STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Tiến | toàn phường | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2402 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tự An | toàn phường | 49.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2403 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Ea Tam | Buôn Alê B | 88.200 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2404 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang. | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2405 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Thuận | toàn xã | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2406 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Êbur | Cánh đồng buôn Đũng, buôn Dhã Prõng | 38.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2407 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tu | Thôn 3, thôn Tân Hiệp | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2408 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Thắng | Thôn 1, thôn 4 | 38.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2409 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kao | Cánh đồng Thôn Tân Hưng, buôn Cao, thôn 1, buôn Đỡk. | 38.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2410 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Phú | Cánh đồng Bắc lúa thái, cánh đồng thôn 11, cánh đồng buôn M'rê | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2411 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Khánh | Cánh đồng Đoàn Kết, Quyết Thắng | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2412 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Xuân | Cánh đồng thôn 1, thôn 2, thôn 5, buôn Drai K’ling, Cư Dluê | 31.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2413 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Tân Lập | Buôn Păn Lăm - Kô siêr | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2414 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Tân Hòa | Cánh đồng Chùa | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2415 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Tân An | Tổ dân phố 7, 10, 11 | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2416 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Thành Nhất | Tổ dân phố 1, 2, 4, 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng UBND phường theo tỉnh lộ 1) | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2417 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Tân Lợi | toàn phường | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2418 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Tân Thành | toàn phường | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2419 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Tân Tiến | toàn phường | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2420 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Tự An | toàn phường | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2421 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Ea Tam | Buôn Alê B | 126.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2422 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang. | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2423 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Hòa Thuận | toàn xã | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2424 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Cư Êbur | Cánh đồng buôn Đũng, buôn Dhã Prõng | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2425 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Ea Tu | Thôn 3, thôn Tân Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2426 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Hòa Thắng | Thôn 1, thôn 4 | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2427 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Ea Kao | Cánh đồng Thôn Tân Hưng, buôn Cao, thôn 1, buôn Đỡk. | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2428 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Hòa Phú | Cánh đồng Bắc lúa thái, cánh đồng thôn 11, cánh đồng buôn M'rê | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2429 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Hòa Khánh | Cánh đồng Đoàn Kết, Quyết Thắng | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2430 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 02 vụ - Xã Hòa Xuân | Cánh đồng thôn 1, thôn 2, thôn 5, buôn Drai K’ling, Cư Dluê | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2431 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Tổ dân phố 6, buôn Kô siêr | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2432 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Hòa | Tổ dân phố 6, tổ dân phố 9 | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2433 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Tổ dân phố 9, 10 (Khu bằng phẳng), 11 (Khu bằng phẳng), 12 | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2434 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thống Nhất | toàn phường | 126.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2435 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Nhất | Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 4, tổ dân phố 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng | 85.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2436 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thắng Lợi | toàn phường | 126.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2437 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lợi | Tổ dân phố 1, 2, 3, 3A, 4, 4A, 5 | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2438 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công | toàn phường | 126.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2439 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Thành | Tổ dân phố 1, 2, 3, 7, 8, 10, 11, 12, 13 | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2440 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Tính từ Tượng đài chiến thắng đến đường Mai Xuân Thưởng | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2441 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tự An | Tổ dân phố 9 | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2442 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Ea Tam | Các khu vực còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2443 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 1, 6, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang | 85.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2444 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thuận | Thôn 2, 3, 5, 6 | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2445 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Cư Êbur | Buôn Đũng, thôn 2 | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2446 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, buôn Jù, buôn Kô Tam, thôn 12 | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2447 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thắng | Thôn 1, 2, 3 | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2448 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Kao | Thôn Tân Hưng, Cao Thành, thôn 1, 2, 3, 4, buôn Cao | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2449 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Phú | Thôn 1, 2, 3,7 | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2450 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 16, 18, 20 | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2451 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Thôn 1, thôn 4 | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2452 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Tổ dân phố 6, 8, 9, buôn Păn Lăm, buôn Kô siêr | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2453 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Hòa | Tổ dân phố 5 | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2454 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Tổ dân phố 9, 10 (Khu bằng phẳng), 11 (Khu bằng phẳng), 12 | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2455 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thống Nhất | toàn phường | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2456 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Nhất | Tổ dân phố 1, 2, 4, tổ dân phố 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng UBND phường theo tỉnh | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2457 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thắng Lợi | toàn phường | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2458 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lợi | Tổ dân phố 1, 2, 3, 3A, 4, 4A, 5 | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2459 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công | toàn phường | 140.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2460 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Thành | Tổ dân phố 1, 2, 3, 7, 8, 10, 11, 12, 13 | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2461 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Tính từ Tượng đài chiến thắng đến đường Mai Xuân Thưởng | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2462 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tự An | Tổ dân phố 9 | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2463 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Ea Tam | Tổ dân phố 4, 11, buôn M’Đuk | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2464 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 1, 6, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang | 95.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2465 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thuận | Thôn 2, 3, 5, 6 | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2466 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Cư Êbur | Buôn Đũng, buôn Dhã Prõng | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2467 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, buôn Jù, buôn Kô Tam, thôn 12 | 85.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2468 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thắng | Thôn 1, 2, 3 | 95.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2469 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Kao | Thôn Tân Hưng, Cao Thành, thôn 1, thôn 3, thôn 2, thôn 4. | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2470 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Phú | Thôn 1, 2, 3,7 | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2471 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 16, 18, 20 | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2472 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Buôn Cư Dluê, thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, Buôn Drai H’ling, Buôn Buôr | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2473 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | 40.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2474 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Nhất | 40.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2475 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lợi | 40.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2476 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Thành | 40.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2477 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Ea Tam | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2478 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | 40.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2479 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Cư Êbur | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2480 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thắng | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2481 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Kao | 40.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2482 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Phú | 20.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2483 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2484 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Hòa | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2485 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2486 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Nhất | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2487 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lợi | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2488 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2489 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tự An | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2490 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Ea Tam | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2491 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2492 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thuận | 30.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2493 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Cư Êbur | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2494 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2495 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thắng | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2496 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Kao | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2497 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Phú | 30.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2498 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | 30.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2499 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Phường Tân Tiến - Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cho toàn bộ khu vực phường Tân Tiến, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất trồng lúa.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Mức giá 42.000 VNĐ/m² áp dụng cho toàn bộ phường Tân Tiến. Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ trong khu vực, phản ánh giá trị của đất với điều kiện thổ nhưỡng phù hợp cho việc canh tác lúa và khả năng phát triển nông nghiệp ổn định.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tự An
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho toàn bộ phường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất trồng lúa nước tại khu vực này.
Vị trí 1: 49.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại phường Tự An có mức giá 49.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực phường Tự An, phù hợp với các điều kiện thổ nhưỡng và nhu cầu trồng lúa nước trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước tại phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Phường Ea Tam - Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Buôn Alê B.
Vị trí 1: 88.200 VNĐ/m²
Mức giá 88.200 VNĐ/m² được áp dụng cho khu vực này. Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ, phản ánh giá trị của đất có khả năng phát triển tốt trong lĩnh vực nông nghiệp. Khu vực này có điều kiện thổ nhưỡng phù hợp, nên mức giá được định ở mức cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Phường Khánh Xuân - Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Tổ dân phố 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Mức giá 42.000 VNĐ/m² được áp dụng cho khu vực này. Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Khánh Xuân. Khu vực này có tiềm năng phát triển nông nghiệp tốt với điều kiện thổ nhưỡng phù hợp, khiến cho mức giá được định ở mức hợp lý cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ - Xã Hòa Thuận
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại xã Hòa Thuận, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho toàn xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất trồng lúa nước tại khu vực này.
Vị trí 1: 35.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Hòa Thuận, áp dụng cho toàn bộ khu vực xã, có mức giá là 35.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực trồng lúa nước với điều kiện thổ nhưỡng phù hợp, đảm bảo giá trị nông nghiệp ổn định và phù hợp cho việc canh tác lúa nước 01 vụ.
Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước tại xã Hòa Thuận, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.