STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6501 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 17 | 4.220.000 | 3.590.000 | 3.150.000 | 2.650.000 | 2.150.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6502 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 18 | 5.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6503 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 19 | 6.130.000 | 3.420.000 | 3.000.000 | 2.480.000 | 2.020.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6504 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 20 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6505 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 21 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6506 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 22 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6507 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 23 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6508 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 24 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6509 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 25 | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6510 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 1 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6511 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 2 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6512 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 3 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6513 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 4 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6514 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 5 | 3.990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6515 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 6 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6516 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 7 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6517 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoa Lư | 7.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6518 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 1 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6519 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 2 | 5.990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6520 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 3 | 5.990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6521 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 4 | 5.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6522 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 5 | 5.990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6523 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 6 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6524 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 7 | 5.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6525 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 8 | 5.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6526 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 9 | 5.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6527 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 10 | 5.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6528 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 11 | 5.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6529 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 12 | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6530 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 14 | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6531 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 15 | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6532 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 16 | 5.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6533 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 17 | 5.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6534 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 18 | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6535 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 19 | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6536 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 20 | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6537 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 21 | 5.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6538 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 22 | 5.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6539 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 23 | 5.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6540 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 24 | 6.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6541 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 25 | 6.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6542 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 26 | 6.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6543 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 27 | 6.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6544 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 28 | 6.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6545 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 29 | 6.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6546 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 30 | 6.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6547 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 1 | 4.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6548 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 2 | 4.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6549 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 3 | 4.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6550 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 4 | 4.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6551 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 5 | 4.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6552 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 6 | 4.390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6553 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 7 | 4.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6554 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 8 | 4.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6555 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 1 | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6556 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 2 | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6557 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 3 | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6558 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 4 | 5.270.000 | 3.590.000 | 3.150.000 | 2.650.000 | 2.150.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6559 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 5 | Đoạn từ Hoàng Tăng Bí - Đến Nguyễn Huy Tưởng | 6.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6560 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 5 | Đoạn còn lại | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6561 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 6 | 6.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6562 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 7 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6563 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 8 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6564 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 9 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6565 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoa Nam 10 | 5.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6566 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 11 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6567 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 12 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6568 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 14 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6569 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 15 | 4.660.000 | 3.105.000 | 2.735.000 | 2.230.000 | 1.810.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6570 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 1 | Đoạn 7,5m | 6.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6571 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 1 | Đoạn 5,5m | 5.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6572 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 2 | 5.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6573 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 3 | 5.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6574 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 4 | 5.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6575 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 5 | 5.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6576 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Mỹ | 9.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6577 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Quê Trung 1 | 11.740.000 | 8.070.000 | 7.080.000 | 6.340.000 | 5.280.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6578 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Quê Trung 2 | 11.740.000 | 8.070.000 | 7.080.000 | 6.340.000 | 5.280.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6579 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Quê Trung 3 | 11.740.000 | 8.070.000 | 7.080.000 | 6.340.000 | 5.280.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6580 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 1 | 12.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6581 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 2 | 12.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6582 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 3 | 14.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6583 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 4 | 12.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6584 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 5 | 12.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6585 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 6 | 12.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6586 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 7 | 12.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6587 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 8 | 12.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6588 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 9 | 12.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6589 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 10 | 14.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6590 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 1 | 6.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6591 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 2 | 5.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6592 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 3 | 5.260.000 | 3.020.000 | 2.590.000 | 2.120.000 | 1.730.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6593 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 4 | 5.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6594 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 5 | 5.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6595 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoài Thanh | Đoạn từ Phạm Hữu Kính - Đến Lê Văn Hưu | 15.260.000 | 8.510.000 | 7.300.000 | 6.010.000 | 4.920.000 | Đất SX-KD đô thị |
6596 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoài Thanh | Đoạn còn lại | 12.720.000 | 8.510.000 | 7.300.000 | 6.010.000 | 4.920.000 | Đất SX-KD đô thị |
6597 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Bật Đạt | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6598 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Bích Sơn | 25.660.000 | 8.870.000 | 7.620.000 | 6.210.000 | 5.060.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6599 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Bình Chính | 7.750.000 | 3.800.000 | 3.250.000 | 2.660.000 | 2.170.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6600 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Công Chất | 10.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |