| 201 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Mây |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Mây |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Ngô Gia Tự
|
32.000.000
|
22.400.000
|
16.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Quyền |
Ngô Gia Tự - Lê Quý Đôn
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Tất Tố |
Hùng Vương - Nguyễn Công Trứ
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Thì Nhậm |
Lê Quý Đôn - Đồng Khởi
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Văn Năm |
Lê Thị Hồng Gấm - Hết đường
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyên Hồng |
Trần Nhật Duật - Hết đường
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn An Ninh |
Lê Duẩn - Cổng Trại giam
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Biểu |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bính |
Điện Biên Phủ - Lê Hồng Phong
|
31.000.000
|
21.700.000
|
15.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hoàng Diệu - Nguyễn Thị Minh Khai
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bưởi |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cảnh Dị |
Võ Văn Kiệt - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chánh |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
11.900.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Chu Văn An + Nguyễn Văn Cừ - Trương Quang Giao
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Trương Quang Giao - Trịnh Cấn
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Trịnh Văn Cấn - Hết vòng xoay ngã ba Nhà máy bia Sài Gòn
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Hoan |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Lê Hồng Phong - Lê Duẩn
|
35.000.000
|
24.500.000
|
17.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Lê Duẩn - Đinh Tiên Hoàng
|
20.500.000
|
14.350.000
|
10.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Đinh Tiên Hoàng - Hùng Vương
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cơ Thạch |
Nguyễn Thị Định - Hết đường
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cư Trinh |
Phạm Hồng Thái - Hết cầu bê tông
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cư Trinh |
Hết cầu bê tông - Hết đường
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Du |
Lê Duẩn - Cầu chui
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Du |
Cầu chui - Đền ông Cảo
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Du |
Đền ông Cảo - Trần Quý Cáp
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Duy Trinh |
Mai Hắc Đế - Y Ngông
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Khuyến
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đình Chiểu nối dài |
Ngã ba Nguyễn Khuyến, Nguyễn Đình Chiểu - Hết địa bàn phường Tân Lợi
|
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đình Thi |
Trần Kiên - Giáp lô cao su
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đức Cảnh |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
23.000.000
|
16.100.000
|
11.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đức Cảnh |
Trần Phú - Nguyễn Văn Trỗi
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Gia Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hiền |
Lê Thánh Tông - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hồng Ưng |
Lê Vụ - Lê Văn Nhiễu
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Huy Tự |
Nguyễn Cư Trinh - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Huy Tưởng |
Lê Thánh Tông - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hữu Thấu |
Hà Huy Tập - Hết khu dân cư K7
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hữu Thấu |
Hết khu dân cư K7 - Mười Tháng Ba
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ
|
19.500.000
|
13.650.000
|
9.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Khắc Tính |
Lê Vụ - Lê Văn Nhiễu
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Khoa Đăng |
Võ Văn Kiệt - Hết thửa 52, TBĐ số 74 (Sát đường hẻm)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Khoa Đăng |
Hết thửa 52, TBĐ số 74 (Sát đường hẻm) - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Khuyến |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Nhật Duật
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Khuyến |
Trần Nhật Duật - Y Moan Ênuôl
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Kim |
Mai Hắc Đế - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Kinh Chi |
Lê Thị Hồng Gấm - Hẻm 51 Nguyễn Tất Thành
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Lâm |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Lương Bằng |
Nguyễn Văn Cừ (Vòng xoay km5) - Cầu km 5
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Nhạc |
Công an Thành phố - Ngô Gia Tự
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Phi Khanh |
Lê Thánh Tông - Nguyễn Thi
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Phúc Chu |
Nguyễn Thị Định - Hết đường
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Siêu |
Phạm Ngũ Lão - Hết đường
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Sinh Sắc |
Phạm Văn Đồng - Lê Cảnh Tuân
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Sinh Sắc |
Lê Cảnh Tuân - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Sơn |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Tất Thành |
Ngã 6 trung tâm - Nguyễn Văn Cừ
|
45.000.000
|
31.500.000
|
22.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Học |
Phan Chu Trinh - Văn Cao
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Học |
Văn Cao - Nguyễn Khuyến
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thi |
Tản Đà - Phan Văn Khỏe
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thị Định |
30 tháng 4 - Chợ Thành Nhất
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thị Định |
Chợ Thành Nhất - Đường trục 1 Buôn Ky
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thị Định |
Trục đường 1 Buôn Ky - Hết thửa 219, 1046, TBĐ số 17
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thị Định |
Hết thửa 219, 1046, TBĐ số 17 - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Phan Chu Trinh - Y Jút
|
27.500.000
|
19.250.000
|
13.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Y Jút - Nguyễn Trãi
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Nguyễn Trãi - Phạm Ngũ Lão
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thiếp |
Nguyễn Cư Trinh - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thông |
Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thượng Hiền |
Lê Quý Đôn - Hoàng Minh Thảo
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Tiểu La |
Lê Công Kiều - Nam Quốc Cang
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trác |
Nguyễn Khuyến - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trãi |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trãi |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trãi |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Gần suối Ea Nuôl)
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Tri Phương |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Tri Phương |
Trần Phú - Hết đường (Suối)
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trung Trực |
Nguyễn Tri Phương - Trương Công Định
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trung Trực |
Trương Công Định - Hết đường
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trường Tộ |
Y Wang - Cống thoát nước
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Trường Tộ |
Cống thoát nước - Hết đường
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Tuân |
Lê Duẩn - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Văn Bé |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn Tất Thành - Cầu Ea Nao
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Ea Nao - Phạm Văn Đồng; Nguyễn Lương Bằng
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Văn Linh |
Hết vòng xoay ngã 3 nhà máy bia Sài Gòn - Ranh giới xã Ea Tu
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Văn Trỗi |
Phan Chu Trinh - Y Jút
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Viết Xuân |
Lê Duẩn - Mai Hắc Đế
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Nguyễn Chí Thanh - Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc - Hết địa bàn phường Tân An
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nơ Trang Gưh |
Phan Bội Châu - Quang Trung
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nơ Trang Gưh |
Quang Trung - Mai Xuân Thưởng
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nơ Trang Long |
Ngã sáu trung tâm - Lê Hồng Phong
|
57.600.000
|
40.320.000
|
28.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ông Ích Khiêm |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Hồng Thái |
Lê Duẩn - Đinh Tiên Hoàng
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Hồng Thái |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Hùng |
Nguyễn Chí Thanh - Hà Huy Tập
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |