Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
17101 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Cư Trinh - Phường Thiện An Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ánh (thửa đất 60, TBĐ số 09) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17102 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Lân - Phường Thiện An Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Oanh (thửa đất 107, TBĐ số 09) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17103 Thị xã Buôn Hồ Phạm Hồng Thái - Phường Thiện An Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Ngọc (thửa đất số 90, tờ bản đồ 10) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17104 Thị xã Buôn Hồ Trịnh Văn Cẩn - Phường Thiện An Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Thuỷ (thửa đất 135, TBĐ số 09) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17105 Thị xã Buôn Hồ Đoàn Khuê - Phường Thiện An Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD đô thị
17106 Thị xã Buôn Hồ Đoàn Khuê - Phường Thiện An Nguyễn Trung Trực - Bùi Xuân Phái 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17107 Thị xã Buôn Hồ Phan Đình Phùng - Phường Thiện An Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
17108 Thị xã Buôn Hồ Phan Đình Phùng - Phường Thiện An Nguyễn Trung Trực - Mai Hắc Đế 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD đô thị
17109 Thị xã Buôn Hồ Ông Ích Khiêm - Phường Thiện An Hùng Vương - Ngã ba Nguyễn Tất Thành 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17110 Thị xã Buôn Hồ Lý Tự Trọng - Phường Thiện An Giáp ranh giới phường An Lạc - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Long Thừa (thửa đất 27, TBĐ số 20) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD đô thị
17111 Thị xã Buôn Hồ Cao Xuân Huy - Phường Thiện An Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Anh Chức (thửa đất số 05, tờ bản đồ 41) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17112 Thị xã Buôn Hồ Các đường bê tông - Phường Thiện An Nhà ông Nguyễn Thanh Xuân - Nguyễn Tất Thành 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD đô thị
17113 Thị xã Buôn Hồ Khu vực còn lại - Phường Thiện An 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17114 Thị xã Buôn Hồ Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thống Nhất Giáp phường Bình Tân - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thanh Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
17115 Thị xã Buôn Hồ Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thanh Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28) - Giáp phường Thiện An 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD đô thị
17116 Thị xã Buôn Hồ Cù Chính Lan - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Ngã tư Nguyễn Huy Tự 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17117 Thị xã Buôn Hồ Cù Chính Lan - Phường Thống Nhất Ngã tư Nguyễn Huy Tự - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Văn Hùng (thửa đất 6, TBĐ số 24) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17118 Thị xã Buôn Hồ Lê Chân - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Ngã tư Nguyễn Huy Tự 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17119 Thị xã Buôn Hồ Lê Chân - Phường Thống Nhất Ngã tư Nguyễn Huy Tự - Ngã tư Vũ Trọng Bình - Lê Chân 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD đô thị
17120 Thị xã Buôn Hồ Lê Chân - Phường Thống Nhất Ngã tư Vũ Trọng Bình - Lê Chân - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thiện Ân (thửa đất 32, TBĐ số 24) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17121 Thị xã Buôn Hồ Vũ Thục Nương - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17122 Thị xã Buôn Hồ Vũ Thục Nương - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Khẩn (thửa đất 12, TBĐ số 28) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17123 Thị xã Buôn Hồ Phùng Thị Chính - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số 28) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17124 Thị xã Buôn Hồ Phùng Thị Chính - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số 28) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Quang (thửa đất 45, TBĐ số 28) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17125 Thị xã Buôn Hồ Phù Đổng Thiên Vương - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Lộc (thửa đất 77, TBĐ số 32) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
17126 Thị xã Buôn Hồ Phù Đổng Thiên Vương - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà Lê Văn Lộc (thửa đất 77, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Hữu Phong (thửa đất 73, TBĐ số 27) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD đô thị
17127 Thị xã Buôn Hồ Phù Đổng Thiên Vương - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phong (thửa đất 73, TBĐ số 27) - Hết ranh giới thửa đất nhà ôngVũ Tiến Hương (thửa đất 20, TBĐ số 13) 228.000 159.600 114.000 - - Đất SX-KD đô thị
17128 Thị xã Buôn Hồ Phó Đức Chính - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Vũ Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17129 Thị xã Buôn Hồ Phó Đức Chính - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Vũ Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38) - Tú Xương 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17130 Thị xã Buôn Hồ Dương Vân Nga - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cao Minh Dũng (thửa đất 29, TBĐ số 38) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17131 Thị xã Buôn Hồ Hàn Mặc Tử - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54, TBĐ số 38) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17132 Thị xã Buôn Hồ Hàn Mặc Tử - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54, TBĐ số 38) - Tú Xương 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17133 Thị xã Buôn Hồ Lý Công Bình - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Đức Lệ (thửa đất 154, TBĐ số 38) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17134 Thị xã Buôn Hồ Lý Chiêu Hoàng - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302, TBĐ số 38) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17135 Thị xã Buôn Hồ Lý Chiêu Hoàng - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302, TBĐ số 38) - Hàn Mặc Tử 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17136 Thị xã Buôn Hồ Lý Chiêu Hoàng - Phường Thống Nhất Hàn Mặc Tử - Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17137 Thị xã Buôn Hồ Đinh Liễn - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Long (thửa đất 101, TBĐ số 37) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17138 Thị xã Buôn Hồ Đinh Liễn - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Ngọc Long (thửa đất 101, TBĐ số 37) - Trần Văn Ơn 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17139 Thị xã Buôn Hồ Tản Đà - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Lan (thửa đất 52,TBĐ số 44) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17140 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Khuyến - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đầu Hán (thửa đất 63, TBĐ số 43) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17141 Thị xã Buôn Hồ Trương Vĩnh Ký - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Kính (thửa đất 160, TBĐ số 44) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17142 Thị xã Buôn Hồ Trương Vĩnh Ký - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tính (thửa đất 160, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Viết Quốc (thửa đất 130, TBĐ số 43) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17143 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Bính - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn (thửa đất 206, TBĐ số 44) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17144 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Bính - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn (thửa đất 206, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lý (thửa đất 169, TBĐ số 43) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17145 Thị xã Buôn Hồ Duy Tân - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183, TBĐ số 43) 510.000 357.000 255.000 - - Đất SX-KD đô thị
17146 Thị xã Buôn Hồ Duy Tân - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183, TBĐ 43) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Kỳ (thửa đất 172, TBĐ số 43) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD đô thị
17147 Thị xã Buôn Hồ Đặng Tất - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17148 Thị xã Buôn Hồ Phùng Hưng - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Nguyễn Thiếp 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17149 Thị xã Buôn Hồ Khúc Thừa Dụ - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Nguyễn Thiếp 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17150 Thị xã Buôn Hồ Dương Đình Nghệ - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Nguyễn Thiếp 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17151 Thị xã Buôn Hồ Trần Thủ Độ - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất (thửa đất 20, TBĐ số 29) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17152 Thị xã Buôn Hồ Trần Thủ Độ - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất (thửa đất 20, TBĐ số 29) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Bộ (thửa đất 19, TBĐ số 29) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17153 Thị xã Buôn Hồ Đặng Nguyên Cẩn - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa đất 84, TBĐ số 28) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17154 Thị xã Buôn Hồ Đặng Nguyên Cẩn - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa đất 84, TBĐ 28) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Anh Kim (thửa đất 97, TBĐ số 29) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17155 Thị xã Buôn Hồ Bùi Huy Bích - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa đất 116, TBĐ số 28) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17156 Thị xã Buôn Hồ Bùi Huy Bích - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa đất 116, TBĐ số 28) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lầu (thửa đất 119, TBĐ số 29) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17157 Thị xã Buôn Hồ Dã Tượng - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến (thửa đất 7, TBĐ số 32) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17158 Thị xã Buôn Hồ Dã Tượng - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến (thửa đất 7, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thứ (thửa đất 45, TBĐ số 33) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17159 Thị xã Buôn Hồ Yết Kiêu - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số 33) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17160 Thị xã Buôn Hồ Yết Kiêu - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số 33) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn (thửa đất 78, TBĐ số 33) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17161 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Văn Siêu - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Ninh (thửa đất 87, TBĐ số 33) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17162 Thị xã Buôn Hồ Bà Huyện Thanh Quan - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Yết Kiêu 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17163 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Thi - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất 41, TBĐ số 39) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17164 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Thi - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất 41, TBĐ số 39) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Đình Mỹ (thửa đất 55, TBĐ số 40) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17165 Thị xã Buôn Hồ Lê Công Kiều - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng (thửa đất 70, TBĐ số 39) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17166 Thị xã Buôn Hồ Lê Công Kiều - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng (thửa đất 70, TBĐ số 39) - Ngã 5 Nguyễn Thi 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17167 Thị xã Buôn Hồ Phan Văn Khỏe - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Ngọc Hiếu (thửa đất 84, TBĐ số 39) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17168 Thị xã Buôn Hồ Cống Quỳnh - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Ngọc Thanh (thửa đất 107, TBĐ số 39) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17169 Thị xã Buôn Hồ Mai Thị Lựu - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Anh Sơn (thửa đất 128, TBĐ số 39) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17170 Thị xã Buôn Hồ Lương Đình Của - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17171 Thị xã Buôn Hồ Lương Đình Của - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Hùng (thửa đất 168 , TBĐ số 39) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17172 Thị xã Buôn Hồ Thủ Khoa Huân - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58, TBĐ số 45) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17173 Thị xã Buôn Hồ Thủ Khoa Huân - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58, TBĐ số 45) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Hiên (thửa đất 81, TBĐ số 45) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17174 Thị xã Buôn Hồ Lê Anh Xuân - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh Thế (thửa đất 73, TBĐ số 45) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17175 Thị xã Buôn Hồ Lê Anh Xuân - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh Thế (thửa đất 73, TBĐ số 45) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Công Hóa (thửa đất 95, TBĐ số 45) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17176 Thị xã Buôn Hồ Đào Tấn - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hành (thửa đất 173, TBĐ số 44) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17177 Thị xã Buôn Hồ Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất 290, TBĐ số 44) 588.000 411.600 294.000 - - Đất SX-KD đô thị
17178 Thị xã Buôn Hồ Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất 290, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD đô thị
17179 Thị xã Buôn Hồ Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ số 46) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD đô thị
17180 Thị xã Buôn Hồ Lý Chính Thắng - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ số 46) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Sin Niê (thửa đất 11, TBĐ số 50) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17181 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Huy Tự - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hân (thửa đất 145, TBĐ số 25) - Cù Chính Lan 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD đô thị
17182 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Huy Tự - Phường Thống Nhất Cù Chính Lan - Hết ranh giới Chùa Bửu Thắng (thửa đất 5, TBĐ số 25) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD đô thị
17183 Thị xã Buôn Hồ Vũ Trọng Bình - Phường Thống Nhất Ngã ba Phùng Thị Chính - Ngã ba Cù Chính Lan 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD đô thị
17184 Thị xã Buôn Hồ Tú Xương - Phường Thống Nhất Ngã ba Vũ Thục Nương - Nam Cao 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17185 Thị xã Buôn Hồ Trần Văn Ơn - Phường Thống Nhất Duy Tân - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Thành (thửa đất 68, TBĐ số 37) 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17186 Thị xã Buôn Hồ Nam Cao - Phường Thống Nhất Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình lâm (thửa đất 115, TBĐ số 37) - Tú Xương 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17187 Thị xã Buôn Hồ Nam Cao - Phường Thống Nhất Tú Xương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Văn Linh (thửa đất 240, TBĐ số 43) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
17188 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Thiếp - Phường Thống Nhất Ngã tư Trần Thủ Độ - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Đức Duy (thửa đất 7, TBĐ số 26) 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17189 Thị xã Buôn Hồ Trần Hữu Trang - Phường Thống Nhất Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn - Ngã ba Yết Kiêu 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17190 Thị xã Buôn Hồ Lê Hồng Sơn - Phường Thống Nhất Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn - Ngã ba Dã Tượng 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17191 Thị xã Buôn Hồ Nguyễn Thái Bình - Phường Thống Nhất Ngã tư Trần Văn Phụ - Ngã ba Dã Tượng 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17192 Thị xã Buôn Hồ Trần Văn Phụ - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đình Kiều (thửa đất 55, TBĐ số 59) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Thân (thửa đất 12, TBĐ số 30) 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17193 Thị xã Buôn Hồ Võ Trung Thành - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Nhật (thửa đất 227, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Trung Lâm (thửa đất 119, TBĐ số 52) 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17194 Thị xã Buôn Hồ Phạm Văn Bạch - Phường Thống Nhất Ngã ba Lý Chính Thắng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Châu (thửa đất 18, TBĐ số 54) 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17195 Thị xã Buôn Hồ Đinh Văn Gió - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Trường (thửa đất 10, TBĐ số 39) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Thị Quang (thửa đất 45, TBĐ số 40) 156.000 109.200 78.000 - - Đất SX-KD đô thị
17196 Thị xã Buôn Hồ Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá (thửa đất 12, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung (thửa đất 13, TBĐ số 25) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17197 Thị xã Buôn Hồ Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Văn Cho (thửa đất 15, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Tác (thửa đất 14, TBĐ số 25) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17198 Thị xã Buôn Hồ Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Mân (thửa đất 163, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Ba (thửa đất 69, TBĐ số 32) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17199 Thị xã Buôn Hồ Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chấn (thửa đất 214, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đức Thành (thửa đất 217, TBĐ số 32) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
17200 Thị xã Buôn Hồ Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phú (thửa đất 142, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thị Nguyên (thửa đất 134, TBĐ số 32) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị