4356 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư thôn Tân Thành, thôn Tân Lập, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6 - Xã Cư Dliê M'nông |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4357 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư thôn 1, thôn 3, thôn 8, thôn Đắk Hà Đông, thôn Đắk Hà Tây - Xã Cư Dliê M'nông |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4358 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại (5 buôn) - Xã Cư Dliê M'nông |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4359 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh |
Tiếp giáp xã Ea Kiết - Cách 500m đến Ngã 3 Thác Đá
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4360 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh |
Cổng chào thôn Thác Đá - + 500m các phía
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4361 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh |
+ 500m các phía - Giáp ranh giới huyện Krông Búk
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4362 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã (Ea Kuếh - Ea Tar) - Xã Ea Kuếh |
Cổng chào thôn Thác Đá +500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4363 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Kuếh |
Cổng chào thôn Thác Đá +500m - Cầu suối đá
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4364 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Kuếh |
Giáp ranh xã Ea Kiết - Cầu suối đá
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4365 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Kuếh |
Cầu suối đá - Cửa xả nước hồ buôn Wing
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4366 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Kuếh |
Cửa xả nước hồ buôn Wing - Hết trụ sở UBND xã
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4367 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Kuếh |
Hết trụ sở UBND xã - Hết thôn Đoàn Kết
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4368 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Kuếh |
Ngã ba trường THPT Trần Quang Diệu - Ngã ba cổng chào buôn Ja Jai
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4369 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang tiếp giáp với đường liên xã trừ những khu vực đã có vào sâu 100m - Xã Ea Kuếh |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4370 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Kuếh |
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4371 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến |
Ranh giới thị trấn Ea Pốk - Cầu Ea Tul
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4372 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến |
Cầu Ea Tul - Ngã tư đi xã Ea Drơng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4373 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến |
Ngã tư đi xã Ea Drơng - Giáp ranh giới thị trấn Quảng Phú
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4374 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến |
Tỉnh lộ 8 (Từ Tỉnh lộ 8 trừ khu vực đã có) - Hết cây xăng Ngọc Hải
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4375 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến |
Hết cây xăng Ngọc Hải - Cầu 80 mẫu
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4376 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến |
Cầu 80 mẫu - Giáp ranh giới xã Ea Drơng
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4377 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến |
Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 350m
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4378 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến |
Vào sâu 350m - Hết đường ngang thứ 2 (thôn Tiến Phú, thôn Tiến Phát)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4379 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến |
Hết đường ngang thứ 2 (thôn Tiến Phú, thôn Tiến Phát) - + 450m
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4380 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường phía Đông tiếp giáp với Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến |
Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 500m
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4381 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đoạn đường phía Đông cách Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) - Xã Quảng Tiến |
Từ Tỉnh lộ 8 + 500m - Giáp suối Ea Tul
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4382 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang thôn Tiến Thành - Xã Quảng Tiến |
Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Hướng Tây + 200m
|
324.000
|
226.800
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4383 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang thôn Tiến Thành - Xã Quảng Tiến |
Hướng Tây + 200m - Hướng Tây + 500m
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4384 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới Tổ dân phố 1 thị trấn Quảng Phú - xã Quảng Tiến - Xã Quảng Tiến |
Tỉnh lộ 8 - Hết đường
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4385 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Quảng Tiến - Ea M'nang - Xã Quảng Tiến |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4386 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư tổ 8, 9 của thôn Tiến Đạt - Xã Quảng Tiến |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4387 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Quảng Tiến |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4388 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê |
Giáp ranh phường Tân Lợi - 1,3 km
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4389 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê |
1,3 km - Giáp ranh giới thị trấn Ea Pốk
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4390 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê |
Đại lý Bích Giám (Buôn Sút Mgrư) - Vào sâu 200m
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4391 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê |
Vào sâu 200m - Vào sâu 500m
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4392 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê |
Vào sâu 500m - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4393 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê |
Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 200m
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4394 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê |
Vào sâu 200m - Vào sâu 500m
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4395 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư Suê |
Trung tâm xã (ngã tư cây xăng Hoàng Quý) - Trục đường các phía + 300m
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4396 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư Suê |
Trung tâm xã (Ngã tư cây xăng Hoàng Quý) theo trục đường các phía + 300m (về Tỉnh lộ 8) - + 600m về phía Tỉnh lộ 8
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4397 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư Suê |
+ 600m về phía Tỉnh lộ 8 - Tỉnh Lộ 8 - 200m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4398 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư Suê |
Tỉnh Lộ 8 - 200m - Đến khu vực còn lại
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4399 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư Suê |
Trung tâm xã (ngã tư cây xăng Hoàng Quý) theo trục đường các phía +300m (về xã Ea M'nang) - + 600m về phía xã Ea M'nang
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4400 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư Suê |
+ 600m về phía xã Ea M'nang - Giáp ranh giới xã Ea M'nang
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |