Bảng giá đất Huyện Cư M'Gar Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Huyện Cư M'Gar là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cư M'Gar là: 14.000
Giá đất trung bình tại Huyện Cư M'Gar là: 1.223.803
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Cư M'Gar Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 1500m - Hết đường nhựa buôn Jong 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1102 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam Đường liên xã - Vào sâu 200m 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1103 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường liên xã Ea K'pam - Ea H’đing (thuộc thôn 6) - Xã Ea K'pam Đường liên xã vào sâu 200m - mét thứ 500 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1104 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam Đường vào hồ buôn Jong - vào sâu 250m 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1105 Huyện Cư M'Gar Đường nối liền với đường vào hồ buôn Jong - Xã Ea K'pam Đường vào hồ buôn Jong + 250m - mét thứ 500 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1106 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m 608.000 425.600 304.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1107 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1108 Huyện Cư M'Gar Đường ngang Tỉnh Lộ 8 thôn 1, 2, 8, Tân Lập (trừ khu vực đã có) - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 500m - Tỉnh lộ 8 + 1000m 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1109 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 - Vào sâu 200m 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1110 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 200m - Tỉnh lộ 8 + 500m 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1111 Huyện Cư M'Gar Đường song song Tỉnh lộ 8 thuộc thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn Tân Lập - Xã Ea K'pam Tỉnh lộ 8 + 500m - Hết đường 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1112 Huyện Cư M'Gar Khu chợ - Xã Ea K'pam Các lô đất trong khu vực chợ 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1113 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea K'pam 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1114 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Ea Tul Giáp ranh xã Ea K’pam - Giáp xã Cư Dliê M'nông (-1000) 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1115 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Ea Tul Giáp xã Cư Dliê M'nông (-1000) - Giáp xã Cư Dliê M'nông 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1116 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Tul Ngã ba Nông trường Ea Tul gần trường cấp 2 Ea Tul - Giáp phường Thống Nhất - thị xã Buôn Hồ 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1117 Huyện Cư M'Gar Đường vào UBND xã - Xã Ea Tul Ngã ba cổng chào buôn Sah A - Ngã tư chợ 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1118 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Ea Tul Từ Nhà ông Hoàng Văn Lịnh (thửa 118, TBĐ 16) - Ngã tư chợ 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1119 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea Tul Các lô đất mặt tiền 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1120 Huyện Cư M'Gar Khu vực chợ - Xã Ea Tul Các lô đất trong chợ 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1121 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea Tul 112.000 78.400 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1122 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở Công ty cà phê 15 - Giáp xã Cư Pơng 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1123 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở Công ty cà phê 15 - Giáp xã Ea Ngai 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1124 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Dliê M'nông Giáp xã Ea Tul - Doanh nghiệp tư nhân thương mại Chính Nguyệt 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1125 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Dliê M'nông Doanh nghiệp tư nhân thương mại Chính Nguyệt - Giáp ranh xã Ea Ngai (huyện Krông Búk) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1126 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trung tâm xã - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã - Trụ sở UBND xã các phía + 300m 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1127 Huyện Cư M'Gar Khu vực Trung tâm xã - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã các phía + 300m - Trụ sở UBND xã các phía + 500m 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1128 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Cư Dliê M'nông - Ea Tar - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Ea Tar 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1129 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính thôn Tân Thành và Thôn 8 - Xã Cư Dliê M'nông Trụ sở UBND xã + 500m - Hết khu dân cư thôn 8 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1130 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính thôn 1 - Xã Cư Dliê M'nông Ngã ba thôn 2 - Hết khu dân cư thôn 1 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1131 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính thôn 2 - Xã Cư Dliê M'nông Trường mầm non Cư Dliê M'nông - Hết khu dân cư thôn 2 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1132 Huyện Cư M'Gar Đường trục chính buôn Phơng - Xã Cư Dliê M'nông Ngã ba thôn 6 - Hết khu dân cư buôn Phơng 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1133 Huyện Cư M'Gar Trục đường thôn Tân Thành - Xã Cư Dliê M'nông Trục đường chính thôn Tân Thành - Ngã ba thôn Tân Thành đi thôn Tân Lập 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1134 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư thôn Tân Thành, thôn Tân Lập, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6 - Xã Cư Dliê M'nông 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1135 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư thôn 1, thôn 3, thôn 8, thôn Đắk Hà Đông, thôn Đắk Hà Tây - Xã Cư Dliê M'nông 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1136 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư còn lại (5 buôn) - Xã Cư Dliê M'nông 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1137 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh Tiếp giáp xã Ea Kiết - Cách 500m đến Ngã 3 Thác Đá 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1138 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh Cổng chào thôn Thác Đá - + 500m các phía 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1139 Huyện Cư M'Gar Quốc lộ 29 - Xã Ea Kuếh + 500m các phía - Giáp ranh giới huyện Krông Búk 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1140 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã (Ea Kuếh - Ea Tar) - Xã Ea Kuếh Cổng chào thôn Thác Đá +500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1141 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Cổng chào thôn Thác Đá +500m - Cầu suối đá 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1142 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Giáp ranh xã Ea Kiết - Cầu suối đá 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1143 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Cầu suối đá - Cửa xả nước hồ buôn Wing 384.000 268.800 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1144 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Cửa xả nước hồ buôn Wing - Hết trụ sở UBND xã 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1145 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Hết trụ sở UBND xã - Hết thôn Đoàn Kết 128.000 89.600 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1146 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Ea Kuếh Ngã ba trường THPT Trần Quang Diệu - Ngã ba cổng chào buôn Ja Jai 192.000 134.400 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1147 Huyện Cư M'Gar Các đường ngang tiếp giáp với đường liên xã trừ những khu vực đã có vào sâu 100m - Xã Ea Kuếh 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1148 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Ea Kuếh 112.000 78.400 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1149 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến Ranh giới thị trấn Ea Pốk - Cầu Ea Tul 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1150 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến Cầu Ea Tul - Ngã tư đi xã Ea Drơng 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1151 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Quảng Tiến Ngã tư đi xã Ea Drơng - Giáp ranh giới thị trấn Quảng Phú 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1152 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (Từ Tỉnh lộ 8 trừ khu vực đã có) - Hết cây xăng Ngọc Hải 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1153 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến Hết cây xăng Ngọc Hải - Cầu 80 mẫu 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1154 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến đi xã Ea Drơng - Xã Quảng Tiến Cầu 80 mẫu - Giáp ranh giới xã Ea Drơng 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1155 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 350m 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1156 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Vào sâu 350m - Hết đường ngang thứ 2 (thôn Tiến Phú, thôn Tiến Phát) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1157 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Tây của Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Hết đường ngang thứ 2 (thôn Tiến Phú, thôn Tiến Phát) - + 450m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1158 Huyện Cư M'Gar Các đường phía Đông tiếp giáp với Tỉnh Lộ 8 - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 500m 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1159 Huyện Cư M'Gar Các đoạn đường phía Đông cách Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) - Xã Quảng Tiến Từ Tỉnh lộ 8 + 500m - Giáp suối Ea Tul 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1160 Huyện Cư M'Gar Đường ngang thôn Tiến Thành - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Hướng Tây + 200m 324.000 226.800 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1161 Huyện Cư M'Gar Đường ngang thôn Tiến Thành - Xã Quảng Tiến Hướng Tây + 200m - Hướng Tây + 500m 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1162 Huyện Cư M'Gar Đường ranh giới Tổ dân phố 1 thị trấn Quảng Phú - xã Quảng Tiến - Xã Quảng Tiến Tỉnh lộ 8 - Hết đường 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1163 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã Quảng Tiến - Ea M'nang - Xã Quảng Tiến 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1164 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư tổ 8, 9 của thôn Tiến Đạt - Xã Quảng Tiến 180.000 126.000 90.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1165 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Quảng Tiến 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1166 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Giáp ranh phường Tân Lợi - 1,3 km 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1167 Huyện Cư M'Gar Tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê 1,3 km - Giáp ranh giới thị trấn Ea Pốk 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1168 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Đại lý Bích Giám (Buôn Sút Mgrư) - Vào sâu 200m 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1169 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Vào sâu 200m - Vào sâu 500m 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1170 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Vào sâu 500m - Hết đường 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1171 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 200m 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1172 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Vào sâu 200m - Vào sâu 500m 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1173 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Trung tâm xã (ngã tư cây xăng Hoàng Quý) - Trục đường các phía + 300m 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1174 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Trung tâm xã (Ngã tư cây xăng Hoàng Quý) theo trục đường các phía + 300m (về Tỉnh lộ 8) - + 600m về phía Tỉnh lộ 8 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1175 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê + 600m về phía Tỉnh lộ 8 - Tỉnh Lộ 8 - 200m 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1176 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Tỉnh Lộ 8 - 200m - Đến khu vực còn lại 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1177 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê Trung tâm xã (ngã tư cây xăng Hoàng Quý) theo trục đường các phía +300m (về xã Ea M'nang) - + 600m về phía xã Ea M'nang 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1178 Huyện Cư M'Gar Đường liên xã - Xã Cư Suê + 600m về phía xã Ea M'nang - Giáp ranh giới xã Ea M'nang 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1179 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Cư Suê Ngã ba (giao nhau giữa đường xã Ea M'nang và đi thôn 2) - + 300m về phía Trường THCS Lê Hồng Phong 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1180 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Cư Suê + 300m về phía Trường THCS Lê Hồng Phong - Hết Trường THCS Lê Hồng Phong 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1181 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Cư Suê Trung tâm xã (ngã tư cây xăng Hoàng Quý) trừ khu vực đã có - + 200m về phía thôn 3 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1182 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Cư Suê +200m về phía thôn 3 - Hết đường 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1183 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Cư Suê Cây xăng Hoàng Quý - + 200m về phía thôn 2 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1184 Huyện Cư M'Gar Đường liên thôn - Xã Cư Suê + 200m về phía thôn 2 - + 600m 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1185 Huyện Cư M'Gar Khu bán đấu giá đất ở mới (khu vực xã Cư Suê) - Xã Cư Suê Các thửa đất giáp đường Tỉnh lộ 8 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1186 Huyện Cư M'Gar Khu bán đấu giá đất ở mới (khu vực xã Cư Suê) - Xã Cư Suê Trục đường D5 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1187 Huyện Cư M'Gar Khu bán đấu giá đất ở mới (khu vực xã Cư Suê) - Xã Cư Suê Trục đường D2 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1188 Huyện Cư M'Gar Khu bán đấu giá đất ở mới (khu vực xã Cư Suê) - Xã Cư Suê Trục đường N5 1.320.000 924.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1189 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư thôn 1, thôn 6, buôn Sút Mgrư - Xã Cư Suê 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1190 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư thôn 2, thôn 3 - Xã Cư Suê 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1191 Huyện Cư M'Gar Khu vực còn lại - Xã Cư Suê 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1192 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Từ Đại lý Bích Giám (Buôn Sút Mgrư) - Đến Tỉnh lộ 8 vào sâu 500m 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1193 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Từ vào sâu 500m - Đến 1.000m 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1194 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Từ vào sâu 1.000m - Đến Hết đường 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1195 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Từ Kho Thái Phúc - Đến vào sâu 500m 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1196 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Từ vào sâu 500m - Đến hết đường 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1197 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Từ Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) - Đến vào sâu 500m 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1198 Huyện Cư M'Gar Các đường tiếp giáp với tỉnh lộ 8 - Xã Cư Suê Từ vào sâu 500m - Đến 1.000m 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1199 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư còn lại buôn Sút Mgrư phía Tây tỉnh lộ 8 (Thuộc ranh giới: Phía Nam và phía Tây giáp phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, phía Đông giáp đường tỉnh lộ 8, phía Bắc giáp đường từ ngã ba cây phượng đến nhà ông Bắc) - Xã Cư Suê 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1200 Huyện Cư M'Gar Khu dân cư thôn 1, thôn 6, khu vực còn lại của buôn Sút Mgrư (trừ khu vực đã có) - Xã Cư Suê 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn