STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 29 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8002 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 30 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8003 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 31 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8004 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 32 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8005 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Nghị | 7.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8006 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Sơn | 24.090.000 | 9.440.000 | 7.890.000 | 6.330.000 | 5.140.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8007 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Tân | 15.160.000 | 5.980.000 | 4.870.000 | 3.880.000 | 2.900.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8008 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Tịnh | 8.330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8009 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Thái | 10.690.000 | 4.210.000 | 3.740.000 | 3.060.000 | 2.500.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8010 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Thủy | 25.290.000 | 9.440.000 | 7.890.000 | 6.330.000 | 5.140.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8011 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 1 | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8012 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 2 | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8013 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 3 | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8014 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 4 | 2.260.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8015 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 5 | 2.260.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8016 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 6 | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8017 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 7 | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8018 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 8 | 2.280.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8019 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 9 | 2.250.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8020 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 10 | 2.260.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8021 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 11 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8022 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 12 | 2.270.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8023 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 14 | 2.290.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8024 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 15 | 2.290.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8025 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 16 | 2.290.000 | 1.450.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8026 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 17 | 2.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8027 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 1 | 8.750.000 | 5.690.000 | 4.810.000 | 4.000.000 | 3.330.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8028 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 2 | 8.310.000 | 5.690.000 | 4.810.000 | 4.000.000 | 3.330.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8029 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 3 | 8.310.000 | 5.690.000 | 4.810.000 | 4.000.000 | 3.330.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8030 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 4 | 8.310.000 | 5.690.000 | 4.810.000 | 4.000.000 | 3.330.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8031 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 5 | 8.310.000 | 5.690.000 | 4.810.000 | 4.000.000 | 3.330.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8032 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | Đoạn thuộc địa bàn quận Hải Châu | 23.410.000 | 8.460.000 | 7.470.000 | 5.980.000 | 5.160.000 | Đất SX-KD đô thị |
8033 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | Đoạn từ giáp Hải Châu - Đến cầu Cẩm Lệ | 13.030.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8034 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | Đoạn còn lại | 10.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8035 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Đoạn từ Lê Đại - Đến Lương Nhữ Hộc | 13.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8036 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Đoạn từ Lương Nhữ Hộc - Đến Nguyễn Trác | 14.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8037 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Công Tài | 4.240.000 | 3.250.000 | 2.850.000 | 2.350.000 | 1.910.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8038 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Nhân Trung | 14.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8039 | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 7,5m | 6.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8040 | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 5,5m | 5.930.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8041 | Thành Phố Đà Nẵng | Thế Lữ | 12.220.000 | 7.530.000 | 6.490.000 | 5.580.000 | 4.540.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8042 | Thành Phố Đà Nẵng | Thi Sách | 20.130.000 | 11.140.000 | 9.600.000 | 7.590.000 | 6.540.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8043 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Phước Huệ | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8044 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Quảng Đức | 7.910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8045 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Thiện Chiếu | 8.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8046 | Thành Phố Đà Nẵng | Thiều Chửu | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8047 | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 1 | 6.030.000 | 2.950.000 | 2.530.000 | 2.070.000 | 1.690.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8048 | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 2 | 6.030.000 | 2.950.000 | 2.530.000 | 2.070.000 | 1.690.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8049 | Thành Phố Đà Nẵng | Thôi Hữu | 12.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8050 | Thành Phố Đà Nẵng | Thu Bồn | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8051 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủ Khoa Huân | 10.030.000 | 8.310.000 | 6.910.000 | 5.640.000 | 4.580.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8052 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 1 | 11.700.000 | 7.230.000 | 6.540.000 | 5.450.000 | 4.520.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8053 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 2 | 9.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8054 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 3 | 9.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8055 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 4 | 10.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8056 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 5 | 9.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8057 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 6 | 16.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8058 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận Yến | 19.810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8059 | Thành Phố Đà Nẵng | Thúc Tề | 9.420.000 | 4.880.000 | 3.960.000 | 3.230.000 | 2.500.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8060 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 1 | 11.110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8061 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 2 | 11.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8062 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 3 | 11.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8063 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 4 | 11.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8064 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 5 | 11.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8065 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 6 | 11.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8066 | Thành Phố Đà Nẵng | Thượng Đức | 5.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8067 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà khê 1 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8068 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 2 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8069 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 3 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8070 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà khê 4 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8071 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 5 | 7.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8072 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 6 | 6.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8073 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 7 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8074 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 8 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8075 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 9 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8076 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Lộ | Đoạn 7,5m | 7.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8077 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Lộ | Đoạn 5,5m | 6.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8078 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 1 | 3.060.000 | 1.820.000 | 1.510.000 | 1.220.000 | 965.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8079 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 2 | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8080 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 3 | 3.220.000 | 1.820.000 | 1.510.000 | 1.220.000 | 970.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8081 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 4 | 3.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8082 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Anh Tông | 12.840.000 | 5.980.000 | 4.870.000 | 3.880.000 | 2.900.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8083 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bạch Đằng | Đoạn thuộc địa bàn quận Sơn Trà | 42.430.000 | 10.570.000 | 9.050.000 | 7.410.000 | 6.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
8084 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bạch Đằng | Đoạn thuộc địa bàn quận Ngũ Hành Sơn | 49.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8085 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bích San | 4.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8086 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bình Trọng | 36.340.000 | 15.490.000 | 13.310.000 | 11.460.000 | 9.880.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8087 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Can | 10.930.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8088 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cao Vân | Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Tôn Thất Đạm | 35.620.000 | 8.280.000 | 7.220.000 | 5.900.000 | 4.910.000 | Đất SX-KD đô thị |
8089 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cao Vân | Đoạn từ Tôn Thất Đạm - Đến Hà Huy Tập | 30.170.000 | 8.280.000 | 7.220.000 | 5.900.000 | 4.910.000 | Đất SX-KD đô thị |
8090 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cao Vân | Đoạn còn lại | 22.310.000 | 7.440.000 | 6.190.000 | 5.060.000 | 4.130.000 | Đất SX-KD đô thị |
8091 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cừ | 8.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8092 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Duy Chiến | 18.590.000 | 6.010.000 | 5.060.000 | 4.160.000 | 3.410.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8093 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đại Nghĩa | Đoạn từ Lê Văn Hiển - Đến Văn Tân | 12.550.000 | 2.090.000 | 1.800.000 | 1.490.000 | 1.220.000 | Đất SX-KD đô thị |
8094 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đại Nghĩa | Đoạn còn lại | 10.490.000 | 2.090.000 | 1.800.000 | 1.490.000 | 1.220.000 | Đất SX-KD đô thị |
8095 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đăng | 7.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8096 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đăng Ninh | 20.067.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8097 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Đàn | 25.140.000 | 8.870.000 | 7.620.000 | 6.210.000 | 5.060.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8098 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Long | 4.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8099 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Nam | 7.130.000 | 3.670.000 | 3.100.000 | 2.580.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị | |
8100 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Tri | 8.750.000 | 3.760.000 | 3.230.000 | 2.650.000 | 2.160.000 | Đất SX-KD đô thị |