Bảng giá đất Tại Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Huyện Cư Kuin Đắk Lắk

Bảng Giá Đất Đắk Lắk - Huyện Cư Kuin - Xã Ea Bhốk

Theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk, bảng giá đất ở nông thôn dọc theo đường liên xã tại Xã Ea Bhốk, Huyện Cư Kuin được quy định chi tiết như sau. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ ngã ba Quốc lộ 27 đến ngã ba đường trục chính thôn 4, nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho việc đầu tư và quản lý đất đai nông thôn.

Vị trí 1 – 1.500.000 VNĐ/m²

Mức giá 1.500.000 VNĐ/m² áp dụng cho khu vực gần ngã ba Quốc lộ 27. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại vị trí có điều kiện giao thông thuận lợi, tiếp cận tốt với các tiện ích cơ sở hạ tầng quan trọng và có khả năng thu hút đầu tư cao.

Vị trí 2 – 1.050.000 VNĐ/m²

Mức giá 1.050.000 VNĐ/m² áp dụng cho khu vực giữa ngã ba Quốc lộ 27 và ngã ba đường trục chính thôn 4. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại các vị trí có điều kiện giao thông và hạ tầng tốt, mặc dù không gần các khu vực chính như vị trí 1.

Vị trí 3 – 750.000 VNĐ/m²

Mức giá 750.000 VNĐ/m² áp dụng cho khu vực gần ngã ba đường trục chính thôn 4. Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại các vị trí có điều kiện giao thông và hạ tầng kém thuận lợi hơn so với các vị trí còn lại.

Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn dọc theo đường liên xã tại Xã Ea Bhốk, Huyện Cư Kuin. Việc nắm rõ mức giá sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc quản lý đất đai hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
39

Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã ba đường trục chính thôn 4 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường trục chính thôn 4 - Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong 850.000 595.000 425.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Cầu giáp xã Ea Ning 720.000 504.000 360.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Hết buôn Bhốk - thôn 2 720.000 504.000 360.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Hết buôn Bhốk - thôn 2 - Cầu trắng 600.000 420.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã tư Quốc lộ 27 - Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk - Ngã ba buôn Ea Khít 600.000 420.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba buôn Ea Khít - Giáp xã Ea Hu 420.000 294.000 210.000 - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã ba đường trục chính thôn 4 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường trục chính thôn 4 - Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Cầu giáp xã Ea Ning 576.000 403.200 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Hết buôn Bhốk - thôn 2 576.000 403.200 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Hết buôn Bhốk - thôn 2 - Cầu trắng 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã tư Quốc lộ 27 - Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk - Ngã ba buôn Ea Khít 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba buôn Ea Khít - Giáp xã Ea Hu 336.000 235.200 168.000 - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã ba đường trục chính thôn 4 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường trục chính thôn 4 - Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong 510.000 357.000 255.000 - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Cầu giáp xã Ea Ning 432.000 302.400 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Hết buôn Bhốk - thôn 2 432.000 302.400 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Hết buôn Bhốk - thôn 2 - Cầu trắng 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã tư Quốc lộ 27 - Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk - Ngã ba buôn Ea Khít 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Cư Kuin Đường liên xã - Xã Ea Bhốk Ngã ba buôn Ea Khít - Giáp xã Ea Hu 252.000 176.400 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện