| 3901 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Cuôr Đăng |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3902 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Cuôr Đăng A, Cuôr Đăng B, buôn Kroa B, buôn Kroa C, buôn Ko Hneh - Xã Cuôr Đăng |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3903 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Aring - Xã Cuôr Đăng |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3904 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường Hồ Chí Minh đoạn tránh phía đông thành phố Buôn Ma Thuột |
Tiếp giáp ngã ba đi Công ty cổ phần cà phê Thắng Lợi - Giáp ranh xã Hòa Đông, huyện Krông Pắc
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3905 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ranh giới TDP 6 thị trấn Quảng Phú - Ranh giới TDP 5 thị trấn Quảng Phú
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3906 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ranh giới TDP 5 thị trấn Quảng Phú - Hết ranh giới đất nhà Làng nghề truyền thống
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3907 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất nhà Làng nghề truyền thống - Hết ranh giới đất Trường Ama Trang Lơng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3908 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất Trường Ama Trang Lơng - Cầu số 1
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3909 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Cầu số 1 - Hết ranh giới đất Trường Cao Bá Quát
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3910 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất Trường Cao Bá Quát - Cầu số 2
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3911 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Cầu số 2 - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3912 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Cầu 3 (ranh giới xã Ea Mnang, Quảng Hiệp)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3913 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới xã Cư M'gar, thị trấn Quảng Phú - Xã Cư M'gar |
Ngã ba Y Ngông - Nơ Trang Lơng - Hết đường
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3914 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới xã Cư M'gar, thị trấn Quảng Phú - Xã Cư M'gar |
Ngã ba Y Ngông - Mạc Đĩnh Chi - Võ Thị Sáu (TDP 5 thị trấn Quảng Phú)
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3915 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang tiếp giáp với đường ranh giới TDP 6 thị trấn Quảng Phú (đường Nơ Trang Long) - Xã Cư M'gar |
Ranh giới TDP 6 thị trấn Quảng Phú (đường Nơ Trang Long) - Vào sâu 250m
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3916 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngã ba Trạm biến áp 35 - Xã Cư M'gar |
Ngã ba Trạm biến áp 35 - Ngã tư đường thứ 2 buôn KaNa
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3917 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa song song với đường liên xã của buôn KaNa - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường vào nghĩa địa - Hết đường
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3918 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Các ngã ba đường liên xã của buôn KaNa B, buôn Huk A, buôn Huk B - Vào sâu 100m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3919 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường liên xã vào buôn Bling, buôn Trắp, buôn Dhung - Vào sâu 200m
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3920 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường liên xã (đường đối diện UBND xã) - Vào sâu 1000m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3921 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường liên xã đi các Thôn 4, thôn 5, thôn 6 và thôn 7 - Vào sâu 500m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3922 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại thuộc buôn KaNa A, buôn KaNa B, buôn Huk A, buôn Huk B - Xã Cư M'gar |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3923 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Cư M'gar |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3924 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi thị trấn Quảng Phú - Xã Quảng Hiệp |
Ngã 3 trung tâm xã - Đường đi thị trấn Quảng Phú + 200m
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3925 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi thị trấn Quảng Phú - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi thị trấn Quảng Phú + 200m - Đường đi thị trấn Quảng Phú + 1000m
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3926 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi thị trấn Quảng Phú - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi thị trấn Quảng Phú + 1000m - Giáp ranh giới xã Cư M'gar
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3927 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Ngã 3 trung tâm xã - Đường đi Ea M'dróh + 300m
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3928 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea M'dróh + 300m - Đường đi Ea M'dróh + 1500m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3929 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea M'dróh + 1500m - Giáp xã Ea M'dróh
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3930 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Ngã 3 trung tâm xã - Đường đi Ea Kiết + 300m
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3931 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea Kiết + 300m - Đường đi Ea Kiết + 1300m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3932 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea Kiết + 1300m - Giáp xã Ea M'dróh
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3933 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'nang - Xã Quảng Hiệp |
Cua 90 - Ngã ba đi Ea M'nang
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3934 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Quảng Hiệp |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3935 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi Bưu Điện - Xã Quảng Hiệp |
Đường liên xã đi Ea Kiết - Đường liên xã đi Ea M'dróh
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3936 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi Trạm Y tế - Xã Quảng Hiệp |
Đường liên xã đi Ea Kiết - Hết Trạm Y tế
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3937 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Cư M'gar (Ngã ba vườn tếch) - Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3938 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m - Giáp ranh giới xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3939 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Trường Ngô Gia Tự - Xã Quảng Hiệp |
Ngã ba đường liên xã (Ngã ba cây Phượng) - Trường Ngô Gia Tự
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3940 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào thác Drai Dlong - Xã Quảng Hiệp |
Từ đường đi xã Ea M'Dróh - Đường vành đai
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3941 |
Huyện Cư M'Gar |
Tuyến đường Vành Đai - Xã Quảng Hiệp |
Đoạn nối ranh giới Quảng Hiệp - Ea M'nang - Đường vào thác Drai Dlong
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3942 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Dân Cư Khu Trung Tâm xã (Thôn Hiệp Thịnh, Hiệp Tiến, Hiệp Hưng) - Xã Quảng Hiệp |
UBND xã +800m đến các phía
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3943 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường dân cư thôn Hiệp Lợi - Xã Quảng Hiệp |
Đập buôn Thung - Đường liên xã
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3944 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Quảng Hiệp |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3945 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Ea Kiết - Buôn Đôn và Mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m về các phía
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3946 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3947 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Huar huyện Buôn Đôn - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Huar (huyện Buôn Đôn)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3948 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Quảng Hiệp
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3949 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Hết đường
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3950 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Từ Giáp ranh giới Quảng Hiệp - Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3951 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3952 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea M'Dróh |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3953 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã - + 500m đi xã Ea H'đing, huyện Krông Búk, huyện Ea Súp
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3954 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã - Ngã Tư (Trường Hoàng Văn Thụ)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3955 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3956 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết |
Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk) - Giáp ranh xã Ea Kuếh
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3957 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3958 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp) - Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3959 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm - Ngã ba (Tiểu đoàn 303)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3960 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã ba (Tiểu đoàn 303) - Giáp ranh giới huyện Ea Súp
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3961 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường Quốc lộ 29 (Ea Kiết đi Krông Búk - Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3962 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea H'đing - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Ea H'đing
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3963 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea H'đing - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3964 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết |
Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'Dróh (trừ khu vực đã có) - +300m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3965 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3966 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư (Trường Hoàng Văn Thụ) - Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3967 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn) - Giáp ranh xã Ea Kuếh
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3968 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea Kuếh - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 200m
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3969 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Kiết |
Mặt tiền đường khu vực chợ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3970 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Kiết |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3971 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'dróh (trừ khu vực đã có) - Ngã ba thứ nhất
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3972 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Kiết |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3973 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Ja Wầm A, Ja Wầm B, buôn H'mông - Xã Ea Kiết |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3974 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư trường Hoàng Văn Thụ - Hội trường thôn 2
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3975 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư Trường Hoàng Văn Thụ - Ngã tư thôn 10 giáp Quốc lộ 29
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3976 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 7 vào sâu 300m - Giáp thôn 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3977 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã 3 nhà ông Thảo vào sâu 300m - Ngã 4 Hội trường thôn 6
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3978 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư nhà ông Đoàn vào sâu 300m - Ngã tư nhà ông Duyến
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3979 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 6 vào sâu 300 m - Giáp đường 600
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3980 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 11 vào sâu 300m - Giáp đường thôn 9 đi Quốc lộ 29
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3981 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Hđing - Xã Ea Kiết |
Ngã 3 nhà ông Mân vào sâu 300m - Đi giáp Quốc lộ 29
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3982 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Mdroh - Xã Ea Kiết |
Ngã tư thôn 10 vào sâu 300m - Giáp buôn Ja Wâm B
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3983 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea H'Đing - Xã Ea Tar |
Giáp ranh Ea H'Đing (đường nhựa thôn 1, 2, 3, 4) - + 1300m
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3984 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 1300m - Cổng văn hóa thôn 4
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3985 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
Cổng văn hóa thôn 4 - Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3986 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - + 750m
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3987 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 750m - + 1200m (đi xã Ea Kuếh)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3988 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 1200m (đi xã Ea Kuếh) - Giáp ranh giới xã Ea Kuếh
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3989 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Cư Dliê M'nông - Xã Ea Tar |
Cầu Ea Tar - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3990 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea Tar |
Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3991 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar |
Cây xăng Luyến Điểm - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3992 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé - Hết đập Tràng hồ Ea Kắp
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3993 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 3 - Xã Ea Tar |
Cây xăng Luyến Điểm - Hết ngã ba thứ 3
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3994 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 3 (đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar |
Ngã tư (nhà bà Hoa) - Hết ngã tư thứ nhất - ranh giới thôn 3, thôn 4 (nhà ông Ngẫu)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3995 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 4 (Đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar |
Hết ngã tư thứ nhất - Ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Hết đường
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3996 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa ranh giới thôn 3, thôn 4 - Xã Ea Tar |
Ngã tư ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Giáp cao su
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3997 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Trạm Y tế (mới) - Xã Ea Tar |
Từ cổng UBND xã - Trạm Y tế (mới)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3998 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar |
Nhà bà Biên (buôn Tơng Liă) - Nhà Liên Tấn
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3999 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar |
Cổng chào buôn Ea Kiêng - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4000 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục thôn 2 - Xã Ea Tar |
Nhà ông Nam Quế (thôn 2) - Cổng chào thôn 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |