STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3201 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ Túy Loan | Phía có vỉa hè | 3.560.000 | 2.590.000 | 2.220.000 | 1.820.000 | 1.480.000 | Đất TM-DV đô thị |
3202 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ Túy Loan | Phía không có vỉa hè | 3.220.000 | 2.590.000 | 2.220.000 | 1.820.000 | 1.480.000 | Đất TM-DV đô thị |
3203 | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Bắc | 35.410.000 | 17.720.000 | 15.230.000 | 12.460.000 | 10.150.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3204 | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Giang | 35.650.000 | 16.100.000 | 13.840.000 | 11.320.000 | 9.220.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3205 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 1 | 13.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3206 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 2 | 13.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3207 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 3 | 13.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3208 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 4 | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3209 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 5 | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3210 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 6 | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3211 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 7 | 10.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3212 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 8 | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3213 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 9 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3214 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 1 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3215 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 2 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3216 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 3 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3217 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Cúc 4 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3218 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 1 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3219 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 2 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3220 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 3 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3221 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Lan 4 | 4.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3222 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 1 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3223 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 2 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3224 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 3 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3225 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 4 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3226 | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân Mai 5 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3227 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 1 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3228 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 2 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3229 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 3 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3230 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 4 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3231 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 5 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3232 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 6 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3233 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 7 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3234 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 8 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3235 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 9 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3236 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 10 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3237 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 11 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3238 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 12 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3239 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 14 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3240 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 15 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3241 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 16 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3242 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 17 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3243 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 18 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3244 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 19 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3245 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 20 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3246 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 21 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3247 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 22 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3248 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 23 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3249 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 24 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3250 | Thành Phố Đà Nẵng | Cống Quỳnh | 5.900.000 | 4.130.000 | 3.640.000 | 2.960.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3251 | Thành Phố Đà Nẵng | Cù Chính Lan | Đoạn từ Hà Huy tập đến Huỳnh Ngọc Huệ | 22.350.000 | 8.320.000 | 6.650.000 | 5.680.000 | 4.400.000 | Đất TM-DV đô thị |
3252 | Thành Phố Đà Nẵng | Cù Chính Lan | Đoạn còn lại | 17.630.000 | 7.170.000 | 5.790.000 | 4.950.000 | 3.770.000 | Đất TM-DV đô thị |
3253 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Thị Vĩnh Tế | 31.970.000 | 9.790.000 | 8.360.000 | 6.860.000 | 5.630.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3254 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Thượng Văn | Đoạn 5m | 16.700.000 | 9.680.000 | 8.490.000 | 7.720.000 | 6.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
3255 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Thượng Văn | Đoạn 3,5m | 14.090.000 | 9.680.000 | 8.490.000 | 7.600.000 | 6.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
3256 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Văn Liêm | 19.280.000 | 9.120.000 | 7.820.000 | 7.060.000 | 6.380.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3257 | Thành Phố Đà Nẵng | Chế Lan Viên | 15.300.000 | 9.640.000 | 8.720.000 | 7.160.000 | 5.870.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3258 | Thành Phố Đà Nẵng | Chế Viết Tấn | 10.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3259 | Thành Phố Đà Nẵng | Chi Lăng | 59.280.000 | 21.770.000 | 17.650.000 | 14.410.000 | 11.790.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3260 | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m x 2 làn | 37.160.000 | 10.710.000 | 9.140.000 | 7.830.000 | 6.730.000 | Đất TM-DV đô thị |
3261 | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m | 32.590.000 | 10.710.000 | 9.140.000 | 7.830.000 | 6.730.000 | Đất TM-DV đô thị |
3262 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 1 | 6.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3263 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 2 | 6.070.000 | 3.970.000 | 3.520.000 | 2.880.000 | 2.350.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3264 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 3 | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3265 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 4 | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3266 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 5 | 6.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3267 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 6 | 6.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3268 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 7 | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3269 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 8 | 6.080.000 | 3.970.000 | 3.520.000 | 2.880.000 | 2.350.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3270 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 9 | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3271 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 10 | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3272 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 11 | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3273 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 12 | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3274 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Cẩm Phong | 8.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3275 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Huy Mân | Đoạn từ Ngô Quyền - Đến Phạm Văn Xảo | 20.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3276 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Huy Mân | Đoạn từ Phạm Văn Xảo - Đến Khúc Thừa Dụ | 17.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3277 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Huy Mân | Đoạn còn lại | 14.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3278 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Lai | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3279 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Mạnh Trinh | 15.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3280 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Văn An | 41.260.000 | 15.490.000 | 14.030.000 | 12.020.000 | 10.300.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3281 | Thành Phố Đà Nẵng | Chúc Động | 7.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3282 | Thành Phố Đà Nẵng | Chương Dương | Đoạn cầu Trần Thị Lý - Đến cầu Tiên Sơn | 29.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3283 | Thành Phố Đà Nẵng | Chương Dương | Đoạn còn lại | 24.200.000 | 6.830.000 | 5.870.000 | 4.810.000 | 3.920.000 | Đất TM-DV đô thị |
3284 | Thành Phố Đà Nẵng | Dã Tượng | 19.200.000 | 7.750.000 | 6.310.000 | 5.170.000 | 4.220.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3285 | Thành Phố Đà Nẵng | Diên Hồng | 9.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3286 | Thành Phố Đà Nẵng | Diệp Minh Châu | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3287 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Kế Thiện | 13.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3288 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Khuê | Đoạn 10,5m | 28.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3289 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Khuê | Đoạn 7,5m | 23.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3290 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Uẩn | 12.230.000 | 7.090.000 | 6.080.000 | 4.970.000 | 4.060.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3291 | Thành Phố Đà Nẵng | Dũng Sĩ Thanh Khê | Đoạn từ Trần Cao Vân - Đến cổng chùa Thanh Hải | 28.780.000 | 7.170.000 | 5.840.000 | 4.660.000 | 3.470.000 | Đất TM-DV đô thị |
3292 | Thành Phố Đà Nẵng | Dũng Sĩ Thanh Khê | Đoạn từ Chùa Thanh Hải - Đến Phùng Hưng | 15.150.000 | 5.110.000 | 3.920.000 | 3.140.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị |
3293 | Thành Phố Đà Nẵng | Dũng Sĩ Thanh Khê | Đoạn còn lại | 12.120.000 | 4.300.000 | 3.620.000 | 2.960.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị |
3294 | Thành Phố Đà Nẵng | Duy Tân | Đoạn Núi Thành - Đến Lê Đình Thám | 37.210.000 | 19.150.000 | 17.370.000 | 13.700.000 | 11.930.000 | Đất TM-DV đô thị |
3295 | Thành Phố Đà Nẵng | Duy Tân | Đoạn Lê Đình Thám - Đến Trưng Nữ Vương | 43.780.000 | 19.150.000 | 17.370.000 | 13.700.000 | 11.930.000 | Đất TM-DV đô thị |
3296 | Thành Phố Đà Nẵng | Duy Tân | Đoạn Trưng Nữ Vương - Đến Nguyễn Hữu Thọ | 43.780.000 | 19.150.000 | 17.370.000 | 13.700.000 | 11.930.000 | Đất TM-DV đô thị |
3297 | Thành Phố Đà Nẵng | Duy Tân | Đoạn còn lại | 33.840.000 | 18.200.000 | 15.790.000 | 12.530.000 | 10.410.000 | Đất TM-DV đô thị |
3298 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Bá Cung | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3299 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Bá Trạc | 18.890.000 | 11.080.000 | 9.490.000 | 7.760.000 | 6.350.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3300 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Bạch Mai | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Vực Cầu Đỏ - Túy Loan, Thành Phố Đà Nẵng (Năm 2020)
Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất năm 2020 cho khu vực Cầu Đỏ - Túy Loan, thuộc loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được công bố. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Giá đất tại vị trí 1 ở khu vực Cầu Đỏ - Túy Loan là 3.560.000 đồng/m². Vị trí 1 nằm ở những khu vực có lợi thế về mặt giao thông và cơ sở hạ tầng, với mặt đường lớn và vỉa hè rộng rãi. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ đô thị tại khu vực, cho thấy Cầu Đỏ - Túy Loan có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Giá Đất Tại Vị Trí 2
Giá đất tại vị trí 2 ở khu vực Cầu Đỏ - Túy Loan là 2.590.000 đồng/m². Vị trí 2 thường gần các khu vực có tiềm năng phát triển, nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1 về mặt giao thông và tiện ích. Mức giá này vẫn cho thấy giá trị đáng kể của đất thương mại - dịch vụ, mặc dù thấp hơn so với vị trí 1.
Giá Đất Tại Vị Trí 3
Giá đất tại vị trí 3 ở khu vực Cầu Đỏ - Túy Loan là 2.220.000 đồng/m². Vị trí 3 nằm trong những khu vực có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 và 2. Mức giá này phản ánh giá trị thấp hơn nhưng vẫn phù hợp cho những doanh nghiệp và nhà đầu tư tìm kiếm các lựa chọn giá rẻ hơn trong khu vực.
Giá Đất Tại Vị Trí 4
Giá đất tại vị trí 4 ở khu vực Cầu Đỏ - Túy Loan là 1.820.000 đồng/m². Vị trí 4 thường chỉ định các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn về giao thông và tiện ích công cộng. Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá đất của khu vực, phù hợp với các nhu cầu về giá đất thấp hơn trong thị trường bất động sản thương mại - dịch vụ.
Bảng giá đất Cầu Đỏ - Túy Loan năm 2020 cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị bất động sản thương mại - dịch vụ tại khu vực này. Với mức giá từ 1.820.000 đồng/m² đến 3.560.000 đồng/m² tùy theo vị trí, khu vực Cầu Đỏ - Túy Loan thể hiện sự đa dạng trong giá trị đất thương mại - dịch vụ và cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực trong bối cảnh thị trường bất động sản Đà Nẵng. Thông tin này là cơ sở quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp khi đưa ra quyết định liên quan đến bất động sản tại khu vực Cầu Đỏ - Túy Loan.
Bảng Giá Đất Khu Vực Chơn Tâm 3, Thành Phố Đà Nẵng (Năm 2020)
Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất năm 2020 cho khu vực Chơn Tâm 3 đã được công bố. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại vị trí chính trong khu vực này, giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại khu vực Chơn Tâm 3, đặc biệt trong loại đất thương mại-dịch vụ đô thị.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Giá đất tại vị trí 1 ở khu vực Chơn Tâm 3 được công bố là 6.160.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị trong khu vực. Vị trí 1 thường là các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất về giao thông, cơ sở hạ tầng, và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này phản ánh giá trị của đất thương mại-dịch vụ tại khu vực Chơn Tâm 3, cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Thông tin từ bảng giá đất Chơn Tâm 3 năm 2020 cung cấp cái nhìn tổng thể về giá trị bất động sản trong khu vực này. Với mức giá 6.160.000 đồng/m² cho vị trí 1, khu vực Chơn Tâm 3 thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực thương mại-dịch vụ. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư và phát triển phù hợp với nhu cầu và tiềm năng của khu vực.