| 12601 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường nhựa Hòa Thắng (từ Quốc lộ 26) - Ngã tư đường rẽ vào Buôn Puôr
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12602 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường nhựa thôn Hòa Thành (từ đầu thôn Hòa Thành dốc nhà Máy nước tỉnh) - Cổng chào buôn Ea Kmát
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12603 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường vào Đoàn đặc công 19/8 (từ đường nhựa thôn Hòa Thành) - Đầu buôn Ta Ra
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12604 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Hoà Đông |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12605 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Hoà Đông |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12606 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea KNuếc |
Từ cầu 19 (Ea Knuếc) - Ngã ba Phước Hưng
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12607 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea KNuếc |
Ngã ba Phước Hưng - Xã Ea Kênh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12608 |
Huyện Krông Pắk |
Khu chợ A - Xã Ea KNuếc |
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12609 |
Huyện Krông Pắk |
Khu chợ B (phần còn lại) - Xã Ea KNuếc |
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12610 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea KNuếc |
Km 0 (Quốc lộ 26) vào buôn Riêng - Km 0 +100m (đường vào buôn Riêng)
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12611 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea KNuếc |
Km 0 +100m (đường vào Buôn Riêng) - Vào buôn Riêng 300m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12612 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Quốc lộ 26 - Km 0 + 200m (vào buôn Enaih)
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12613 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Km 0 + 200m (vào Buôn Enaih) - Cổng Tân Hoà 1
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12614 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Cổng Tân Hoà 1 - Công ty 53
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12615 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào thôn 2 - Xã Ea KNuếc |
Quốc lộ 26 - Vào 500 m
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12616 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Tân Hưng-Tân Bình - Xã Ea KNuếc |
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12617 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N1 rộng 18m (trùng với một đoạn Đường vào Công ty 15)
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12618 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N6 rộng 18m (trùng với một đoạn Đường liên thôn)
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12619 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N4 rộng 20m (giao với Quốc lộ 26)
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12620 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N5 rộng 20m (giao với Quốc lộ 26)
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12621 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N2, N3, N7, N8, N9 rộng 16m (song song với Quốc lộ 26)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12622 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N3a rộng 12m (từ trục N2 đến trục N3)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12623 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N10 rộng 16m (từ trục N9 đến trục N5)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12624 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea KNuếc |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12625 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Ranh giới xã Ea Yông - Đường vào thôn Tân Bắc
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12626 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Đường vào thôn Tân Bắc - Ngã 3 (chùa Quảng Đức )
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12627 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Ngã 3 (chùa Quảng Đức ) - Ranh giới xã Êa Knuếc
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12628 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường vào thôn Tân Bắc - Cống thuỷ lợi Phước Lợi
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12629 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường Tân Quảng - Hết buôn Đrao
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12630 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường Tân Thành - Trạm điện buôn Yế
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12631 |
Huyện Krông Pắk |
Chợ xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12632 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường D1, D3 (giao với Quốc lộ 26)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12633 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N2 (từ trục D1 đến trục D3)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12634 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường D2 (từ trục N1 đến trục N3)
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12635 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N1 (từ trục D1 đến trục D3)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12636 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N3 (từ trục D3 đến trục D2)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12637 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kênh |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12638 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Kênh |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12639 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã tư Ea Yông - Ngã 3 cổng chào thôn Tân Lập
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12640 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã 3 cổng chào thôn Tân Lập - Ngã 4 cổng chào thôn 19/5
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12641 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã 4 cổng chào thôn 19/5 - Hết khu dân cư Thái Bình Dương
|
4.360.000
|
3.052.000
|
2.180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12642 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Hết khu dân cư Thái Bình Dương - Ranh giới xã Ea Kênh
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12643 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Giải Phóng - Đường Trần Phú
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12644 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã ba Trần Phú - Ngã tư Đào Duy Từ
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12645 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã tư Đào Duy Từ - Hết trụ sở hợp tác xã Ea Mlô
|
2.360.000
|
1.652.000
|
1.180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12646 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã tư Ea Yông - Ngã ba thôn Tân Tiến (nhà ông Hãnh)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12647 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã ba thôn Tân Tiến - Hết trụ sở Hợp tác xã Êa Yông A
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12648 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hợp tác xã Ea Yông A - Ranh giới xã Hoà Tiến
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12649 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã năm buôn Yông A (nhà Y Sen Byă) - Đi thị trấn Phước An
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12650 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hợp tác xã Ea MLô - Cầu Quận 10
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12651 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã tư buôn Yông A (nhà bà Tựu) - Ngã ba sang buôn Yông B (rẫy ông Chiến đường đi vào Thạch Lũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12652 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba nghĩa địa buôn Pan - Hết đường nhựa (dài 750 m)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12653 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 - Hội trường thôn 19/5
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12654 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường thôn 19/5 - Vào 1400 m (Rẫy ông Hào Hòa)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12655 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 (nhà ông Thuần Mai) - Ngã 4 (dài 620 m)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12656 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Ngã ba khu di tích Ca Da
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12657 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba khu di tích Ca Da - Hết hội trường Phước Thành
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12658 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Thôn 19/8 + 300m
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12659 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Phía Tây Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Xuân) dài 420m
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12660 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125 + 510 (nhà ông Thọ) - Hết hội trường Tân Tiến
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12661 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Tân Tiến - Cuối đường + 600 m
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12662 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128 + 710 (nhà ông Phận) - Vào 140m (nhà bà Phương - thôn 19/8)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12663 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128+730 (nhà ông Yếm) - Vào 140m (nhà ông Sâm - thôn 19/8)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12664 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+960 (Công ty Đoàn Kết) - Vào 500m (nhà ông Lâm - thôn Tân Lập)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12665 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+710(nhà ông Phái) - Vào 400m (nhà bà Hiền - thôn Tân Tiến)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12666 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km126+390 (nhà ông Cơ) - Vào 200m
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12667 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12668 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Cuối đường + 400m (nhà Y Bli Niê)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12669 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Phước Thành - Hết hội trường Phước Hoà
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12670 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km125+675(nhà ông Hoà) - Vào 300m
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12671 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26Km127+515 (nhà Ông Linh) - Vào 300m
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12672 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 2
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12673 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 3
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12674 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 4
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12675 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Yông |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12676 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Yông |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12677 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hết trụ sở Hợp tác xã Ea Mlô - Ngã 3 nghĩa địa buôn Pan
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12678 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã 3 nghĩa địa buôn Pan - Cầu Quận 10
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12679 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ranh giới thị trấn Phước An - Ngã ba thôn 1
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12680 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ngã ba thôn 1 - Ngã ba rẽ vào Ea Hiu
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12681 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ngã ba rẽ vào Ea Hiu - Xã Hoà Tiến
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12682 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Ranh giới thị trấn Phước An - Km 34 + 36m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12683 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Km 34 + 36m - Km 34 + 326m
|
3.800.000
|
2.660.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12684 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Km 34 + 326m - Xã Ea Phê
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12685 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư nhà cộng đồng buôn
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12686 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Ngã tư nhà Cộng đồng buôn - Ngã ba vào sân vận động xã
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12687 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Ngã ba vào Sân vận động xã - Đi Tỉnh lộ 9
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12688 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư thôn 7 – 6 B
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12689 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Ngã tư thôn 7 - 6 B - Cổng thôn văn hóa Thăng Tiến 3
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12690 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Cổng thôn văn hóa Thăng Tiến 3 - Đi ra thôn 8
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12691 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Ea Hiu - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Cổng thôn văn hóa Tân Thành
|
1.240.000
|
868.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12692 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Ea Hiu - Xã Hòa An |
Cổng thôn văn hóa Tân Thành - Ranh giới xã Ea Hiu
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12693 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Tân Lập - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Ngã Tư chùa Phước Quang
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12694 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã tư Nhà cộng đồng Buôn - Ngã 3 thôn 1A, 1 B
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12695 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã 3 thôn 1A, 1 B - Ngã Tư chùa Phước Quang
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12696 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã 3 thôn 1A, 1 B - Cuối đường thôn 1
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12697 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi trường Trần Bình Trọng - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Trường cấp 1 Trần Bình Trọng
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12698 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Nghĩa địa Ea Yông - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Giáp nghĩa địa Ea Yông
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12699 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu chợ lồng
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12700 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu xây dựng mặt trước
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |