| 101 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Hữu Nam |
Võ Văn Kiệt - Phan Huy Chú
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Minh Thảo |
Lý Chính Thắng - Cao Thắng
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Thế Thiện |
Y Moan Ênuôl - Thửa 142, TBĐ số 19
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Thế Thiện |
Thửa 142, TBĐ số 19 - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Văn Thái |
Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Văn Thụ |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Việt |
Trần Quang Khải - Hết đường
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hồ Giáo |
65 Mai Xuân Thưởng - Hẻm 169 Nơ Trang Gưh
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hồ Tùng Mậu |
Lê Hồng Phong - Y Ngông
|
9.500.000
|
6.650.000
|
4.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hồ Xuân Hương |
Phan Bội Châu - Quang Trung
|
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hùng Vương |
Ngã 6 trung tâm - Đinh Tiên Hoàng
|
30.000.000
|
21.000.000
|
15.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hùng Vương |
Đinh Tiên Hoàng - Bà Triệu
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hùng Vương |
Bà Triệu - Ngã ba Nguyễn Công Trứ
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hùng Vương |
Ngã ba Nguyễn Công Trứ - Ama Khê
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hùng Vương |
Ama Khê - Ama Jhao
|
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hùng Vương |
Ama Jhao - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Huy Cận |
Điện Biên Phủ - Lê Hồng Phong
|
31.000.000
|
21.700.000
|
15.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Huỳnh Thúc Kháng |
Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Huỳnh Văn Bánh |
Lê Công Kiều - Nam Quốc Cang
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khúc Thừa Dụ |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
7.700.000
|
5.390.000
|
3.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Kim Đồng |
Đồng Khởi - Văn Tiến Dũng
|
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Kpă Nguyên |
Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Kpă Púi |
231 Ngô Quyền - Tôn Đức Thắng
|
13.700.000
|
9.590.000
|
6.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lạc Long Quân |
Lê Duẩn - Hết đường
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Anh Xuân |
Trần Quang Khải - Hết Đường
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Cảnh Tuân |
Thế Lữ - 211A Lê Cảnh Tuân
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Chân |
Lê Duẩn - Y Nuê
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Công Kiều |
Mạc Đĩnh Chi - Mai Xuân Thưởng
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Ngã 6 trung tâm - Bên phải: Bế Văn Đàn;
|
30.000.000
|
21.000.000
|
15.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Ngã 6 trung tâm - Bên trái: Thửa 45, TBĐ số 6 phường Tân Thành
|
30.000.000
|
21.000.000
|
15.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Bên phải: Bế Văn Đàn; - Cầu Ea Tam
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Bên trái: Thửa 45, TBĐ số 6 phường Tân Thành - Cầu Ea Tam
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Cầu Ea Tam - Nguyễn An Ninh
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Duẩn |
Nguyễn An Ninh - Phan Huy Chú
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Đại Cang |
Số 1A, Bà Triệu - Số 09, Trường Chinh
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Đại Hành |
Trần Phú - Nguyễn Văn Trỗi
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Đức Thọ |
Phan Bội Châu - Ngô Đức Kế
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Y Ngông - Bên phải Nguyễn Công Trứ;
|
28.000.000
|
19.600.000
|
14.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Y Ngông - Bên trái hẻm 105 Lê Hồng Phong
|
28.000.000
|
19.600.000
|
14.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Bên phải Nguyễn Công Trứ; Bên trái hẻm 105 Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
|
50.000.000
|
35.000.000
|
25.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
42.000.000
|
29.400.000
|
21.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
35.000.000
|
24.500.000
|
17.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Hồng Phong |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Lai |
Trương Công Định - Phan Đình Phùng
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Lợi |
Trần Khánh Dư - Tản Đà
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Minh Xuân |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Quang Sung |
Y Bih Aleo - Trần Hữu Dực
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Quý Đôn |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ
|
17.000.000
|
11.900.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thánh Tông |
Phan Bội Châu - Trần Hưng Đạo
|
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thánh Tông |
Trần Hưng Đạo - Lý Tự Trọng
|
32.000.000
|
22.400.000
|
16.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thị Hồng Gấm |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thị Riêng |
Lê Duẩn - Hết đường
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Trọng Tấn |
Đồng Khởi - Văn Tiến Dũng
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Hưu |
Đặng Văn Ngữ - Khúc Thừa Dụ
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Hưu |
Khúc Thừa Dụ - Phùng Hưng
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Nhiễu |
Nguyễn Hồng Ưng - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Sỹ |
Lê Duẩn - Nguyễn Viết Xuân
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Vụ |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lương Thế Vinh |
Y Ngông - Mai Xuân Thưởng
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Chính Thắng |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
11.500.000
|
8.050.000
|
5.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Chính Thắng |
Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Nam Đế |
Nguyễn Tất Thành - Lê Thánh Tông
|
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thái Tổ |
Lý Tự Trọng - Đồng Khởi
|
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Công Trứ - Phan Bội Châu
|
45.000.000
|
31.500.000
|
22.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
35.000.000
|
24.500.000
|
17.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Văn Trỗi - Bên phải: Đoàn Thị Điểm;
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Văn Trỗi - Bên trái: Số nhà 323 Lý Thường Kiệt
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Bên phải: Đoàn Thị Điểm; - Hết đường
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Bên trái: Số nhà 323 Lý Thường Kiệt - Hết đường
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Tự Trọng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
27.000.000
|
18.900.000
|
13.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Tự Trọng |
Ngô Quyền - Lê Thị Hồng Gấm
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Má Hai |
Thế Lữ - Tăng Bạt Hổ
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Đĩnh Chi |
Phan Bội Châu - Nơ Trang Gưh
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Đĩnh Chi |
Nơ Trang Gưh - Mai Xuân Thưởng
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Quang Trung - Phan Bội Châu
|
15.500.000
|
10.850.000
|
7.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Giáp suối Ea Nuôl)
|
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Y Ngông - Nguyễn Viết Xuân
|
17.000.000
|
11.900.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Nguyễn Viết Xuân - Giải Phóng
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Giải Phóng - Hết đường
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Thị Lựu |
Y Wang - Hết đường (Trần Quý Cáp)
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Xuân Thưởng |
Phan Bội Châu - Mạc Đĩnh Chi
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Xuân Thưởng |
Mạc Đĩnh Chi - Y Ngông
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mậu Thân |
Phạm Văn Đồng - Hết thửa 2, 14, TBĐ số 3
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mậu Thân |
Hết thửa 2, 14, TBĐ số 3 - Hết địa bàn phường
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nam Quốc Cang |
Mạc Đĩnh Chi - Mai Xuân Thưởng
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Der |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Phao |
Đồng Khởi - Văn Tiến Dũng
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Thông |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Thông |
Săm Brăm - Hết đường
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Chí Quốc |
Phạm Văn Đồng - Nhà thờ Lộ Đức
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Chí Quốc |
Nhà thờ Lộ Đức - Hết địa bàn phường
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Đức Kế |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
17.500.000
|
12.250.000
|
8.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Gia Tự |
Ngô Quyền - Hà Huy Tập
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |