Bảng giá đất Huyện Cư M'Gar Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Huyện Cư M'Gar là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cư M'Gar là: 14.000
Giá đất trung bình tại Huyện Cư M'Gar là: 1.223.803
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Cư M'Gar Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Cư M'Gar Tôn Đức Thắng - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Cư M'Gar Kim Đồng - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Cư M'Gar Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Cư M'Gar Y Jút - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Cư M'Gar Y Jút - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Cư M'Gar Nơ Trang Gưh - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Thái Học - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Cư M'Gar Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Cư M'Gar Trần Quốc Toản - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Cư M'Gar Trần Nhật Duật - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Văn Linh - A Ma Jhao 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Cư M'Gar Lê Hữu Trác - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Y Ngông Niê Kđăm 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Trần Quang Khải - Phan Bội Châu 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 13.600.000 9.520.000 6.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Du - Thị trấn Quảng Phú Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm 10.960.000 7.672.000 5.480.000 - - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Cư M'Gar Y Bih Alêô - Thị trấn Quảng Phú Lý Tự Trọng - Y Ngông Niê Kđăm 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Trần Quang Khải - Phan Bội Châu 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh 2.960.000 2.072.000 1.480.000 - - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 12.000.000 8.400.000 6.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Quảng Phú Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm 10.800.000 7.560.000 5.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Cư M'Gar Tô Hiệu - Thị trấn Quảng Phú Phan Bội Châu - Xô Viết Nghệ Tĩnh 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Cư M'Gar Tô Hiệu - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Quảng Phú Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Quảng Phú Cách Mạng Tháng 8 - Y Ngông Niê Kđăm 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Cư M'Gar Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Quảng Phú Y Ngông Niê Kđăm (Giáp ranh giới xã Cư M'gar) - Võ Thị Sáu 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Cư M'Gar Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Quảng Phú Võ Thị Sáu - Cách Mạng Tháng 8 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Cư M'Gar Chu Văn An - Thị trấn Quảng Phú Đoàn Thị Điểm - Cách Mạng Tháng 8 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Quảng Phú Tô Hiệu - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Khuyến - Thị trấn Quảng Phú Tô Hiệu - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Cư M'Gar Trần Cao Vân - Thị trấn Quảng Phú Tô Hiệu - Duy Tân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Cư M'Gar Duy Tân - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Trung Trực - Võ Thị Sáu 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Cư M'Gar Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú Hàm Nghi - Nguyễn Thị Định 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Cư M'Gar Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Thị Định - Lê Lai 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Cư M'Gar Ngô Gia Tự - Thị trấn Quảng Phú Lê Lai - Lý Nhân Tông 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Cư M'Gar Y Ơn - Thị trấn Quảng Phú Hà Huy Tập - Kim Đồng 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Quảng Phú Y Ngông Niê Kđăm - Y Jút 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Cư M'Gar Ama Jhao - Thị trấn Quảng Phú Lê Hồng Phong - Hết đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Cư M'Gar Nơ Trang Lơng - Thị trấn Quảng Phú Y Ngông Niê Kđăm - Hà Huy Tập 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Cư M'Gar Đường giữa Hùng Vương và Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Quảng Phú Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Diệu 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Cư M'Gar Hẻm Trường 10-3 - Thị trấn Quảng Phú Quang Trung - Hết đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Cư M'Gar Đường ranh giới TT Quảng Phú - xã Quảng Tiến - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Nguyễn Du 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Cư M'Gar Lê Anh Xuân - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Cư M'Gar Phan Đình Giót - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Cư M'Gar A Ma Khê - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hết đường 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Cư M'Gar Các lô đất trong khu vực chợ - Thị trấn Quảng Phú 8.640.000 6.048.000 4.320.000 - - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường D2 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường D3 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường D1 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường N1, N5, N7, N8, N11, N13 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư bán đấu giá (Tổ dân phố 8) - Thị trấn Quảng Phú Trục đường N2, N3, N4, N6, N9, N10, N12 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ dân phố 1, 5, 6 - Thị trấn Quảng Phú 488.000 341.600 244.000 - - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ dân phố 3, 3A, 4, 7 - Thị trấn Quảng Phú 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ dân phố 8 - Thị trấn Quảng Phú 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Cư M'Gar Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Phú Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Cư M'Gar Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Phú Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Ranh giới xã Cư Suê - Ngã ba đi buôn Pốk 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Ngã ba đi buôn Pốk - Cầu thôn 1 (cầu Tổ dân phố Quyết Tiến) 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Cầu thôn 1 (cầu Tổ dân phố Quyết Tiến) - Ngã ba đi buôn Mấp 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Thị trấn Ea Pốk Ngã ba đi buôn Mấp - Giáp ranh giới xã Quảng Tiến 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 300m 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk Từ 300m - Giáp Buôn Pốk B 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Pốk A, B - Thị trấn Ea Pốk Buôn Pôk B (Từ Cổng chào Buôn Pốk B (Hai bên đường nhựa) - Giáp xã Ea M'nang 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 300m 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk Vào sâu 300m - Hết buôn Mấp 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Cư M'Gar Đường vào buôn Mấp - Thị trấn Ea Pốk Hết buôn Mấp - Đường vào buôn Sút 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 Thuộc Tổ dân phố Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi, Thành Công) - Vào sâu 100m 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8 vào sâu 100m - Vào sâu 300m thuộc Tổ dân phố Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Cư M'Gar Đường ngang ranh giới xã Quảng Tiến - Ea Pôk - Thị trấn Ea Pốk Tỉnh lộ 8+ 100m thuộc TDP Thống Nhất; Thôn 8) - Vào sâu 300m 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Thị trấn Ea Pốk Các lô đất quay mặt vào chợ 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Thị trấn Ea Pốk Khu vực còn lại của chợ 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Các thửa đất giáp đường Tỉnh lộ 8 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Trục đường D4 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Trục đường D2 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Đường N4 1.760.000 1.232.000 880.000 - - Đất TM-DV đô thị
376 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Thị trấn Ea Pốk (Khu đấu giá đất ở mới) - Thị trấn Ea Pốk Đường N3 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư TDP Quyết Tiến, Quyết Thắng, Toàn Thắng, Thắng Lợi, Thành Công - Thị trấn Ea Pốk 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư TDP Tân Tiến, TDP Thống Nhất, Thôn 4, Thôn 8, Thôn Cư H'lâm - Thị trấn Ea Pốk 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
379 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư An Bình, Buôn Ea Sút, Buôn Lang, Buôn Pốk A, Buôn Pốk B - Thị trấn Ea Pốk 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Buôn Ea Măp - Thị trấn Ea Pốk 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư Tân Sơn - Thị trấn Ea Pốk 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
382 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư còn lại - Thị trấn Ea Pốk 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
383 Huyện Cư M'Gar Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú Ranh giới xã Quảng Tiến - Lý Thường Kiệt 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Cư M'Gar Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú Lý Thường Kiệt - Trần Kiên 10.800.000 7.560.000 5.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Cư M'Gar Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú Trần Kiên - Lê Quý Đôn 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Cư M'Gar Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú Lê Quý Đôn - Giáp tổ dân phố 8 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Cư M'Gar Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú Giáp tổ dân phố 8 - Giáp ranh giới xã Ea K’pam 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Cư M'Gar Lý Nam Đế - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hàm Nghi 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Cư M'Gar Lý Nam Đế - Thị trấn Quảng Phú Hàm Nghi - Lê Lai 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Cư M'Gar Lý Nam Đế - Thị trấn Quảng Phú Lê Lai - Hết đường 522.000 365.400 261.000 - - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Cư M'Gar Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hàm Nghi 1.260.000 882.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Cư M'Gar Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Phú Hàm Nghi - Lê Lai 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Cư M'Gar Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Phú Lê Lai - Hết đường 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Trãi - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Hàm Nghi 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Trãi - Thị trấn Quảng Phú Hàm Nghi - Lê Lai 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Cư M'Gar Nguyễn Trãi - Thị trấn Quảng Phú Lê Lai - Hết đường 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Cư M'Gar Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú Hùng Vương - Phù Đổng 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Cư M'Gar Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú Phù Đổng - Hàm Nghi 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Cư M'Gar Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú Hàm Nghi - Lê Lai 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Cư M'Gar Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Phú Lê Lai - Hết đường 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD đô thị