1501 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Lai |
Trương Công Định - Phan Đình Phùng
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1502 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Lợi |
Trần Khánh Dư - Tản Đà
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1503 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Minh Xuân |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1504 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Quang Sung |
Y Bih Aleo - Trần Hữu Dực
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1505 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Quý Đôn |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ
|
10.200.000
|
7.140.000
|
5.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1506 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thánh Tông |
Phan Bội Châu - Trần Hưng Đạo
|
24.000.000
|
16.800.000
|
12.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1507 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thánh Tông |
Trần Hưng Đạo - Lý Tự Trọng
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1508 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thị Hồng Gấm |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1509 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Thị Riêng |
Lê Duẩn - Hết đường
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1510 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Trọng Tấn |
Đồng Khởi - Văn Tiến Dũng
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1511 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Hưu |
Đặng Văn Ngữ - Khúc Thừa Dụ
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1512 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Hưu |
Khúc Thừa Dụ - Phùng Hưng
|
4.680.000
|
3.276.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1513 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Nhiễu |
Nguyễn Hồng Ưng - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1514 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Văn Sỹ |
Lê Duẩn - Nguyễn Viết Xuân
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1515 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lê Vụ |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1516 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lương Thế Vinh |
Y Ngông - Mai Xuân Thưởng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1517 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Chính Thắng |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
6.900.000
|
4.830.000
|
3.450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1518 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Chính Thắng |
Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1519 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Nam Đế |
Nguyễn Tất Thành - Lê Thánh Tông
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1520 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thái Tổ |
Lý Tự Trọng - Đồng Khởi
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1521 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Công Trứ - Phan Bội Châu
|
27.000.000
|
18.900.000
|
13.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1522 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
24.000.000
|
16.800.000
|
12.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1523 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
21.000.000
|
14.700.000
|
10.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1524 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1525 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1526 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Văn Trỗi - Bên phải: Đoàn Thị Điểm;
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1527 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Văn Trỗi - Bên trái: Số nhà 323 Lý Thường Kiệt
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1528 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Bên phải: Đoàn Thị Điểm; - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1529 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Thường Kiệt |
Bên trái: Số nhà 323 Lý Thường Kiệt - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1530 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Tự Trọng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
16.200.000
|
11.340.000
|
8.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1531 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Lý Tự Trọng |
Ngô Quyền - Lê Thị Hồng Gấm
|
13.200.000
|
9.240.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1532 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Má Hai |
Thế Lữ - Tăng Bạt Hổ
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1533 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Đĩnh Chi |
Phan Bội Châu - Nơ Trang Gưh
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1534 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Đĩnh Chi |
Nơ Trang Gưh - Mai Xuân Thưởng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1535 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Quang Trung - Phan Bội Châu
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1536 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1537 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
8.100.000
|
5.670.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1538 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mạc Thị Bưởi |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Giáp suối Ea Nuôl)
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1539 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Y Ngông - Nguyễn Viết Xuân
|
10.200.000
|
7.140.000
|
5.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1540 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Nguyễn Viết Xuân - Giải Phóng
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1541 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Hắc Đế |
Giải Phóng - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1542 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Thị Lựu |
Y Wang - Hết đường (Trần Quý Cáp)
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1543 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Xuân Thưởng |
Phan Bội Châu - Mạc Đĩnh Chi
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1544 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mai Xuân Thưởng |
Mạc Đĩnh Chi - Y Ngông
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1545 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mậu Thân |
Phạm Văn Đồng - Hết thửa 2, 14, TBĐ số 3
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1546 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Mậu Thân |
Hết thửa 2, 14, TBĐ số 3 - Hết địa bàn phường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1547 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nam Quốc Cang |
Mạc Đĩnh Chi - Mai Xuân Thưởng
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1548 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Der |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1549 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Phao |
Đồng Khởi - Văn Tiến Dũng
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1550 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Thông |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1551 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nay Thông |
Săm Brăm - Hết đường
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1552 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Chí Quốc |
Phạm Văn Đồng - Nhà thờ Lộ Đức
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1553 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Chí Quốc |
Nhà thờ Lộ Đức - Hết địa bàn phường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1554 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Đức Kế |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1555 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1556 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Gia Tự |
Ngô Quyền - Hà Huy Tập
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1557 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Mây |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1558 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Mây |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1559 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Ngô Gia Tự
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1560 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Quyền |
Ngô Gia Tự - Lê Quý Đôn
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1561 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Tất Tố |
Hùng Vương - Nguyễn Công Trứ
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1562 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Thì Nhậm |
Lê Quý Đôn - Đồng Khởi
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1563 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ngô Văn Năm |
Lê Thị Hồng Gấm - Hết đường
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1564 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyên Hồng |
Trần Nhật Duật - Hết đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1565 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn An Ninh |
Lê Duẩn - Cổng Trại giam
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1566 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Biểu |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1567 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bính |
Điện Biên Phủ - Lê Hồng Phong
|
18.600.000
|
13.020.000
|
9.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1568 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hoàng Diệu - Nguyễn Thị Minh Khai
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1569 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1570 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Bưởi |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1571 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cảnh Dị |
Võ Văn Kiệt - Hết đường
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1572 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chánh |
Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
7.140.000
|
5.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1573 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Chu Văn An + Nguyễn Văn Cừ - Trương Quang Giao
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1574 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Trương Quang Giao - Trịnh Cấn
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1575 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Chí Thanh |
Trịnh Văn Cấn - Hết vòng xoay ngã ba Nhà máy bia Sài Gòn
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1576 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Hoan |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1577 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Lê Hồng Phong - Lê Duẩn
|
21.000.000
|
14.700.000
|
10.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1578 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Lê Duẩn - Đinh Tiên Hoàng
|
12.300.000
|
8.610.000
|
6.150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1579 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Công Trứ |
Đinh Tiên Hoàng - Hùng Vương
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1580 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cơ Thạch |
Nguyễn Thị Định - Hết đường
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1581 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cư Trinh |
Phạm Hồng Thái - Hết cầu bê tông
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1582 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Cư Trinh |
Hết cầu bê tông - Hết đường
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1583 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Du |
Lê Duẩn - Cầu chui
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1584 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Du |
Cầu chui - Đền ông Cảo
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1585 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Du |
Đền ông Cảo - Trần Quý Cáp
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1586 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Duy Trinh |
Mai Hắc Đế - Y Ngông
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1587 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Khuyến
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1588 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đình Chiểu nối dài |
Ngã ba Nguyễn Khuyến, Nguyễn Đình Chiểu - Hết địa bàn phường Tân Lợi
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1589 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đình Thi |
Trần Kiên - Giáp lô cao su
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1590 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đức Cảnh |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
13.800.000
|
9.660.000
|
6.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1591 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Đức Cảnh |
Trần Phú - Nguyễn Văn Trỗi
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1592 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Gia Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1593 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hiền |
Lê Thánh Tông - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1594 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hồng Ưng |
Lê Vụ - Lê Văn Nhiễu
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1595 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Huy Tự |
Nguyễn Cư Trinh - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1596 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Huy Tưởng |
Lê Thánh Tông - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1597 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hữu Thấu |
Hà Huy Tập - Hết khu dân cư K7
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1598 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hữu Thấu |
Hết khu dân cư K7 - Mười Tháng Ba
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1599 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ
|
11.700.000
|
8.190.000
|
5.850.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1600 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Khắc Tính |
Lê Vụ - Lê Văn Nhiễu
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |