17101 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Cư Trinh - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ánh (thửa đất 60, TBĐ số 09)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17102 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Lân - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Oanh (thửa đất 107, TBĐ số 09)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17103 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phạm Hồng Thái - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Ngọc (thửa đất số 90, tờ bản đồ 10)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17104 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trịnh Văn Cẩn - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Thuỷ (thửa đất 135, TBĐ số 09)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17105 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đoàn Khuê - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17106 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đoàn Khuê - Phường Thiện An |
Nguyễn Trung Trực - Bùi Xuân Phái
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17107 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Đình Phùng - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17108 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Đình Phùng - Phường Thiện An |
Nguyễn Trung Trực - Mai Hắc Đế
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17109 |
Thị xã Buôn Hồ |
Ông Ích Khiêm - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Ngã ba Nguyễn Tất Thành
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17110 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Tự Trọng - Phường Thiện An |
Giáp ranh giới phường An Lạc - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Long Thừa (thửa đất 27, TBĐ số 20)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17111 |
Thị xã Buôn Hồ |
Cao Xuân Huy - Phường Thiện An |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Anh Chức (thửa đất số 05, tờ bản đồ 41)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17112 |
Thị xã Buôn Hồ |
Các đường bê tông - Phường Thiện An |
Nhà ông Nguyễn Thanh Xuân - Nguyễn Tất Thành
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17113 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Phường Thiện An |
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17114 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thống Nhất |
Giáp phường Bình Tân - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thanh Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17115 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thanh Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28) - Giáp phường Thiện An
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17116 |
Thị xã Buôn Hồ |
Cù Chính Lan - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Ngã tư Nguyễn Huy Tự
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17117 |
Thị xã Buôn Hồ |
Cù Chính Lan - Phường Thống Nhất |
Ngã tư Nguyễn Huy Tự - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Văn Hùng (thửa đất 6, TBĐ số 24)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17118 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Chân - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Ngã tư Nguyễn Huy Tự
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17119 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Chân - Phường Thống Nhất |
Ngã tư Nguyễn Huy Tự - Ngã tư Vũ Trọng Bình - Lê Chân
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17120 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Chân - Phường Thống Nhất |
Ngã tư Vũ Trọng Bình - Lê Chân - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thiện Ân (thửa đất 32, TBĐ số 24)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17121 |
Thị xã Buôn Hồ |
Vũ Thục Nương - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17122 |
Thị xã Buôn Hồ |
Vũ Thục Nương - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Khẩn (thửa đất 12, TBĐ số 28)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17123 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phùng Thị Chính - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số 28)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17124 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phùng Thị Chính - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số 28) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Quang (thửa đất 45, TBĐ số 28)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17125 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phù Đổng Thiên Vương - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Lộc (thửa đất 77, TBĐ số 32)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17126 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phù Đổng Thiên Vương - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà Lê Văn Lộc (thửa đất 77, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Hữu Phong (thửa đất 73, TBĐ số 27)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17127 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phù Đổng Thiên Vương - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phong (thửa đất 73, TBĐ số 27) - Hết ranh giới thửa đất nhà ôngVũ Tiến Hương (thửa đất 20, TBĐ số 13)
|
228.000
|
159.600
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17128 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phó Đức Chính - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Vũ Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17129 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phó Đức Chính - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Vũ Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38) - Tú Xương
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17130 |
Thị xã Buôn Hồ |
Dương Vân Nga - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cao Minh Dũng (thửa đất 29, TBĐ số 38)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17131 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hàn Mặc Tử - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54, TBĐ số 38)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17132 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hàn Mặc Tử - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54, TBĐ số 38) - Tú Xương
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17133 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Công Bình - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Đức Lệ (thửa đất 154, TBĐ số 38)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17134 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Chiêu Hoàng - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302, TBĐ số 38)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17135 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Chiêu Hoàng - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302, TBĐ số 38) - Hàn Mặc Tử
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17136 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Chiêu Hoàng - Phường Thống Nhất |
Hàn Mặc Tử - Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17137 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đinh Liễn - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Long (thửa đất 101, TBĐ số 37)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17138 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đinh Liễn - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Ngọc Long (thửa đất 101, TBĐ số 37) - Trần Văn Ơn
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17139 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tản Đà - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Lan (thửa đất 52,TBĐ số 44)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17140 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Khuyến - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đầu Hán (thửa đất 63, TBĐ số 43)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17141 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trương Vĩnh Ký - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Kính (thửa đất 160, TBĐ số 44)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17142 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trương Vĩnh Ký - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tính (thửa đất 160, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Viết Quốc (thửa đất 130, TBĐ số 43)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17143 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Bính - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn (thửa đất 206, TBĐ số 44)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17144 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Bính - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn (thửa đất 206, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lý (thửa đất 169, TBĐ số 43)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17145 |
Thị xã Buôn Hồ |
Duy Tân - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183, TBĐ số 43)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17146 |
Thị xã Buôn Hồ |
Duy Tân - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183, TBĐ 43) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Kỳ (thửa đất 172, TBĐ số 43)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17147 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đặng Tất - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17148 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phùng Hưng - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Nguyễn Thiếp
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17149 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khúc Thừa Dụ - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Nguyễn Thiếp
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17150 |
Thị xã Buôn Hồ |
Dương Đình Nghệ - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Nguyễn Thiếp
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17151 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Thủ Độ - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất (thửa đất 20, TBĐ số 29)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17152 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Thủ Độ - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất (thửa đất 20, TBĐ số 29) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Bộ (thửa đất 19, TBĐ số 29)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17153 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đặng Nguyên Cẩn - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa đất 84, TBĐ số 28)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17154 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đặng Nguyên Cẩn - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa đất 84, TBĐ 28) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Anh Kim (thửa đất 97, TBĐ số 29)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17155 |
Thị xã Buôn Hồ |
Bùi Huy Bích - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa đất 116, TBĐ số 28)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17156 |
Thị xã Buôn Hồ |
Bùi Huy Bích - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa đất 116, TBĐ số 28) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lầu (thửa đất 119, TBĐ số 29)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17157 |
Thị xã Buôn Hồ |
Dã Tượng - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến (thửa đất 7, TBĐ số 32)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17158 |
Thị xã Buôn Hồ |
Dã Tượng - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến (thửa đất 7, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thứ (thửa đất 45, TBĐ số 33)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17159 |
Thị xã Buôn Hồ |
Yết Kiêu - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số 33)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17160 |
Thị xã Buôn Hồ |
Yết Kiêu - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số 33) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn (thửa đất 78, TBĐ số 33)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17161 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Văn Siêu - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Ninh (thửa đất 87, TBĐ số 33)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17162 |
Thị xã Buôn Hồ |
Bà Huyện Thanh Quan - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Yết Kiêu
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17163 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Thi - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất 41, TBĐ số 39)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17164 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Thi - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất 41, TBĐ số 39) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Đình Mỹ (thửa đất 55, TBĐ số 40)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17165 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Công Kiều - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng (thửa đất 70, TBĐ số 39)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17166 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Công Kiều - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng (thửa đất 70, TBĐ số 39) - Ngã 5 Nguyễn Thi
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17167 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Văn Khỏe - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Ngọc Hiếu (thửa đất 84, TBĐ số 39)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17168 |
Thị xã Buôn Hồ |
Cống Quỳnh - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Ngọc Thanh (thửa đất 107, TBĐ số 39)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17169 |
Thị xã Buôn Hồ |
Mai Thị Lựu - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Anh Sơn (thửa đất 128, TBĐ số 39)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17170 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lương Đình Của - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17171 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lương Đình Của - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Hùng (thửa đất 168 , TBĐ số 39)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17172 |
Thị xã Buôn Hồ |
Thủ Khoa Huân - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58, TBĐ số 45)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17173 |
Thị xã Buôn Hồ |
Thủ Khoa Huân - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58, TBĐ số 45) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Hiên (thửa đất 81, TBĐ số 45)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17174 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Anh Xuân - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh Thế (thửa đất 73, TBĐ số 45)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17175 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Anh Xuân - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh Thế (thửa đất 73, TBĐ số 45) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Công Hóa (thửa đất 95, TBĐ số 45)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17176 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đào Tấn - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hành (thửa đất 173, TBĐ số 44)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17177 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất |
Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất 290, TBĐ số 44)
|
588.000
|
411.600
|
294.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17178 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất 290, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17179 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ số 46)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17180 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ số 46) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Sin Niê (thửa đất 11, TBĐ số 50)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17181 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Huy Tự - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hân (thửa đất 145, TBĐ số 25) - Cù Chính Lan
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17182 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Huy Tự - Phường Thống Nhất |
Cù Chính Lan - Hết ranh giới Chùa Bửu Thắng (thửa đất 5, TBĐ số 25)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17183 |
Thị xã Buôn Hồ |
Vũ Trọng Bình - Phường Thống Nhất |
Ngã ba Phùng Thị Chính - Ngã ba Cù Chính Lan
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17184 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tú Xương - Phường Thống Nhất |
Ngã ba Vũ Thục Nương - Nam Cao
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17185 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Văn Ơn - Phường Thống Nhất |
Duy Tân - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Thành (thửa đất 68, TBĐ số 37)
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17186 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nam Cao - Phường Thống Nhất |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình lâm (thửa đất 115, TBĐ số 37) - Tú Xương
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17187 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nam Cao - Phường Thống Nhất |
Tú Xương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Văn Linh (thửa đất 240, TBĐ số 43)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17188 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Thiếp - Phường Thống Nhất |
Ngã tư Trần Thủ Độ - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Đức Duy (thửa đất 7, TBĐ số 26)
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17189 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hữu Trang - Phường Thống Nhất |
Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn - Ngã ba Yết Kiêu
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17190 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Hồng Sơn - Phường Thống Nhất |
Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn - Ngã ba Dã Tượng
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17191 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Thái Bình - Phường Thống Nhất |
Ngã tư Trần Văn Phụ - Ngã ba Dã Tượng
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17192 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Văn Phụ - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đình Kiều (thửa đất 55, TBĐ số 59) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Thân (thửa đất 12, TBĐ số 30)
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17193 |
Thị xã Buôn Hồ |
Võ Trung Thành - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Nhật (thửa đất 227, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Trung Lâm (thửa đất 119, TBĐ số 52)
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17194 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phạm Văn Bạch - Phường Thống Nhất |
Ngã ba Lý Chính Thắng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Châu (thửa đất 18, TBĐ số 54)
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17195 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đinh Văn Gió - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Trường (thửa đất 10, TBĐ số 39) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Thị Quang (thửa đất 45, TBĐ số 40)
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17196 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá (thửa đất 12, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung (thửa đất 13, TBĐ số 25)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17197 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Văn Cho (thửa đất 15, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Tác (thửa đất 14, TBĐ số 25)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17198 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Mân (thửa đất 163, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Ba (thửa đất 69, TBĐ số 32)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17199 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chấn (thửa đất 214, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đức Thành (thửa đất 217, TBĐ số 32)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
17200 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phú (thửa đất 142, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thị Nguyên (thửa đất 134, TBĐ số 32)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |