11:51 - 09/01/2025

Bảng giá đất tại Đà Nẵng mức giá có tiềm năng để đầu tư?

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Với bảng giá đất vừa được điều chỉnh theo Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, Đà Nẵng đang chứng kiến sự thay đổi lớn trong thị trường bất động sản. Giá đất tại thành phố này dao động từ 3.190 đồng/m² đến 494.001.000 đồng/m², mức giá trung bình là 14.313.260 đồng/m².

Đà Nẵng, điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư

Đà Nẵng, nằm ở trung tâm miền Trung Việt Nam, là một thành phố phát triển mạnh mẽ với vị trí địa lý thuận lợi, gần biển và các tuyến giao thông quan trọng. Thành phố này không chỉ nổi tiếng về du lịch mà còn đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản, đặc biệt là các dự án nghỉ dưỡng, khu đô thị mới, và các khu công nghiệp.

Sở hữu vị trí chiến lược trên bản đồ du lịch Việt Nam, Đà Nẵng không ngừng thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Những điểm đến nổi bật như Bà Nà Hills, Ngũ Hành Sơn, Cầu Rồng, Bãi biển Mỹ Khê, và Phố cổ Hội An gần đó tạo ra một dòng khách du lịch ổn định, thúc đẩy sự phát triển của bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích giá đất tại Đà Nẵng

Đà Nẵng chứng kiến sự phát triển rõ rệt về giá trị đất tại các khu vực trung tâm và ven biển. Khu vực ngoại thành có giá thấp nhất là 3.190 đồng/ m²  và cao nhất rơi vào mức giá 494.001.000 đồng/ m² tại các khu vực trung tâm, gần các khu du lịch nổi tiếng.

Các khu vực như Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn hay Mỹ Khê đang có sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào sự phát triển của các khu nghỉ dưỡng cao cấp và các dự án hạ tầng quan trọng.

Bên cạnh đó, các khu vực Liên Chiểu, Hòa Vang và các khu vực ngoại thành khác dù có mức giá thấp hơn nhưng lại có tiềm năng lớn, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn như cao tốc, sân bay quốc tế và các tuyến metro hoàn thiện.

Với mức giá trung bình khoảng 14.313.260 đồng/m², Đà Nẵng vẫn có giá đất khá hợp lý so với các thành phố lớn như TP Hồ Chí Minh hay Hà Nội. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm lợi nhuận lâu dài từ các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và nhà ở.

Tiềm năng phát triển của bất động sản tại Đà Nẵng trong tương lai

Sự phát triển mạnh mẽ của các dự án hạ tầng và du lịch tại Đà Nẵng tạo ra cơ hội lớn cho bất động sản. Việc hoàn thành các tuyến cao tốc như Đà Nẵng – Quảng Ngãi, kết nối thuận lợi với các tỉnh miền Trung, và việc phát triển các dự án du lịch nghỉ dưỡng cao cấp sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản.

Bên cạnh đó, Đà Nẵng còn có sự kết nối tốt với các khu vực khác trong khu vực Đông Nam Á nhờ vào sân bay quốc tế, tạo thuận lợi cho việc thu hút các nhà đầu tư quốc tế. Cùng với các xu hướng du lịch nghỉ dưỡng đang bùng nổ, Đà Nẵng sẽ tiếp tục là một thị trường bất động sản sôi động trong những năm tới.

Với sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và du lịch, Đà Nẵng vẫn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản trong thời gian tới.
Giá đất cao nhất tại Đà Nẵng là: 494.001.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đà Nẵng là: 3.190 đ
Giá đất trung bình tại Đà Nẵng là: 14.577.553 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3793

Mua bán nhà đất tại Đà Nẵng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đà Nẵng
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10001 Thành Phố Đà Nẵng Tân An 1 13.410.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10002 Thành Phố Đà Nẵng Tân An 2 13.410.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10003 Thành Phố Đà Nẵng Tân An 3 13.410.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10004 Thành Phố Đà Nẵng Tân An 4 13.410.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10005 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 1 4.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10006 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 2 4.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10007 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 3 4.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10008 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 4 4.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10009 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 5 4.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10010 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 6 4.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10011 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 7 11.790.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10012 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 8 11.790.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10013 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 9 11.790.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10014 Thành Phố Đà Nẵng Tân Hòa 10 4.670.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10015 Thành Phố Đà Nẵng Tân Lập 1 28.490.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10016 Thành Phố Đà Nẵng Tân Lập 2 25.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10017 Thành Phố Đà Nẵng Tân Lưu Đoạn 10,5m 8.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10018 Thành Phố Đà Nẵng Tân Lưu Đoạn 7,5m 7.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10019 Thành Phố Đà Nẵng Tân Phú 1 11.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10020 Thành Phố Đà Nẵng Tân Phú 2 11.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10021 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 1 14.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10022 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 2 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10023 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 3 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10024 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 4 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10025 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 5 Đoạn 5,5m 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10026 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 5 Đoạn 3,5m 9.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10027 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 6 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10028 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 7 9.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10029 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 8 9.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10030 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 9 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10031 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thái 10 13.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10032 Thành Phố Đà Nẵng Tân Thuận 15.470.000 5.850.000 4.950.000 3.930.000 3.330.000 Đất SX-KD đô thị
10033 Thành Phố Đà Nẵng Tân Trà 8.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10034 Thành Phố Đà Nẵng Tân Trào 6.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10035 Thành Phố Đà Nẵng Tây Sơn 5.230.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10036 Thành Phố Đà Nẵng Tế Hanh Đoạn từ Văn Tiến Dũng - Đến Phạm Hùng 4.370.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10037 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 1 16.590.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10038 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 2 15.010.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10039 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 3 15.410.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10040 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 4 15.490.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10041 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 5 15.490.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10042 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 6 15.090.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10043 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 7 17.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10044 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 8 16.930.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10045 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 9 Đoạn 7,5m 18.330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10046 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 9 Đoạn 5,5m 16.590.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10047 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 10 16.590.000 8.050.000 7.130.000 5.950.000 5.120.000 Đất SX-KD đô thị
10048 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 11 18.330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10049 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 12 14.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10050 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 14 Đoạn 5,5m 15.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10051 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 14 Đoạn 3,75m 14.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10052 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 15 15.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10053 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 16 15.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10054 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 17 15.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10055 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 18 15.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10056 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 19 12.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10057 Thành Phố Đà Nẵng Tiên Sơn 20 12.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10058 Thành Phố Đà Nẵng Tiểu La Đoạn từ đường 2 Tháng 9 - Đến Núi Thành 32.450.000 11.140.000 9.540.000 8.750.000 7.530.000 Đất SX-KD đô thị
10059 Thành Phố Đà Nẵng Tiểu La Đoạn từ đường Núi Thành - Đến Nguyễn Hữu Thọ 28.760.000 8.240.000 7.080.000 6.240.000 5.370.000 Đất SX-KD đô thị
10060 Thành Phố Đà Nẵng Tô Hiến Thành 17.920.000 9.240.000 8.010.000 6.270.000 5.110.000 Đất SX-KD đô thị
10061 Thành Phố Đà Nẵng Tô Hiệu Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Hoàng Thị Loan 7.130.000 3.910.000 3.430.000 2.800.000 2.290.000 Đất SX-KD đô thị
10062 Thành Phố Đà Nẵng Tô Hiệu Đoạn còn lại 6.780.000 3.830.000 3.280.000 2.680.000 2.190.000 Đất SX-KD đô thị
10063 Thành Phố Đà Nẵng Tố Hữu Đoạn từ Nguyễn Dữ - Đến Nguyễn Hữu Thọ 15.700.000 8.810.000 7.190.000 5.890.000 4.810.000 Đất SX-KD đô thị
10064 Thành Phố Đà Nẵng Tố Hữu Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ - Đến Huỳnh Tấn Phát 17.470.000 8.810.000 7.190.000 5.890.000 4.810.000 Đất SX-KD đô thị
10065 Thành Phố Đà Nẵng Tố Hữu Đoạn từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Núi Thành 19.810.000 11.010.000 8.830.000 8.440.000 7.050.000 Đất SX-KD đô thị
10066 Thành Phố Đà Nẵng Tô Ngọc Vân 26.760.000 9.800.000 7.980.000 6.530.000 5.340.000 Đất SX-KD đô thị
10067 Thành Phố Đà Nẵng Tô Vĩnh Diện 5.590.000 3.590.000 3.150.000 2.650.000 2.150.000 Đất SX-KD đô thị
10068 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đản Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Trường THCS Nguyễn Công Trứ 7.250.000 3.920.000 3.490.000 2.860.000 2.330.000 Đất SX-KD đô thị
10069 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đản Đoạn từ Trường THCS Nguyễn Công Trứ - Đến Trường tiểu học Thái Thị Bôi 6.670.000 3.560.000 3.120.000 2.640.000 2.140.000 Đất SX-KD đô thị
10070 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đản Đoạn từ Trường tiểu học Thái Thị Bôi - Đến đường vào kho bom (CK55) 4.850.000 3.000.000 2.570.000 2.150.000 1.820.000 Đất SX-KD đô thị
10071 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đản Đoạn còn lại 3.510.000 2.510.000 2.150.000 1.760.000 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
10072 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đức Thắng Đoạn từ Hồng Thái Yên Thế - Đến cầu Đa Cô 19.460.000 4.600.000 3.970.000 3.110.000 2.550.000 Đất SX-KD đô thị
10073 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đức Thắng Đoạn từ cầu Đa Cô - Đến Âu Cơ 16.800.000 4.460.000 3.770.000 3.080.000 2.520.000 Đất SX-KD đô thị
10074 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đức Thắng Đoạn 2 bên cầu vượt (từ Hồng Thái - Đến Nguyễn Như Hạnh và từ Yên Thế Đến Tôn Đản) 10.790.000 3.970.000 3.410.000 2.790.000 2.280.000 Đất SX-KD đô thị
10075 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Đức Thắng Đoạn 2 bên cầu vượt còn lại 7.120.000 3.970.000 3.410.000 2.790.000 2.280.000 Đất SX-KD đô thị
10076 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Quang Phiệt 11.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10077 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Thất Dương Kỵ 7.430.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10078 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Thất Đạm 43.320.000 7.850.000 6.860.000 5.620.000 4.760.000 Đất SX-KD đô thị
10079 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Thất Tùng 21.900.000 9.780.000 7.970.000 6.520.000 5.330.000 Đất SX-KD đô thị
10080 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Thất Thiệp 13.910.000 7.710.000 6.620.000 5.440.000 4.460.000 Đất SX-KD đô thị
10081 Thành Phố Đà Nẵng Tôn Thất Thuyết 9.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10082 Thành Phố Đà Nẵng Tống Duy Tân 7.130.000 3.910.000 3.430.000 2.800.000 2.290.000 Đất SX-KD đô thị
10083 Thành Phố Đà Nẵng Tống Phước Phổ 20.600.000 11.140.000 9.540.000 8.750.000 7.530.000 Đất SX-KD đô thị
10084 Thành Phố Đà Nẵng Tốt Động Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc - Đến Trần Đình Tri 6.130.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10085 Thành Phố Đà Nẵng Tốt Động Đoạn còn lại 5.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10086 Thành Phố Đà Nẵng Tú Mỡ Đoạn 10,5m 7.430.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10087 Thành Phố Đà Nẵng Tú Mỡ Đoạn 7,5m 6.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10088 Thành Phố Đà Nẵng Tú Quỳ Đoạn 7,5m 6.000.000 3.590.000 3.150.000 2.650.000 2.150.000 Đất SX-KD đô thị
10089 Thành Phố Đà Nẵng Tú Quỳ Đoạn 5,5m 4.660.000 3.110.000 2.740.000 2.230.000 1.810.000 Đất SX-KD đô thị
10090 Thành Phố Đà Nẵng Tuệ Tĩnh 23.950.000 14.060.000 12.050.000 10.450.000 7.870.000 Đất SX-KD đô thị
10091 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 1 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10092 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 2 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10093 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 3 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10094 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 4 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10095 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 5 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10096 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 6 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10097 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 7 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10098 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 8 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10099 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 9 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10100 Thành Phố Đà Nẵng Tùng Lâm 10 3.770.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...