1701 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Săm Brăm |
Đặng Văn Ngữ - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1702 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Siu Bleh |
Y Nuê - Lê Chân
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1703 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Sư Vạn Hạnh |
Lê Thánh Tông - Nguyễn Thi
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1704 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Sương Nguyệt Ánh |
Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1705 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tạ Quang Bửu |
Nguyễn Phúc Chu - Hết đường
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1706 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tản Đà |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1707 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tán Thuật |
Đinh Tiên Hoàng - Phạm Hồng Thái
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1708 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tăng Bạt Hổ |
Nguyễn Đình Thi - Lê Cảnh Tuân
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1709 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tăng Bạt Hổ |
Lê Cảnh Tuân - Hết đường
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1710 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tây Sơn |
Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1711 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tây Sơn |
Bạch Đằng - Vạn Xuân
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1712 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thái Phiên |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1713 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thăng Long |
Đinh Tiên Hoàng (Gần Cầu chui) - Đinh Tiên Hoàng (Gần Cổng số 1)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1714 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thế Lữ |
Phạm Văn Đồng - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1715 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thi Sách |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1716 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thủ Khoa Huân |
Mai Xuân Thưởng - 30 tháng 4
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1717 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thủ Khoa Huân |
30 tháng 4 - Nguyễn Thị Định
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1718 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Hiến Thành |
Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1719 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Hiệu |
Lê Thánh Tông - Lê Thị Hồng Gấm
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1720 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Hiệu |
Lê Thị Hồng Gấm - Ngô Gia Tự
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1721 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu - Phường Khánh Xuân |
Đoạn 1: Đoạn từ Ngã ba Duy Hòa, Võ Văn Kiệt - Bên phải hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, tờ bản đồ số 144, phường Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, tờ bản đồ 97, phường Khánh Xuân
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1722 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu - Phường Khánh Xuân |
Đoạn 2: Đoạn bên phải hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, tờ bản đồ 144, phường Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, tờ bản đồ 97, phường Khánh Xuân - Hết ranh giới phường Khánh Xuân
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1723 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tô Vĩnh Diện |
Mai Hắc Đế - Hết đường
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1724 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Tú Xương - Hết Lô L6 Khu dân cư Tôn Đức Thắng
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1725 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Đối diện nhà hàng Đại Ngàn (Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng)
|
13.200.000
|
9.240.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1726 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Kpă Púi (Trước Công ty cấp nước Đăk Lăk) - Ngô Gia Tự
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1727 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Đức Thắng |
Lê Quý Đôn - Đồng Khởi
|
13.200.000
|
9.240.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1728 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Thất Thuyết |
Nguyễn Lương Bằng - Chợ Tân Phong
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1729 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tôn Thất Tùng |
Lê Vụ - Trương Quang Giao
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1730 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tống Duy Tân |
Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1731 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Quang Trung - Phan Bội Châu
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1732 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1733 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1734 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Bình Trọng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1735 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Cao Vân |
Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1736 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Cao Vân |
Phan Chu Trinh - Văn Cao
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1737 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Cao Vân |
Văn Cao - Nguyễn Khuyến
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1738 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Đại Nghĩa |
Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1739 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Huy Liệu |
Mai Hắc Đế - Y Ơn
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1740 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hưng Đạo |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Tất Thành
|
21.000.000
|
14.700.000
|
10.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1741 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1742 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hữu Dực |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Khánh Dư
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1743 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Hữu Trang |
Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1744 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Khánh Dư |
Trường Chinh - Phan Chu Trinh
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Khát Chân |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Kiên |
Phạm Văn Đồng - Lê Cảnh Tuân
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1747 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Kiên |
Lê Cảnh Tuân - Hết đường
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1748 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nguyên Hãn |
Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1749 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nhân Tông |
Phan Huy Chú - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1750 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nhật Duật |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1751 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Nhật Duật |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1752 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong
|
24.000.000
|
16.800.000
|
12.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1753 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi
|
13.200.000
|
9.240.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1754 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Ngô Mây
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1755 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Ngô Mây - Trương Công Định
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1756 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1757 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Phú |
Hẻm 383 Trần Phú - Hết đường (Hết cánh đồng rẽ trái ra đường Nguyễn Thị Định
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1758 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quang Diệu (Khu tái định cư Mai Xuân Thưởng) |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1759 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quang Khải |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
13.200.000
|
9.240.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1760 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quốc Thảo |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1761 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quốc Toản |
Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1762 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quý Cáp |
Y Nuê - Bên phải: Mai Thị Lựu;
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1763 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quý Cáp |
Y Nuê - Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1764 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quý Cáp |
Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp - Võ Nguyên Giáp
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1765 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quý Cáp |
Võ Nguyên Giáp - Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1766 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Quý Cáp |
Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk - Nguyễn Văn Cừ
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1767 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trần Văn Phụ |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1768 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trịnh Văn Cấn |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1769 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trương Công Định |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
10.200.000
|
7.140.000
|
5.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1770 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trương Công Định |
Trần Phú - Hết đường
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1771 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trương Đăng Quế |
Trần Văn Phụ (kéo dài) - Y Moan Ênuôl
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1772 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trương Hán Siêu |
Phan Bội Châu - Trương Công Định
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1773 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trương Quang Giao |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1774 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trương Quang Tuân |
Lê Vụ - Trương Quang Giao
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1775 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trường Chinh |
Bà Triệu - Lê Thị Hồng Gấm
|
21.600.000
|
15.120.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1776 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tú Xương |
Trường Chinh - Lê Thánh Tông
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1777 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tuệ Tĩnh |
Lê Duẩn - Cầu Tuệ Tĩnh
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1778 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tuệ Tĩnh |
Cầu Tuệ Tĩnh - Mai Thị Lựu
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1779 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Vạn Xuân |
Giải Phóng - Tây Sơn
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1780 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Vạn Xuân |
Tây Sơn - 30 Tháng 4
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1781 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Văn Cao |
Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1782 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Văn Tiến Dũng |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1783 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Duy Thanh |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1784 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Thị Sáu |
Nguyễn Văn Cừ - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1785 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Trung Thành |
Y Ngông - Lương Thế Vinh
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1786 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Phan Huy Chú - Cầu Duy Hòa
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1787 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Cầu Duy Hòa - Bên phải: Hết thửa 18, TBĐ số 142; Bên trái: Đường Tố Hữu
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1788 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Bên phải: Hết thửa 18, TBĐ số 142; Bên trái: Đường Tố Hữu - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Trần Cao Vân
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1789 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - Hết địa bàn phường Khánh Xuân
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1790 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Cầu suối Đốc học - Quang Trung
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1791 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Quang Trung - Trần Phú
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1792 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1793 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Cổng bệnh viện Thành phố cũ
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1794 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xuân Diệu |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1795 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xuân Thủy |
Phạm Văn Đồng - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1796 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Bhin |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1797 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Bih Alêo |
Trần Hưng Đạo - Lê Thị Hồng Gấm
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1798 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Đôn |
Y Nuê - Âu Cơ
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1799 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jỗn Niê |
Y Nuê - Hết khu dân cư buôn Mduk
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1800 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jỗn Niê |
Hết khu dân cư buôn Mduk - Thửa 22, TBĐ số 124
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |