| 12801 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, đã nhựa hóa) - Xã Vụ Bổn |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12802 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Vụ Bổn |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12803 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Từ cổng chào buôn Jắt A - Ranh giới xã Hoà An
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12804 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng - Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12805 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho) - Sân vận động thôn Nghĩa Tân
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12806 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm xã - Xã Ea Hiu |
Từ ngã ba Trung tâm xã - Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12807 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Hiu |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12808 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Hiu |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12809 |
Huyện Krông Pắk |
Đường dọc Quốc lộ 26 - Xã Ea Kuăng |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12810 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba (km 0) - Mương thủy lợi (Phước Hòa )
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12811 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Mương thủy lợi (Phước Hòa) - Vào 2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12812 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1) - Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12813 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn - Trường thôn Nghĩa Lập
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12814 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn (Cao Xuân Đào) - Ngã ba xóm huế Tân Lập 1
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12815 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đã tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kuăng |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12816 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đường cấp phối, đường đất) - Xã Ea Kuăng |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12817 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Ranh giới xã Hòa An - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Chuẩn
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12818 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Chuẩn - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Nhạc
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12819 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Nhạc - Ranh giới xã Tân Tiến
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12820 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã ba - Ngã tư thôn 2
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12821 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 2 - Thôn 4a
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12822 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Thôn 4a - Ranh giới xã Ea Yông
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12823 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 3 - Cách các bên 100m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12824 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm chợ - Xã Hòa Tiến |
|
2.920.000
|
2.044.000
|
1.460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12825 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu vực có mặt tiền đối diện chợ - Xã Hòa Tiến |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12826 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Hòa Tiến |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12827 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Hòa Tiến |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12828 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa xã - Ranh giới huyện Krông Bông
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12829 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cổng chào thôn 5 - Đường vào Nghĩa địa xã
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12830 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cầu buôn Kniêr - Cổng chào thôn 5
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12831 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr) - Cầu buôn Kniêr
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12832 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr )
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12833 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến)
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12834 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến) - Đường vào Nghĩa địa thôn 2
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12835 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa thôn 2 - Ranh giới xã Hòa Tiến
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12836 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (về phía C180)
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12837 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (về phía C180) - Đường vào C 180
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12838 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Đường vào C 180 - Giáp xã Ea Uy
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12839 |
Huyện Krông Pắk |
Trung tâm thương mại (chợ ) - Xã Tân Tiến |
|
3.040.000
|
2.128.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12840 |
Huyện Krông Pắk |
Đất ở khu dân cư Ea Drai, Ea Drai A - Xã Tân Tiến |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12841 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Tân Tiến |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12842 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Tân Tiến |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12843 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Km 0 (ranh giới xã Tân Tiến ) - Km 0 + 1500m ranh giới thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1A
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12844 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Km 0 + 1500m ranh giới thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1A - Ngã tư buôn Đăk Leng 1 đi buôn Hằng 1C
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12845 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Ngã tư buôn Đăk Leng 1 đi buôn Hằng 1C - Ranh giới xã Ea Yiêng
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12846 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Uy |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12847 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Uy |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12848 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Hằng 1C - Xã Ea Uy |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12849 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã (đi Ea Uy) - Xã Yiêng |
Ranh giới xã Ea Uy - Cách Trung tâm 200m
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12850 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã (đi Ea Uy) - Xã Yiêng |
Cách Trung tâm 200m - Trung tâm
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12851 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực Trung tâm - Xã Yiêng |
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12852 |
Huyện Krông Pắk |
Buôn Cư Drang - Xã Yiêng |
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12853 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Yiêng |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12854 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Từ cầu 19 (Ea Knuếc) - Đến hết 17/3
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12855 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Từ 17/3 (vào Ri Be) - Ngã ba đường 1/5
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12856 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Ngã ba đường 1/5 - Ngã 3 vào buôn Puôr Ta Ra
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12857 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Ngã 3 vào buôn Puôr Ta Ra - Đến giáp thành phố Buôn Ma Thuột
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12858 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Liên Huyện - Xã Hoà Đông |
Ngã ba đường 1/5 - Giáp xã Ea H’ninh
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12859 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Liên Huyện - Xã Hoà Đông |
Km 18 QL 26 thôn 17 - Xã Cuôr Đăng
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12860 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Thôn Hoà Thành - Giáp buôn Ta Ra
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12861 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường nhựa Hòa Thắng (từ Quốc lộ 26) - Ngã tư đường rẽ vào Buôn Puôr
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12862 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường nhựa thôn Hòa Thành (từ đầu thôn Hòa Thành dốc nhà Máy nước tỉnh) - Cổng chào buôn Ea Kmát
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12863 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường vào Đoàn đặc công 19/8 (từ đường nhựa thôn Hòa Thành) - Đầu buôn Ta Ra
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12864 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Hoà Đông |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12865 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Hoà Đông |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12866 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea KNuếc |
Từ cầu 19 (Ea Knuếc) - Ngã ba Phước Hưng
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12867 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea KNuếc |
Ngã ba Phước Hưng - Xã Ea Kênh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12868 |
Huyện Krông Pắk |
Khu chợ A - Xã Ea KNuếc |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12869 |
Huyện Krông Pắk |
Khu chợ B (phần còn lại) - Xã Ea KNuếc |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12870 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea KNuếc |
Km 0 (Quốc lộ 26) vào buôn Riêng - Km 0 +100m (đường vào buôn Riêng)
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12871 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea KNuếc |
Km 0 +100m (đường vào Buôn Riêng) - Vào buôn Riêng 300m
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12872 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Quốc lộ 26 - Km 0 + 200m (vào buôn Enaih)
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12873 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Km 0 + 200m (vào Buôn Enaih) - Cổng Tân Hoà 1
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12874 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Cổng Tân Hoà 1 - Công ty 53
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12875 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào thôn 2 - Xã Ea KNuếc |
Quốc lộ 26 - Vào 500 m
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12876 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Tân Hưng-Tân Bình - Xã Ea KNuếc |
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12877 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N1 rộng 18m (trùng với một đoạn Đường vào Công ty 15)
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12878 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N6 rộng 18m (trùng với một đoạn Đường liên thôn)
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12879 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N4 rộng 20m (giao với Quốc lộ 26)
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12880 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N5 rộng 20m (giao với Quốc lộ 26)
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12881 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N2, N3, N7, N8, N9 rộng 16m (song song với Quốc lộ 26)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12882 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N3a rộng 12m (từ trục N2 đến trục N3)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12883 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N10 rộng 16m (từ trục N9 đến trục N5)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12884 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea KNuếc |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12885 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Ranh giới xã Ea Yông - Đường vào thôn Tân Bắc
|
2.430.000
|
1.701.000
|
1.215.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12886 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Đường vào thôn Tân Bắc - Ngã 3 (chùa Quảng Đức )
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12887 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Ngã 3 (chùa Quảng Đức ) - Ranh giới xã Êa Knuếc
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12888 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường vào thôn Tân Bắc - Cống thuỷ lợi Phước Lợi
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12889 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường Tân Quảng - Hết buôn Đrao
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12890 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường Tân Thành - Trạm điện buôn Yế
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12891 |
Huyện Krông Pắk |
Chợ xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
|
1.890.000
|
1.323.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12892 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường D1, D3 (giao với Quốc lộ 26)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12893 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N2 (từ trục D1 đến trục D3)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12894 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường D2 (từ trục N1 đến trục N3)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12895 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N1 (từ trục D1 đến trục D3)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12896 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N3 (từ trục D3 đến trục D2)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12897 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kênh |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12898 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Kênh |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12899 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã tư Ea Yông - Ngã 3 cổng chào thôn Tân Lập
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12900 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã 3 cổng chào thôn Tân Lập - Ngã 4 cổng chào thôn 19/5
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |