STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6001 | Thành Phố Đà Nẵng | B1 Hồng Phước | 5.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6002 | Thành Phố Đà Nẵng | Ca Văn Thỉnh | 15.740.000 | 9.240.000 | 7.910.000 | 6.470.000 | 5.300.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6003 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ đường 2 Tháng 9 - Đến ngã tư Cẩm Lệ | 18.040.000 | 5.840.000 | 4.970.000 | 3.840.000 | 3.140.000 | Đất SX-KD đô thị |
6004 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ ngã tư Cẩm Lệ - Đến Nguyễn Nhàn | 15.280.000 | 4.540.000 | 3.920.000 | 3.200.000 | 2.620.000 | Đất SX-KD đô thị |
6005 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ Nguyễn Nhàn - Đến chân cầu vượt Hòa cầm | 9.480.000 | 4.020.000 | 3.460.000 | 2.750.000 | 2.410.000 | Đất SX-KD đô thị |
6006 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên cầu vượt Hòa cầm) | 5.190.000 | 3.330.000 | 2.810.000 | 2.300.000 | 1.890.000 | Đất SX-KD đô thị |
6007 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Bá Nhạ | 11.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6008 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Bá Quát | 17.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6009 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Hồng Lãnh | 5.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6010 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Lỗ | 10.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6011 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 1 | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6012 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 2 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6013 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 3 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6014 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 4 | 5.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6015 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 5 | 5.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6016 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 6 | 5.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6017 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 7 | 5.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6018 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 8 | 5.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6019 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | Đoạn 28,5m | 11.790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6020 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | Đoạn 7,5m | 8.050.000 | 4.220.000 | 3.530.000 | 2.950.000 | 2.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
6021 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Thắng | 27.920.000 | 12.020.000 | 10.270.000 | 8.400.000 | 6.870.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6022 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Xuân Dục | 14.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6023 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Xuân Huy | 13.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6024 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầm Bá Thước | 21.110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6025 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 1 | 6.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6026 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 2 | 6.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6027 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 3 | 6.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6028 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 4 | 5.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6029 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 5 | 5.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6030 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 6 | 5.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6031 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 7 | 5.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6032 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 8 | 5.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6033 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 9 | 5.940.000 | 3.430.000 | 2.990.000 | 2.430.000 | 1.980.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6034 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 10 | 5.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6035 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 11 | 4.910.000 | 3.430.000 | 2.990.000 | 2.430.000 | 1.980.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6036 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 12 | 4.910.000 | 3.430.000 | 2.990.000 | 2.430.000 | 1.980.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6037 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 1 | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6038 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 2 | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6039 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 3 | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6040 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 4 | 5.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6041 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 5 | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6042 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 1 | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6043 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 2 | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6044 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 3 | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6045 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 4 | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6046 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 5 | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6047 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 6 | 4.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6048 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 7 | 4.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6049 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 8 | 4.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6050 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 9 | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6051 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 10 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6052 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 11 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6053 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầm Nam 12 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6054 | Thành Phố Đà Nẵng | Cần Giuộc | 9.420.000 | 4.880.000 | 3.960.000 | 3.230.000 | 2.500.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6055 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ Túy Loan | Phía có vỉa hè | 2.970.000 | 2.160.000 | 1.850.000 | 1.520.000 | 1.240.000 | Đất SX-KD đô thị |
6056 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ Túy Loan | Phía không có vỉa hè | 2.680.000 | 2.160.000 | 1.850.000 | 1.520.000 | 1.240.000 | Đất SX-KD đô thị |
6057 | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Bắc | 29.510.000 | 14.770.000 | 12.690.000 | 10.390.000 | 8.460.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6058 | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Giang | 29.710.000 | 13.420.000 | 11.530.000 | 9.440.000 | 7.690.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6059 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 1 | 10.930.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6060 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 2 | 10.930.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6061 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 3 | 10.930.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6062 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 4 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6063 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 5 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6064 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 6 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6065 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 7 | 9.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6066 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 8 | 9.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6067 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 9 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6068 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 1 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6069 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 2 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6070 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 3 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6071 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 4 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6072 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 1 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6073 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 2 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6074 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 3 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6075 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 4 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6076 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 1 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6077 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 2 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6078 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 3 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6079 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 4 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6080 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 5 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6081 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 1 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6082 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 2 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6083 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 3 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6084 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 4 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6085 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 5 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6086 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 6 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6087 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 7 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6088 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 8 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6089 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 9 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6090 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 10 | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6091 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 11 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6092 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 12 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6093 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 14 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6094 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 15 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6095 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 16 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6096 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 17 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6097 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 18 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6098 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 19 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6099 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 20 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6100 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 21 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |