Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing Đến 2 km (đi Ea Kiết) - Giáp ranh giới xã Ea Kiết 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4302 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea H’đing - Ea Tar) - Xã Ea H'đing Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4303 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea H'đing Từ ngã ba buôn Jốk - Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp) 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4304 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea H'đing Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp) - Trung tâm buôn H’ring 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4305 Huyện Cư M'Gar Đường song song đường liên xã - Xã Ea H'đing Đường thứ nhất giáp đường liên xã - Thuộc buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 vào sau 200m 176.000 123.200 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4306 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền đường liên xã với đường song song thứ nhất của buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 - Xã Ea H'đing 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4307 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea H'đing Các lô đất trong khu vực chợ 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4308 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea H'đing Khu vực còn lại 280.000 196.000 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4309 Huyện Cư M'Gar Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea H'đing Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp 176.000 123.200 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4310 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing Ngã ba đường liên xã Ea H'đing - Ea Tar (nhà ông Côi) - Hết trường học 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4311 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing Ngã ba Trường Trần Quang Khải (hướng Đông) - Vào sâu 400m 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4312 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa từ ngã ba Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing Ngã ba Trường Trần Quang Khải - Đường liên xã Ea H'đing - Ea Kiết 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4313 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 (trừ khu vực đã có) - Xã Ea H'đing 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4314 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea H'đing 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4315 Huyện Cư M'Gar Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam Ranh giới thị trấn Quảng Phú - Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4316 Huyện Cư M'Gar Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8 - Hết trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư M'gar 3.840.000 2.688.000 1.920.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4317 Huyện Cư M'Gar Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam Hết ranh giới đất Trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư - Giáp ranh xã Ea Tul 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4318 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam Ngã ba Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4319 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 1500m - Giáp ranh xã Ea H'đing 352.000 246.400 176.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4320 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam Ngã ba Ea Tul - Hội trường buôn Bling 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4321 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam Hội trường buôn Bling - Giáp buôn Đing xã Cư Dliê M'nông 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4322 Huyện Cư M'Gar Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4323 Huyện Cư M'Gar Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 1500m - Hết đường nhựa buôn Jong 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4324 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam Đường liên xã - Vào sâu 200m 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4325 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam Đường liên xã vào sâu 200m - mét thứ 500 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4326 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam Đường vào hồ buôn Jong - vào sâu 250m 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4327 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam Đường vào hồ buôn Jong + 250m - mét thứ 500 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4328 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m 608.000 425.600 304.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4329 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4330 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 500m - Tỉnh lộ 8 + 1000m 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4331 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4332 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4333 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 500m - Hết đường 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4334 Huyện Cư M'Gar Khu chợ - Xã Ea K'pam Các lô đất trong khu vực chợ 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4335 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea K'pam 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4336 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Ea Tul Giáp ranh xã Ea K’pam - Giáp xã Cư Dliê M'nông (-1000) 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4337 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Ea Tul Giáp xã Cư Dliê M'nông (-1000) - Giáp xã Cư Dliê M'nông 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4338 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Tul Ngã ba Nông trường Ea Tul gần trường cấp 2 Ea Tul - Giáp phường Thống Nhất - thị xã Buôn Hồ 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4339 Huyện Cư M'Gar Đường vào UBND xã - Xã Ea Tul Ngã ba cổng chào buôn Sah A - Ngã tư chợ 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4340 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Tul Từ Nhà ông Hoàng Văn Lịnh (thửa 118, TBĐ 16) - Ngã tư chợ 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4341 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea Tul Các lô đất mặt tiền 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4342 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea Tul Các lô đất trong chợ 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4343 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea Tul 112.000 78.400 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4344 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở Công ty cà phê 15 - Giáp xã Cư Pơng 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4345 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở Công ty cà phê 15 - Giáp xã Ea Ngai 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4346 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Dliê M'nông Giáp xã Ea Tul - Doanh nghiệp tư nhân thương mại Chính Nguyệt 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4347 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Dliê M'nông Doanh nghiệp tư nhân thương mại Chính Nguyệt - Giáp ranh xã Ea Ngai (huyện Krông Búk) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4348 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trung tâm xã - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã - Trụ sở UBND xã các phía + 300m 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4349 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trung tâm xã - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã các phía + 300m - Trụ sở UBND xã các phía + 500m 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4350 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Cư Dliê M'nông - Ea Tar - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Ea Tar 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4351 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính thôn Tân Thành và Thôn 8 - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã + 500m - Hết khu dân cư