| 12501 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn, liên thôn (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Krông Búk |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12502 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Krông Búk |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12503 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Krông Búk |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12504 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Cống km 46 - Km 47
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12505 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Km 47 - Đường vào mỏ đá km 47
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12506 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Đường vào mỏ đá km 47 - Km 49
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12507 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Km 49 - Km 49 + 400m (vào thôn Đồi đá)
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12508 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kly |
Km 49 + 400m (vào thôn Đồi đá) - Cầu km 50 huyện Ea Kar
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12509 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Km 47 (QL 26) - Cống thuỷ lợi đập A2
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12510 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cống thuỷ lợi đập A2 - Ngã ba thôn 7A
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12511 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã ba thôn 7A - Thôn 9A
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12512 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã ba thôn 7A - Cầu 13/C
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12513 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cầu 13/C - Ngã ba thôn 7 + 200m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12514 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã ba thôn 7 + 200m - Ranh giới xã Vụ Bổn
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12515 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư Công ty 719 - Ngã tư thôn 3A
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12516 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư thôn 3A - Ngã tư đập nước thôn 5A
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12517 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư thôn 3A - Hội trường thôn 11
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12518 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Đập thuỷ lợi A2 - Trường THCS 719
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12519 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cống thuỷ lợi Đập A2 - Trạm bơm thuỷ lợi 719
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12520 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Trạm bơm thuỷ lợi 719 - Hội trường thôn 10A
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12521 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Hội trưòng thôn 10A - Cầu 13/C
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12522 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư Công ty 719 - Cổng văn hoá thôn 6
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12523 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cổng văn hoá thôn 6 - Thôn 9A
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12524 |
Huyện Krông Pắk |
Đường từ km 49 đi thôn 6 - Xã Ea Kly |
Ngã ba km 49 - Hết thôn 17
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12525 |
Huyện Krông Pắk |
Đường từ km 49 đi thôn 6 - Xã Ea Kly |
Hết thôn 17 - Thôn 6
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12526 |
Huyện Krông Pắk |
Chợ Ea Kly ( đường quanh chợ lồng ) - Xã Ea Kly |
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12527 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kly |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12528 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Kly |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12529 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Cổng Chào Thôn 13
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12530 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cổng Chào Thôn 13 - Cầu suối Nước trong
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12531 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cầu suối Nước trong - Cầu giữa thôn 10 và thôn 12
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12532 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cầu giữa thôn 10 và thôn 12 - Ngã tư thôn 12+300m
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12533 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã tư thôn 12 +300m - Ngã ba thôn 9
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12534 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba thôn 9 - Huyện Krông Bông
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12535 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Ngã ba đường đi Nông Trường 719
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12536 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba đường đi Nông Trường 719 - Đập C10, Nông Trường 716
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12537 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba đường đi Nông Trường 719 - Cầu suối Mây
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12538 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Km 0 + 500m thôn Thăng Quí
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12539 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Km 0 + 500m thôn Thăng Quí - Cầu suối Nước đục
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12540 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Khu Trung tâm chợ
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12541 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, đã nhựa hóa) - Xã Vụ Bổn |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12542 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Vụ Bổn |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12543 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Từ cổng chào buôn Jắt A - Ranh giới xã Hoà An
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12544 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng - Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12545 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho) - Sân vận động thôn Nghĩa Tân
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12546 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm xã - Xã Ea Hiu |
Từ ngã ba Trung tâm xã - Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12547 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Hiu |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12548 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Hiu |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12549 |
Huyện Krông Pắk |
Đường dọc Quốc lộ 26 - Xã Ea Kuăng |
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12550 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba (km 0) - Mương thủy lợi (Phước Hòa )
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12551 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Mương thủy lợi (Phước Hòa) - Vào 2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12552 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1) - Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12553 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn - Trường thôn Nghĩa Lập
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12554 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn (Cao Xuân Đào) - Ngã ba xóm huế Tân Lập 1
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12555 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đã tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kuăng |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12556 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đường cấp phối, đường đất) - Xã Ea Kuăng |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12557 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Ranh giới xã Hòa An - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Chuẩn
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12558 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Chuẩn - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Nhạc
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12559 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Nhạc - Ranh giới xã Tân Tiến
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12560 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã ba - Ngã tư thôn 2
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12561 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 2 - Thôn 4a
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12562 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Thôn 4a - Ranh giới xã Ea Yông
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12563 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 3 - Cách các bên 100m
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12564 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm chợ - Xã Hòa Tiến |
|
3.650.000
|
2.555.000
|
1.825.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12565 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu vực có mặt tiền đối diện chợ - Xã Hòa Tiến |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12566 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Hòa Tiến |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12567 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Hòa Tiến |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12568 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa xã - Ranh giới huyện Krông Bông
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12569 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cổng chào thôn 5 - Đường vào Nghĩa địa xã
|
1.950.000
|
1.365.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12570 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cầu buôn Kniêr - Cổng chào thôn 5
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12571 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr) - Cầu buôn Kniêr
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12572 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr )
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12573 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến)
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12574 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến) - Đường vào Nghĩa địa thôn 2
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12575 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa thôn 2 - Ranh giới xã Hòa Tiến
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12576 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (về phía C180)
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12577 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (về phía C180) - Đường vào C 180
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12578 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Đường vào C 180 - Giáp xã Ea Uy
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12579 |
Huyện Krông Pắk |
Trung tâm thương mại (chợ ) - Xã Tân Tiến |
|
3.800.000
|
2.660.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12580 |
Huyện Krông Pắk |
Đất ở khu dân cư Ea Drai, Ea Drai A - Xã Tân Tiến |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12581 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Tân Tiến |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12582 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Tân Tiến |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12583 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Km 0 (ranh giới xã Tân Tiến ) - Km 0 + 1500m ranh giới thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1A
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12584 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Km 0 + 1500m ranh giới thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1A - Ngã tư buôn Đăk Leng 1 đi buôn Hằng 1C
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12585 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Ngã tư buôn Đăk Leng 1 đi buôn Hằng 1C - Ranh giới xã Ea Yiêng
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12586 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Uy |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12587 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Uy |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12588 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Hằng 1C - Xã Ea Uy |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12589 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã (đi Ea Uy) - Xã Yiêng |
Ranh giới xã Ea Uy - Cách Trung tâm 200m
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12590 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã (đi Ea Uy) - Xã Yiêng |
Cách Trung tâm 200m - Trung tâm
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12591 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực Trung tâm - Xã Yiêng |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12592 |
Huyện Krông Pắk |
Buôn Cư Drang - Xã Yiêng |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12593 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Yiêng |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12594 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Từ cầu 19 (Ea Knuếc) - Đến hết 17/3
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12595 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Từ 17/3 (vào Ri Be) - Ngã ba đường 1/5
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12596 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Ngã ba đường 1/5 - Ngã 3 vào buôn Puôr Ta Ra
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12597 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Ngã 3 vào buôn Puôr Ta Ra - Đến giáp thành phố Buôn Ma Thuột
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12598 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Liên Huyện - Xã Hoà Đông |
Ngã ba đường 1/5 - Giáp xã Ea H’ninh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12599 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Liên Huyện - Xã Hoà Đông |
Km 18 QL 26 thôn 17 - Xã Cuôr Đăng
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12600 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Thôn Hoà Thành - Giáp buôn Ta Ra
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |