STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5201 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 8 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5202 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 9 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5203 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 10 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5204 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 11 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5205 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 12 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5206 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 14 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5207 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 15 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5208 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 16 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5209 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 17 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5210 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 18 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5211 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 19 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5212 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 20 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5213 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 21 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5214 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 22 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5215 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 23 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5216 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 24 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5217 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 25 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5218 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 26 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5219 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 27 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5220 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 28 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5221 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 29 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5222 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 30 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5223 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 31 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5224 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 32 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5225 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Nghị | 9.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5226 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Sơn | 28.900.000 | 11.320.000 | 9.460.000 | 7.600.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5227 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Tân | 18.190.000 | 7.170.000 | 5.840.000 | 4.660.000 | 3.470.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5228 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Tịnh | 9.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5229 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Thái | 12.830.000 | 5.050.000 | 4.490.000 | 3.670.000 | 2.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5230 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Thủy | 30.350.000 | 11.320.000 | 9.460.000 | 7.600.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5231 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 1 | 2.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5232 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 2 | 2.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5233 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 3 | 2.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5234 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 4 | 2.710.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5235 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 5 | 2.710.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5236 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 6 | 2.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5237 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 7 | 2.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5238 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 8 | 2.740.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5239 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 9 | 2.700.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5240 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 10 | 2.710.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5241 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 11 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5242 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 12 | 2.720.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5243 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 14 | 2.740.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5244 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 15 | 2.740.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5245 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 16 | 2.740.000 | 1.740.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5246 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 17 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5247 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 1 | 10.500.000 | 6.820.000 | 5.770.000 | 4.800.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5248 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 2 | 9.970.000 | 6.820.000 | 5.770.000 | 4.800.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5249 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 3 | 9.970.000 | 6.820.000 | 5.770.000 | 4.800.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5250 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 4 | 9.970.000 | 6.820.000 | 5.770.000 | 4.800.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5251 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 5 | 9.970.000 | 6.820.000 | 5.770.000 | 4.800.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5252 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long - Đoạn thuộc địa bàn quận Hải Châu | 28.090.000 | 10.150.000 | 8.960.000 | 7.180.000 | 6.190.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5253 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long - Đoạn thuộc địa bàn quận Cẩm Lệ | Đoạn từ giáp Hải Châu - Đến cầu Cẩm Lệ | 15.630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5254 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long - Đoạn thuộc địa bàn quận Cẩm Lệ | Đoạn còn lại | 12.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5255 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Đoạn từ Lê Đại - Đến Lương Nhữ Hộc | 15.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5256 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Đoạn từ Lương Nhữ Hộc - Đến Nguyễn Trác | 17.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5257 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Công Tài | 5.080.000 | 3.900.000 | 3.420.000 | 2.820.000 | 2.290.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5258 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Nhân Trung | 17.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5259 | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 7,5m | 8.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5260 | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 5,5m | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5261 | Thành Phố Đà Nẵng | Thế Lữ | 14.660.000 | 9.040.000 | 7.790.000 | 6.690.000 | 5.450.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5262 | Thành Phố Đà Nẵng | Thi Sách | 24.160.000 | 13.370.000 | 11.520.000 | 9.100.000 | 7.850.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5263 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Phước Huệ | 4.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5264 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Quảng Đức | 9.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5265 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Thiện Chiếu | 9.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5266 | Thành Phố Đà Nẵng | Thiều Chửu | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5267 | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 1 | 7.240.000 | 3.540.000 | 3.040.000 | 2.480.000 | 2.030.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5268 | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 2 | 7.240.000 | 3.540.000 | 3.040.000 | 2.480.000 | 2.030.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5269 | Thành Phố Đà Nẵng | Thôi Hữu | 15.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5270 | Thành Phố Đà Nẵng | Thu Bồn | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5271 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủ Khoa Huân | 12.030.000 | 9.970.000 | 8.290.000 | 6.770.000 | 5.490.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5272 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 1 | 14.030.000 | 8.670.000 | 7.840.000 | 6.530.000 | 5.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5273 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 2 | 11.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5274 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 3 | 11.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5275 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 4 | 12.570.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5276 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 5 | 11.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5277 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 6 | 19.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5278 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận Yến | 23.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5279 | Thành Phố Đà Nẵng | Thúc Tề | 11.300.000 | 5.850.000 | 4.750.000 | 3.870.000 | 3.000.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5280 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 1 | 13.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5281 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 2 | 13.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5282 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 3 | 13.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5283 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 4 | 13.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5284 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 5 | 13.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5285 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 6 | 13.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5286 | Thành Phố Đà Nẵng | Thượng Đức | 6.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5287 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 1 | 6.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5288 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 2 | 6.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5289 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 3 | 7.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5290 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 4 | 6.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5291 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 5 | 9.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5292 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 6 | 7.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5293 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 7 | 7.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5294 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 8 | 6.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5295 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 9 | 6.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5296 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Lộ | Đoạn 7,5m | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5297 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Lộ | Đoạn 5,5m | 7.420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5298 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 1 | 3.670.000 | 2.180.000 | 1.810.000 | 1.460.000 | 1.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5299 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 2 | 3.670.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5300 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 3 | 3.860.000 | 2.180.000 | 1.810.000 | 1.460.000 | 1.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thăng Long (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Thăng Long, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất TM-DV đô thị tại các vị trí cụ thể trong khu vực Thăng Long, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đánh giá giá trị và tiềm năng phát triển của đất trong khu vực này.
Vị Trí 1: 28.090.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu vực Thăng Long, giá đất TM-DV được quy định là 28.090.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất thương mại-dịch vụ tại Thăng Long. Mức giá này cho thấy vị trí 1 là khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ với cơ sở hạ tầng tốt và sự ưu tiên cao từ các nhà đầu tư. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại khu vực có giá trị cao và tiềm năng sinh lợi lớn.
Vị Trí 2: 10.150.000 đồng/m²
Ở vị trí 2, giá đất TM-DV được quy định là 10.150.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, mức giá này vẫn phản ánh giá trị đáng kể của đất thương mại-dịch vụ trong khu vực Thăng Long. Đây là lựa chọn tốt cho những nhà đầu tư muốn tiết kiệm chi phí hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển ổn định.
Vị Trí 3: 8.960.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất TM-DV được quy định là 8.960.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với các vị trí trước đó, nhưng vẫn cho thấy giá trị cao của đất thương mại-dịch vụ trong khu vực Thăng Long. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển tốt.
Vị Trí 4: 7.180.000 đồng/m²
Ở vị trí 4, giá đất TM-DV được quy định là 7.180.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá cho khu vực Thăng Long, phù hợp với những khu vực có tiềm năng phát triển nhưng chưa đạt mức giá cao nhất. Mức giá này là lựa chọn tiết kiệm cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế, đồng thời vẫn muốn đầu tư vào khu vực có cơ hội tăng giá trong tương lai.
Bảng giá đất khu vực Thăng Long cho thấy mức giá đất TM-DV đô thị tại các vị trí dao động từ 7.180.000 đến 28.090.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự khác biệt trong giá trị và tiềm năng phát triển của các khu vực trong Thăng Long. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng và hữu ích cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản khi đánh giá giá trị và lựa chọn đầu tư trong khu vực này, Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thăng Long, Quận Cẩm Lệ (2024)
Mô Tả: Bảng giá đất tại khu vực Thăng Long, thuộc quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Khu vực này thuộc loại đất thương mại – dịch vụ đô thị, nằm trên đoạn từ giáp Hải Châu đến cầu Cẩm Lệ, với mức giá cụ thể được trình bày dưới đây.
Giá Đất Vị trí 1 – 15.630.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu vực Thăng Long, thuộc địa bàn quận Cẩm Lệ, có mức giá đất là 15.630.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp Hải Châu đến cầu Cẩm Lệ. Đây là mức giá phản ánh giá trị cao của khu vực, phù hợp với mục đích sử dụng đất thương mại – dịch vụ đô thị.
Kết luận: Bảng giá đất tại khu vực Thăng Long, quận Cẩm Lệ, cho thấy mức giá đạt 15.630.000 đồng/m² cho đoạn từ giáp Hải Châu đến cầu Cẩm Lệ. Thông tin này cung cấp cái nhìn quan trọng về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua bất động sản trong việc đưa ra quyết định đầu tư.