| 11901 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11902 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11903 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11904 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11905 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11906 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11907 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11908 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11909 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Púk |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11910 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11911 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11912 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 11913 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 9 và buôn Wiao A
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11914 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11915 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Thôn 2, thôn Xuân Ninh
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11916 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Thôn 10, thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 11, thôn 12
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11917 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11918 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Thôn Ea Blông, Ea Chiêu, Quang Trung
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11919 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Thôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn Thống Nhất
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11920 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11921 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Thôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc.
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11922 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11923 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà, thôn Tam Thuận
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11924 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11925 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Thôn Tân Mỹ, Tân Phương, Tân Đông
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11926 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Thôn Tân Hà, Tân Hợp, Tân Quảng, Tân Thành, Tân Phú, Tân Lộc, Tân Nam, Tân Trung A
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11927 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11928 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Thôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sú, buôn Dun, buôn Năng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11929 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11930 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Thôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sú, buôn Dun, buôn Năng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11931 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11932 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Púk |
Thôn Giang Tân, thôn Giang Minh, thôn Giang Sơn
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11933 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Púk |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11934 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Thôn Tân Tiến
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11935 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Thôn Trung Hòa, thôn Ea Kanh, thôn Quyết Tiến, buôn Ea Dua, buôn Juk, buôn KSơr, buôn Jun, buôn Yóh, buôn Kmang
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11936 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11937 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11938 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11939 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Thôn Giang Hà, thôn Xuân Hà 1, thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11940 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11941 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Ranh giới xã Hòa An - Hoàng Hoa Thám
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11942 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Trần Hưng Đạo
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11943 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Trỗi
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11944 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Chí Thanh
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11945 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Chí Thanh - Ngô Quyền
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11946 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Ngô Quyền - Y Jút (xã Ea Yông)
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11947 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Hưng Đạo (Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông) - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Ranh giới xã Hòa An
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11948 |
Huyện Krông Pắk |
Quang Trung - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Nơ Trang Lơng
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11949 |
Huyện Krông Pắk |
Quang Trung - Thị trấn Phước An |
Nơ Trang Lơng - Lê Duẩn
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11950 |
Huyện Krông Pắk |
Quang Trung - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11951 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Quang Trung
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11952 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11953 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nguyễn Chí Thanh
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11954 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11955 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú
|
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11956 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Lê Lợi
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11957 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Lê Lợi - Đường số 5
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11958 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Đường số 5 - Đường số 1
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11959 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Giải phóng (QL26)
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11960 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Giải phóng (QL26) - Quang Trung
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11961 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11962 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Lê Duẩn
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11963 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nơ Trang Lơng
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11964 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Bội Châu - Thị trấn Phước An |
Giải phóng - Quang Trung
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11965 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Phước An |
Giải phóng - Quang Trung
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11966 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11967 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nghĩa địa (thôn 3 xã Ea Yông)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11968 |
Huyện Krông Pắk |
Cao Bá Quát - Thị trấn Phước An |
Giải phóng - Quang Trung
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11969 |
Huyện Krông Pắk |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Quang Trung
|
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11970 |
Huyện Krông Pắk |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11971 |
Huyện Krông Pắk |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ranh giới xã Ea Yông
|
3.700.000
|
2.590.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11972 |
Huyện Krông Pắk |
Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Lê Hồng Phong
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11973 |
Huyện Krông Pắk |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11974 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Văn Trỗi
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11975 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Huyện Đoàn
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11976 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Phú - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Ngô Quyền
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11977 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Phú - Thị trấn Phước An |
Ngô Quyền - Y Jút (xã Ea Yông)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11978 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Phú - Thị trấn Phước An |
Ngã tư Lê Duẩn - Hết đường
|
2.950.000
|
2.065.000
|
1.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11979 |
Huyện Krông Pắk |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Phước An |
Quảng trường - Ngô Quyền
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11980 |
Huyện Krông Pắk |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Phước An |
Ngô Quyền - Y Jút (xã Ea Yông)
|
2.950.000
|
2.065.000
|
1.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11981 |
Huyện Krông Pắk |
Ngô Quyền - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Trần Phú
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11982 |
Huyện Krông Pắk |
Ngô Quyền - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Lê Lợi
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11983 |
Huyện Krông Pắk |
Ngô Quyền - Thị trấn Phước An |
Lê Lợi - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11984 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Phước An |
Chu Văn An - Lý Thường Kiệt
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11985 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Phước An |
Lý Thường Kiệt - Hết đường
|
3.700.000
|
2.590.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11986 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Trần Phú
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11987 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Đào Duy Từ
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11988 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Đào Duy Từ - Buôn Pan xã Ea Yông
|
2.950.000
|
2.065.000
|
1.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11989 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Ea Yông
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11990 |
Huyện Krông Pắk |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Chí Thanh - Lê Duẩn
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11991 |
Huyện Krông Pắk |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Lê Hồng Phong
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11992 |
Huyện Krông Pắk |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Phước An |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
3.700.000
|
2.590.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11993 |
Huyện Krông Pắk |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11994 |
Huyện Krông Pắk |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Chu Trinh
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11995 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Phước An |
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11996 |
Huyện Krông Pắk |
Đào Duy Từ - Thị trấn Phước An |
Tú Xương - Y Jút
|
2.950.000
|
2.065.000
|
1.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11997 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Lợi - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Y Jút
|
3.750.000
|
2.625.000
|
1.875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11998 |
Huyện Krông Pắk |
Tú Xương - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Hết đường
|
2.950.000
|
2.065.000
|
1.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11999 |
Huyện Krông Pắk |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Trần Hưng Đạo
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12000 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Trần Hưng Đạo
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |