| 13001 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Giáp đất vườn nhà ông Lưu Công Sang - Quốc lộ 26 (sân vận động Phước Lộc 3)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13002 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 (nhà ông Hồ Bé) - hết đất nhà ông Phan Trọng Kiện
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13003 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
hết đất nhà ông Phan Trọng Kiện - Hết đất nhà ông Trần Châu - Phước Trạch 2
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13004 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Giáp Quốc lộ 26 thôn Phước Lộc 2 - Giáp kênh chính Tây (nhà ông Nguyễn Xuân Đường)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13005 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Giáp kênh chính Tây (nhà ông Nguyễn Xuân Đường) - Giáp xã Ea Kuăng
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13006 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Phê |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13007 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Phê |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13008 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ranh giới xã Ea Phê (km 42) - Ngã ba vào thôn 10
|
990.000
|
693.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13009 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ngã ba vào thôn 10 - Ngã ba đường vào buôn Ea Oh
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13010 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào buôn Ea Oh - Cống km 46+700
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13011 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Từ cống km 46 + 700 - Cổng chào thôn 7
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13012 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Cổng chào thôn 7 - Ngã ba Hội trường thôn 6
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13013 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ngã ba Hội trường thôn 6 - Cổng chào thôn Bình Minh
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13014 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Cổng chào thôn Bình Minh - Cầu 50 huyện Ea Kar
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13015 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực chợ xã (phía trong chợ) - Xã Krông Búk |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13016 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực sau chợ - Xã Krông Búk |
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13017 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào buôn 10 + 300m - Ngã ba thôn Ea Kung, thôn 5
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13018 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào buôn Mbê + 300m - Ngã ba hồ nước
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13019 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào thôn 4 + 300m - đến hết đoạn đường nhựa
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13020 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Cổng chào thôn 6 - Ngã 3 nhà ông Tơn
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13021 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn, liên thôn (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Krông Búk |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13022 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Krông Búk |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13023 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Krông Búk |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13024 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Cống km 46 - Km 47
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13025 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Km 47 - Đường vào mỏ đá km 47
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13026 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Đường vào mỏ đá km 47 - Km 49
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13027 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Km 49 - Km 49 + 400m (vào thôn Đồi đá)
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13028 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Km 49 + 400m (vào thôn Đồi đá) - Cầu km 50 huyện Ea Kar
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13029 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Km 47 (QL 26) - Cống thuỷ lợi đập A2
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13030 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cống thuỷ lợi đập A2 - Ngã ba thôn 7A
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13031 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã ba thôn 7A - Thôn 9A
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13032 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã ba thôn 7A - Cầu 13/C
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13033 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cầu 13/C - Ngã ba thôn 7 + 200m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13034 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã ba thôn 7 + 200m - Ranh giới xã Vụ Bổn
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13035 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư Công ty 719 - Ngã tư thôn 3A
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13036 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư thôn 3A - Ngã tư đập nước thôn 5A
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13037 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư thôn 3A - Hội trường thôn 11
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13038 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Đập thuỷ lợi A2 - Trường THCS 719
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13039 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cống thuỷ lợi Đập A2 - Trạm bơm thuỷ lợi 719
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13040 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Trạm bơm thuỷ lợi 719 - Hội trường thôn 10A
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13041 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Hội trưòng thôn 10A - Cầu 13/C
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13042 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư Công ty 719 - Cổng văn hoá thôn 6
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13043 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cổng văn hoá thôn 6 - Thôn 9A
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13044 |
Huyện Krông Pắk |
Đường từ km 49 đi thôn 6 - Xã Ea Kly |
Ngã ba km 49 - Hết thôn 17
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13045 |
Huyện Krông Pắk |
Đường từ km 49 đi thôn 6 - Xã Ea Kly |
Hết thôn 17 - Thôn 6
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13046 |
Huyện Krông Pắk |
Chợ Ea Kly ( đường quanh chợ lồng ) - Xã Ea Kly |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13047 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kly |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13048 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Kly |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13049 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Cổng Chào Thôn 13
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13050 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cổng Chào Thôn 13 - Cầu suối Nước trong
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13051 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cầu suối Nước trong - Cầu giữa thôn 10 và thôn 12
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13052 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cầu giữa thôn 10 và thôn 12 - Ngã tư thôn 12+300m
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13053 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã tư thôn 12 +300m - Ngã ba thôn 9
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13054 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba thôn 9 - Huyện Krông Bông
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13055 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Ngã ba đường đi Nông Trường 719
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13056 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba đường đi Nông Trường 719 - Đập C10, Nông Trường 716
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13057 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba đường đi Nông Trường 719 - Cầu suối Mây
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13058 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Km 0 + 500m thôn Thăng Quí
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13059 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Km 0 + 500m thôn Thăng Quí - Cầu suối Nước đục
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13060 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Khu Trung tâm chợ
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13061 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, đã nhựa hóa) - Xã Vụ Bổn |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13062 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Vụ Bổn |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13063 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Từ cổng chào buôn Jắt A - Ranh giới xã Hoà An
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13064 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng - Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13065 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho) - Sân vận động thôn Nghĩa Tân
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13066 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm xã - Xã Ea Hiu |
Từ ngã ba Trung tâm xã - Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13067 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Hiu |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13068 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Hiu |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13069 |
Huyện Krông Pắk |
Đường dọc Quốc lộ 26 - Xã Ea Kuăng |
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13070 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba (km 0) - Mương thủy lợi (Phước Hòa )
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13071 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Mương thủy lợi (Phước Hòa) - Vào 2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13072 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1) - Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13073 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn - Trường thôn Nghĩa Lập
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13074 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn (Cao Xuân Đào) - Ngã ba xóm huế Tân Lập 1
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13075 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đã tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kuăng |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13076 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đường cấp phối, đường đất) - Xã Ea Kuăng |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13077 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Ranh giới xã Hòa An - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Chuẩn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13078 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Chuẩn - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Nhạc
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13079 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Nhạc - Ranh giới xã Tân Tiến
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13080 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã ba - Ngã tư thôn 2
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13081 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 2 - Thôn 4a
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13082 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Thôn 4a - Ranh giới xã Ea Yông
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13083 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 3 - Cách các bên 100m
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13084 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm chợ - Xã Hòa Tiến |
|
2.190.000
|
1.533.000
|
1.095.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13085 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu vực có mặt tiền đối diện chợ - Xã Hòa Tiến |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13086 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Hòa Tiến |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13087 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Hòa Tiến |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13088 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa xã - Ranh giới huyện Krông Bông
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13089 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cổng chào thôn 5 - Đường vào Nghĩa địa xã
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13090 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cầu buôn Kniêr - Cổng chào thôn 5
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13091 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr) - Cầu buôn Kniêr
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13092 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr )
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13093 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13094 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến) - Đường vào Nghĩa địa thôn 2
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13095 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa thôn 2 - Ranh giới xã Hòa Tiến
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13096 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (về phía C180)
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13097 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (về phía C180) - Đường vào C 180
|
990.000
|
693.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13098 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Đường vào C 180 - Giáp xã Ea Uy
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13099 |
Huyện Krông Pắk |
Trung tâm thương mại (chợ ) - Xã Tân Tiến |
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13100 |
Huyện Krông Pắk |
Đất ở khu dân cư Ea Drai, Ea Drai A - Xã Tân Tiến |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |