STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 4 | 22.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2402 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 5 | 22.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2403 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 6 | 22.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2404 | Thành Phố Đà Nẵng | Thượng Đức | 10.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2405 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà khê 1 | 10.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2406 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 2 | 10.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2407 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 3 | 11.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2408 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà khê 4 | 10.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2409 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 5 | 15.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2410 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 6 | 12.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2411 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 7 | 11.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2412 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 8 | 10.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2413 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Khê 9 | 10.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2414 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Lộ | Đoạn 7,5m | 14.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2415 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Lộ | Đoạn 5,5m | 12.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2416 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 1 | 6.110.000 | 3.640.000 | 3.020.000 | 2.440.000 | 1.930.000 | Đất ở đô thị | |
2417 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 2 | 6.110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2418 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 3 | 6.440.000 | 3.640.000 | 3.020.000 | 2.440.000 | 1.930.000 | Đất ở đô thị | |
2419 | Thành Phố Đà Nẵng | Trà Na 4 | 7.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2420 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Anh Tông | 25.670.000 | 11.950.000 | 9.740.000 | 7.760.000 | 5.790.000 | Đất ở đô thị | |
2421 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bạch Đằng | Đoạn thuộc địa bàn quận Sơn Trà | 84.860.000 | 21.140.000 | 18.100.000 | 14.820.000 | 12.090.000 | Đất ở đô thị |
2422 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bạch Đằng | Đoạn thuộc địa bàn quận Ngũ Hành Sơn | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2423 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bích San | 8.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2424 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Bình Trọng | 72.670.000 | 30.970.000 | 26.610.000 | 22.920.000 | 19.750.000 | Đất ở đô thị | |
2425 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Can | 21.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2426 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cao Vân | Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Tôn Thất Đạm | 71.240.000 | 16.550.000 | 14.430.000 | 11.800.000 | 9.820.000 | Đất ở đô thị |
2427 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cao Vân | Đoạn từ Tôn Thất Đạm - Đến Hà Huy Tập | 60.330.000 | 16.550.000 | 14.430.000 | 11.800.000 | 9.820.000 | Đất ở đô thị |
2428 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cao Vân | Đoạn còn lại | 44.610.000 | 14.870.000 | 12.380.000 | 10.120.000 | 8.260.000 | Đất ở đô thị |
2429 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Cừ | 16.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2430 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Duy Chiến | 37.180.000 | 12.020.000 | 10.120.000 | 8.310.000 | 6.810.000 | Đất ở đô thị | |
2431 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đại Nghĩa | Đoạn từ Lê Văn Hiển - Đến Văn Tân | 25.090.000 | 4.170.000 | 3.600.000 | 2.970.000 | 2.440.000 | Đất ở đô thị |
2432 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đại Nghĩa | Đoạn còn lại | 20.970.000 | 4.170.000 | 3.600.000 | 2.970.000 | 2.440.000 | Đất ở đô thị |
2433 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đăng | 15.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2434 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đăng Ninh | 40.134.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2435 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Đàn | 50.280.000 | 17.740.000 | 15.230.000 | 12.420.000 | 10.110.000 | Đất ở đô thị | |
2436 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Long | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2437 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Nam | 14.260.000 | 7.330.000 | 6.200.000 | 5.160.000 | 4.200.000 | Đất ở đô thị | |
2438 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đình Tri | 17.500.000 | 7.520.000 | 6.460.000 | 5.290.000 | 4.310.000 | Đất ở đô thị | |
2439 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đức | 7.370.000 | 3.640.000 | 3.020.000 | 2.440.000 | 1.930.000 | Đất ở đô thị | |
2440 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đức Thảo | 40.870.000 | 17.620.000 | 15.060.000 | 12.940.000 | 11.150.000 | Đất ở đô thị | |
2441 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đức Thông | 31.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2442 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hoành | Từ Lê Văn Hiến - Đến Nguyễn Đình Chiểu | 15.520.000 | 11.390.000 | 9.790.000 | 8.010.000 | 6.530.000 | Đất ở đô thị |
2443 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Huấn | 26.530.000 | 11.040.000 | 9.420.000 | 7.280.000 | 5.940.000 | Đất ở đô thị | |
2444 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Huy Liệu | 14.670.000 | 7.620.000 | 6.210.000 | 5.080.000 | 4.160.000 | Đất ở đô thị | |
2445 | Thành Phố Đà Nẵng | Trẩn Hưng Đạo | Đoạn từ Lê Văn Duyệt - Đến đường Nại Tú 2 | 49.030.000 | 18.050.000 | 16.320.000 | 14.000.000 | 11.640.000 | Đất ở đô thị |
2446 | Thành Phố Đà Nẵng | Trẩn Hưng Đạo | Đoạn từ Nại Tú 2 - Đến Cầu Sông Hàn | 70.790.000 | 22.110.000 | 18.900.000 | 15.690.000 | 12.840.000 | Đất ở đô thị |
2447 | Thành Phố Đà Nẵng | Trẩn Hưng Đạo | Đoạn từ Cầu Sông Hàn - Đến Cầu Rồng | 91.780.000 | 31.640.000 | 26.710.000 | 18.680.000 | 15.630.000 | Đất ở đô thị |
2448 | Thành Phố Đà Nẵng | Trẩn Hưng Đạo | Đoạn từ Cầu Rồng - Đến cầu Trần Thị Lý | 60.667.000 | 23.600.000 | 17.880.000 | 13.890.000 | 11.920.000 | Đất ở đô thị |
2449 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Duẩn | 8.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2450 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Dực | 19.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2451 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Độ | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2452 | Thành Phố Đà Nẵng | Trẩn Hữu Tước | 65.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2453 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Trang | 23.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2454 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Kế Xương | 68.060.000 | 29.420.000 | 25.160.000 | 21.620.000 | 18.190.000 | Đất ở đô thị | |
2455 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Kim Bảng | 15.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2456 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Kim Xuyến | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2457 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Khánh Dư | 29.780.000 | 16.310.000 | 13.940.000 | 11.430.000 | 9.380.000 | Đất ở đô thị | |
2458 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Khát Chân | 24.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2459 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Lê | 11.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2460 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Lựu | 8.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2461 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Mai Ninh | 15.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2462 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Minh Tông | 15.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2463 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nam Trung | Đoạn từ Võ Chí Công - Đến Dương Loan | 17.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2464 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nam Trung | Đoạn còn lại | 15.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2465 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Ngọc Sương | 11.880.000 | 6.660.000 | 5.620.000 | 4.600.000 | 3.780.000 | Đất ở đô thị | |
2466 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nguyên Đán | Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc - Đến Hồ Tùng Mậu | 18.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2467 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nguyên Đán | Đoạn từ đường Hồ Tùng Mậu - Đến Trần Đình Tri | 17.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2468 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nguyên Đán | Đoạn còn lại | 16.790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2469 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nguyên Hãn | 30.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2470 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nhân Tông | Đoạn từ Đỗ Anh Hàn - Đến Cao Lỗ | 47.763.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2471 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nhân Tông | Đoạn còn lại | 30.660.000 | 12.340.000 | 10.590.000 | 8.270.000 | 6.770.000 | Đất ở đô thị |
2472 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Nhật Duật | 15.830.000 | 10.980.000 | 9.470.000 | 7.890.000 | 6.570.000 | Đất ở đô thị | |
2473 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Phú | Đoạn từ Đống Đa - Đến Lê Duẩn (TrừĐoạn 2 bên hầm chui) | 98.800.000 | 32.920.000 | 27.550.000 | 22.970.000 | 18.760.000 | Đất ở đô thị |
2474 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Phú | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Trần Quốc Toản (trừĐoạn 2 bên hầm chui) | 98.800.000 | 44.360.000 | 36.270.000 | 29.690.000 | 24.220.000 | Đất ở đô thị |
2475 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Phú | Đoạn từ Trần Quốc Toản - Đến Nguyễn Văn Linh | 98.800.000 | 44.360.000 | 36.270.000 | 29.690.000 | 24.220.000 | Đất ở đô thị |
2476 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Phú | Đoạn 2 bên hầm chui | 84.970.000 | 40.730.000 | 34.970.000 | 28.700.000 | 23.570.000 | Đất ở đô thị |
2477 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Phước Thành | 28.410.000 | 11.040.000 | 9.420.000 | 7.280.000 | 5.940.000 | Đất ở đô thị | |
2478 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quang Diệu | 36.080.000 | 20.540.000 | 17.670.000 | 12.290.000 | 9.710.000 | Đất ở đô thị | |
2479 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quang Khải | 18.110.000 | 12.170.000 | 10.270.000 | 8.400.000 | 6.870.000 | Đất ở đô thị | |
2480 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quang Long | 12.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2481 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quốc Hoàn | 45.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2482 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quốc Toản | 98.800.000 | 40.670.000 | 33.400.000 | 28.150.000 | 22.340.000 | Đất ở đô thị | |
2483 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quốc Thảo | 7.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2484 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quốc Vượng | 11.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2485 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quý Cáp | 79.850.000 | 27.600.000 | 23.540.000 | 20.190.000 | 17.350.000 | Đất ở đô thị | |
2486 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quý Hai | Đoạn 7,5 m | 11.880.000 | 6.880.000 | 6.060.000 | 4.940.000 | 4.030.000 | Đất ở đô thị |
2487 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quý Hai | Đoạn 5,5 m | 10.920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2488 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Quý Khoách | 11.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2489 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Sâm | 18.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2490 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Tấn | 8.470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2491 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Tấn Mới | Đoạn có vỉa hè | 30.870.000 | 14.010.000 | 12.110.000 | 9.570.000 | 8.280.000 | Đất ở đô thị |
2492 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Tấn Mới | Đoạn không có vỉa hè | 28.110.000 | 14.010.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
2493 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Tống | 45.870.000 | 19.560.000 | 15.930.000 | 13.030.000 | 10.660.000 | Đất ở đô thị | |
2494 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thái Tông | 13.920.000 | 8.140.000 | 6.740.000 | 5.420.000 | 4.190.000 | Đất ở đô thị | |
2495 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thanh Mại | 40.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2496 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thánh Tông | Đoạn từ Ngô Quyền - Đến Vân Đồn | 28.920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2497 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thánh Tông | Đoạn còn lại | 23.490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2498 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thanh Trung | 28.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2499 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thị Lý | Đoạn thuộc địa phận quận Hải Châu | 62.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2500 | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thị Lý | Đoạn thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn | 33.370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thủy Sơn 4 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Thủy Sơn 4, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại các vị trí chính trong khu vực Thủy Sơn 4, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Thủy Sơn 4, giá đất ở đô thị là 22.240.000 đồng/m². Mức giá này là mức cao nhất trong khu vực, cho thấy giá trị và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của vị trí này. Với mức giá này, vị trí 1 được đánh giá cao về cơ hội đầu tư và khả năng sinh lời lớn trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Thủy Sơn 4 cho thấy mức giá 22.240.000 đồng/m² cho vị trí 1. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và chọn lựa vị trí phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thủy Sơn 5 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Thủy Sơn 5, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại vị trí chính trong khu vực Thủy Sơn 5, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Thủy Sơn 5, giá đất ở đô thị là 22.270.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển đáng kể của vị trí này. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn của khu vực Thủy Sơn 5 đối với các nhà đầu tư, với khả năng sinh lời lớn và tiềm năng phát triển cao trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Thủy Sơn 5 cho thấy mức giá 22.270.000 đồng/m² cho vị trí 1. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và chọn lựa vị trí phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thủy Sơn 6 (2024)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Thủy Sơn 6, Thành phố Đà Nẵng, theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Thủy Sơn 6, giá đất được quy định là 22.440.000 đồng/m². Đây là mức giá được áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị và tiềm năng của bất động sản tại Thủy Sơn 6.
Bảng giá đất tại khu vực Thủy Sơn 6 cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản, giúp họ đưa ra quyết định chính xác dựa trên giá trị thực tế và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thượng Đức (2024)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Thượng Đức, Thành phố Đà Nẵng, theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này giúp người mua và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất tại khu vực này.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Thượng Đức, giá đất được quy định là 10.460.000 đồng/m². Đây là mức giá cụ thể cho loại đất ở đô thị tại khu vực này, phản ánh giá trị và tiềm năng của đất đai tại Thượng Đức.
Bảng giá đất tại khu vực Thượng Đức cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản, giúp họ đưa ra quyết định chính xác dựa trên giá trị thực tế và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Khu Vực Trà Khê 1 – Đà Nẵng (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Trà Khê 1, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại vị trí chính trong khu vực Trà Khê 1, nhằm giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản cũng như tiềm năng phát triển của khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Trà Khê 1, giá đất ở đô thị là 10.060.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực trong Trà Khê 1, phản ánh giá trị đất tại vị trí này. Mặc dù không phải là mức giá cao như ở các khu vực trung tâm khác, giá đất tại vị trí 1 của Trà Khê 1 vẫn có thể cung cấp cơ hội đầu tư hấp dẫn nhờ vào các yếu tố phát triển và hạ tầng cơ sở trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực Trà Khê 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư phù hợp và cân nhắc các yếu tố liên quan đến ngân sách và tiềm năng phát triển.