STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Minh 6 | Đoạn từ Phan Thành Tài - Đến đường 2/9 | 77.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Minh 6 | Đoạn từ đường 2/9 - Đến Bạch Đằng | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Minh 7 | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
304 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Minh 8 | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
305 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Minh 9 | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
306 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Minh 10 | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
307 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Thái 1 | 12.110.000 | 7.260.000 | 6.060.000 | 4.940.000 | 4.030.000 | Đất ở đô thị | |
308 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Thái 2 | 11.010.000 | 7.260.000 | 6.060.000 | 4.940.000 | 4.030.000 | Đất ở đô thị | |
309 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Thái 3 | 11.010.000 | 7.260.000 | 6.060.000 | 4.940.000 | 4.030.000 | Đất ở đô thị | |
310 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Thái 4 | 7.990.000 | 6.540.000 | 5.730.000 | 4.670.000 | 3.810.000 | Đất ở đô thị | |
311 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Than | 29.700.000 | 11.740.000 | 10.110.000 | 8.730.000 | 6.800.000 | Đất ở đô thị | |
312 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Bình Uyên | 12.670.000 | 5.280.000 | 4.540.000 | 3.710.000 | 3.030.000 | Đất ở đô thị | |
313 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Chát | 8.810.000 | 5.480.000 | 4.750.000 | 3.880.000 | 3.150.000 | Đất ở đô thị | |
314 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Công Trừng | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
315 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Dương Lịch | 19.410.000 | 11.690.000 | 9.890.000 | 8.120.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
316 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Giáng | 12.260.000 | 6.840.000 | 5.990.000 | 4.960.000 | 4.040.000 | Đất ở đô thị | |
317 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Hiển | 12.260.000 | 6.840.000 | 5.990.000 | 4.960.000 | 4.040.000 | Đất ở đô thị | |
318 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Huy Bích | 14.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
319 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Hữu Nghĩa | 27.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
320 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Kỷ | 26.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
321 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Lâm | Đoạn 5,5m | 19.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Lâm | Đoạn 3,5m | 16.810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Quốc Hưng | 30.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
324 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Tá Hán | 32.270.000 | 13.240.000 | 11.380.000 | 9.310.000 | 7.580.000 | Đất ở đô thị | |
325 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Tấn Diên | 11.212.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
326 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Thế Mỹ | 13.580.000 | 5.960.000 | 5.120.000 | 4.190.000 | 3.410.000 | Đất ở đô thị | |
327 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Thị Xuân | 36.080.000 | 19.230.000 | 15.480.000 | 12.640.000 | 9.710.000 | Đất ở đô thị | |
328 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Thiên Ngô | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
329 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Trang Chước | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
330 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Sĩ Tiêm | Đoạn 7,5m | 39.620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Sĩ Tiêm | Đoạn 5,5m | 34.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Viên | 26.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
333 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Vinh | Đoạn 7,5m | 14.160.000 | 7.270.000 | 6.300.000 | 5.140.000 | 4.170.000 | Đất ở đô thị |
334 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Vinh | Đoạn 5,5m | 13.270.000 | 6.860.000 | 5.970.000 | 4.860.000 | 3.950.000 | Đất ở đô thị |
335 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Xuân Phái | 32.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
336 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Xương Tự | 12.040.000 | 6.880.000 | 6.060.000 | 4.940.000 | 4.030.000 | Đất ở đô thị | |
337 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Xương Trạch | 13.660.000 | 6.920.000 | 5.640.000 | 4.620.000 | 3.770.000 | Đất ở đô thị | |
338 | Thành Phố Đà Nẵng | B1 Hồng Phước | 11.660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
339 | Thành Phố Đà Nẵng | Ca Văn Thỉnh | 31.480.000 | 18.470.000 | 15.820.000 | 12.940.000 | 10.590.000 | Đất ở đô thị | |
340 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ đường 2 Tháng 9 - Đến ngã tư Cẩm Lệ | 36.070.000 | 11.680.000 | 9.940.000 | 7.680.000 | 6.280.000 | Đất ở đô thị |
341 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ ngã tư Cẩm Lệ - Đến Nguyễn Nhàn | 30.560.000 | 9.080.000 | 7.840.000 | 6.400.000 | 5.230.000 | Đất ở đô thị |
342 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ Nguyễn Nhàn - Đến chân cầu vượt Hòa cầm | 18.960.000 | 8.040.000 | 6.910.000 | 5.490.000 | 4.810.000 | Đất ở đô thị |
343 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên cầu vượt Hòa cầm) | 10.380.000 | 6.660.000 | 5.620.000 | 4.600.000 | 3.780.000 | Đất ở đô thị |
344 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Bá Nhạ | 22.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
345 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Bá Quát | 34.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
346 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Hồng Lãnh | 10.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
347 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Lỗ | 20.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
348 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 1 | 12.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
349 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 2 | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
350 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 3 | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
351 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 4 | 11.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
352 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 5 | 11.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
353 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 6 | 11.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
354 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 7 | 11.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
355 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 8 | 11.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
356 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | Đoạn 28,5m | 23.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | Đoạn 7,5m | 16.100.000 | 8.440.000 | 7.050.000 | 5.900.000 | 4.800.000 | Đất ở đô thị |
358 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Thắng | 55.840.000 | 24.040.000 | 20.530.000 | 16.790.000 | 13.740.000 | Đất ở đô thị | |
359 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Xuân Dục | 29.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
360 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Xuân Huy | 26.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
361 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầm Bá Thước | 42.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
362 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 1 | 13.660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
363 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 2 | 13.660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
364 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 3 | 13.660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
365 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 4 | 11.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
366 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 5 | 11.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
367 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 6 | 11.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
368 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 7 | 11.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
369 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 8 | 11.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
370 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 9 | 11.870.000 | 6.860.000 | 5.970.000 | 4.860.000 | 3.950.000 | Đất ở đô thị | |
371 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 10 | 11.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
372 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 11 | 9.820.000 | 6.860.000 | 5.970.000 | 4.860.000 | 3.950.000 | Đất ở đô thị | |
373 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 12 | 9.820.000 | 6.860.000 | 5.970.000 | 4.860.000 | 3.950.000 | Đất ở đô thị | |
374 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 1 | 9.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
375 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 2 | 9.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
376 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 3 | 9.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
377 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 4 | 10.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
378 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 5 | 9.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
379 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 1 | 8.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
380 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 2 | 8.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
381 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 3 | 8.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
382 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 4 | 8.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
383 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 5 | 8.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
384 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 6 | 8.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
385 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 7 | 8.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
386 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 8 | 8.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
387 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 9 | 8.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
388 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 10 | 9.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
389 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 11 | 9.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
390 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầm Nam 12 | 9.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
391 | Thành Phố Đà Nẵng | Cần Giuộc | 18.830.000 | 9.750.000 | 7.910.000 | 6.450.000 | 5.000.000 | Đất ở đô thị | |
392 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ Túy Loan | Phía có vỉa hè | 5.930.000 | 4.320.000 | 3.700.000 | 3.030.000 | 2.470.000 | Đất ở đô thị |
393 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ Túy Loan | Phía không có vỉa hè | 5.360.000 | 4.320.000 | 3.700.000 | 3.030.000 | 2.470.000 | Đất ở đô thị |
394 | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Bắc | 59.010.000 | 29.540.000 | 25.380.000 | 20.770.000 | 16.920.000 | Đất ở đô thị | |
395 | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Giang | 59.410.000 | 26.830.000 | 23.060.000 | 18.870.000 | 15.370.000 | Đất ở đô thị | |
396 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 1 | 21.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
397 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 2 | 21.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
398 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 3 | 21.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
399 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 4 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
400 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 5 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Bình Minh 6 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bình Minh 6, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá đất cho khu Bình Minh 6 cung cấp thông tin về giá đất ở đô thị dọc theo đoạn từ Phan Thành Tài đến đường 2/9. Đây là dữ liệu quan trọng cho các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 1 - 77.270.000 đồng/m²
Tại khu Bình Minh 6, giá đất cho vị trí 1 được ghi nhận là 77.270.000 đồng/m². Đây là mức giá cho đoạn từ Phan Thành Tài đến đường 2/9, phản ánh giá trị cao của khu vực này.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bình Minh 6 hiện là 0 đồng/m². Điều này có thể chỉ ra rằng giá đất cho vị trí này chưa được xác định hoặc chưa được công bố.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tương tự, giá đất cho vị trí 3 tại khu Bình Minh 6 cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Thông tin về giá cho vị trí này có thể chưa có hoặc chưa được cập nhật.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bình Minh 6 cũng là 0 đồng/m². Điều này cho thấy chưa có giá chính thức cho vị trí này trong thời điểm hiện tại.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bình Minh 6 cho thấy giá đất cao nhất tại vị trí 1 là 77.270.000 đồng/m². Các vị trí còn lại chưa có giá cụ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực. Để có thông tin cập nhật hoặc chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Bình Minh 7 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bình Minh 7, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 98.800.000 đồng/m²
Tại khu Bình Minh 7, giá đất cho vị trí 1 được ghi nhận là 98.800.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bình Minh 7 hiện là 0 đồng/m². Điều này có thể cho thấy thông tin về giá đất tại vị trí này chưa được cập nhật hoặc chưa được xác định.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tương tự, giá đất cho vị trí 3 tại khu Bình Minh 7 cũng là 0 đồng/m². Thông tin về giá cho vị trí này có thể chưa có hoặc chưa được công bố.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bình Minh 7 cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này cho thấy chưa có giá chính thức cho vị trí này trong thời điểm hiện tại.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bình Minh 7 cho thấy giá đất cao nhất tại vị trí 1 là 98.800.000 đồng/m². Các vị trí còn lại chưa có giá cụ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực. Để có thông tin cập nhật hoặc chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Bình Minh 8 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bình Minh 8, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 98.800.000 đồng/m²
Tại khu Bình Minh 8, giá đất cho vị trí 1 được ghi nhận là 98.800.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bình Minh 8 hiện là 0 đồng/m². Điều này có thể cho thấy thông tin về giá đất tại vị trí này chưa được cập nhật hoặc chưa được xác định.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tương tự, giá đất cho vị trí 3 tại khu Bình Minh 8 cũng là 0 đồng/m². Thông tin về giá cho vị trí này có thể chưa có hoặc chưa được công bố.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bình Minh 8 cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này cho thấy chưa có giá chính thức cho vị trí này trong thời điểm hiện tại.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bình Minh 8 cho thấy giá đất cao nhất tại vị trí 1 là 98.800.000 đồng/m². Các vị trí còn lại chưa có giá cụ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực. Để có thông tin cập nhật hoặc chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Bình Minh 9 (2020)
Dưới đây là thông tin về bảng giá đất tại khu Bình Minh 9, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 98.800.000 đồng/m²
Tại khu Bình Minh 9, giá đất cho vị trí 1 là 98.800.000 đồng/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực này.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bình Minh 9 hiện là 0 đồng/m². Điều này có thể cho thấy thông tin về giá đất tại vị trí này chưa được cập nhật hoặc chưa được xác định.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tương tự, giá đất cho vị trí 3 tại khu Bình Minh 9 cũng là 0 đồng/m². Thông tin về giá cho vị trí này có thể chưa có hoặc chưa được công bố.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bình Minh 9 cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này cho thấy chưa có giá chính thức cho vị trí này trong thời điểm hiện tại.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bình Minh 9 cho thấy giá đất cao nhất là tại vị trí 1 với mức giá 98.800.000 đồng/m². Các vị trí còn lại chưa có giá cụ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực. Để có thông tin cập nhật hoặc chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Bình Minh 10 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bình Minh 10, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 98.800.000 đồng/m²
Tại khu Bình Minh 10, giá đất cho vị trí 1 được công bố là 98.800.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của khu đất nằm tại một vị trí đắc địa và có tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bình Minh 10 được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này có thể cho thấy thông tin giá cho vị trí này chưa được cập nhật hoặc chưa được xác định.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tương tự, giá đất cho vị trí 3 tại khu Bình Minh 10 cũng là 0 đồng/m². Thông tin giá cho vị trí này có thể chưa có hoặc chưa được công bố.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bình Minh 10 được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này cho thấy chưa có giá chính thức cho vị trí này trong thời điểm hiện tại.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bình Minh 10 cho thấy mức giá cao nhất tại vị trí 1 là 98.800.000 đồng/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị cao. Các vị trí còn lại chưa có giá cụ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và mua bán trong khu vực. Để có thông tin chi tiết hơn hoặc để cập nhật giá đất mới nhất, bạn có thể liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản.