| 13201 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Knuếc |
Thôn Tân Bình, Tân Tiến, Tân Hưng, thôn 2, Cao Bằng, Tân Hòa 1, Tân Hòa 2, Tân Sơn.
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13202 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Knuếc |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13203 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Gồm các thôn Tân Quảng, Tân thành, Tân Mỹ, Tân Trung, Tân Đông, buôn Đun
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13204 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Gồm các thôn Tân Nam, buôn Pok, buôn Ea Tir, thôn Tân Đức, Tân Bắc, Thanh Bình
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13205 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13206 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Thôn 19-8, Tân Thành, Phước Thành, thôn 19-5, Buôn Jung, Buôn Jung II, thôn Tân Lập, Tân Tiến
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13207 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Thôn Phước Hòa, Phước Thịnh, Buôn Pan, Buôn Pan B, Buôn Ea Yông A, Buôn Ea Yông B và Buôn Ea Yông A2.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13208 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Các khu vực còn lại.
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13209 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa An |
Gồm các thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn Tân Lập, thôn Tân Lập A, thôn Tân Thành, thôn Tân Tiến, buôn Kam Rơng, thôn 1A, thôn 1B, thôn 1C, thôn 6A, thôn 6
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13210 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa An |
Thôn 8.
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13211 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Gồm các thôn Phước Lộc 1, 2, 3, 4, 5; thôn 4, 4A, 4B, buôn Phê, thôn Phước Trạch 1, 2, thôn Phước Thọ 1, 2, 3, 4, 5, thôn 5, 5A.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13212 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Gồm các thôn 6, 6A, 6B, 6C, 6D, Buôn Puăn A, B, buôn Ea Su.
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13213 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13214 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Gồm các thôn 4, thôn Chợ, thôn 9, thôn 7, thôn 6, thôn Bình Minh, thôn 14, Buôn MBê
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13215 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Gồm các thôn 8, thôn 10, thôn 17, Công ty TNHH MTV cà phê 720, Buôn Ea Oh, buôn Krai A, buôn Kla B, Krông Búk, Thôn Đồi Đá
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13216 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13217 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Gồm các thôn 1, 15, buôn Krông Păc, thôn 3, buôn Krai B, thôn 14, 17, 1A, 8A, 10A, thôn 6, 9A, 7A, 12A, 16A
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13218 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Thôn 13A, 4A, 2A, 14A, 3A, 11, 5A, 7, 8, 9, 10, 13, 18, 19
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13219 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13220 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Gồm các thôn 6, thôn 7, thôn 12, thôn Sơn Điền
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13221 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Gồm các thôn 1, thôn Hồ Voi, thôn 5, thôn 9, thôn 10, Buôn Kruế, Thôn Vân Sơn, thôn Vân Kiều, Cao Bằng, thôn Thanh Hợp, công ty lâm nghiệp Phước An, t
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13222 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13223 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Hiu |
Gồm các Buôn Roang Đơng, buôn Tà Đỗq, buôn Tà Cỡng, Buôn Ra Lu, buôn Mò ó, thôn Tân Bình, thôn Tân Đức, buôn Tà Rầu
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13224 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Hiu |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13225 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Gồm các thôn Phước Hòa 3, thôn Phước Lập 1, Phước Lập 2; thôn Phước Tân 1, Phước Tân 2, Phước Tân 3, Thôn Tân Lập 3
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13226 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Gồm các thôn Tân Lập 2, Nghĩa Lập
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13227 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13228 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
Đất gần kề khu dân cư 7 thôn
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13229 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13230 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Đất nằm trong khu dân cư
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13231 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Gồm các thôn buôn; buôn Kniêr, Kplang, đồng Đặc công, Đồng 83, Sình Sạn, Sình Môn
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13232 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13233 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Thôn Tân Lợi 1, Tân Lợi 2, buôn Hằng 1A, Buôn Hằng 1B
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13234 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Gồm các Buôn Đắk Rleng 1, Đắk Rleng 2
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13235 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13236 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yiêng |
Khu vực cánh đồng Hòa Lễ
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13237 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yiêng |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13238 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Gồm các Khối 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 11, 12, 13
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13239 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Gồm các Khối 7, 10, 14
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13240 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Các khu vực còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 13241 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Đông |
Thôn Toàn Thắng, Toàn Thắng 2
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13242 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Đông |
Gồm các thôn 15, thôn 17, 16, thôn Liên Cơ, thôn Hòa Thành, thôn Hòa Trung, Thôn 1/5, Khu vực 200ha, Khu vực 52ha, Công ty TNHH cà phê Thắng Lợi và Cư
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13243 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Đông |
Thôn Tân Lập và các khu vực còn lại.
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13244 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Knuếc |
Thôn Tân Bình, Tân Tiến, Tân Hưng, thôn 2, Cao Bằng, Tân Hòa 1, Tân Hòa 2, Tân Sơn.
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13245 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Knuếc |
Các khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13246 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Gồm các thôn Tân Quảng, Tân thành, Tân Mỹ, Tân Trung, Tân Đông, buôn Đun.
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13247 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Gồm các thôn Tân Nam, buôn Pok, buôn Ea Tir, thôn Tân Đức, Tân Bắc, Thanh Bình
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13248 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Các khu vực còn lại
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13249 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Thôn 19-8, Tân Thành, Phước Thành, thôn 19-5, Buôn Jung, Buôn Jung II, thôn Tân Lập, Tân Tiến
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13250 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Thôn Phước Hòa, Phước Thịnh, Buôn Pan, Buôn Pan B, Buôn Ea Yông A, Buôn Ea Yông B và Buôn Ea Yông A2.
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13251 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Các khu vực còn lại.
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13252 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa An |
Gồm các thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn Tân Lập, thôn Tân Lập A, thôn Tân Thành, thôn Tân Tiến, buôn Kam Rơng, thôn 1B, thôn 1C, thôn 6A, thôn 6B, thôn T
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13253 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa An |
Gồm các thôn 1A, thôn 7, thôn Tân Tiến 3
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13254 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa An |
Thôn 8.
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13255 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Gồm các thôn Phước Lộc 1, 2, 3, 4, 5; thôn 4, 4A, 4B, buôn Phê, thôn Phước Trạch 1, 2, thôn Phước Thọ 1, 2, 3, 4, 5, thôn 5, 5A
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13256 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Gồm các thôn 6, 6A, 6B, 6C, 6D, Buôn Puăn A, B, buôn Ea Su
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13257 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Các khu vực còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13258 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Gồm các thôn 4, thôn Chợ, thôn 9, thôn 7, thôn 6, thôn Bình Minh, thôn 8, thôn 10, buôn Krông Búk, Buôn Ea Oh, Buôn MBê, buôn Kla, buôn Krai A, thôn 1
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13259 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Gồm các thôn 15, thôn 18, thôn 12, thôn 5, buôn Ea Kung
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13260 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13261 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Gồm các thôn 1, 15, buôn Krông Păc, thôn 3, buôn Krai B, thôn 14, 17, 1A, 8A, 10A, thôn 6, 9A, 7A, 12A, 16A
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13262 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Thôn 13A, 4A, 2A, 14A, 3A, 11, 5A, 7, 8, 9, 10, 13, 18, 19
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13263 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13264 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Thôn 5, 6, 7, Vĩnh Sơn, Vân Kiều, Cao Bằng và Thanh Hợp
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13265 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Gồm các thôn 1, thôn Hồ Voi, thôn 12, thôn 9, Buôn Kruế, thôn Vân Sơn, công ty lâm nghiệp Phước An, thôn Thanh Sơn, Tân Quý, thôn Thăng Quý, thôn 13
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13266 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13267 |
Huyện Krông Pắk |
.Xã Ea Hiu |
Thôn Tân Bình, thôn Quảng Tân, Nghĩa Tân, thôn Đức Tân, Buôn Tà Rầu, buôn Roang Đơng, buôn Mò Ó
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13268 |
Huyện Krông Pắk |
.Xã Ea Hiu |
Buôn Ra Lu, buôn Tà Cỡng, buôn Tà Đỗq
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13269 |
Huyện Krông Pắk |
.Xã Ea Hiu |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13270 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Gồm các thôn Phước Hòa 1, Phước Hòa 2, Phước Hòa 3, Phước Hòa 4; thôn Thắng Lập 1, Thắng Lập 2 và thôn Phước Tân 1, Phước Tân 2
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13271 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Gồm các thôn Phước Tân 3, Phước Tân 4, Tân Lập 1, Tân Lập 2, Tân Lập 3, Nghĩa Lập, thôn Phước Lập 1, thôn Phước Lập 2
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13272 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13273 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
Đất gần kề khu dân cư 7 thôn
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13274 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
Khu vực Chốt Mỹ, khu vực Ông Xứng, khu vực Đồng Môn
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13275 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13276 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Đất nằm trong khu dân cư
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13277 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Gồm các thôn buôn; buôn Kniêr, Kplang, đồng Đặc công, Đồng 83, Sình Sạn, Sình Môn.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13278 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13279 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Thôn Tân Lợi 1, Tân Lợi 2, buôn Hằng 1A, Buôn Hằng 1B.
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13280 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Gồm các Buôn Đắk Rleng 1, Đắk Rleng 2
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13281 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13282 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yiêng |
Gồm buôn Yang Blok, Xóm Huế
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13283 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yiêng |
Các khu vực còn lại
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13284 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Gồm các Khối 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 11, 12, 13
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13285 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Gồm các Khối 7, 10, 14.
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13286 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Các khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 13287 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Đông |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13288 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Knuếc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13289 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13290 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13291 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13292 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13293 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13294 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13295 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Hiu |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13296 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13297 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13298 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13299 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yiêng |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 13300 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |