1201 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kuăng |
Các khu vực còn lại
|
23.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1202 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Tiến |
Đồng Lợi Nhơn gồm T2A, T2B, T3, T4A, T4B
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1203 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Tiến |
Đồng Lợi Nhơn gồm T1A, T1B, đồng Là Gạch T3, đông Sình Sụp, Đồng Giữa.
|
20.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1204 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Tiến |
Các khu vực khác
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1205 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tân Tiến |
Gồm các xứ đồng: Giữa, đập tràn, (Ma Manh, Ma Rao...), Cao điểm, thấp điểm, C180, Ea Găng, Kray Uăn
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1206 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tân Tiến |
Đồng Khai hoang, Cây Me, Tắc Miêu
|
20.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1207 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tân Tiến |
Các khu vực còn lại
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1208 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Uy |
Gồm cánh đồng các thôn Tân Lợi 1, Tân Lợi 2, buôn Hằng 1A, Buôn Hằng 1B, thôn 14, thôn 1, thôn 8
|
23.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1209 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Uy |
Gồm cánh đồng các Buôn Đắk Rleng 1, Đăk Rleng 2
|
20.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1210 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Uy |
Các khu vực còn lại
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1211 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Yiêng |
Cánh đồng Ea Yiêng hạ, đồng Đập Ủi.
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1212 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Yiêng |
Các khu vực còn lại
|
18.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1213 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị trấn Phước An |
Gồm cánh đồng các khối 6, 9, 10, 14
|
31.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1214 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị trấn Phước An |
Gồm cánh đồng các 2, 4, 15
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1215 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị trấn Phước An |
Các khu vực còn lại.
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1216 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa Đông |
Cánh đồng Tara-Puôr, Cánh đồng Tân Lập
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1217 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa Đông |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1218 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Knuếc |
Cánh đồng Buôn Bkriêng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1219 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Knuếc |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1220 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kênh |
Cánh đồng Ea Tir
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1221 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kênh |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1222 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Yông |
Buôn Ea Yông A, buôn Ea Yông B, Buôn Ghamah, Thôn Ea Wi, thôn Tân Tiến, thôn Tân Sơn, thôn Thạch Lũ.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1223 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Yông |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1224 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa An |
Cánh đồng buôn Kam Rơng, buôn Kam Rơng A, cánh đồng Môn, cánh đồng sình Trầu, cánh đồng thôn 1
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1225 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa An |
Cánh đồng bà Ty, cánh đồng Ea Hiu.
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1226 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa An |
Các cánh đồng còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1227 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Phê |
Cánh đồng các thôn Phước Lộc 1, 2, 3, 4, 5; thôn 4, 4A, 4B, buôn
Phê, thôn Phước Trạch 1, 2, thôn Phước Thọ 1, 2, 3, 4, 5, thôn 5, 5A, cánh đồng 14,
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1228 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Phê |
Cánh đồng thôn 6, 6A, 6B, 6C, 6D, Buôn Puăn A, B, Buôn Ea Su.
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1229 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Phê |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1230 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Buk |
Cánh đồng Buôn Krông Búk, Buôn Ea Oh, Buôn MBê, thôn 9, thôn 7, buôn Krai A
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1231 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Buk |
Gồm cánh đồng các thôn 8, thôn 10, thôn 17, Công ty TNHH MTV cà phê 720, thôn 14
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1232 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Buk |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1233 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kly |
Cánh đồng các thôn 1, 15, buôn Krông Păc, thôn 3, buôn Krai B, thôn 14, 17, 1A, 8A, 10A, thôn 6, 9A, 7A, 12A, 16A
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1234 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kly |
Cánh đồng các thôn 13A, 4A, 2A, 14A, 3A, 11, 5A, 7, 8, 9, 10, 13, 18, 19
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1235 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kly |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1236 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Vụ Bổn |
Cánh đồng các thôn 8, thôn 15, thôn 13, thôn 6, thôn 7, thôn 10, thôn 1, thôn Vân Sơn, Hồ Voi.
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1237 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Vụ Bổn |
Cánh đồng các thôn buôn, Buôn Kruế, thôn Vân Kiều, Cao Bằng, Vĩnh Sơn, thôn Thanh Hợp, thôn 5, thôn 9, thôn 12
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1238 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Vụ Bổn |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1239 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Hiu |
Gồm cánh đồng Buôn Jắt và cánh đồng Tân Sơn.
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1240 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Hiu |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1241 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kuăng |
Cánh đồng các thôn Phước Lập 1, Phước Lập 2, (Đồng Y Lý Lô xã hội chủ nghĩa. Lô 1 đến Lô 4 Sình Buôn Jắt); Đồng đông Phước Hòa, đồng Thăng Lập 1, 2; đ - đến Nà Ông Nắng; đồng ông Nắng đến Nà 27 (Đường liên thôn Tân lập đến Nghĩa Lập). Đồng Lô 4 đến lô 28 Tân Lập 1 Sình Buôn Jắt.
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1242 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kuăng |
Cánh Đồng Lợi Bôi (Tân Lập 1) Đồng Nghĩa Lập, Nà Tân Lập 3, Nà Tân Lập 2, Khu 7 mẫu Tân Lập, đồng Nghĩa Lập (khu 7 Mẫu), Khu Suối đá (Tân Lập)
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1243 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Kuăng |
Các khu vực còn lại
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1244 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa Tiến |
Đồng Lợi Nhơn gồm T2A, T2B, T3, T4A, T4B
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1245 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa Tiến |
Đồng Lợi Nhơn gồm T1A, T1B, đồng Là Gạch T3, đông Sình Sụp, Đồng Giữa.
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1246 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Hòa Tiến |
Các khu vực khác
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1247 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Tân Tiến |
Gồm các xứ đồng: Giữa, đập tràn, (Ma Manh, Ma Rao...), Cao điểm, thấp điểm, C180, Ea Găng, Kray Uăn
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1248 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Tân Tiến |
Đồng Khai hoang, Cây Me, Tắc Miêu
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1249 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Tân Tiến |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1250 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Uy |
Gồm cánh đồng các thôn Tân Lợi 1, Tân Lợi 2, buôn Hằng 1A, Buôn Hằng 1B, thôn 14, thôn 1, thôn 8
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1251 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Uy |
Gồm cánh đồng các Buôn Đắk Rleng 1, Đăk Rleng 2
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1252 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Uy |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1253 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Yiêng |
Cánh đồng Ea Yiêng hạ, đồng Đập Ủi.
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1254 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Yiêng |
Các khu vực còn lại
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1255 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Thị trấn Phước An |
Gồm cánh đồng các khối 6, 9, 10, 14
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1256 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Thị trấn Phước An |
Gồm cánh đồng các 2, 4, 15
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1257 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Thị trấn Phước An |
Các khu vực còn lại.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1258 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Đông |
Thôn Toàn Thắng, Toàn Thắng 2
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1259 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Đông |
Gồm các thôn 15, thôn 17, 16, thôn Liên Cơ, thôn Hòa Thành, thôn Hòa Trung, Thôn 1/5, Khu vực 200ha, Khu vực 52ha, Công ty TNHH cà phê Thắng Lợi và Cư
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1260 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Đông |
Thôn Tân Lập và các khu vực còn lại.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1261 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Knuếc |
Thôn Tân Bình, Tân Tiến, Tân Hưng, thôn 2, Cao Bằng, Tân Hòa 1, Tân Hòa 2, Tân Sơn.
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1262 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Knuếc |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1263 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Gồm các thôn Tân Quảng, Tân thành, Tân Mỹ, Tân Trung, Tân Đông, buôn Đun
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1264 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Gồm các thôn Tân Nam, buôn Pok, buôn Ea Tir, thôn Tân Đức, Tân Bắc, Thanh Bình
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1265 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kênh |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1266 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Thôn 19-8, Tân Thành, Phước Thành, thôn 19-5, Buôn Jung, Buôn Jung II, thôn Tân Lập, Tân Tiến
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1267 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Thôn Phước Hòa, Phước Thịnh, Buôn Pan, Buôn Pan B, Buôn Ea Yông A, Buôn Ea Yông B và Buôn Ea Yông A2.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1268 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yông |
Các khu vực còn lại.
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1269 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa An |
Gồm các thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn Tân Lập, thôn Tân Lập A, thôn Tân Thành, thôn Tân Tiến, buôn Kam Rơng, thôn 1A, thôn 1B, thôn 1C, thôn 6A, thôn 6
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1270 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa An |
Thôn 8.
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1271 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Gồm các thôn Phước Lộc 1, 2, 3, 4, 5; thôn 4, 4A, 4B, buôn Phê, thôn Phước Trạch 1, 2, thôn Phước Thọ 1, 2, 3, 4, 5, thôn 5, 5A.
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1272 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Gồm các thôn 6, 6A, 6B, 6C, 6D, Buôn Puăn A, B, buôn Ea Su.
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1273 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Phê |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1274 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Gồm các thôn 4, thôn Chợ, thôn 9, thôn 7, thôn 6, thôn Bình Minh, thôn 14, Buôn MBê
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1275 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Gồm các thôn 8, thôn 10, thôn 17, Công ty TNHH MTV cà phê 720, Buôn Ea Oh, buôn Krai A, buôn Kla B, Krông Búk, Thôn Đồi Đá
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1276 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Krông Buk |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1277 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Gồm các thôn 1, 15, buôn Krông Păc, thôn 3, buôn Krai B, thôn 14, 17, 1A, 8A, 10A, thôn 6, 9A, 7A, 12A, 16A
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1278 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Thôn 13A, 4A, 2A, 14A, 3A, 11, 5A, 7, 8, 9, 10, 13, 18, 19
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1279 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kly |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1280 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Gồm các thôn 6, thôn 7, thôn 12, thôn Sơn Điền
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1281 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Gồm các thôn 1, thôn Hồ Voi, thôn 5, thôn 9, thôn 10, Buôn Kruế, Thôn Vân Sơn, thôn Vân Kiều, Cao Bằng, thôn Thanh Hợp, công ty lâm nghiệp Phước An, t
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1282 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Vụ Bổn |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1283 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Hiu |
Gồm các Buôn Roang Đơng, buôn Tà Đỗq, buôn Tà Cỡng, Buôn Ra Lu, buôn Mò ó, thôn Tân Bình, thôn Tân Đức, buôn Tà Rầu
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1284 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Hiu |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1285 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Gồm các thôn Phước Hòa 3, thôn Phước Lập 1, Phước Lập 2; thôn Phước Tân 1, Phước Tân 2, Phước Tân 3, Thôn Tân Lập 3
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1286 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Gồm các thôn Tân Lập 2, Nghĩa Lập
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1287 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Kuăng |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1288 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
Đất gần kề khu dân cư 7 thôn
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1289 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Hòa Tiến |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1290 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Đất nằm trong khu dân cư
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1291 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Gồm các thôn buôn; buôn Kniêr, Kplang, đồng Đặc công, Đồng 83, Sình Sạn, Sình Môn
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1292 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Tân Tiến |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1293 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Thôn Tân Lợi 1, Tân Lợi 2, buôn Hằng 1A, Buôn Hằng 1B
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1294 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Gồm các Buôn Đắk Rleng 1, Đắk Rleng 2
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1295 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Uy |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1296 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yiêng |
Khu vực cánh đồng Hòa Lễ
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1297 |
Huyện Krông Pắk |
Xã Ea Yiêng |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1298 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Gồm các Khối 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 11, 12, 13
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1299 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Gồm các Khối 7, 10, 14
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1300 |
Huyện Krông Pắk |
Thị trấn Phước An |
Các khu vực còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |