Bảng giá đất Thành Phố Đà Nẵng Đà Nẵng

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Đà Nẵng là: 494.001.000
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Đà Nẵng là: 3.190
Giá đất trung bình tại Thành Phố Đà Nẵng là: 16.239.821
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3801 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Đạo Thúy 7.180.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3802 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Đình Ái Đoạn 7,5m 5.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3803 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Đình Ái Đoạn 5,5m 5.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3804 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Đức Lương 26.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3805 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Hiệp 8.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3806 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Hối Khanh 4.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3807 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Hoa Thám 59.280.000 17.850.000 15.340.000 12.210.000 9.270.000 Đất TM-DV đô thị
3808 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Kế Viêm Đoạn từ Võ Nguyên Giáp - Đến Lê Quang Đạo 59.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3809 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Kế Viêm Đoạn từ Lê Quang Đạo - Đến Mai Thúc Lân 41.780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3810 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Kế Viêm Đoạn Mai Thúc Lân - Đến Châu Thị Vĩnh Tế 34.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3811 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Minh Giám 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3812 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Minh Thảo 6.260.000 2.770.000 2.470.000 1.970.000 1.610.000 Đất TM-DV đô thị
3813 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Ngân 5.710.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3814 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Ngọc Phách 9.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3815 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Quốc Việt Đoạn từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đỗ Anh Hàn 11.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3816 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Quốc Việt Đoạn từ Đỗ Anh Hàn - Đến Trần Thánh Tông 12.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3817 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Sa Đoạn từ Nguyễn Huy Chương - Đến Nguyễn Phan Vinh 59.280.000 12.910.000 10.750.000 7.830.000 6.410.000 Đất TM-DV đô thị
3818 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Sa Đoạn từ Nguyễn Phan Vinh - Đến Lê Văn Lương 55.490.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3819 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Sa Đoạn còn lại 15.990.000 6.400.000 5.600.000 5.230.000 3.730.000 Đất TM-DV đô thị
3820 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Sâm 5.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3821 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Sĩ Khải 26.480.000 9.520.000 8.180.000 6.690.000 5.450.000 Đất TM-DV đô thị
3822 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Tăng Bí 8.910.000 4.700.000 4.180.000 3.430.000 2.790.000 Đất TM-DV đô thị
3823 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Tích Trí 14.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3824 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Thế Thiện 8.780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3825 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Thị Ái 5.710.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3826 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Thị Loan Đoạn từ Hồ Tùng Mậu - Đến Nguyễn Sinh Sắc 16.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3827 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Thị Loan Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc - Đến chân cầu vượt Ngã 3 Huế 20.150.000 5.080.000 4.350.000 3.560.000 2.900.000 Đất TM-DV đô thị
3828 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Thị Loan Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế) 8.540.000 4.760.000 4.090.000 3.340.000 2.730.000 Đất TM-DV đô thị
3829 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Thiều Hoa 7.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3830 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Thúc Trâm 24.130.000 13.880.000 11.790.000 9.510.000 7.750.000 Đất TM-DV đô thị
3831 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Trọng Mậu 12.890.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3832 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Trung Thông Đoạn 7,5m 8.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3833 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Trung Thông Đoạn 10,5m 12.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3834 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Văn Hòe Đoạn từ Bùi Tá Hán - Đến Nguyễn Đình Chiểu 9.860.000 6.380.000 5.500.000 4.490.000 3.650.000 Đất TM-DV đô thị
3835 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Văn Hòe Đoạn còn lại 8.960.000 6.180.000 5.340.000 4.360.000 3.540.000 Đất TM-DV đô thị
3836 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Văn Lai 4.160.000 2.340.000 1.930.000 1.640.000 1.340.000 Đất TM-DV đô thị
3837 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Văn Thái Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Đà Sơn 9.630.000 4.470.000 3.940.000 3.410.000 2.800.000 Đất TM-DV đô thị
3838 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Văn Thái Đoạn từ Đà Sơn - Đến đường vào Bãi rác Khánh Sơn 6.670.000 3.230.000 2.710.000 2.340.000 1.910.000 Đất TM-DV đô thị
3839 Thành Phố Đà Nẵng Đoạn 15m - Hoàng Văn Thái Đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn - Đến hết địa phận quận Liên Chiểu 6.030.000 3.080.000 2.580.000 2.230.000 1.820.000 Đất TM-DV đô thị
3840 Thành Phố Đà Nẵng Đoạn 10,5mx2 - Hoàng Văn Thái Đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn - Đến hết địa phận quận Liên Chiểu 6.030.000 3.080.000 2.580.000 2.230.000 1.820.000 Đất TM-DV đô thị
3841 Thành Phố Đà Nẵng Đoạn từ đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m 7.910.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3842 Thành Phố Đà Nẵng Đoạn còn lại (đến đường sắt) 6.580.000 4.070.000 3.520.000 2.800.000 2.330.000 Đất TM-DV đô thị
3843 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Văn Thụ 59.280.000 23.830.000 19.490.000 17.210.000 13.630.000 Đất TM-DV đô thị
3844 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Việt 14.510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3845 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Xuân Hãn Đoạn từ Ông Ích Đường - Đến Nguyễn Văn Huyên 16.600.000 - 4.700.000 3.840.000 3.140.000 Đất TM-DV đô thị
3846 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Xuân Hãn Đoạn còn lại 15.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3847 Thành Phố Đà Nẵng Hoàng Xuân Nhị 20.390.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3848 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Bá Ôn Đoạn từ đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m 7.910.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3849 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Bá Ôn Đoạn còn lại (đến đường sắt) 6.580.000 4.070.000 3.520.000 2.800.000 2.330.000 Đất TM-DV đô thị
3850 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Biểu Chánh 21.210.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3851 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Đắc Di 14.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3852 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Hán Thương 23.700.000 6.670.000 5.660.000 4.640.000 3.800.000 Đất TM-DV đô thị
3853 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Học Lãm 20.780.000 7.390.000 6.300.000 5.140.000 4.180.000 Đất TM-DV đô thị
3854 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Huân Nghiệp 12.220.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3855 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Nghinh Đoạn từ Võ Văn Kiệt - Đến Morrison 59.280.000 15.220.000 13.060.000 11.070.000 9.080.000 Đất TM-DV đô thị
3856 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Nghinh Đoạn từ Morision - Đến Đông Kinh Nghĩa Thục 59.280.000 10.710.000 9.140.000 7.830.000 6.730.000 Đất TM-DV đô thị
3857 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Nghinh Đoạn còn lại 50.340.000 10.120.000 8.870.000 7.450.000 6.410.000 Đất TM-DV đô thị
3858 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Nghinh Đoạn Võ Văn Kiệt - Đến giáp khu vực đang thi công chiều dài 220m đặt tên Hồ Nghinh 50.920.000 12.680.000 10.860.000 8.890.000 7.250.000 Đất TM-DV đô thị
3859 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Nguyên Trừng Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ - Đến Lê Thanh Nghị 15.240.000 6.250.000 5.370.000 4.150.000 3.380.000 Đất TM-DV đô thị
3860 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Nguyên Trừng Đoạn từ Lê Thanh Nghị - Đến Núi Thành 19.430.000 9.970.000 8.740.000 7.530.000 6.480.000 Đất TM-DV đô thị
3861 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Phi Tích 7.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3862 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Quý Ly Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến Hà Hồi 17.710.000 7.170.000 5.840.000 4.660.000 3.470.000 Đất TM-DV đô thị
3863 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Quý Ly Đoạn còn lại 14.760.000 4.620.000 3.960.000 3.240.000 2.650.000 Đất TM-DV đô thị
3864 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Trung Lượng 9.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3865 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Sĩ Dương Đoạn từ Lê Kim Lăng - Đến Cẩm Bắc 9 8.200.000 4.120.000 3.580.000 2.920.000 2.370.000 Đất TM-DV đô thị
3866 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Sĩ Dương Đoạn còn lại 7.180.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3867 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Sĩ Đống 3.740.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3868 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Sĩ Phấn 11.660.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3869 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Sĩ Tân 11.070.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3870 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Tông Thốc 25.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3871 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Tùng Mậu 11.590.000 4.390.000 3.650.000 3.010.000 2.460.000 Đất TM-DV đô thị
3872 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Tương 17.000.000 6.530.000 5.380.000 4.660.000 4.060.000 Đất TM-DV đô thị
3873 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Tỵ 4.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3874 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Thấu Đoạn từ Võ Nguyên Giáp - Đến Hà Kỳ Ngộ 32.810.000 10.510.000 9.320.000 7.830.000 6.410.000 Đất TM-DV đô thị
3875 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Thấu Đoạn từ Hà Kỳ Ngộ - Đến Phạm Vấn 31.370.000 7.290.000 6.250.000 5.120.000 4.200.000 Đất TM-DV đô thị
3876 Thành Phố Đà Nẵng Hồ Xuân Hương 39.800.000 10.130.000 8.750.000 7.190.000 5.890.000 Đất TM-DV đô thị
3877 Thành Phố Đà Nẵng Hố Truông 1 5.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3878 Thành Phố Đà Nẵng Hố Truông 2 8.970.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3879 Thành Phố Đà Nẵng Hồng Phước 1 3.910.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3880 Thành Phố Đà Nẵng Hồng Phước 2 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3881 Thành Phố Đà Nẵng Hồng Phước 3 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3882 Thành Phố Đà Nẵng Hồng Phước 4 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3883 Thành Phố Đà Nẵng Hồng Phước 5 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3884 Thành Phố Đà Nẵng Hồng Thái 7.770.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3885 Thành Phố Đà Nẵng Hùng Vương 59.280.000 24.400.000 20.040.000 16.890.000 13.400.000 Đất TM-DV đô thị
3886 Thành Phố Đà Nẵng Huy Cận Đoạn từ Tiên Sơn 10 - Đến Huỳnh Tấn Phát 21.070.000 9.650.000 8.550.000 7.140.000 6.140.000 Đất TM-DV đô thị
3887 Thành Phố Đà Nẵng Huy Cận Đoạn còn lại 18.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3888 Thành Phố Đà Nẵng Huy Du 23.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3889 Thành Phố Đà Nẵng Huyền Quang 8.690.000 6.610.000 5.500.000 4.580.000 3.730.000 Đất TM-DV đô thị
3890 Thành Phố Đà Nẵng Huyền Trân Công Chúa 18.600.000 4.820.000 4.120.000 3.350.000 2.740.000 Đất TM-DV đô thị
3891 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Bá Chánh 3.800.000 2.140.000 1.840.000 1.510.000 1.240.000 Đất TM-DV đô thị
3892 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Dạng 7.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3893 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Lắm 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3894 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Lý 14.800.000 8.970.000 7.950.000 6.720.000 5.780.000 Đất TM-DV đô thị
3895 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Mẫn Đạt 24.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3896 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Ngọc Đủ 8.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3897 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Ngọc Huệ Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến Hà Huy Tập 25.250.000 6.610.000 5.930.000 5.140.000 4.480.000 Đất TM-DV đô thị
3898 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Ngọc Huệ Đoạn từ Hà Huy Tập - Đến cuối tuyến 19.860.000 6.530.000 5.660.000 4.910.000 4.260.000 Đất TM-DV đô thị
3899 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Tấn Phát Đoạn từ 30 Tháng 4 - Đến Phan Đăng Lưu 30.020.000 13.660.000 11.790.000 9.660.000 8.320.000 Đất TM-DV đô thị
3900 Thành Phố Đà Nẵng Huỳnh Tấn Phát Đoạn còn lại 30.020.000 13.230.000 11.250.000 9.210.000 7.630.000 Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hoàng Hối Khanh (2024)

Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) ở đô thị tại khu vực Hoàng Hối Khanh, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.

Giá Đất Vị trí 1

Tại vị trí 1 của khu vực Hoàng Hối Khanh, giá đất được niêm yết là 4.520.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất thương mại-dịch vụ đô thị trong khu vực. Đây là mức giá phản ánh giá trị cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển kinh doanh tại khu vực Hoàng Hối Khanh.

Thông tin chi tiết về giá đất tại vị trí này cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá hiện tại trong khu vực Hoàng Hối Khanh. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý cho các giao dịch bất động sản thương mại-dịch vụ tại khu vực này.




Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Hoàng Văn Thái, Đoạn 15m (2024)


Dưới đây là bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị tại khu vực Hoàng Văn Thái, Thành phố Đà Nẵng, đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn đến hết địa phận quận Liên Chiểu. Bảng giá này được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.


Giá Đất Vị trí 1 - 6.030.000 đồng/m²


Tại vị trí 1 trong khu vực Hoàng Văn Thái, đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn đến hết địa phận quận Liên Chiểu, giá đất là 6.030.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực.


Giá Đất Vị trí 2 - 3.080.000 đồng/m²


Vị trí 2 có giá 3.080.000 đồng/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn duy trì giá trị cao nhờ vào sự gần gũi với bãi rác Khánh Sơn, một khu vực có sự phát triển đáng kể.


Giá Đất Vị trí 3 - 2.580.000 đồng/m²


Tại vị trí 3, giá đất là 2.580.000 đồng/m². Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân muốn tiếp cận khu vực Hoàng Văn Thái với ngân sách thấp hơn nhưng vẫn ở trong khu vực có tiềm năng phát triển.


Giá Đất Vị trí 4 - 2.230.000 đồng/m²


Vị trí 4 có giá 2.230.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách hạn chế, đồng thời vẫn nằm trong khu vực đang có triển vọng phát triển.


Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại khu vực Hoàng Văn Thái, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.




Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Hoàng Văn Thái, Đoạn 10,5mx2 (2024)


Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Hoàng Văn Thái, Đoạn 10,5mx2, Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.


Giá Đất Vị trí 1 - 6.030.000 đồng/m²


Tại vị trí 1 trong khu vực Hoàng Văn Thái, đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn đến hết địa phận quận Liên Chiểu, giá đất là 6.030.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển.


Giá Đất Vị trí 2 - 3.080.000 đồng/m²


Vị trí 2 có giá 3.080.000 đồng/m². Giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị cao của khu vực gần bãi rác Khánh Sơn.


Giá Đất Vị trí 3 - 2.580.000 đồng/m²


Tại vị trí 3, giá đất là 2.580.000 đồng/m². Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân muốn tiếp cận khu vực Hoàng Văn Thái.


Giá Đất Vị trí 4 - 2.230.000 đồng/m²


Vị trí 4 có giá 2.230.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Điều này có thể phù hợp với những người tìm kiếm các cơ hội đầu tư với ngân sách hạn chế.


Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại khu vực Hoàng Văn Thái, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.




Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Đoạn Từ Đường Nguyễn Sinh Sắc Vào 420m, Loại Đất TM-DV Đô Thị

Dưới đây là bảng giá đất cho loại đất TM-DV đô thị tại đoạn từ đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m, Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể trong khu vực này, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác.


Giá Đất Vị trí 1 - 7.910.000 đồng/m²


Tại vị trí 1 của đoạn từ đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m, mức giá là 7.910.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất TM-DV đô thị trong khu vực này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và giá trị phát triển của khu đất.


Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá tại đoạn từ đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m, giúp người mua và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.




Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Đoạn Còn Lại (Đến Đường Sắt), Loại Đất TM-DV Đô Thị

Dưới đây là bảng giá đất cho loại đất TM-DV đô thị tại đoạn còn lại (đến đường sắt), Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn này, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp.


Giá Đất Vị trí 1 - 6.580.000 đồng/m²


Tại vị trí 1 của đoạn còn lại (đến đường sắt), mức giá là 6.580.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và giá trị của đất TM-DV đô thị gần khu vực đường sắt.


Giá Đất Vị trí 2 - 4.070.000 đồng/m²


Vị trí 2 có giá 4.070.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá này vẫn thể hiện giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực gần đoạn đến đường sắt.


Giá Đất Vị trí 3 - 3.520.000 đồng/m²


Tại vị trí 3, giá đất là 3.520.000 đồng/m². Mức giá này cung cấp một sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và cá nhân với ngân sách trung bình, vẫn đảm bảo được lợi thế về vị trí.


Giá Đất Vị trí 4 - 2.800.000 đồng/m²


Vị trí 4 có giá 2.800.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là lựa chọn phù hợp với những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách hạn chế.


Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại đoạn còn lại (đến đường sắt), giúp người mua và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.