| 301 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Ngọc Thạch |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Ngũ Lão |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Ngũ Lão |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Ngũ Lão |
Nguyễn Thị Minh Khai - Cầu ranh giới xã Cư Êbur
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Phú Thứ |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Văn Bạch |
Nguyễn Thị Định - Hết đường
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Văn Đồng |
Giáp ranh phường Tân Lập - Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Văn Đồng |
Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa - Nguyễn Sinh Sắc
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Văn Đồng |
Nguyễn Sinh Sắc - Giáp ranh xã Ea Tu
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Bội Châu |
Nguyễn Tất Thành - Lê Hồng Phong
|
55.000.000
|
38.500.000
|
27.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Bội Châu |
Lê Hồng Phong - Mạc Thị Bưởi
|
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Bội Châu |
Mạc Thị Bưởi - Nguyễn Tri Phương
|
28.000.000
|
19.600.000
|
14.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Bội Châu |
Nguyễn Tri Phương - 30 tháng 4
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Chu Trinh |
Ngã sáu Trung tâm - Trần Hưng Đạo
|
54.000.000
|
37.800.000
|
27.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Chu Trinh |
Trần Hưng Đạo - Trần Cao Vân
|
45.000.000
|
31.500.000
|
22.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Chu Trinh |
Trần Cao Vân - Lê Thị Hồng Gấm
|
36.000.000
|
25.200.000
|
18.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Đăng Lưu |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Đình Giót |
Lê Duẩn - Lê Hồng Phong
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Đình Phùng |
Phan Bội Châu - An Dương Vương
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Đình Phùng |
An Dương Vương - Hết đường
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Huy Chú |
Lê Duẩn - Hoàng Hữu Nam
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Huy Chú |
Hoàng Hữu Nam - Hết địa bàn phường Khánh Xuân
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Kế Bính |
Lê Công Kiều - Nam Quốc Cang
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Kiệm |
Lê Duẩn - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Phù Tiên |
Mai Hắc Đế - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Trọng Tuệ |
95 Ybih Alêô - Tôn Đức Thắng
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Văn Đạt |
Võ Văn Kiệt - Ngã 4 giao với đường rộng 8 m (Cách Võ Văn Kiệt 50m)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Văn Đạt |
Ngã 4 giao với đường rộng 8 m (Cách Võ Văn Kiệt 50m) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Bá Thanh (Thửa 5, TBĐ số 98)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Văn Đạt |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Bá Thanh (Thửa 5, TBĐ số 98) - Ngã tư hẻm 83 Tố Hữu
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Văn Đạt |
Ngã tư hẻm 83 Tố Hữu - Hết đường (Thửa 193, TBĐ số 61)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Văn Khoẻ |
Lê Thánh Tông - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phó Đức Chính |
Lê Công Kiều - Nam Quốc Cang
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phù Đổng |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phùng Chí Kiên |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phùng Chí Kiên |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phùng Hưng |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phùng Hưng |
Săm Brăm - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Pi Năng Tắc |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quang Trung |
Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong
|
57.600.000
|
40.320.000
|
28.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quang Trung |
Lê Hồng Phong - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quang Trung |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Trần Bình Trọng
|
35.000.000
|
24.500.000
|
17.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quang Trung |
Trần Bình Trọng - Nơ Trang Gưh
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quang Trung |
Nơ Trang Gưh - Mạc Đĩnh Chi
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Rơ Chăm Yơn |
Mậu Thân - Hẻm 723 Phạm Văn Đồng
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Săm Brăm |
Đặng Văn Ngữ - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Siu Bleh |
Y Nuê - Lê Chân
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Sư Vạn Hạnh |
Lê Thánh Tông - Nguyễn Thi
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Sương Nguyệt Ánh |
Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tạ Quang Bửu |
Nguyễn Phúc Chu - Hết đường
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tản Đà |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tán Thuật |
Đinh Tiên Hoàng - Phạm Hồng Thái
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tăng Bạt Hổ |
Nguyễn Đình Thi - Lê Cảnh Tuân
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tăng Bạt Hổ |
Lê Cảnh Tuân - Hết đường
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tây Sơn |
Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tây Sơn |
Bạch Đằng - Vạn Xuân
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thái Phiên |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thăng Long |
Đinh Tiên Hoàng (Gần Cầu chui) - Đinh Tiên Hoàng (Gần Cổng số 1)
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thế Lữ |
Phạm Văn Đồng - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thi Sách |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thủ Khoa Huân |
Mai Xuân Thưởng - 30 tháng 4
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thủ Khoa Huân |
30 tháng 4 - Nguyễn Thị Định
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Hiến Thành |
Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Hiệu |
Lê Thánh Tông - Lê Thị Hồng Gấm
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Hiệu |
Lê Thị Hồng Gấm - Ngô Gia Tự
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu - Phường Khánh Xuân |
Đoạn 1: Đoạn từ Ngã ba Duy Hòa, Võ Văn Kiệt - Bên phải hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, tờ bản đồ số 144, phường Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, tờ bản đồ 97, phường Khánh Xuân
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu - Phường Khánh Xuân |
Đoạn 2: Đoạn bên phải hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, tờ bản đồ 144, phường Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, tờ bản đồ 97, phường Khánh Xuân - Hết ranh giới phường Khánh Xuân
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Vĩnh Diện |
Mai Hắc Đế - Hết đường
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Tú Xương - Hết Lô L6 Khu dân cư Tôn Đức Thắng
|
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Đối diện nhà hàng Đại Ngàn (Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng)
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Kpă Púi (Trước Công ty cấp nước Đăk Lăk) - Ngô Gia Tự
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Lê Quý Đôn - Đồng Khởi
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Thất Thuyết |
Nguyễn Lương Bằng - Chợ Tân Phong
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Thất Tùng |
Lê Vụ - Trương Quang Giao
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tống Duy Tân |
Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Quang Trung - Phan Bội Châu
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Cao Vân |
Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Cao Vân |
Phan Chu Trinh - Văn Cao
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Cao Vân |
Văn Cao - Nguyễn Khuyến
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Đại Nghĩa |
Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Huy Liệu |
Mai Hắc Đế - Y Ơn
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hưng Đạo |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Tất Thành
|
35.000.000
|
24.500.000
|
17.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương
|
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hữu Dực |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Khánh Dư
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hữu Trang |
Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Khánh Dư |
Trường Chinh - Phan Chu Trinh
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Khát Chân |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Kiên |
Phạm Văn Đồng - Lê Cảnh Tuân
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Kiên |
Lê Cảnh Tuân - Hết đường
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nguyên Hãn |
Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nhân Tông |
Phan Huy Chú - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nhật Duật |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
24.000.000
|
16.800.000
|
12.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nhật Duật |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong
|
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Ngô Mây
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Ngô Mây - Trương Công Định
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |