Bảng giá đất Thành Phố Đà Nẵng Đà Nẵng

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Đà Nẵng là: 494.001.000
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Đà Nẵng là: 3.190
Giá đất trung bình tại Thành Phố Đà Nẵng là: 16.239.821
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Thành Phố Đà Nẵng Trần Thủ Độ 25.170.000 11.000.000 9.420.000 7.280.000 5.940.000 Đất ở đô thị
2502 Thành Phố Đà Nẵng Trần Thúc Nhẫn 12.390.000 - - - - Đất ở đô thị
2503 Thành Phố Đà Nẵng Trần Thuyết 25.300.000 - - - - Đất ở đô thị
2504 Thành Phố Đà Nẵng Trần Triệu Luật 15.710.000 - - - - Đất ở đô thị
2505 Thành Phố Đà Nẵng Trần Trọng Khiêm 26.060.000 11.820.000 10.130.000 8.290.000 6.760.000 Đất ở đô thị
2506 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Cẩn 8.490.000 - - - - Đất ở đô thị
2507 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Dư 31.490.000 16.060.000 13.870.000 11.390.000 9.330.000 Đất ở đô thị
2508 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Đán 18.150.000 - - - - Đất ở đô thị
2509 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Đang 14.150.000 - - - - Đất ở đô thị
2510 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Giảng 15.630.000 - - - - Đất ở đô thị
2511 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Giáp 26.140.000 - - - - Đất ở đô thị
2512 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Hai 14.660.000 - - - - Đất ở đô thị
2513 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Kỷ 20.780.000 - - - - Đất ở đô thị
2514 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Lan 10.230.000 - - - - Đất ở đô thị
2515 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Ơn Đoạn 7,5m 12.860.000 7.180.000 6.300.000 5.300.000 4.300.000 Đất ở đô thị
2516 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Ơn Đoạn 5,5m 11.170.000 7.180.000 6.300.000 5.300.000 4.300.000 Đất ở đô thị
2517 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Thành Đoạn từ Hồ Xuân Hương - Đến Vũ Mộng Nguyên 29.240.000 15.140.000 12.980.000 10.580.000 - Đất ở đô thị
2518 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Thành Đoạn nối tiếp đường Trần Văn Thành chưa đặt tên 19.000.000 12.110.000 10.380.000 8.460.000 6.860.000 Đất ở đô thị
2519 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Trà 14.310.000 - - - - Đất ở đô thị
2520 Thành Phố Đà Nẵng Trần Văn Trứ 98.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2521 Thành Phố Đà Nẵng Trần Viện 9.460.000 - - - - Đất ở đô thị
2522 Thành Phố Đà Nẵng Trần Xuân Hòa 15.470.000 - - - - Đất ở đô thị
2523 Thành Phố Đà Nẵng Trần Xuân Lê Đoạn từ Huỳnh Ngọc Huệ - Đến đường Hà Huy Tập 24.200.000 11.870.000 10.290.000 8.860.000 6.420.000 Đất ở đô thị
2524 Thành Phố Đà Nẵng Trần Xuân Lê Đoạn từ Hà Huy Tập - Đến Trần Can 21.850.000 11.380.000 9.810.000 8.450.000 6.090.000 Đất ở đô thị
2525 Thành Phố Đà Nẵng Trần Xuân Lê Đoạn Trần Can - Đến Nguyễn Công Hãng 24.200.000 10.730.000 9.350.000 8.070.000 5.790.000 Đất ở đô thị
2526 Thành Phố Đà Nẵng Trần Xuân Soạn 14.710.000 - - - - Đất ở đô thị
2527 Thành Phố Đà Nẵng Triệu Nữ Vương Đoạn từ Hoàng Diệu - Đến Lê Đình Dương 83.410.000 29.420.000 25.160.000 21.620.000 19.560.000 Đất ở đô thị
2528 Thành Phố Đà Nẵng Triệu Quốc Đạt 11.890.000 6.880.000 6.060.000 4.940.000 4.030.000 Đất ở đô thị
2529 Thành Phố Đà Nẵng Triệu Việt Vương 49.500.000 20.480.000 17.660.000 11.200.000 9.290.000 Đất ở đô thị
2530 Thành Phố Đà Nẵng Trịnh Công Sơn 45.750.000 16.920.000 15.420.000 14.550.000 11.900.000 Đất ở đô thị
2531 Thành Phố Đà Nẵng Trịnh Đình Thảo 30.560.000 11.040.000 9.420.000 7.280.000 5.940.000 Đất ở đô thị
2532 Thành Phố Đà Nẵng Trịnh Hoài Đức 14.060.000 - - - - Đất ở đô thị
2533 Thành Phố Đà Nẵng Trịnh Khả 8.680.000 - - - - Đất ở đô thị
2534 Thành Phố Đà Nẵng Trịnh Khắc Lập 7.850.000 - - - - Đất ở đô thị
2535 Thành Phố Đà Nẵng Trịnh Lỗi 22.090.000 - - - - Đất ở đô thị
2536 Thành Phố Đà Nẵng Trung Hòa 2 6.720.000 - - - - Đất ở đô thị
2537 Thành Phố Đà Nẵng Trung Hòa 3 6.770.000 - - - - Đất ở đô thị
2538 Thành Phố Đà Nẵng Trung Hòa 4 6.680.000 - - - - Đất ở đô thị
2539 Thành Phố Đà Nẵng Trung Hòa 5 6.930.000 - - - - Đất ở đô thị
2540 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 1 8.480.000 - - - - Đất ở đô thị
2541 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 2 8.480.000 - - - - Đất ở đô thị
2542 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 3 8.480.000 - - - - Đất ở đô thị
2543 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 4 8.480.000 - - - - Đất ở đô thị
2544 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 5 8.480.000 - - - - Đất ở đô thị
2545 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 6 9.480.000 - - - - Đất ở đô thị
2546 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 7 9.480.000 - - - - Đất ở đô thị
2547 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 8 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2548 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 9 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2549 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 10 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2550 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 11 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2551 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 12 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2552 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 14 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2553 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 15 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2554 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 16 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2555 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 17 15.040.000 - - - - Đất ở đô thị
2556 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 18 17.090.000 - - - - Đất ở đô thị
2557 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 19 17.090.000 - - - - Đất ở đô thị
2558 Thành Phố Đà Nẵng Trung Lương 20 17.090.000 - - - - Đất ở đô thị
2559 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 1 10.810.000 - - - - Đất ở đô thị
2560 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 2 10.810.000 - - - - Đất ở đô thị
2561 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 3 10.810.000 - - - - Đất ở đô thị
2562 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 4 11.130.000 7.930.000 6.810.000 5.570.000 4.550.000 Đất ở đô thị
2563 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 5 10.810.000 - - - - Đất ở đô thị
2564 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 6 11.130.000 7.930.000 6.810.000 5.570.000 4.550.000 Đất ở đô thị
2565 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 7 11.130.000 - - - - Đất ở đô thị
2566 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 8 11.130.000 - - - - Đất ở đô thị
2567 Thành Phố Đà Nẵng Trung Nghĩa 9 13.410.000 - - - - Đất ở đô thị
2568 Thành Phố Đà Nẵng Trừ Văn Thố 9.830.000 - - - - Đất ở đô thị
2569 Thành Phố Đà Nẵng Trưng Nữ Vương Đoạn từ Bảo tàng Chàm - Đến Nguyễn Thiện Thuật 74.079.000 32.850.000 28.260.000 23.080.000 20.180.000 Đất ở đô thị
2570 Thành Phố Đà Nẵng Trưng Nữ Vương Đoạn từ Nguyễn Thiện Thuật - Đến Duy Tân 76.370.000 - - - - Đất ở đô thị
2571 Thành Phố Đà Nẵng Trưng Nữ Vương Đoạn Từ Duy Tân - Đến Nguyễn Hữu Thọ 55.380.000 31.300.000 26.500.000 22.140.000 18.130.000 Đất ở đô thị
2572 Thành Phố Đà Nẵng Trưng Nữ Vương Đoạn còn lại 52.650.000 19.340.000 15.490.000 10.840.000 9.550.000 Đất ở đô thị
2573 Thành Phố Đà Nẵng Trưng Nhị 43.100.000 22.460.000 17.940.000 15.450.000 12.660.000 Đất ở đô thị
2574 Thành Phố Đà Nẵng Trương Công Hy 20.530.000 - - - - Đất ở đô thị
2575 Thành Phố Đà Nẵng Trương Chí Cương 40.180.000 16.000.000 13.790.000 11.880.000 9.640.000 Đất ở đô thị
2576 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía không có đường sắt) Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế (từ Ngã 3 Huế - Đến chân cầu vượt) 20.140.000 12.050.000 9.820.000 8.010.000 6.180.000 Đất ở đô thị
2577 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía không có đường sắt) Đoạn từ Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) - Đến Hà Huy Tập 27.500.000 13.510.000 10.980.000 8.950.000 6.550.000 Đất ở đô thị
2578 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía không có đường sắt) Đoạn từ Hà Huy Tập - Đến hết địa phận phường An Khê 23.380.000 12.050.000 9.820.000 8.010.000 6.180.000 Đất ở đô thị
2579 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía không có đường sắt) Đoạn từ hết địa phận phường An Khê - Đến nút giao thông Hòa Cầm 13.700.000 7.270.000 6.300.000 5.140.000 4.170.000 Đất ở đô thị
2580 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía không có đường sắt) Đoạn từ nút giao thông Hòa Cầm - Đến Nguyễn Nhàn 12.650.000 7.270.000 6.300.000 5.140.000 4.170.000 Đất ở đô thị
2581 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía không có đường sắt) Đoạn từ Nguyễn Nhàn - Đến Cầu Đỏ 10.380.000 6.660.000 5.620.000 4.600.000 3.780.000 Đất ở đô thị
2582 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía có đường sắt) Đoạn từ Cầu vượt Ngã ba Huế - Đến Lê Trọng Tấn 9.070.000 5.690.000 4.790.000 4.120.000 3.370.000 Đất ở đô thị
2583 Thành Phố Đà Nẵng Trường Chinh (phía có đường sắt) Đoạn từ Lê Trọng Tấn - Đến Cầu vượt Hòa Cầm 7.700.000 5.330.000 4.540.000 3.830.000 3.170.000 Đất ở đô thị
2584 Thành Phố Đà Nẵng Trương Đăng Quế 12.350.000 - - - - Đất ở đô thị
2585 Thành Phố Đà Nẵng Trương Định Đoạn 10,5m 38.940.000 17.370.000 14.170.000 11.790.000 10.130.000 Đất ở đô thị
2586 Thành Phố Đà Nẵng Trương Định Đoạn 7,5m 31.860.000 15.680.000 13.460.000 11.240.000 9.960.000 Đất ở đô thị
2587 Thành Phố Đà Nẵng Trương Gia Mô 8.080.000 3.560.000 3.070.000 2.520.000 2.060.000 Đất ở đô thị
2588 Thành Phố Đà Nẵng Trương Hán Siêu 32.810.000 - - - - Đất ở đô thị
2589 Thành Phố Đà Nẵng Trương Minh Giảng 11.740.000 - - - - Đất ở đô thị
2590 Thành Phố Đà Nẵng Trương Minh Ký 9.940.000 - - - - Đất ở đô thị
2591 Thành Phố Đà Nẵng Trương Quang Giao 14.710.000 6.920.000 5.640.000 4.620.000 3.770.000 Đất ở đô thị
2592 Thành Phố Đà Nẵng Trương Quốc Dụng 15.820.000 - - - - Đất ở đô thị
2593 Thành Phố Đà Nẵng Trương Quyền 30.060.000 - - - - Đất ở đô thị
2594 Thành Phố Đà Nẵng Trường Sa Đoạn từ Minh Mạng - Đến đường Non Nước 52.890.000 8.880.000 7.640.000 6.300.000 5.180.000 Đất ở đô thị
2595 Thành Phố Đà Nẵng Trường Sa Đoạn còn lại (đến hết phường Hòa Hải) 35.000.000 8.040.000 6.860.000 5.610.000 4.580.000 Đất ở đô thị
2596 Thành Phố Đà Nẵng Trường Sơn Đoạn từ phía Tây cầu vượt - Đến đường vào Trung tâm sát hạch lái xe 10.210.000 5.010.000 4.290.000 3.510.000 2.870.000 Đất ở đô thị
2597 Thành Phố Đà Nẵng Trường Sơn Đoạn từ Trung tâm sát hạch lái xe - Đến trường quân sự QK5 8.700.000 4.510.000 3.890.000 3.180.000 2.590.000 Đất ở đô thị
2598 Thành Phố Đà Nẵng Trường Sơn Đoạn từ trường quân sự QK5 - Đến Trạm biến áp 500KV 8.700.000 4.510.000 3.890.000 3.180.000 2.590.000 Đất ở đô thị
2599 Thành Phố Đà Nẵng Trường Thi 1 43.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2600 Thành Phố Đà Nẵng Trường Thi 2 42.350.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Khu Vực Trần Thủ Độ – Đà Nẵng (2024)

Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Trần Thủ Độ, thuộc Thành phố Đà Nẵng, được quy định cụ thể cho các đoạn và vị trí khác nhau. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại khu vực này.

Giá Đất Vị Trí 1

Tại vị trí 1 của khu vực Trần Thủ Độ, giá đất ở đô thị là 25.170.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị bất động sản cao, thường là những khu vực gần các tiện ích chính, cơ sở hạ tầng phát triển và có sự đầu tư lớn từ cả chính quyền và các nhà đầu tư.

Giá Đất Vị Trí 2

Tại vị trí 2, giá đất là 11.000.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy khu vực này có giá trị và tiềm năng phát triển. Vị trí này có thể là những khu vực không nằm trong trung tâm nhưng vẫn giữ được các yếu tố tiện nghi và giao thông thuận lợi.

Giá Đất Vị Trí 3

Tại vị trí 3, giá đất là 9.420.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh một khu vực có giá trị bất động sản trung bình, thường nằm ở các vị trí xa hơn trung tâm hoặc những khu vực có mức độ phát triển cơ sở hạ tầng không bằng các vị trí cao hơn.

Giá Đất Vị Trí 4

Tại vị trí 4, giá đất là 7.280.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được liệt kê, thường là những khu vực xa trung tâm hơn hoặc có ít tiện ích xung quanh. Tuy nhiên, mức giá này vẫn phản ánh được tiềm năng phát triển trong tương lai, đặc biệt là khi khu vực này có thể sẽ được đầu tư phát triển thêm.

Bảng giá đất tại khu vực Trần Thủ Độ cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị bất động sản tại các vị trí khác nhau. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị khu vực và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Trần Thúc Nhẫn (2024)

Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Trần Thúc Nhẫn, thuộc loại đất ở đô thị, đã được quy định rõ ràng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn này.

Giá Đất Tại Vị Trí 1

Giá: 12.390.000 đồng/m²

Tại khu vực Trần Thúc Nhẫn, giá đất loại ở đô thị tại vị trí 1 được quy định là 12.390.000 đồng/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị bất động sản trong khu vực, phục vụ cho các hoạt động đầu tư và phát triển.

Giá đất 12.390.000 đồng/m² tại khu vực Trần Thúc Nhẫn cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua, cho thấy giá trị bất động sản trong khu vực này. Mức giá này hỗ trợ quyết định đầu tư và phát triển, đồng thời phản ánh tình hình thị trường bất động sản tại khu vực.


Bảng Giá Đất Khu Vực Trần Thuyết – Đà Nẵng (2024)

Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Trần Thuyết, thuộc Thành phố Đà Nẵng, được quy định chi tiết cho loại đất ở đô thị. Dưới đây là thông tin cụ thể về giá đất tại khu vực này.

Giá Đất Vị Trí 1

Tại vị trí 1 của khu vực Trần Thuyết, giá đất ở đô thị là 25.300.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự giá trị cao của đất tại khu vực này, thường là những khu vực gần các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng phát triển. Đây là một trong những khu vực có giá trị bất động sản cao tại Thành phố Đà Nẵng.

Bảng giá đất tại khu vực Trần Thuyết cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại vị trí cụ thể. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đánh giá được mức giá và tiềm năng phát triển của khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.


Bảng Giá Đất Khu Vực Trần Triệu Luật – Đà Nẵng (2024)

Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Trần Triệu Luật, thuộc Thành phố Đà Nẵng, được quy định cụ thể cho loại đất ở đô thị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này.

Giá Đất Vị Trí 1

Tại vị trí 1 của khu vực Trần Triệu Luật, giá đất ở đô thị là 15.710.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy giá trị bất động sản tại khu vực này, phản ánh sự phát triển và hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất tại khu vực Trần Triệu Luật cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn về đầu tư và lựa chọn bất động sản.


Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Trần Trọng Khiêm (2024)

Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Trần Trọng Khiêm, thuộc loại đất ở đô thị, đã được quy định cho các vị trí trong đoạn đường này. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí.

Giá Đất Tại Vị Trí 1

Giá: 26.060.000 đồng/m²

Tại vị trí 1 của khu vực Trần Trọng Khiêm, giá đất được quy định là 26.060.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị cao, phản ánh vị trí đắc địa hoặc khu vực có tiềm năng phát triển lớn, phù hợp với các dự án đầu tư quy mô lớn.

Giá Đất Tại Vị Trí 2

Giá: 11.820.000 đồng/m²

Vị trí 2 có giá đất là 11.820.000 đồng/m². Đây là mức giá cho khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị ổn định, phù hợp với các dự án đầu tư trung bình và cho các mục đích sử dụng khác nhau.

Giá Đất Tại Vị Trí 3

Giá: 10.130.000 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất được quy định là 10.130.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị trung bình của đất ở đô thị trong khu vực, thích hợp cho các dự án có quy mô vừa và nhỏ hoặc những người mua có nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích cá nhân.

Giá Đất Tại Vị Trí 4

Giá: 8.290.000 đồng/m²

Vị trí 4 có giá đất là 8.290.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được nêu, phù hợp với các dự án có quy mô nhỏ hoặc đầu tư vào những khu vực có giá trị đất thấp hơn.

Mức giá đất tại khu vực Trần Trọng Khiêm cung cấp cái nhìn rõ nét về giá trị bất động sản trong khu vực này. Các mức giá khác nhau phản ánh sự đa dạng trong giá trị đất ở đô thị, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác.