STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Thái 2 | 6.610.000 | 4.360.000 | 3.640.000 | 2.960.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3102 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Thái 3 | 6.610.000 | 4.360.000 | 3.640.000 | 2.960.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3103 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Thái 4 | 4.790.000 | 3.920.000 | 3.440.000 | 2.800.000 | 2.290.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3104 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Than | 17.820.000 | 7.040.000 | 6.070.000 | 5.240.000 | 4.080.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3105 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Bình Uyên | 8.870.000 | 3.700.000 | 3.180.000 | 2.600.000 | 2.120.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3106 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Chát | 6.170.000 | 3.840.000 | 3.330.000 | 2.720.000 | 2.210.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3107 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Công Trừng | 9.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3108 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 2 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3109 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 3 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3110 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 4 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3111 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 5 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3112 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 6 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3113 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 7 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3114 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 8 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3115 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 9 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3116 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 10 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3117 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 11 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3118 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 12 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3119 | Thành Phố Đà Nẵng | Bờ Quan 14 | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3120 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Bỉnh Uyên | 7.600.000 | 3.170.000 | 2.720.000 | 2.230.000 | 1.820.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3121 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Chát | 5.290.000 | 3.290.000 | 2.850.000 | 2.330.000 | 1.890.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3122 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Công Trừng | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3123 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Dương Lịch | 11.650.000 | 7.010.000 | 5.930.000 | 4.870.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3124 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Giáng | 7.360.000 | 4.100.000 | 3.590.000 | 2.980.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3125 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Hiển | 7.360.000 | 4.100.000 | 3.590.000 | 2.980.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3126 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Huy Bích | 8.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3127 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Hữu Nghĩa | 16.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3128 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Kỷ | 15.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3129 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Lâm | Đoạn 5,5m | 11.630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3130 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Lâm | Đoạn 3,5m | 10.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3131 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Quốc Hưng | 18.170.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3132 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Quốc Khái | 11.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3133 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Tá Hán | 19.360.000 | 7.940.000 | 6.830.000 | 5.590.000 | 4.550.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3134 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Tấn Diên | 6.730.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3135 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Thế Mỹ | 8.150.000 | 3.580.000 | 3.070.000 | 2.510.000 | 2.050.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3136 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Thị Xuân | 21.650.000 | 11.540.000 | 9.290.000 | 7.580.000 | 5.830.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3137 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Thiện Ngộ | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3138 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Trang Chước | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3139 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Sĩ Tiêm | Đoạn 7,5m | 23.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3140 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Sĩ Tiêm | Đoạn 5,5m | 20.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3141 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Viện | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3142 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Vịnh | Đoạn 7,5m | 8.500.000 | 4.360.000 | 3.780.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
3143 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Vịnh | Đoạn 5,5m | 7.960.000 | 4.120.000 | 3.580.000 | 2.920.000 | 2.370.000 | Đất TM-DV đô thị |
3144 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Xuân Phái | 19.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3145 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Xương Tự | 7.220.000 | 4.130.000 | 3.640.000 | 2.960.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3146 | Thành Phố Đà Nẵng | Bùi Xương Trạch | 8.200.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | 2.770.000 | 2.260.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3147 | Thành Phố Đà Nẵng | B1 - Hồng Phước | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3148 | Thành Phố Đà Nẵng | Ca Văn Thỉnh | 18.890.000 | 11.080.000 | 9.490.000 | 7.760.000 | 6.350.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3149 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ đường 2 Tháng 9 - Đến ngã tư Cẩm Lệ | 21.640.000 | 7.010.000 | 5.960.000 | 4.610.000 | 3.770.000 | Đất TM-DV đô thị |
3150 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ ngã tư Cẩm Lệ - Đến Nguyễn Nhàn | 18.340.000 | 5.450.000 | 4.700.000 | 3.840.000 | 3.140.000 | Đất TM-DV đô thị |
3151 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn từ Nguyễn Nhàn - Đến chân cầu vượt Hòa Cầm | 11.380.000 | 4.820.000 | 4.150.000 | 3.290.000 | 2.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
3152 | Thành Phố Đà Nẵng | Cách Mạng Tháng 8 | Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên cầu vượt Hòa Cầm) | 6.230.000 | 4.000.000 | 3.370.000 | 2.760.000 | 2.270.000 | Đất TM-DV đô thị |
3153 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Bá Nhạ | 13.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3154 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Bá Quát | 20.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3155 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Hồng Lãnh | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3156 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Lỗ | 12.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3157 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 1 | 7.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3158 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 2 | 7.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3159 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 3 | 7.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3160 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 4 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3161 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 5 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3162 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 6 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3163 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 7 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3164 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn 8 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3165 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | Đoạn 28,5m | 14.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3166 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | Đoạn 7,5m | 9.660.000 | 5.060.000 | 4.230.000 | 3.540.000 | 2.880.000 | Đất TM-DV đô thị |
3167 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Thắng | 33.500.000 | 14.420.000 | 12.320.000 | 10.070.000 | 8.240.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3168 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Xuân Dục | 17.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3169 | Thành Phố Đà Nẵng | Cao Xuân Huy | 15.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3170 | Thành Phố Đà Nẵng | Cầm Bá Thước | 25.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3171 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 1 | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3172 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 2 | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3173 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 3 | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3174 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 4 | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3175 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 5 | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3176 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 6 | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3177 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 7 | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3178 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 8 | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3179 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 9 | 7.120.000 | 4.120.000 | 3.580.000 | 2.920.000 | 2.370.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3180 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 10 | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3181 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 11 | 5.890.000 | 4.120.000 | 3.580.000 | 2.920.000 | 2.370.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3182 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Bắc 12 | 5.890.000 | 4.120.000 | 3.580.000 | 2.920.000 | 2.370.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3183 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 1 | 5.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3184 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 2 | 5.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3185 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 3 | 5.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3186 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 4 | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3187 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Chánh 5 | 5.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3188 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 1 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3189 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 2 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3190 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 3 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3191 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 4 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3192 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 5 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3193 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 6 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3194 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 7 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3195 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 8 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3196 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 9 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3197 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 10 | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3198 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 11 | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3199 | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 12 | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3200 | Thành Phố Đà Nẵng | Cần Giuộc | 11.300.000 | 5.850.000 | 4.750.000 | 3.870.000 | 3.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Thành Phố Đà Nẵng Bờ Quan 2 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bờ Quan 2, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 5.490.000 đồng/m²
Tại khu Bờ Quan 2, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 5.490.000 đồng/m². Đây là mức giá duy nhất được công bố cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bờ Quan 2 là 0 đồng/m². Điều này có thể do chưa có thông tin hoặc mức giá áp dụng cho vị trí này chưa được xác định.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bờ Quan 2 là 0 đồng/m². Đây là dấu hiệu của việc không có thông tin giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này trong năm 2020.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bờ Quan 2 cho thấy mức giá cụ thể chỉ được công bố cho vị trí 1 với giá là 5.490.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có giá cụ thể, có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá trong năm 2020. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, hãy liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Thành Phố Đà Nẵng Bờ Quan 3 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bờ Quan 3, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 5.490.000 đồng/m²
Tại khu Bờ Quan 3, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 5.490.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bờ Quan 3 là 0 đồng/m². Điều này cho thấy chưa có thông tin giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này có thể do thiếu dữ liệu hoặc không có thông tin giá cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bờ Quan 3 là 0 đồng/m². Đây là dấu hiệu của việc không có giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này trong năm 2020.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bờ Quan 3 cho thấy mức giá cụ thể chỉ được công bố cho vị trí 1 với giá là 5.490.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có giá cụ thể, có thể do thiếu thông tin hoặc không áp dụng giá trong năm 2020. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, hãy liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Thành Phố Đà Nẵng Bờ Quan 4 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bờ Quan 4, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 5.490.000 đồng/m²
Tại khu Bờ Quan 4, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 5.490.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bờ Quan 4 là 0 đồng/m². Điều này cho thấy chưa có thông tin giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này có thể do thiếu dữ liệu hoặc không có thông tin giá cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bờ Quan 4 là 0 đồng/m². Đây là dấu hiệu của việc không có giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này trong năm 2020.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bờ Quan 4 cho thấy mức giá cụ thể chỉ được công bố cho vị trí 1 với giá là 5.490.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có giá cụ thể, có thể do thiếu thông tin hoặc không áp dụng giá trong năm 2020. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, hãy liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Thành Phố Đà Nẵng Bờ Quan 5 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bờ Quan 5, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 5.490.000 đồng/m²
Tại khu Bờ Quan 5, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 5.490.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bờ Quan 5 là 0 đồng/m². Mức giá này có thể do thiếu thông tin hoặc không áp dụng giá cho vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy không có thông tin giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho khu vực này.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bờ Quan 5 là 0 đồng/m². Điều này có thể là do không có dữ liệu giá hoặc không áp dụng giá cho khu vực này.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bờ Quan 5 chỉ công bố mức giá cụ thể cho vị trí 1 với giá 5.490.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có thông tin giá cụ thể, điều này có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá trong năm 2020. Để có thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, hãy liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Thành Phố Đà Nẵng Bờ Quan 6 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bờ Quan 6, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 5.490.000 đồng/m²
Tại khu Bờ Quan 6, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 5.490.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này trong năm 2020 cho loại đất TM-DV đô thị.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bờ Quan 6 là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy chưa có thông tin giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này có thể do thiếu dữ liệu hoặc không có thông tin giá cho khu vực này.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Bờ Quan 6 là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy không có dữ liệu giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho khu vực này trong năm 2020.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Bờ Quan 6 chỉ công bố mức giá cụ thể cho vị trí 1 với giá 5.490.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có thông tin giá cụ thể, có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá trong năm 2020. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, vui lòng liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.