thôn 8 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4352 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính thôn 1 - Xã Cư Dliê M'nông Ngã ba thôn 2 - Hết khu dân cư thôn 1 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4353 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính thôn 2 - Xã Cư Dliê M'nông Trường mầm non Cư Dliê M'nông - Hết khu dân cư thôn 2 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4354 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính buôn Phơng - Xã Cư Dliê M'nông Ngã ba thôn 6 - Hết khu dân cư buôn Phơng 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4355 Huyện Cư M'Gar Trục đường thôn Tân Thành - Xã Cư Dliê M'nông Trục đường chính thôn Tân Thành - Ngã ba thôn Tân Thành đi thôn Tân Lập 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4356 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư thôn Tân Thành, thôn Tân Lập, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6 - Xã Cư Dliê M'nông 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4357 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư thôn 1, thôn 3, thôn 8, thôn Đắk Hà Đông, thôn Đắk Hà Tây - Xã Cư Dliê M'nông 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4358 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư còn lại (5 buôn) - Xã Cư Dliê M'nông 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4359 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh Tiếp giáp xã Ea Kiết - Cách 500m đến Ngã 3 Thác Đá 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4360 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh Cổng chào thôn Thác Đá - + 500m các phía 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4361 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh + 500m các phía - Giáp ranh giới huyện Krông Búk 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4362 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã (Ea Kuếh - Ea Tar) - Xã Ea Kuếh Cổng chào thôn Thác Đá +500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4363 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Cổng chào thôn Thác Đá +500m - Cầu suối đá 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4364 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Giáp ranh xã Ea Kiết - Cầu suối đá 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4365 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Cầu suối đá - Cửa xả nước hồ buôn Wing 384.000 268.800 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4366 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Cửa xả nước hồ buôn Wing - Hết trụ sở UBND xã 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4367 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Hết trụ sở UBND xã - Hết thôn Đoàn Kết 128.000 89.600 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4368 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Ngã ba trường THPT Trần Quang Diệu - Ngã ba cổng chào buôn Ja Jai 192.000 134.400 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4369 Huyện Cư M'Gar Các đường ngang tiếp giáp với đường liên xã trừ những khu vực đã có vào sâu 100m - Xã Ea Kuếh 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4370 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea Kuếh 112.000 78.400 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4371 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến Ranh giới thị trấn Ea Pốk - Cầu Ea Tul 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4372 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến Cầu Ea Tul - Ngã tư đi xã Ea Drơng 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4373 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến Ngã tư đi xã Ea Drơng - Giáp ranh giới thị trấn Quảng Phú 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4374 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (Từ Tỉnh lộ 8 trừ khu vực đã có) - Hết cây xăng Ngọc Hải 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4375 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến Hết cây xăng Ngọc Hải - Cầu 80 mẫu 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4376 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến Cầu 80 mẫu - Giáp ranh giới xã Ea Drơng 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4377 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 350m 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4378 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Vào sâu 350m - Hết đường ngang thứ 2 (thôn Tiến Phú, thôn Tiến Phát) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4379 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Hết đường ngang thứ 2 (thôn Tiến Phú, thôn Tiến Phát) - + 450m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4380 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Đông tiếp giáp với Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 500m 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4381 Huyện Cư M'Gar Các đoạn đường phía Đông cách Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) - Xã Quảng Tiến Từ Tỉnh lộ 8 + 500m - Giáp suối Ea Tul 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4382 Huyện Cư M'Gar Đường ngang thôn Tiến Thành - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Hướng Tây + 200m 324.000 226.800 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4383 Huyện Cư M'Gar Đường ngang thôn Tiến Thành - Xã Quảng Tiến Hướng Tây + 200m - Hướng Tây + 500m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4384 Huyện Cư M'Gar Đường ranh giới Tổ dân phố 1 thị trấn Quảng Phú - xã Quảng Tiến - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 - Hết đường 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4385 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến - Ea M'nang - Xã Quảng Tiến 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4386 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ 8, 9 của thôn Tiến Đạt - Xã Quảng Tiến 180.000 126.000 90.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4387 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Quảng Tiến 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4388 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Giáp ranh phường Tân Lợi - 1,3 km 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4389 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê 1,3 km - Giáp ranh giới thị trấn Ea Pốk 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4390 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Đại lý Bích Giám (Buôn Sút Mgrư) - Vào sâu 200m 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4391 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Vào sâu 200m - Vào sâu 500m 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4392 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Vào sâu 500m - Hết đường 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4393 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 200m 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4394 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Vào sâu 200m - Vào sâu 500m 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4395 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Trung tâm xã (ngã tư cây xăng Hoàng Quý) - Trục đường các phía + 300m 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4396 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Trung tâm xã (Ngã tư cây xăng Hoàng Quý) theo trục đường các phía + 300m (về Tỉnh lộ 8) - + 600m về phía Tỉnh lộ 8 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4397 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê + 600m về phía Tỉnh lộ 8 - Tỉnh Lộ 8 - 200m 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4398 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Tỉnh Lộ 8 - 200m - Đến khu vực còn lại 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4399 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Trung tâm xã (ngã tư cây xăng Hoàng Quý) theo trục đường các phía +300m (về xã Ea M'nang) - + 600m về phía xã Ea M'nang 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4400 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê + 600m về phía xã Ea M'nang - Giáp ranh giới xã Ea M'nang 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn