STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 14 | Đoạn 3,75m | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7902 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 15 | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7903 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 16 | 15.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7904 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 17 | 15.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7905 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 18 | 15.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7906 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 19 | 12.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7907 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiên Sơn 20 | 12.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7908 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiểu La | Đoạn từ đường 2 Tháng 9 - Đến Núi Thành | 32.450.000 | 11.140.000 | 9.540.000 | 8.750.000 | 7.530.000 | Đất SX-KD đô thị |
7909 | Thành Phố Đà Nẵng | Tiểu La | Đoạn từ đường Núi Thành - Đến Nguyễn Hữu Thọ | 28.760.000 | 8.240.000 | 7.080.000 | 6.240.000 | 5.370.000 | Đất SX-KD đô thị |
7910 | Thành Phố Đà Nẵng | Tô Hiến Thành | 17.920.000 | 9.240.000 | 8.010.000 | 6.270.000 | 5.110.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7911 | Thành Phố Đà Nẵng | Tô Hiệu | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Hoàng Thị Loan | 7.130.000 | 3.910.000 | 3.430.000 | 2.800.000 | 2.290.000 | Đất SX-KD đô thị |
7912 | Thành Phố Đà Nẵng | Tô Hiệu | Đoạn còn lại | 6.780.000 | 3.830.000 | 3.280.000 | 2.680.000 | 2.190.000 | Đất SX-KD đô thị |
7913 | Thành Phố Đà Nẵng | Tố Hữu | Đoạn từ Nguyễn Dữ - Đến Nguyễn Hữu Thọ | 15.700.000 | 8.810.000 | 7.190.000 | 5.890.000 | 4.810.000 | Đất SX-KD đô thị |
7914 | Thành Phố Đà Nẵng | Tố Hữu | Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ - Đến Huỳnh Tấn Phát | 17.470.000 | 8.810.000 | 7.190.000 | 5.890.000 | 4.810.000 | Đất SX-KD đô thị |
7915 | Thành Phố Đà Nẵng | Tố Hữu | Đoạn từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Núi Thành | 19.810.000 | 11.010.000 | 8.830.000 | 8.440.000 | 7.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
7916 | Thành Phố Đà Nẵng | Tô Ngọc Vân | 26.760.000 | 9.800.000 | 7.980.000 | 6.530.000 | 5.340.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7917 | Thành Phố Đà Nẵng | Tô Vĩnh Diện | 5.590.000 | 3.590.000 | 3.150.000 | 2.650.000 | 2.150.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7918 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đản | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Trường THCS Nguyễn Công Trứ | 7.250.000 | 3.920.000 | 3.490.000 | 2.860.000 | 2.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
7919 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đản | Đoạn từ Trường THCS Nguyễn Công Trứ - Đến Trường tiểu học Thái Thị Bôi | 6.670.000 | 3.560.000 | 3.120.000 | 2.640.000 | 2.140.000 | Đất SX-KD đô thị |
7920 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đản | Đoạn từ Trường tiểu học Thái Thị Bôi - Đến đường vào kho bom (CK55) | 4.850.000 | 3.000.000 | 2.570.000 | 2.150.000 | 1.820.000 | Đất SX-KD đô thị |
7921 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đản | Đoạn còn lại | 3.510.000 | 2.510.000 | 2.150.000 | 1.760.000 | 1.440.000 | Đất SX-KD đô thị |
7922 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đức Thắng | Đoạn từ Hồng Thái Yên Thế - Đến cầu Đa Cô | 19.460.000 | 4.600.000 | 3.970.000 | 3.110.000 | 2.550.000 | Đất SX-KD đô thị |
7923 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đức Thắng | Đoạn từ cầu Đa Cô - Đến Âu Cơ | 16.800.000 | 4.460.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.520.000 | Đất SX-KD đô thị |
7924 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đức Thắng | Đoạn 2 bên cầu vượt (từ Hồng Thái - Đến Nguyễn Như Hạnh và từ Yên Thế Đến Tôn Đản) | 10.790.000 | 3.970.000 | 3.410.000 | 2.790.000 | 2.280.000 | Đất SX-KD đô thị |
7925 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Đức Thắng | Đoạn 2 bên cầu vượt còn lại | 7.120.000 | 3.970.000 | 3.410.000 | 2.790.000 | 2.280.000 | Đất SX-KD đô thị |
7926 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Quang Phiệt | 11.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7927 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Thất Dương Kỵ | 7.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7928 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Thất Đạm | 43.320.000 | 7.850.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 4.760.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7929 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Thất Tùng | 21.900.000 | 9.780.000 | 7.970.000 | 6.520.000 | 5.330.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7930 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Thất Thiệp | 13.910.000 | 7.710.000 | 6.620.000 | 5.440.000 | 4.460.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7931 | Thành Phố Đà Nẵng | Tôn Thất Thuyết | 9.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7932 | Thành Phố Đà Nẵng | Tống Duy Tân | 7.130.000 | 3.910.000 | 3.430.000 | 2.800.000 | 2.290.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7933 | Thành Phố Đà Nẵng | Tống Phước Phổ | 20.600.000 | 11.140.000 | 9.540.000 | 8.750.000 | 7.530.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7934 | Thành Phố Đà Nẵng | Tốt Động | Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc - Đến Trần Đình Tri | 6.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7935 | Thành Phố Đà Nẵng | Tốt Động | Đoạn còn lại | 5.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7936 | Thành Phố Đà Nẵng | Tú Mỡ | Đoạn 10,5m | 7.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7937 | Thành Phố Đà Nẵng | Tú Mỡ | Đoạn 7,5m | 6.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7938 | Thành Phố Đà Nẵng | Tú Quỳ | Đoạn 7,5m | 6.000.000 | 3.590.000 | 3.150.000 | 2.650.000 | 2.150.000 | Đất SX-KD đô thị |
7939 | Thành Phố Đà Nẵng | Tú Quỳ | Đoạn 5,5m | 4.660.000 | 3.110.000 | 2.740.000 | 2.230.000 | 1.810.000 | Đất SX-KD đô thị |
7940 | Thành Phố Đà Nẵng | Tuệ Tĩnh | 23.950.000 | 14.060.000 | 12.050.000 | 10.450.000 | 7.870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7941 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 1 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7942 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 2 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7943 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 3 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7944 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 4 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7945 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 5 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7946 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 6 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7947 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 7 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7948 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 8 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7949 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 9 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7950 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Lâm 10 | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7951 | Thành Phố Đà Nẵng | Tùng Thiện Vương | 10.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7952 | Thành Phố Đà Nẵng | Tuy Lý Vương | 10.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7953 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Lam | 16.290.000 | 8.430.000 | 7.340.000 | 5.590.000 | 4.820.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7954 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Sơn 1 | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7955 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Sơn 2 | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7956 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Sơn 3 | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7957 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Sơn 4 | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7958 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Sơn 5 | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7959 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Sơn 6 | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7960 | Thành Phố Đà Nẵng | Thạch Sơn 7 | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7961 | Thành Phố Đà Nẵng | Thái Phiên | 49.400.000 | 20.340.000 | 16.700.000 | 14.080.000 | 11.170.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7962 | Thành Phố Đà Nẵng | Thái Thị Bôi | 16.130.000 | 7.060.000 | 6.100.000 | 5.770.000 | 5.220.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7963 | Thành Phố Đà Nẵng | Thái Văn A | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7964 | Thành Phố Đà Nẵng | Thái Văn Lung | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7965 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Duyên | 18.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7966 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Điện Hải | 48.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7967 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Hải | 22.540.000 | 9.435.000 | 7.885.000 | 6.330.000 | 5.135.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7968 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Hóa | 7.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7969 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Huy 1 | 15.160.000 | 5.980.000 | 4.870.000 | 3.880.000 | 2.900.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7970 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Huy 2 | 15.160.000 | 5.100.000 | 4.120.000 | 3.480.000 | 2.440.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7971 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Huy 3 | 15.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7972 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Khê 6 | 16.530.000 | 5.980.000 | 4.870.000 | 3.880.000 | 2.900.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7973 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Long | 21.390.000 | 9.440.000 | 7.890.000 | 6.330.000 | 5.140.000 | Đất SX-KD đô thị | |
7974 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 1 | 4.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7975 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 2 | 4.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7976 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 3 | 4.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7977 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 4 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7978 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 5 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7979 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 6 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7980 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 7 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7981 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 8 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7982 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 9 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7983 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 10 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7984 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 11 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7985 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 12 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7986 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 14 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7987 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 15 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7988 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 16 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7989 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 17 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7990 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 18 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7991 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 19 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7992 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 20 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7993 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 21 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7994 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 22 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7995 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 23 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7996 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 24 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7997 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 25 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7998 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 26 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7999 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 27 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8000 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 28 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |