| 3601 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư An Bình, Buôn Ea Sút, Buôn Lang, Buôn Pốk A, Buôn Pốk B - Thị trấn Ea Pốk |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3602 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Buôn Ea Măp - Thị trấn Ea Pốk |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3603 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Tân Sơn - Thị trấn Ea Pốk |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3604 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Ea Pốk |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3605 |
Huyện Cư M'Gar |
Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú |
Ranh giới xã Quảng Tiến - Lý Thường Kiệt
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3606 |
Huyện Cư M'Gar |
Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Thường Kiệt - Trần Kiên
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3607 |
Huyện Cư M'Gar |
Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Kiên - Lê Quý Đôn
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3608 |
Huyện Cư M'Gar |
Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Quý Đôn - Giáp tổ dân phố 8
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3609 |
Huyện Cư M'Gar |
Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú |
Giáp tổ dân phố 8 - Giáp ranh giới xã Ea K’pam
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3610 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Nam Đế - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3611 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Nam Đế - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3612 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Nam Đế - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Hết đường
|
522.000
|
365.400
|
261.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3613 |
Huyện Cư M'Gar |
Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3614 |
Huyện Cư M'Gar |
Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3615 |
Huyện Cư M'Gar |
Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Hết đường
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3616 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3617 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3618 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Hết đường
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3619 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3620 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3621 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3622 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Hết đường
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3623 |
Huyện Cư M'Gar |
Mai Hắc Đế - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Lê Lai
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3624 |
Huyện Cư M'Gar |
Mai Hắc Đế - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Hết đường
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3625 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3626 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3627 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3628 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3629 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Nhân Tông - Hết đường
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3630 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Đại Hành - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3631 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Đại Hành - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3632 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Đại Hành - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3633 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3634 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3635 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3636 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3637 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3638 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3639 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3640 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3641 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3642 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3643 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3644 |
Huyện Cư M'Gar |
Bà Triệu - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3645 |
Huyện Cư M'Gar |
Bà Triệu - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3646 |
Huyện Cư M'Gar |
Bà Triệu - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3647 |
Huyện Cư M'Gar |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3648 |
Huyện Cư M'Gar |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3649 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3650 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3651 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3652 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3653 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3654 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Nguyễn Thị Định
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3655 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Thị Định - Lê Lai
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3656 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3657 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Nhân Tông - Hết đường
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3658 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3659 |
Huyện Cư M'Gar |
Trường Chinh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3660 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Duẩn - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3661 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Núp - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3662 |
Huyện Cư M'Gar |
Hoàng Diệu - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3663 |
Huyện Cư M'Gar |
Lạc Long Quân - Thị trấn Quảng Phú |
Hoàng Diệu - Đinh Núp
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3664 |
Huyện Cư M'Gar |
An Dương Vương - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Hữu Thọ - Trường Chinh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3665 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lai - Thị trấn Quảng Phú |
Ranh giới xã Quảng Tiến - Trần Kiên
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3666 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Thị Định - Thị trấn Quảng Phú |
Bà Triệu - Trần Kiên
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3667 |
Huyện Cư M'Gar |
Hàm Nghi - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Nam Đế - Trần Kiên
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3668 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Nhân Tông - Thị trấn Quảng Phú |
Quang Trung - Trần Kiên
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3669 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nằm giữa song song với đường Hàm Nghi và đường Phù Đổng - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Kiên - Lý Thường Kiệt
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3670 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Kiên - Hết đường
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3671 |
Huyện Cư M'Gar |
Phù Đổng - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Thường Kiệt - Trần Kiên
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3672 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Kiên - Phan Đình Phùng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3673 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Quang Khải - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3674 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Quang Khải - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3675 |
Huyện Cư M'Gar |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3676 |
Huyện Cư M'Gar |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3677 |
Huyện Cư M'Gar |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3678 |
Huyện Cư M'Gar |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3679 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3680 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3681 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Bội Châu - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
3.720.000
|
2.604.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3682 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Bội Châu - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Giáp nghĩa địa
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3683 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Bội Châu - Thị trấn Quảng Phú |
Giáp nghĩa địa - Giáp ranh giới xã Quảng Tiến
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3684 |
Huyện Cư M'Gar |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Du - Nguyễn Chí Thanh
|
3.750.000
|
2.625.000
|
1.875.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3685 |
Huyện Cư M'Gar |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Tô Hiệu
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3686 |
Huyện Cư M'Gar |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3687 |
Huyện Cư M'Gar |
Hồ Xuân Hương - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Du - Nguyễn Chí Thanh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3688 |
Huyện Cư M'Gar |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3689 |
Huyện Cư M'Gar |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Tô Hiệu
|
3.420.000
|
2.394.000
|
1.710.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3690 |
Huyện Cư M'Gar |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Quảng Phú |
Tô Hiệu - Duy Tân
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3691 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3692 |
Huyện Cư M'Gar |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Lê Hữu Trác
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3693 |
Huyện Cư M'Gar |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Hữu Trác - Nguyễn Chí Thanh
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3694 |
Huyện Cư M'Gar |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Lê Hữu Trác
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3695 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3696 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
3.720.000
|
2.604.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3697 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3698 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3699 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3700 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |