401 |
Huyện Cư M'Gar |
Mai Hắc Đế - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Lê Lai
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
402 |
Huyện Cư M'Gar |
Mai Hắc Đế - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Hết đường
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
403 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
404 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
405 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
406 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
407 |
Huyện Cư M'Gar |
Quang Trung - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Nhân Tông - Hết đường
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
408 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Đại Hành - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
409 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Đại Hành - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
410 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Đại Hành - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
411 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
412 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
413 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
414 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lợi - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
415 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
416 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
417 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
418 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
419 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
420 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
421 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Huyện Cư M'Gar |
Bà Triệu - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Huyện Cư M'Gar |
Bà Triệu - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Huyện Cư M'Gar |
Bà Triệu - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Huyện Cư M'Gar |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Huyện Cư M'Gar |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Lê Lai
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Phù Đổng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Phù Đổng - Hàm Nghi
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Hàm Nghi - Nguyễn Thị Định
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Thị Định - Lê Lai
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Lai - Lý Nhân Tông
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Kiên - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Nhân Tông - Hết đường
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
437 |
Huyện Cư M'Gar |
Trường Chinh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
438 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Duẩn - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
439 |
Huyện Cư M'Gar |
Đinh Núp - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
440 |
Huyện Cư M'Gar |
Hoàng Diệu - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
441 |
Huyện Cư M'Gar |
Lạc Long Quân - Thị trấn Quảng Phú |
Hoàng Diệu - Đinh Núp
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
442 |
Huyện Cư M'Gar |
An Dương Vương - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Hữu Thọ - Trường Chinh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
443 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Lai - Thị trấn Quảng Phú |
Ranh giới xã Quảng Tiến - Trần Kiên
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
444 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Thị Định - Thị trấn Quảng Phú |
Bà Triệu - Trần Kiên
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
445 |
Huyện Cư M'Gar |
Hàm Nghi - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Nam Đế - Trần Kiên
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
446 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Nhân Tông - Thị trấn Quảng Phú |
Quang Trung - Trần Kiên
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
447 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nằm giữa song song với đường Hàm Nghi và đường Phù Đổng - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Kiên - Lý Thường Kiệt
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
448 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Kiên - Hết đường
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
449 |
Huyện Cư M'Gar |
Phù Đổng - Thị trấn Quảng Phú |
Lý Thường Kiệt - Trần Kiên
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
450 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Quảng Phú |
Trần Kiên - Phan Đình Phùng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
451 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Quang Khải - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
452 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Quang Khải - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
453 |
Huyện Cư M'Gar |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
454 |
Huyện Cư M'Gar |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
455 |
Huyện Cư M'Gar |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Huyện Cư M'Gar |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Bội Châu - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
3.720.000
|
2.604.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Bội Châu - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Giáp nghĩa địa
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Huyện Cư M'Gar |
Phan Bội Châu - Thị trấn Quảng Phú |
Giáp nghĩa địa - Giáp ranh giới xã Quảng Tiến
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Huyện Cư M'Gar |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Du - Nguyễn Chí Thanh
|
3.750.000
|
2.625.000
|
1.875.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Huyện Cư M'Gar |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Tô Hiệu
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Huyện Cư M'Gar |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Huyện Cư M'Gar |
Hồ Xuân Hương - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Du - Nguyễn Chí Thanh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Huyện Cư M'Gar |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Huyện Cư M'Gar |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Tô Hiệu
|
3.420.000
|
2.394.000
|
1.710.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Huyện Cư M'Gar |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Quảng Phú |
Tô Hiệu - Duy Tân
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Huyện Cư M'Gar |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Lê Hữu Trác
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Huyện Cư M'Gar |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Hữu Trác - Nguyễn Chí Thanh
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Huyện Cư M'Gar |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Lê Hữu Trác
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
3.720.000
|
2.604.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Huyện Cư M'Gar |
Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Huyện Cư M'Gar |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Quảng Phú |
Lê Văn Tám - Y Ngông Niê Kđăm
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Văn Tám - Thị trấn Quảng Phú |
Y Bih Alêô - Nguyễn Chí Thanh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Huyện Cư M'Gar |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Công Trứ
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Huyện Cư M'Gar |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Công Trứ - Duy Tân
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Ngông Niê Kđăm - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Ngông Niê Kđăm - Thị trấn Quảng Phú |
Nơ Trang Lơng - Hết ranh giới thị trấn Quảng Phú
|
3.060.000
|
2.142.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Huyện Cư M'Gar |
Trần Phú - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - A Ma Jhao
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Huyện Cư M'Gar |
Hà Huy Tập - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Huyện Cư M'Gar |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Huyện Cư M'Gar |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Huyện Cư M'Gar |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Huyện Cư M'Gar |
Kim Đồng - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Huyện Cư M'Gar |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Jút - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Huyện Cư M'Gar |
Y Jút - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Huyện Cư M'Gar |
Nơ Trang Gưh - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Huyện Cư M'Gar |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Quảng Phú |
Hùng Vương - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Huyện Cư M'Gar |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Quảng Phú |
Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |