STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Thành Phố Đà Nẵng | Lê Vĩnh Huy | 15.860.000 | 9.680.000 | 8.490.000 | 7.720.000 | 6.340.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4102 | Thành Phố Đà Nẵng | Lê Vĩnh Khanh | Đoạn 7,5m | 7.670.000 | 4.310.000 | 3.780.000 | 3.180.000 | 2.580.000 | Đất TM-DV đô thị |
4103 | Thành Phố Đà Nẵng | Lê Vĩnh Khanh | Đoạn 5,5m | 6.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4104 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 1 | 4.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4105 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 2 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4106 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 3 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4107 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 4 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4108 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 5 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4109 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 6 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4110 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 7 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4111 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 8 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4112 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 9 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4113 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 10 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4114 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 11 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4115 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 12 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4116 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 14 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4117 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 15 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4118 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 16 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4119 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 17 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4120 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 18 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4121 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 19 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4122 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 20 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4123 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 21 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4124 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 22 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4125 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 24 (Xóm Lưới 1 cũ) | 4.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4126 | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 25 (Xóm Lưới 2 cũ) | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4127 | Thành Phố Đà Nẵng | Loseby | 51.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4128 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 1 | 5.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4129 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 2 | 5.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4130 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 3 | 5.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4131 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 4 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4132 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 5 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4133 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 6 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4134 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 7 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4135 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 8 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4136 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 9 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4137 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 10 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4138 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 11 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4139 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 12 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4140 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 14 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4141 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 15 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4142 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 16 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4143 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 17 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4144 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 18 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4145 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 19 | 4.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4146 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 20 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4147 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 21 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4148 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 22 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4149 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 23 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4150 | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 24 | 4.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4151 | Thành Phố Đà Nẵng | Lộc Ninh | 5.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4152 | Thành Phố Đà Nẵng | Lộc Phước 1 | 8.690.000 | 6.700.000 | 5.780.000 | 4.750.000 | 3.880.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4153 | Thành Phố Đà Nẵng | Lư Giang | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4154 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Đắc Bằng | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4155 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Định Của | 14.030.000 | 5.290.000 | 4.700.000 | 3.840.000 | 3.140.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4156 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Hữu Khánh | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4157 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Khánh Thiện | 7.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4158 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Khắc Ninh | 4.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4159 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Ngọc Quyến | 30.310.000 | 11.500.000 | 9.300.000 | 7.600.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4160 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Nhữ Hộc | Đoạn từ Tiểu La - Đến Phan Đăng Lưu | 30.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4161 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Nhữ Hộc | Đoạn còn lại (thuộc địa bàn quận Cẩm Lệ) | 20.960.000 | 9.490.000 | 8.180.000 | 7.060.000 | 6.100.000 | Đất TM-DV đô thị |
4162 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Thế Vinh | 18.880.000 | 11.170.000 | 9.430.000 | 7.460.000 | 6.080.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4163 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Thúc Kỳ | 8.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4164 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Trúc Đàm | 9.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4165 | Thành Phố Đà Nẵng | Lương Văn Can | 8.830.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | 2.770.000 | 2.260.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4166 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Đình Chất | 3.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4167 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Hữu Phước | 14.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4168 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Nhân Chú | 8.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4169 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Quang Thuận | 15.010.000 | 9.640.000 | 8.320.000 | 6.830.000 | 5.600.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4170 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Quang Vũ (đường Cai Lanh cũ) | 2.920.000 | 2.000.000 | 1.720.000 | 1.370.000 | 1.140.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4171 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Quý Kỳ | 23.800.000 | 10.150.000 | 8.960.000 | 7.940.000 | 6.480.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4172 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Trùng Dương | 4.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4173 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Trọng Lư | 16.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4174 | Thành Phố Đà Nẵng | Lưu Văn Lang | 13.700.000 | 3.770.000 | 3.230.000 | 2.650.000 | 2.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4175 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Chính Thắng | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4176 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Đạo Thành | 16.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4177 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nam Đế | 29.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4178 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhân Tông | Đoạn từ Thân Cảnh Phúc - Đến Phan Đăng Lưu | 22.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4179 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhân Tông | Đoạn còn lại | 19.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4180 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 10,5m | 14.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4181 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 7,5m | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4182 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 5,5m | 8.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4183 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Tế Xuyên | 8.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4184 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Tử Tấn | 15.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4185 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Tự Trọng | Đoạn từ Bạch Đằng - Đến Hải Hồ | 45.950.000 | 24.800.000 | 16.720.000 | 13.630.000 | 11.150.000 | Đất TM-DV đô thị |
4186 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Tự Trọng | Đoạn còn lại (từ Hải Hồ đến Thanh Sơn) | 41.920.000 | 10.400.000 | 8.940.000 | 7.310.000 | 5.960.000 | Đất TM-DV đô thị |
4187 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thái Tổ | 59.280.000 | 24.400.000 | 20.150.000 | 14.900.000 | 12.120.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4188 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thái Tông | Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến Hà Hồi | 19.680.000 | 7.170.000 | 5.840.000 | 4.660.000 | 3.470.000 | Đất TM-DV đô thị |
4189 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thái Tông | Đoạn còn lại | 18.290.000 | 7.170.000 | 5.840.000 | 4.660.000 | 3.470.000 | Đất TM-DV đô thị |
4190 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thánh Tông | 25.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4191 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thường Kiệt | 47.910.000 | 17.110.000 | 14.860.000 | 12.120.000 | 9.880.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4192 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Triện | 16.270.000 | 6.530.000 | 5.380.000 | 4.660.000 | 4.060.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4193 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Văn Phức | 9.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4194 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Văn Tố | Đoạn 5,5m | 22.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4195 | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Văn Tố | Đoạn 7,5m | 22.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4196 | Thành Phố Đà Nẵng | Mạc Cửu | 13.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4197 | Thành Phố Đà Nẵng | Mạc Đăng Doanh | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4198 | Thành Phố Đà Nẵng | Mạc Đăng Dung | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4199 | Thành Phố Đà Nẵng | Mạc Đĩnh Chi | 32.080.000 | 17.720.000 | 15.230.000 | 12.460.000 | 10.150.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4200 | Thành Phố Đà Nẵng | Mạc Thị Bưởi | 18.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Lương Khánh Thiện (2024)
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất loại TM-DV đô thị tại khu vực Lương Khánh Thiện, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định trong văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Vị trí 1 - 7.140.000 đồng/m²
Tại khu vực Lương Khánh Thiện, giá đất thương mại - dịch vụ đô thị tại vị trí 1 được xác định là 7.140.000 đồng/m². Đây là mức giá chính thức cho loại đất này, phản ánh giá trị đất đai trong khu vực đô thị.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá đất TM-DV đô thị tại Lương Khánh Thiện, giúp các nhà đầu tư và người quan tâm có thể đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Lưu Trùng Dương
Mô tả: Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Lưu Trùng Dương đã được cập nhật. Mức giá cho loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) tại khu vực này được quy định cụ thể dưới đây. Các mức giá phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí và đặc điểm của khu vực.
Vị trí 1: 4.770.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại Lưu Trùng Dương có mức giá 4.770.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại - dịch vụ tại khu vực này. Mức giá này cho thấy đây là khu vực có giá trị đất tương đối hợp lý, thích hợp cho các dự án đầu tư hoặc kinh doanh với ngân sách vừa phải. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực phát triển nhưng không phải là trung tâm đắc địa.
Thông tin bảng giá đất tại Lưu Trùng Dương giúp các nhà đầu tư và người mua hiểu rõ hơn về giá trị đất trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán phù hợp với nhu cầu và chiến lược tài chính của mình.