Bảng giá đất Tại Xã Krông Buk Huyện Krông Pắk Đắk Lắk

Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Huyện Krông Pắk: Xã Krông Buk

Bảng giá đất tại huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk cho loại đất trồng cây hàng năm tại xã Krông Buk đã được công bố theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá đất trong khu vực cụ thể.

Vị trí 1: 32.000 VNĐ/m²

Mức giá 32.000 VNĐ/m² được áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại khu vực bao gồm các thôn 4, thôn Chợ, thôn 9, thôn 7, thôn 6, thôn Bình Minh, thôn 14 và Buôn MBê. Đây là mức giá hiện tại cho khu vực này, phản ánh giá trị đất trong một vùng có sự phân bố dân cư và các hoạt động nông nghiệp.

Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại xã Krông Buk.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk Gồm các thôn 4, thôn Chợ, thôn 9, thôn 7, thôn 6, thôn Bình Minh, thôn 14, Buôn MBê 32.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk Gồm các thôn 8, thôn 10, thôn 17, Công ty TNHH MTV cà phê 720, Buôn Ea Oh, buôn Krai A, buôn Kla B, Krông Búk, Thôn Đồi Đá 28.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk Các khu vực còn lại 25.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk Gồm các thôn 4, thôn Chợ, thôn 9, thôn 7, thôn 6, thôn Bình Minh, thôn 8, thôn 10, buôn Krông Búk, Buôn Ea Oh, Buôn MBê, buôn Kla, buôn Krai A, thôn 1 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk Gồm các thôn 15, thôn 18, thôn 12, thôn 5, buôn Ea Kung 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk Các khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk 15.000 - - - - Đất rừng sản xuất
8 Huyện Krông Pắk Xã Krông Buk 21.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện