STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá (thửa đất 12, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung (thửa đất 13, TBĐ số 25) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Văn Cho (thửa đất 15, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Tác (thửa đất 14, TBĐ số 25) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Mân (thửa đất 163, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Ba (thửa đất 69, TBĐ số 32) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chấn (thửa đất 214, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đức Thành (thửa đất 217, TBĐ số 32) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phú (thửa đất 142, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thị Nguyên (thửa đất 134, TBĐ số 32) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quang Thạch (thửa đất 162, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Đạo (thửa đất 178, TBĐ số 32) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Hiến (thửa đất 219, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Kim Lân (thửa đất 195, TBĐ số 44) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuy (thửa đất 63, TBĐ số 52) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Minh Hảo (thửa đất 32, TBĐ số 51) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Quý (thửa đất 5, TBĐ số 52) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Toàn (thửa đất 7, TBĐ số 52) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lĩnh (thửa đất 315, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đặng Quốc Quỳnh (thửa đất 320, TBĐ số 44) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá (thửa đất 12, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung (thửa đất 13, TBĐ số 25) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Văn Cho (thửa đất 15, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Tác (thửa đất 14, TBĐ số 25) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Mân (thửa đất 163, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Ba (thửa đất 69, TBĐ số 32) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chấn (thửa đất 214, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đức Thành (thửa đất 217, TBĐ số 32) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phú (thửa đất 142, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thị Nguyên (thửa đất 134, TBĐ số 32) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quang Thạch (thửa đất 162, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Đạo (thửa đất 178, TBĐ số 32) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Hiến (thửa đất 219, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Kim Lân (thửa đất 195, TBĐ số 44) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuy (thửa đất 63, TBĐ số 52) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Minh Hảo (thửa đất 32, TBĐ số 51) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Quý (thửa đất 5, TBĐ số 52) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Toàn (thửa đất 7, TBĐ số 52) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lĩnh (thửa đất 315, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đặng Quốc Quỳnh (thửa đất 320, TBĐ số 44) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá (thửa đất 12, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung (thửa đất 13, TBĐ số 25) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Văn Cho (thửa đất 15, TBĐ số 25) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Tác (thửa đất 14, TBĐ số 25) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Mân (thửa đất 163, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Ba (thửa đất 69, TBĐ số 32) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chấn (thửa đất 214, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đức Thành (thửa đất 217, TBĐ số 32) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phú (thửa đất 142, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thị Nguyên (thửa đất 134, TBĐ số 32) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quang Thạch (thửa đất 162, TBĐ số 32) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Đạo (thửa đất 178, TBĐ số 32) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Hiến (thửa đất 219, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Kim Lân (thửa đất 195, TBĐ số 44) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuy (thửa đất 63, TBĐ số 52) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Minh Hảo (thửa đất 32, TBĐ số 51) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Quý (thửa đất 5, TBĐ số 52) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Toàn (thửa đất 7, TBĐ số 52) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lĩnh (thửa đất 315, TBĐ số 44) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đặng Quốc Quỳnh (thửa đất 320, TBĐ số 44) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk: Đoạn Đường Giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất
Bảng giá đất của Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk cho đoạn đường giao Hùng Vương (QL 14), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá đến hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường giao Hùng Vương (QL 14) có mức giá cao nhất là 750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể do gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển, tạo ra giá trị bất động sản cao hơn.
Vị trí 2: 525.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 525.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, khu vực này có thể không phải là vị trí đắc địa nhất trong đoạn đường.
Vị trí 3: 375.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 375.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường giao Hùng Vương (QL 14) - Phường Thống Nhất. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.