Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Huyện Cư M'Gar Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Lê Hữu Trác 12.800.000 8.960.000 6.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3502 Huyện Cư M'Gar Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú Lê Hữu Trác - Nguyễn Chí Thanh 14.400.000 10.080.000 7.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3503 Huyện Cư M'Gar Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Lê Hữu Trác 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3504 Huyện Cư M'Gar Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh 14.400.000 10.080.000 7.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3505 Huyện Cư M'Gar Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ 4.960.000 3.472.000 2.480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3506 Huyện Cư M'Gar Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Công Trứ - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3507 Huyện Cư M'Gar Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
3508 Huyện Cư M'Gar Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Công Trứ - Duy Tân 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3509 Huyện Cư M'Gar Lý Tự Trọng - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3510 Huyện Cư M'Gar Lê Thánh Tông - Thị trấn Quảng Phú Lê Văn Tám - Y Ngông Niê Kđăm 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
3511 Huyện Cư M'Gar Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
3512 Huyện Cư M'Gar Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Công Trứ - Duy Tân 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV đô thị
3513 Huyện Cư M'Gar Lê Văn Tám - Thị trấn Quảng Phú Y Bih Alêô - Nguyễn Chí Thanh 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3514 Huyện Cư M'Gar Võ Thị Sáu - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
3515 Huyện Cư M'Gar Võ Thị Sáu - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Công Trứ - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3516 Huyện Cư M'Gar Y Ngông Niê Kđăm - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nơ Trang Lơng 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
3517 Huyện Cư M'Gar Y Ngông Niê Kđăm - Thị trấn Quảng Phú Nơ Trang Lơng - Hết ranh giới thị trấn Quảng Phú 4.080.000 2.856.000 2.040.000 - - Đất TM-DV đô thị
3518 Huyện Cư M'Gar Trần Phú - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nơ Trang Lơng 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3519 Huyện Cư M'Gar Lê Hồng Phong - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - A Ma Jhao 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3520 Huyện Cư M'Gar Hà Huy Tập - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nơ Trang Lơng 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3521 Huyện Cư M'Gar Phạm Văn Đồng - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3522 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3523 Huyện Cư M'Gar Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
3524 Huyện Cư M'Gar Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3525 Huyện Cư M'Gar Kim Đồng - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3526 Huyện Cư M'Gar Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
3527 Huyện Cư M'Gar Y Jút - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
3528 Huyện Cư M'Gar Y Jút - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3529 Huyện Cư M'Gar Nơ Trang Gưh - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3530 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Thái Học - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3531 Huyện Cư M'Gar Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3532 Huyện Cư M'Gar Trần Quốc Toản - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3533 Huyện Cư M'Gar Trần Nhật Duật - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3534 Huyện Cư M'Gar Lê Hữu Trác - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Y Ngông Niê Kđăm 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3535 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Trần Quang Khải - Phan Bội Châu 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
3536 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3537 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 13.600.000 9.520.000 6.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
3538 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm 10.960.000 7.672.000 5.480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3539 Huyện Cư M'Gar Y Bih Alêô - Thị trấn Quảng Phú Lý Tự Trọng - Y Ngông Niê Kđăm 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3540 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Trần Quang Khải - Phan Bội Châu 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
3541 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh 2.960.000 2.072.000 1.480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3542 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 12.000.000 8.400.000 6.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3543 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm 10.800.000 7.560.000 5.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3544 Huyện Cư M'Gar Tô Hiệu - Thị trấn Quảng Phú Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3545 Huyện Cư M'Gar Tô Hiệu - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3546 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3547 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Quảng Phú Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3548 Huyện Cư M'Gar Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Quảng Phú Y Ngông Niê Kđăm (Giáp ranh giới xã Cư M'gar) - Võ Thị Sáu 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV đô thị
3549 Huyện Cư M'Gar Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Quảng Phú Võ Thị Sáu - Cách Mạng Tháng 8 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3550 Huyện Cư M'Gar Chu Văn An - Thị trấn Quảng Phú Đoàn Thị Điểm - Cách Mạng Tháng 8 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3551 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Quảng Phú Tô Hiệu - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3552 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Khuyến - Thị trấn Quảng Phú Tô Hiệu - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3553 Huyện Cư M'Gar Trần Cao Vân - Thị trấn Quảng Phú Tô Hiệu - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3554 Huyện Cư M'Gar Duy Tân - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Trung Trực - Võ Thị Sáu 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
3555 Huyện Cư M'Gar Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú Hàm Nghi - Nguyễn Thị Định 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3556 Huyện Cư M'Gar Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Thị Định - Lê Lai 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3557 Huyện Cư M'Gar Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú Lê Lai - Lý Nhân Tông 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3558 Huyện Cư M'Gar Y Ơn - Thị trấn Quảng Phú Hà Huy Tập - Kim Đồng 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV đô thị
3559 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Quảng Phú Y Ngông Niê Kđăm - Y Jút 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
3560 Huyện Cư M'Gar Ama Jhao - Thị trấn Quảng Phú Lê Hồng Phong - Hết đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3561 Huyện Cư M'Gar Nơ Trang Lơng - Thị trấn Quảng Phú Y Ngông Niê Kđăm - Hà Huy Tập 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3562 Huyện Cư M'Gar Đường giữa Hùng Vương và Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Diệu 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
3563 Huyện Cư M'Gar Hẻm Trường 10-3 - Thị trấn Quảng Phú Quang Trung - Hết đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3564 Huyện Cư M'Gar Đường ranh giới TT Quảng Phú - xã Quảng Tiến - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Du 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
3565 Huyện Cư M'Gar Lê Anh Xuân - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3566 Huyện Cư M'Gar Phan Đình Giót - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3567 Huyện Cư M'Gar A Ma Khê - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3568 Huyện Cư M'Gar Các lô đất trong khu vực chợ - Thị trấn Quảng Phú 8.640.000 6.048.000 4.320.000 - - Đất TM-DV đô thị
3569 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường D2 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3570 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường D3 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3571 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường D1 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
3572 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường N1, N5, N7, N8, N11, N13 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
3573 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường N2, N3, N4, N6, N9, N10, N12 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV đô thị
3574 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ dân phố 1, 5, 6 - Thị trấn Quảng Phú 488.000 341.600 244.000 - - Đất TM-DV đô thị
3575 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ dân phố 3, 3A, 4, 7 - Thị trấn Quảng Phú 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3576 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ dân phố 8 - Thị trấn Quảng Phú 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
3577 Huyện Cư M'Gar Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Phú Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3578 Huyện Cư M'Gar Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Phú Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3579 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Ranh giới xã Cư Suê - Ngã ba đi buôn Pốk 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3580 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Ngã ba đi buôn Pốk - Cầu thôn 1 (cầu Tổ dân phố Quyết Tiến) 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3581 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Cầu thôn 1 (cầu Tổ dân phố Quyết Tiến) - Ngã ba đi buôn Mấp 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3582 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Ngã ba đi buôn Mấp - Giáp ranh giới xã Quảng Tiến 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3583 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 300m 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV đô thị
3584 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk Từ 300m - Giáp Buôn Pốk B 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3585 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk Buôn Pôk B (Từ Cổng chào Buôn Pốk B (Hai bên đường nhựa) - Giáp xã Ea M'nang 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
3586 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 300m 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
3587 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk Vào sâu 300m - Hết buôn Mấp 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3588 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk Hết buôn Mấp - Đường vào buôn Sút 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3589 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 Thuộc Tổ dân phố Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi, Thành Công) - Vào sâu 100m 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
3590 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 vào sâu 100m - Vào sâu 300m thuộc Tổ dân phố Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
3591 Huyện Cư M'Gar Đường ngang ranh giới xã Quảng Tiến - Ea Pôk - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8+ 100m thuộc TDP Thống Nhất; Thôn 8) - Vào sâu 300m 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
3592 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Thị trấn Ea Pốk Các lô đất quay mặt vào chợ 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3593 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Thị trấn Ea Pốk Khu vực còn lại của chợ 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
3594 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Các thửa đất giáp đường Tỉnh lộ 8 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3595 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Trục đường D4 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3596 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Trục đường D2 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
3597 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Đường N4 1.760.000 1.232.000 880.000 - - Đất TM-DV đô thị
3598 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Đường N3 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
3599 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư TDP Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi, Thành Công - Thị trấn Ea Pốk 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
3600 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư TDP Tân Tiến, TDP Thống Nhất, Thôn 4, Thôn 8, Thôn Cư H'lâm - Thị trấn Ea Pốk 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị