3501 |
Huyện Cư M'Gar |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Lê Hữu Trác
|
12.800.000
|
8.960.000
|
6.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3502 |
Huyện Cư M'Gar |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Hữu Trác - Nguyễn Chí Thanh
|
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3503 |
Huyện Cư M'Gar |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Lê Hữu Trác
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3504 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3505 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
4.960.000
|
3.472.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3506 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3507 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3508 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3509 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3510 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Văn Tám - Y Ngông Niê Kđăm
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3511 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3512 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3513 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Văn Tám - Thị trấn Quảng Phú |
Y Bih Alêô - Nguyễn Chí Thanh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3514 |
Huyện Cư M'Gar |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3515 |
Huyện Cư M'Gar |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3516 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Ngông Niê Kđăm - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3517 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Ngông Niê Kđăm - Thị trấn Quảng Phú |
Nơ Trang Lơng - Hết ranh giới thị trấn Quảng Phú
|
4.080.000
|
2.856.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3518 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Phú - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3519 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - A Ma Jhao
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3520 |
Huyện Cư M'Gar |
Hà Huy Tập - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3521 |
Huyện Cư M'Gar |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3522 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3523 |
Huyện Cư M'Gar |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3524 |
Huyện Cư M'Gar |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3525 |
Huyện Cư M'Gar |
Kim Đồng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3526 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3527 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Jút - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3528 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Jút - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3529 |
Huyện Cư M'Gar |
Nơ Trang Gưh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3530 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3531 |
Huyện Cư M'Gar |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3532 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3533 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Nhật Duật - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3534 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Hữu Trác - Thị trấn Quảng Phú |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Y Ngông Niê Kđăm
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3535 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Quang Khải - Phan Bội Châu
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3536 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú |
Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3537 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8
|
13.600.000
|
9.520.000
|
6.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3538 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú |
Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm
|
10.960.000
|
7.672.000
|
5.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3539 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Bih Alêô - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Tự Trọng - Y Ngông Niê Kđăm
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3540 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Quang Khải - Phan Bội Châu
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3541 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú |
Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
2.960.000
|
2.072.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3542 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3543 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú |
Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3544 |
Huyện Cư M'Gar |
Tô Hiệu - Thị trấn Quảng Phú |
Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3545 |
Huyện Cư M'Gar |
Tô Hiệu - Thị trấn Quảng Phú |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3546 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Quảng Phú |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3547 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Quảng Phú |
Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3548 |
Huyện Cư M'Gar |
Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Quảng Phú |
Y Ngông Niê Kđăm (Giáp ranh giới xã Cư M'gar) - Võ Thị Sáu
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3549 |
Huyện Cư M'Gar |
Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Quảng Phú |
Võ Thị Sáu - Cách Mạng Tháng 8
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3550 |
Huyện Cư M'Gar |
Chu Văn An - Thị trấn Quảng Phú |
Đoàn Thị Điểm - Cách Mạng Tháng 8
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3551 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Quảng Phú |
Tô Hiệu - Duy Tân
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3552 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Quảng Phú |
Tô Hiệu - Duy Tân
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3553 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Cao Vân - Thị trấn Quảng Phú |
Tô Hiệu - Duy Tân
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3554 |
Huyện Cư M'Gar |
Duy Tân - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Trung Trực - Võ Thị Sáu
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3555 |
Huyện Cư M'Gar |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Nguyễn Thị Định
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3556 |
Huyện Cư M'Gar |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Thị Định - Lê Lai
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3557 |
Huyện Cư M'Gar |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3558 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Ơn - Thị trấn Quảng Phú |
Hà Huy Tập - Kim Đồng
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3559 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Quảng Phú |
Y Ngông Niê Kđăm - Y Jút
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3560 |
Huyện Cư M'Gar |
Ama Jhao - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3561 |
Huyện Cư M'Gar |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Quảng Phú |
Y Ngông Niê Kđăm - Hà Huy Tập
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3562 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường giữa Hùng Vương và Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Diệu
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3563 |
Huyện Cư M'Gar |
Hẻm Trường 10-3 - Thị trấn Quảng Phú |
Quang Trung - Hết đường
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3564 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới TT Quảng Phú - xã Quảng Tiến - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3565 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Anh Xuân - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3566 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Đình Giót - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3567 |
Huyện Cư M'Gar |
A Ma Khê - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3568 |
Huyện Cư M'Gar |
Các lô đất trong khu vực chợ - Thị trấn Quảng Phú |
|
8.640.000
|
6.048.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3569 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú |
Trục đường D2
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3570 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú |
Trục đường D3
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3571 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú |
Trục đường D1
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3572 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú |
Trục đường N1, N5, N7, N8, N11, N13
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3573 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú |
Trục đường N2, N3, N4, N6, N9, N10, N12
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3574 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư tổ dân phố 1, 5, 6 - Thị trấn Quảng Phú |
|
488.000
|
341.600
|
244.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3575 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư tổ dân phố 3, 3A, 4, 7 - Thị trấn Quảng Phú |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3576 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư tổ dân phố 8 - Thị trấn Quảng Phú |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3577 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Phú |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3578 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Phú |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3579 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk |
Ranh giới xã Cư Suê - Ngã ba đi buôn Pốk
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3580 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk |
Ngã ba đi buôn Pốk - Cầu thôn 1 (cầu Tổ dân phố Quyết Tiến)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3581 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk |
Cầu thôn 1 (cầu Tổ dân phố Quyết Tiến) - Ngã ba đi buôn Mấp
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3582 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk |
Ngã ba đi buôn Mấp - Giáp ranh giới xã Quảng Tiến
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3583 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk |
Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 300m
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3584 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk |
Từ 300m - Giáp Buôn Pốk B
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3585 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk |
Buôn Pôk B (Từ Cổng chào Buôn Pốk B (Hai bên đường nhựa) - Giáp xã Ea M'nang
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3586 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk |
Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 300m
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3587 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk |
Vào sâu 300m - Hết buôn Mấp
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3588 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk |
Hết buôn Mấp - Đường vào buôn Sút
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3589 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Thị trấn Ea Pốk |
Tỉnh lộ 8 Thuộc Tổ dân phố Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi, Thành Công) - Vào sâu 100m
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3590 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Thị trấn Ea Pốk |
Tỉnh lộ 8 vào sâu 100m - Vào sâu 300m thuộc Tổ dân phố Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3591 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang ranh giới xã Quảng Tiến - Ea Pôk - Thị trấn Ea Pốk |
Tỉnh lộ 8+ 100m thuộc TDP Thống Nhất; Thôn 8) - Vào sâu 300m
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3592 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Thị trấn Ea Pốk |
Các lô đất quay mặt vào chợ
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3593 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Thị trấn Ea Pốk |
Khu vực còn lại của chợ
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3594 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk |
Các thửa đất giáp đường Tỉnh lộ 8
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3595 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk |
Trục đường D4
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3596 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk |
Trục đường D2
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3597 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk |
Đường N4
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3598 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk |
Đường N3
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3599 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư TDP Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi, Thành Công - Thị trấn Ea Pốk |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3600 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư TDP Tân Tiến, TDP Thống Nhất, Thôn 4, Thôn 8, Thôn Cư H'lâm - Thị trấn Ea Pốk |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |