| 12901 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã 4 cổng chào thôn 19/5 - Hết khu dân cư Thái Bình Dương
|
3.270.000
|
2.289.000
|
1.635.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12902 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Hết khu dân cư Thái Bình Dương - Ranh giới xã Ea Kênh
|
2.430.000
|
1.701.000
|
1.215.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12903 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Giải Phóng - Đường Trần Phú
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12904 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã ba Trần Phú - Ngã tư Đào Duy Từ
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12905 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã tư Đào Duy Từ - Hết trụ sở hợp tác xã Ea Mlô
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12906 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã tư Ea Yông - Ngã ba thôn Tân Tiến (nhà ông Hãnh)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12907 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã ba thôn Tân Tiến - Hết trụ sở Hợp tác xã Êa Yông A
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12908 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hợp tác xã Ea Yông A - Ranh giới xã Hoà Tiến
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12909 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã năm buôn Yông A (nhà Y Sen Byă) - Đi thị trấn Phước An
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12910 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hợp tác xã Ea MLô - Cầu Quận 10
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12911 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã tư buôn Yông A (nhà bà Tựu) - Ngã ba sang buôn Yông B (rẫy ông Chiến đường đi vào Thạch Lũ)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12912 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba nghĩa địa buôn Pan - Hết đường nhựa (dài 750 m)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12913 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 - Hội trường thôn 19/5
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12914 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường thôn 19/5 - Vào 1400 m (Rẫy ông Hào Hòa)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12915 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 (nhà ông Thuần Mai) - Ngã 4 (dài 620 m)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12916 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Ngã ba khu di tích Ca Da
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12917 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba khu di tích Ca Da - Hết hội trường Phước Thành
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12918 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Thôn 19/8 + 300m
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12919 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Phía Tây Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Xuân) dài 420m
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12920 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125 + 510 (nhà ông Thọ) - Hết hội trường Tân Tiến
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12921 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Tân Tiến - Cuối đường + 600 m
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12922 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128 + 710 (nhà ông Phận) - Vào 140m (nhà bà Phương - thôn 19/8)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12923 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128+730 (nhà ông Yếm) - Vào 140m (nhà ông Sâm - thôn 19/8)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12924 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+960 (Công ty Đoàn Kết) - Vào 500m (nhà ông Lâm - thôn Tân Lập)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12925 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+710(nhà ông Phái) - Vào 400m (nhà bà Hiền - thôn Tân Tiến)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12926 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km126+390 (nhà ông Cơ) - Vào 200m
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12927 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12928 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Cuối đường + 400m (nhà Y Bli Niê)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12929 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Phước Thành - Hết hội trường Phước Hoà
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12930 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km125+675(nhà ông Hoà) - Vào 300m
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12931 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26Km127+515 (nhà Ông Linh) - Vào 300m
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12932 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 2
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12933 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 3
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12934 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 4
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12935 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Yông |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12936 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Yông |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12937 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hết trụ sở Hợp tác xã Ea Mlô - Ngã 3 nghĩa địa buôn Pan
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12938 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã 3 nghĩa địa buôn Pan - Cầu Quận 10
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12939 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ranh giới thị trấn Phước An - Ngã ba thôn 1
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12940 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ngã ba thôn 1 - Ngã ba rẽ vào Ea Hiu
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12941 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ngã ba rẽ vào Ea Hiu - Xã Hoà Tiến
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12942 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Ranh giới thị trấn Phước An - Km 34 + 36m
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12943 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Km 34 + 36m - Km 34 + 326m
|
2.850.000
|
1.995.000
|
1.425.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12944 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Km 34 + 326m - Xã Ea Phê
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12945 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư nhà cộng đồng buôn
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12946 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Ngã tư nhà Cộng đồng buôn - Ngã ba vào sân vận động xã
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12947 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Ngã ba vào Sân vận động xã - Đi Tỉnh lộ 9
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12948 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư thôn 7 – 6 B
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12949 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Ngã tư thôn 7 - 6 B - Cổng thôn văn hóa Thăng Tiến 3
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12950 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Cổng thôn văn hóa Thăng Tiến 3 - Đi ra thôn 8
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12951 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Ea Hiu - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Cổng thôn văn hóa Tân Thành
|
930.000
|
651.000
|
465.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12952 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Ea Hiu - Xã Hòa An |
Cổng thôn văn hóa Tân Thành - Ranh giới xã Ea Hiu
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12953 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Tân Lập - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Ngã Tư chùa Phước Quang
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12954 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã tư Nhà cộng đồng Buôn - Ngã 3 thôn 1A, 1 B
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12955 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã 3 thôn 1A, 1 B - Ngã Tư chùa Phước Quang
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12956 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã 3 thôn 1A, 1 B - Cuối đường thôn 1
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12957 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi trường Trần Bình Trọng - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Trường cấp 1 Trần Bình Trọng
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12958 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Nghĩa địa Ea Yông - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Giáp nghĩa địa Ea Yông
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12959 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu chợ lồng
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12960 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu xây dựng mặt trước
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12961 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu xây dựng mặt sau
|
930.000
|
651.000
|
465.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12962 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6B - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư nhà bà Bùi Thị Loan
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12963 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi đồng Môn - Xã Hòa An |
Ngã 3 đi đồng Môn - Ngã 3 đi đồng Môn + 500 m
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12964 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Tân Lập đi Tân Thành - Xã Hòa An |
Ngã 4 chùa Phước Quang - Giáp đường đi xã Ea Hiu
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12965 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Hòa An |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12966 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Ranh giới xã Hòa An - Ngã tư đường vào Nghĩa địa Phước Lộc
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12967 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Ngã tư đường vào Nghĩa địa Phước Lộc - Cột mốc km 37
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12968 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cột mốc km 37 - Cống thuỷ lợi cấp I
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12969 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống thủy lợi cấp I - Cống ông Cừ
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12970 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống ông Cừ - Cầu buôn Phê
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12971 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cầu buôn Phê - Cống qua đường Phước Thọ 2
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12972 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống qua đường Phước Thọ 2 - Ngã tư đường vào mỏ đá 42
|
1.716.000
|
1.201.200
|
858.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12973 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Ngã tư đường vào mỏ đá 42 - Cột mốc Km 42
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12974 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cột mốc Km 42 - Cống qua đường kênh Chính đông (đường vào chợ 42 cũ)
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12975 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống qua đường kênh Chính đông (đường vào chợ 42 cũ) - Cầu Krông Buk
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12976 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Cầu thuỷ lợi buôn Puăn (cầu thuỷ lợi cấp 1 cũ)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12977 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Cầu thuỷ lợi buôn Puăn (cầu thủy lợi cấp 1 cũ) - Cổng Trường cấp 2
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12978 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Cổng Trường cấp 2 - Hồ Krông Búk hạ
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12979 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Hồ Krông Búk hạ - Nhà ông Bình Thôn 7 B
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12980 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Nhà ông Bình Thôn 7 B - Ngã 3 đường vào đập thôn 7
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12981 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Ngã 3 đường vào đập thôn 7 - Đến giáp xã Bình Thuận, Buôn Hồ
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12982 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (Phước Trạch 2) - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 (cống thuỷ lợi cấp 1) - Ngã tư Hội trường Phước Trạch 1
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12983 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (Phước Trạch 2) - Xã Ea Phê |
Ngã tư Hội trường Phước Trạch 1 - Cầu Phước Trạch II
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12984 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (Phước Trạch 2) - Xã Ea Phê |
Cầu Phước Trạch II - Giáp ranh giới xã Hòa An
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12985 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Cầu thôn 6
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12986 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Cầu thôn 6 - Cổng Trường TH Kim Đồng 1
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12987 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Cổng Trường TH Kim Đồng 1 - Cầu Lâm nghiệp (thôn 6B)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12988 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Cầu Lâm nghiệp (thôn 6B) - Ngã 3 trường Hà Huy Tập
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12989 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào thôn 4B) - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã tư vào lò mổ ông Điểu
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12990 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào thôn 4B) - Xã Ea Phê |
Ngã tư vào lò mổ ông Điểu - Ngã tư nhà bà Phạm Thị Thọ
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12991 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4B - Xã Ea Phê |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Lanh - Ngã ba nhà ông Lộc
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12992 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4B - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã ba nhà ông Sanh
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12993 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4 - Xã Ea Phê |
Từ vườn nhà ông Bạn (giáp ranh giới xã Ea Kuăng) - Mương thuỷ lợi Ea Kuăng (hết vườn nhà ông Dũng)
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12994 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4 - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã ba ( trường mẫu giáo Phong Lan)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12995 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4 - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã ba chùa Phước Nghiêm
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12996 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực xung quanh chợ lồng, 12 ki ốt phía trước chợ rau - Xã Ea Phê |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12997 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Tây Chợ Ea Phê - Xã Ea Phê |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12998 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực sau chợ lồng, khu dân cư thôn 4 B - Xã Ea Phê |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12999 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Trường Mạc Thị Bưởi thôn Phước Trạch 2 - Giáp kênh chính Tây (đất ông Võ Quang)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 13000 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Trường Mạc Thị Bưởi thôn Phước Trạch 2 - Giáp đất vườn nhà ông Lưu Công Sang
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |