STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Thành Phố Đà Nẵng | Thái Văn A | 7.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2302 | Thành Phố Đà Nẵng | Thái Văn Lung | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2303 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Duyên | 37.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2304 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Điện Hải | 97.660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2305 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Hải | 45.070.000 | 18.870.000 | 15.770.000 | 12.660.000 | - | Đất ở đô thị | |
2306 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Hóa | 14.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2307 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Huy 1 | 30.320.000 | 11.950.000 | 9.740.000 | 7.760.000 | 5.790.000 | Đất ở đô thị | |
2308 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Huy 2 | 30.320.000 | 10.200.000 | 8.230.000 | 6.950.000 | 4.870.000 | Đất ở đô thị | |
2309 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Huy 3 | 30.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2310 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Khê 6 | 33.050.000 | 11.950.000 | 9.740.000 | 7.760.000 | 5.790.000 | Đất ở đô thị | |
2311 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Long | 42.780.000 | 18.870.000 | 15.770.000 | 12.660.000 | 10.270.000 | Đất ở đô thị | |
2312 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 1 | 9.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2313 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 2 | 9.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2314 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 3 | 9.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2315 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 4 | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2316 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 5 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2317 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 6 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2318 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 7 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2319 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 8 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2320 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 9 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2321 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 10 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2322 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 11 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2323 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 12 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2324 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 14 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2325 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 15 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2326 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 16 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2327 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 17 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2328 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 18 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2329 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 19 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2330 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 20 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2331 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 21 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2332 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 22 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2333 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 23 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2334 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 24 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2335 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 25 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2336 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 26 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2337 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 27 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2338 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 28 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2339 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 29 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2340 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 30 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2341 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 31 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2342 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 32 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2343 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Nghị | 15.710.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2344 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Sơn | 48.170.000 | 18.870.000 | 15.770.000 | 12.660.000 | 10.270.000 | Đất ở đô thị | |
2345 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Tân | 30.320.000 | 11.950.000 | 9.740.000 | 7.760.000 | 5.790.000 | Đất ở đô thị | |
2346 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Tịnh | 16.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2347 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Thái | 21.380.000 | 8.420.000 | 7.480.000 | 6.120.000 | 4.990.000 | Đất ở đô thị | |
2348 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Thủy | 50.580.000 | 18.870.000 | 15.770.000 | 12.660.000 | 10.270.000 | Đất ở đô thị | |
2349 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 1 | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2350 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 2 | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2351 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 3 | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2352 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 4 | 4.510.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2353 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 5 | 4.510.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2354 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 6 | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2355 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 7 | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2356 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 8 | 4.560.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2357 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 9 | 4.500.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2358 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 10 | 4.510.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2359 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 11 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2360 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 12 | 4.540.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2361 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 14 | 4.570.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2362 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 15 | 4.570.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2363 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 16 | 4.570.000 | 2.900.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2364 | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Vinh 17 | 5.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2365 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 1 | 17.500.000 | 11.370.000 | 9.610.000 | 8.000.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2366 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 2 | 16.620.000 | 11.370.000 | 9.610.000 | 8.000.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2367 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 3 | 16.620.000 | 11.370.000 | 9.610.000 | 8.000.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2368 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 4 | 16.620.000 | 11.370.000 | 9.610.000 | 8.000.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2369 | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 5 | 16.620.000 | 11.370.000 | 9.610.000 | 8.000.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2370 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | Đoạn thuộc địa bàn quận Hải Châu | 46.820.000 | 16.920.000 | 14.940.000 | 11.960.000 | 10.320.000 | Đất ở đô thị |
2371 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | Đoạn từ giáp Hải Châu - Đến cầu Cẩm Lệ | 26.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2372 | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | Đoạn còn lại | 20.090.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2373 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Đoạn từ Lê Đại - Đến Lương Nhữ Hộc | 26.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2374 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Đoạn từ Lương Nhữ Hộc - Đến Nguyễn Trác | 29.090.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2375 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Công Tài | 8.470.000 | 6.500.000 | 5.700.000 | 4.700.000 | 3.820.000 | Đất ở đô thị | |
2376 | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Nhân Trung | 29.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2377 | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 7,5m | 13.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2378 | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 5,5m | 11.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2379 | Thành Phố Đà Nẵng | Thế Lữ | 24.440.000 | 15.060.000 | 12.980.000 | 11.150.000 | 9.080.000 | Đất ở đô thị | |
2380 | Thành Phố Đà Nẵng | Thi Sách | 40.260.000 | 22.286.000 | 19.200.000 | 15.170.000 | 13.080.000 | Đất ở đô thị | |
2381 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Phước Huệ | 7.390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2382 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Quảng Đức | 15.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2383 | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Thiện Chiếu | 16.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2384 | Thành Phố Đà Nẵng | Thiều Chửu | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2385 | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 1 | 12.060.000 | 5.900.000 | 5.060.000 | 4.140.000 | 3.380.000 | Đất ở đô thị | |
2386 | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 2 | 12.060.000 | 5.900.000 | 5.060.000 | 4.140.000 | 3.380.000 | Đất ở đô thị | |
2387 | Thành Phố Đà Nẵng | Thôi Hữu | 25.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2388 | Thành Phố Đà Nẵng | Thu Bồn | 7.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2389 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủ Khoa Huân | 20.050.000 | 16.620.000 | 13.810.000 | 11.280.000 | 9.150.000 | Đất ở đô thị | |
2390 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 1 | 23.390.000 | 14.450.000 | 13.070.000 | 10.890.000 | 9.030.000 | Đất ở đô thị | |
2391 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 2 | 19.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2392 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 3 | 19.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2393 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 4 | 20.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2394 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 5 | 19.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2395 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận An 6 | 32.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2396 | Thành Phố Đà Nẵng | Thuận Yến | 39.620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2397 | Thành Phố Đà Nẵng | Thúc Tề | 18.830.000 | 9.750.000 | 7.910.000 | 6.450.000 | 5.000.000 | Đất ở đô thị | |
2398 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 1 | 22.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2399 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 2 | 22.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2400 | Thành Phố Đà Nẵng | Thủy Sơn 3 | 22.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thái Văn A (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Thái Văn A, Thành phố Đà Nẵng, cho loại đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại các vị trí cụ thể trong khu vực Thái Văn A, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản có cái nhìn tổng quan về giá trị và tiềm năng phát triển của đất trong khu vực này.
Vị Trí 1: 7.440.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu vực Thái Văn A, giá đất được quy định là 7.440.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở đô thị tại Thái Văn A. Mức giá này cho thấy vị trí 1 là khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại những khu vực có giá trị cao và tiềm năng sinh lợi lớn.
Bảng giá đất khu vực Thái Văn A cho thấy mức giá đất ở đô thị tại vị trí 1 là 7.440.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự khác biệt trong giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực Thái Văn A. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng và hữu ích cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản khi đánh giá giá trị và lựa chọn đầu tư trong khu vực này, Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thái Văn Lung (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Thái Văn Lung, Thành phố Đà Nẵng, cho loại đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại các vị trí cụ thể trong khu vực Thái Văn Lung, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đánh giá giá trị và tiềm năng phát triển của đất trong khu vực này.
Vị Trí 1: 13.500.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu vực Thái Văn Lung, giá đất được quy định là 13.500.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại Thái Văn Lung. Mức giá này cho thấy vị trí 1 là khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ sở hạ tầng tốt, phù hợp với các khu vực có giá trị cao và tiềm năng sinh lợi lớn.
Bảng giá đất khu vực Thái Văn Lung cho thấy mức giá đất ở đô thị tại vị trí 1 là 13.500.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự khác biệt trong giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực Thái Văn Lung. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng và hữu ích cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản khi đánh giá giá trị và lựa chọn đầu tư trong khu vực này, Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thanh Duyên (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Thanh Duyên, Thành phố Đà Nẵng, cho loại đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại vị trí cụ thể trong khu vực Thanh Duyên, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đánh giá giá trị và tiềm năng phát triển của đất trong khu vực này.
Vị Trí 1: 37.640.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu vực Thanh Duyên, giá đất được quy định là 37.640.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại Thanh Duyên. Mức giá này cho thấy vị trí 1 là khu vực có giá trị vượt trội với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, cơ sở hạ tầng tốt, và sự ưu tiên cao trong đầu tư. Khu vực này là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội tại những địa điểm có giá trị cao và tiềm năng sinh lợi lớn.
Bảng giá đất khu vực Thanh Duyên cho thấy mức giá đất ở đô thị tại vị trí 1 là 37.640.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự khác biệt rõ rệt trong giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực Thanh Duyên. Thông tin này cung cấp cái nhìn sâu sắc và hữu ích cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản khi đánh giá giá trị và lựa chọn đầu tư trong khu vực này, Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thành Điện Hải (2024)
Mô Tả: Bảng giá đất tại khu vực Thành Điện Hải, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị, với mức giá cụ thể được trình bày dưới đây.
Giá Đất Vị trí 1 – 97.660.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu vực Thành Điện Hải có mức giá đất là 97.660.000 đồng/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị của khu vực trong việc sử dụng đất ở đô thị. Đoạn địa lý này thể hiện sự quan trọng và giá trị cao của bất động sản trong khu vực.
Kết luận: Bảng giá đất tại khu vực Thành Điện Hải cho thấy mức giá đạt 97.660.000 đồng/m² cho vị trí 1. Thông tin này cung cấp cái nhìn quan trọng về giá trị cao của đất ở khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua bất động sản trong việc đưa ra quyết định đầu tư.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Thanh Hải (2024)
Mô Tả: Bảng giá đất tại khu vực Thanh Hải, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị, với các mức giá được xác định cho từng vị trí cụ thể.
Giá Đất Vị trí 1 – 45.070.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu vực Thanh Hải có mức giá đất là 45.070.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và sự quan trọng của đất tại vị trí này. Vị trí 1 thường nằm ở những khu vực có cơ sở hạ tầng tốt và tiềm năng phát triển cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 18.870.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá đất là 18.870.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị đáng kể của khu vực, phù hợp với nhu cầu sử dụng đất ở đô thị với mức giá hợp lý hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 15.770.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá đất là 15.770.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh sự ổn định của khu vực trong thị trường bất động sản và phù hợp với các dự án đầu tư có ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 4 – 12.660.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá đất là 12.660.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp với các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế hơn hoặc các nhu cầu sử dụng đất cơ bản.
Kết luận: Bảng giá đất tại khu vực Thanh Hải cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các vị trí, với mức giá từ 12.660.000 đồng/m² đến 45.070.000 đồng/m². Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản có cái nhìn tổng quan về giá trị của đất trong khu vực và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.