Bảng giá đất Huyện Cư M'Gar Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Huyện Cư M'Gar là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cư M'Gar là: 14.000
Giá đất trung bình tại Huyện Cư M'Gar là: 1.223.803
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết - Giáp ranh giới xã Ea Kiết 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1302 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea M'Dróh 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1303 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết Ngã tư UBND xã - + 500m đi xã Ea H'đing, huyện Krông Búk, huyện Ea Súp 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1304 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết Ngã tư UBND xã - Ngã Tư (Trường Hoàng Văn Thụ) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1305 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết Ngã tư UBND xã + 500m - Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1306 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk) - Giáp ranh xã Ea Kuếh 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1307 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết Ngã tư UBND xã + 500m - Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1308 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp) - Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1309 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm - Ngã ba (Tiểu đoàn 303) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1310 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết Ngã ba (Tiểu đoàn 303) - Giáp ranh giới huyện Ea Súp 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1311 Huyện Cư M'Gar Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường Quốc lộ 29 (Ea Kiết đi Krông Búk - Ea Súp) - Xã Ea Kiết Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1312 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea H'đing - Xã Ea Kiết Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Ea H'đing 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1313 Huyện Cư M'Gar Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea H'đing - Xã Ea Kiết Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1314 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'Dróh (trừ khu vực đã có) - +300m 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1315 Huyện Cư M'Gar Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1316 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Ngã tư (Trường Hoàng Văn Thụ) - Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1317 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn) - Giáp ranh xã Ea Kuếh 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1318 Huyện Cư M'Gar Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea Kuếh - Xã Ea Kiết Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 200m 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1319 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea Kiết Mặt tiền đường khu vực chợ 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1320 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea Kiết Các lô đất trong khu vực chợ 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1321 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'dróh (trừ khu vực đã có) - Ngã ba thứ nhất 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1322 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea Kiết 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1323 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư buôn Ja Wầm A, Ja Wầm B, buôn H'mông - Xã Ea Kiết 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1324 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Ngã tư trường Hoàng Văn Thụ - Hội trường thôn 2 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1325 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Ngã tư Trường Hoàng Văn Thụ - Ngã tư thôn 10 giáp Quốc lộ 29 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1326 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Cổng chào thôn 7 vào sâu 300m - Giáp thôn 2 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1327 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Ngã 3 nhà ông Thảo vào sâu 300m - Ngã 4 Hội trường thôn 6 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1328 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Ngã tư nhà ông Đoàn vào sâu 300m - Ngã tư nhà ông Duyến 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1329 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Cổng chào thôn 6 vào sâu 300 m - Giáp đường 600 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1330 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Kiết Cổng chào thôn 11 vào sâu 300m - Giáp đường thôn 9 đi Quốc lộ 29 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1331 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Hđing - Xã Ea Kiết Ngã 3 nhà ông Mân vào sâu 300m - Đi giáp Quốc lộ 29 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1332 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Mdroh - Xã Ea Kiết Ngã tư thôn 10 vào sâu 300m - Giáp buôn Ja Wâm B 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1333 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Tar - Ea H'Đing - Xã Ea Tar Giáp ranh Ea H'Đing (đường nhựa thôn 1, 2, 3, 4) - + 1300m 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1334 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar + 1300m - Cổng văn hóa thôn 4 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1335 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar Cổng văn hóa thôn 4 - Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1336 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - + 750m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1337 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar + 750m - + 1200m (đi xã Ea Kuếh) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1338 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar + 1200m (đi xã Ea Kuếh) - Giáp ranh giới xã Ea Kuếh 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1339 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea Tar - Cư Dliê M'nông - Xã Ea Tar Cầu Ea Tar - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1340 Huyện Cư M'Gar Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea Tar Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1341 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar Cây xăng Luyến Điểm - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1342 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé - Hết đập Tràng hồ Ea Kắp 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1343 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa thôn 3 - Xã Ea Tar Cây xăng Luyến Điểm - Hết ngã ba thứ 3 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1344 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa thôn 3 (đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar Ngã tư (nhà bà Hoa) - Hết ngã tư thứ nhất - ranh giới thôn 3, thôn 4 (nhà ông Ngẫu) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1345 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa thôn 4 (Đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar Hết ngã tư thứ nhất - Ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Hết đường 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1346 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa ranh giới thôn 3, thôn 4 - Xã Ea Tar Ngã tư ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Giáp cao su 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1347 Huyện Cư M'Gar Đường vào Trạm Y tế (mới) - Xã Ea Tar Từ cổng UBND xã - Trạm Y tế (mới) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1348 Huyện Cư M'Gar Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar Nhà bà Biên (buôn Tơng Liă) - Nhà Liên Tấn 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1349 Huyện Cư M'Gar Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar Cổng chào buôn Ea Kiêng - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1350 Huyện Cư M'Gar Đường trục thôn 2 - Xã Ea Tar Nhà ông Nam Quế (thôn 2) - Cổng chào thôn 2 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1351 Huyện Cư M'Gar Đường trục thôn 2 - Xã Ea Tar Nhà ông Dương (thôn 2) - Đường nhựa thôn 3 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1352 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea Tar 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1353 Huyện Cư M'Gar Đường Bê tông từ ngã tư chợ thôn 3, thôn 4 - Xã Ea Tar Từ ngã tư chợ thôn 3, thôn 4 - Ngã tư đường đi thôn 5 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1354 Huyện Cư M'Gar Đường cổng chào thôn 2 (cấp phối) - Xã Ea Tar Từ cổng chào thôn 2 - Ngã 3 đường nhựa thôn 2 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1355 Huyện Cư M'Gar Đường bê tông thôn 2 - Xã Ea Tar Từ ngã 3 đường nhựa thôn 2 - Hết đường bê tông đoạn Hội trường thôn 2 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1356 Huyện Cư M'Gar Đường cổng chào thôn 1 (cấp phối) - Xã Ea Tar Từ cổng chào thôn 1 - Đến ngã 3 giáp ranh đường bê tông Ea Tar - Ea Hđing 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1357 Huyện Cư M'Gar Đường nội thôn, thôn 4 - Xã Ea Tar Từ trường mẫu giáo Ea Tar mới - Đường nhựa liên xã Ea Tar - Ea Hđing 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1358 Huyện Cư M'Gar Trung tâm cụm xã Ea H'đing - Xã Ea H'đing Ngã ba buôn Ea Sang - Các phía theo trục đường 500m 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1359 Huyện Cư M'Gar Khu Đấu giá (buôn Jốk) - Xã Ea H'đing Các lô tiếp giáp với đường liên xã 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1360 Huyện Cư M'Gar Khu Đấu giá (buôn Jốk) - Xã Ea H'đing Các lô còn lại của khu đấu giá 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1361 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing Các phía theo trục đường + 500m - Ngã ba buôn Jốk 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1362 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing Ngã ba buôn Jốk - Cầu Ea H'đing 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1363 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing Cầu Ea H'đing - Giáp ranh giới xã Ea K'pam 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1364 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Đến 2 km (đi Ea Kiết) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1365 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing Đến 2 km (đi Ea Kiết) - Giáp ranh giới xã Ea Kiết 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1366 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea H’đing - Ea Tar) - Xã Ea H'đing Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1367 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea H'đing Từ ngã ba buôn Jốk - Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1368 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea H'đing Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp) - Trung tâm buôn H’ring 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1369 Huyện Cư M'Gar Đường song song đường liên xã - Xã Ea H'đing Đường thứ nhất giáp đường liên xã - Thuộc buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 vào sau 200m 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1370 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền đường liên xã với đường song song thứ nhất của buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 - Xã Ea H'đing 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1371 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea H'đing Các lô đất trong khu vực chợ 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1372 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea H'đing Khu vực còn lại 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1373 Huyện Cư M'Gar Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea H'đing Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1374 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing Ngã ba đường liên xã Ea H'đing - Ea Tar (nhà ông Côi) - Hết trường học 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1375 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing Ngã ba Trường Trần Quang Khải (hướng Đông) - Vào sâu 400m 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1376 Huyện Cư M'Gar Đường nhựa từ ngã ba Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing Ngã ba Trường Trần Quang Khải - Đường liên xã Ea H'đing - Ea Kiết 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1377 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 (trừ khu vực đã có) - Xã Ea H'đing 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1378 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea H'đing 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1379 Huyện Cư M'Gar Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam Ranh giới thị trấn Quảng Phú - Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1380 Huyện Cư M'Gar Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8 - Hết trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư M'gar 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1381 Huyện Cư M'Gar Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam Hết ranh giới đất Trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư - Giáp ranh xã Ea Tul 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1382 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam Ngã ba Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1383 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 1500m - Giáp ranh xã Ea H'đing 264.000 184.800 132.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1384 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam Ngã ba Ea Tul - Hội trường buôn Bling 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1385 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam Hội trường buôn Bling - Giáp buôn Đing xã Cư Dliê M'nông 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1386 Huyện Cư M'Gar Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1387 Huyện Cư M'Gar Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 1500m - Hết đường nhựa buôn Jong 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1388 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam Đường liên xã - Vào sâu 200m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1389 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam Đường liên xã vào sâu 200m - mét thứ 500 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1390 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam Đường vào hồ buôn Jong - vào sâu 250m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1391 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam Đường vào hồ buôn Jong + 250m - mét thứ 500 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1392 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m 456.000 319.200 228.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1393 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1394 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 500m - Tỉnh lộ 8 + 1000m 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1395 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1396 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1397 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 500m - Hết đường 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1398 Huyện Cư M'Gar Khu chợ - Xã Ea K'pam Các lô đất trong khu vực chợ 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1399 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea K'pam 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1400 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Ea Tul Giáp ranh xã Ea K’pam - Giáp xã Cư Dliê M'nông (-1000) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn