Bảng giá đất Thành Phố Đà Nẵng Đà Nẵng

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Đà Nẵng là: 494.001.000
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Đà Nẵng là: 3.190
Giá đất trung bình tại Thành Phố Đà Nẵng là: 16.239.821
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Cửu Vân 11.130.000 - - - - Đất ở đô thị
1602 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chánh 17.650.000 7.520.000 6.460.000 5.290.000 4.310.000 Đất ở đô thị
1603 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chế Nghĩa 14.480.000 - - - - Đất ở đô thị
1604 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chí Diễu 31.750.000 - - - - Đất ở đô thị
1605 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chí Thanh Đoạn từ Lê Hồng Phong - Đến Trần Quốc Toản 87.910.000 43.040.000 37.790.000 26.340.000 22.630.000 Đất ở đô thị
1606 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chí Thanh Đoạn từ Trần Quốc Toản - Đến Lý Tự Trọng 98.650.000 43.040.000 37.790.000 26.340.000 22.630.000 Đất ở đô thị
1607 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chí Thanh Đoạn từ Lý Tự Trọng - Đến Lý Thường Kiệt 80.440.000 37.170.000 34.410.000 22.060.000 18.960.000 Đất ở đô thị
1608 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chích 15.300.000 7.700.000 6.600.000 5.400.000 4.410.000 Đất ở đô thị
1609 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Chu Sỹ 6.510.000 - - - - Đất ở đô thị
1610 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Du 75.070.000 28.520.000 26.060.000 23.170.000 18.960.000 Đất ở đô thị
1611 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Dục 9.020.000 - - - - Đất ở đô thị
1612 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Duy 17.830.000 - - - - Đất ở đô thị
1613 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Duy Cung 6.350.000 - - - - Đất ở đô thị
1614 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Duy Hiệu 46.010.000 17.750.000 15.140.000 11.740.000 10.120.000 Đất ở đô thị
1615 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Duy Trinh Đoạn từ Lê Văn Hiến - Đến cổng Trường Mai Đăng Chơn 23.930.000 7.590.000 6.500.000 5.320.000 4.340.000 Đất ở đô thị
1616 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Duy Trinh Đoạn còn lại 18.580.000 7.340.000 6.300.000 5.160.000 4.200.000 Đất ở đô thị
1617 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Dữ 19.750.000 9.890.000 8.520.000 6.580.000 5.360.000 Đất ở đô thị
1618 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đăng 18.600.000 9.200.000 7.480.000 6.110.000 4.750.000 Đất ở đô thị
1619 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đăng Đạo Đoạn 7,5m 29.820.000 - - - - Đất ở đô thị
1620 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đăng Đạo Đoạn 5,5m 27.540.000 - - - - Đất ở đô thị
1621 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đăng Giai 30.330.000 - - - - Đất ở đô thị
1622 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đăng Tuyển 22.110.000 - - - - Đất ở đô thị
1623 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Địa Lô 14.040.000 - - - - Đất ở đô thị
1624 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình 30.040.000 11.500.000 9.890.000 8.120.000 6.650.000 Đất ở đô thị
1625 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Chiểu Đoạn từ Lê Văn Hiến - Đến Đa Mặn 7 16.870.000 11.200.000 9.620.000 7.870.000 6.410.000 Đất ở đô thị
1626 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Chiểu Đoạn còn lại 12.240.000 10.300.000 8.900.000 7.260.000 5.900.000 Đất ở đô thị
1627 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Hiến 8.750.000 - - - - Đất ở đô thị
1628 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Hoàn 19.940.000 - - - - Đất ở đô thị
1629 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Thi Đoạn từ Chế Viết Tấn - Đến Nguyễn Phước Lan 18.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1630 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Thi Đoạn từ Nguyễn Phước Lan - Đến Quách Thị Trang 14.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1631 Thành Phố Đà Nẵng Đoạn 10,5m - Nguyễn Đình Tứ Đoạn từ Tôn Đàn - Đến Nguyễn Huy Tưởng 14.140.000 7.610.000 6.940.000 5.670.000 4.640.000 Đất ở đô thị
1632 Thành Phố Đà Nẵng Đoạn 7,5m - Nguyễn Đình Tứ Đoạn từ Tôn Đàn - Đến Nguyễn Huy Tưởng 12.800.000 7.610.000 6.940.000 5.670.000 4.640.000 Đất ở đô thị
1633 Thành Phố Đà Nẵng Đoạn còn lại - Nguyễn Đình Tứ Đoạn từ Tôn Đàn - Đến Nguyễn Huy Tưởng 12.210.000 6.210.000 5.470.000 4.460.000 3.620.000 Đất ở đô thị
1634 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Tựu 28.320.000 9.750.000 7.910.000 6.450.000 5.000.000 Đất ở đô thị
1635 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Trân 23.870.000 - - - - Đất ở đô thị
1636 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Trọng Đoạn Âu Cơ - Đến Ngô Văn Sở 28.210.000 - - - - Đất ở đô thị
1637 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đình Trọng Đoạn từ Ngô Văn Sở - Đến Nam Cao 24.010.000 - - - - Đất ở đô thị
1638 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đóa Nguyễn Đóa 8.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1639 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đỗ Cung Đoạn 7,5m 14.310.000 7.820.000 6.850.000 5.600.000 4.580.000 Đất ở đô thị
1640 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đỗ Cung Đoạn 5,5m 11.130.000 7.820.000 6.850.000 5.600.000 4.580.000 Đất ở đô thị
1641 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đỗ Mục Đoạn 7,5m 18.980.000 - - - - Đất ở đô thị
1642 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đỗ Mục Đoạn 5,5m 15.890.000 - - - - Đất ở đô thị
1643 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đôn Tiết 46.950.000 19.160.000 15.500.000 12.660.000 10.270.000 Đất ở đô thị
1644 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đổng Chi 26.480.000 - - - - Đất ở đô thị
1645 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức An Đoạn 10,5m 45.080.000 12.150.000 10.410.000 8.540.000 7.000.000 Đất ở đô thị
1646 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức An Đoạn 7,5m 45.080.000 12.150.000 10.410.000 8.540.000 7.000.000 Đất ở đô thị
1647 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức An Đoạn 5,5m 30.340.000 11.500.000 9.890.000 8.120.000 6.650.000 Đất ở đô thị
1648 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức Cảnh 26.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1649 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức Thiệu 10.830.000 - - - - Đất ở đô thị
1650 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức Thuận 37.090.000 11.390.000 9.790.000 8.010.000 6.530.000 Đất ở đô thị
1651 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức Trung Đoạn từ Điện Biên Phủ - ĐếnNgô Gia Khảm 54.560.000 11.950.000 9.650.000 8.250.000 6.280.000 Đất ở đô thị
1652 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Đức Trung Đoạn còn lại 42.410.000 10.730.000 8.650.000 7.440.000 5.180.000 Đất ở đô thị
1653 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Gia Thiều 30.020.000 - - - - Đất ở đô thị
1654 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Gia Trí 16.850.000 10.980.000 9.470.000 7.890.000 6.810.000 Đất ở đô thị
1655 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Giản Thanh 18.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1656 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hàng Đoạn từ Nguyễn Phước Tần - Đến Lê Kìm Lăng 11.890.000 6.880.000 6.060.000 4.940.000 4.030.000 Đất ở đô thị
1657 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hàng Đoạn còn lại 9.820.000 6.880.000 6.060.000 4.940.000 4.030.000 Đất ở đô thị
1658 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hàng Chi Đoạn từ Nguyễn Lương Bằng - Đến Võ Duy Dương 8.730.000 - - - - Đất ở đô thị
1659 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hàng Chi Đoạn từ Võ Duy Dương - Đến Trương Vân Lĩnh 7.930.000 - - - - Đất ở đô thị
1660 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hanh 40.180.000 - - - - Đất ở đô thị
1661 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hành 18.250.000 - - - - Đất ở đô thị
1662 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hỉền 14.040.000 - - - - Đất ở đô thị
1663 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hiến Lê 14.150.000 - - - - Đất ở đô thị
1664 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hoàng Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Văn Linh 70.610.000 32.560.000 27.660.000 23.700.000 20.410.000 Đất ở đô thị
1665 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hoàng Đoạn còn lại 63.870.000 30.640.000 26.180.000 22.520.000 19.450.000 Đất ở đô thị
1666 Thành Phố Đà Nẵng Nguyên Hồng 29.680.000 - - - - Đất ở đô thị
1667 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Huy Chương 59.490.000 - - - - Đất ở đô thị
1668 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Huy Lượng 19.110.000 8.200.000 6.950.000 5.840.000 4.940.000 Đất ở đô thị
1669 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Huy Oánh Đoạn từ Hà Duy Phiên - Đến Phạm Hùng 8.540.000 - - - - Đất ở đô thị
1670 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Huy Tự 12.280.000 - - - - Đất ở đô thị
1671 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Huy Tưởng Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Bệnh viện Lao 15.350.000 8.120.000 6.990.000 5.720.000 4.680.000 Đất ở đô thị
1672 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Huy Tưởng Đoạn còn lại 9.900.000 6.210.000 5.470.000 4.460.000 3.620.000 Đất ở đô thị
1673 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu An 18.170.000 - - - - Đất ở đô thị
1674 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Cảnh 29.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1675 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Cầu 16.270.000 - - - - Đất ở đô thị
1676 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Dật 50.030.000 22.770.000 - - - Đất ở đô thị
1677 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Hào 14.460.000 - - - - Đất ở đô thị
1678 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Tiến 15.960.000 - - - - Đất ở đô thị
1679 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Thận 10.590.000 - - - - Đất ở đô thị
1680 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Thọ Đoạn từ Nguyễn Tri Phương - Đến Phan Đăng Lưu 52.760.000 24.110.000 20.430.000 16.630.000 14.540.000 Đất ở đô thị
1681 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Thọ Đoạn từ Phan Đăng Lưu - Đến Cách Mạng Tháng 8 45.640.000 - - - - Đất ở đô thị
1682 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Thọ Đoạn từ Cách Mạng Tháng 8 - Đến Thăng Long 24.940.000 11.040.000 9.420.000 7.280.000 5.940.000 Đất ở đô thị
1683 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Thông 38.490.000 - - - - Đất ở đô thị
1684 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Kiều 11.510.000 - - - - Đất ở đô thị
1685 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Kim Đoạn từ Trần Nam Trung - Đến Pham Hùng 9.240.000 - - - - Đất ở đô thị
1686 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khang 17.230.000 - - - - Đất ở đô thị
1687 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khánh Toàn 36.870.000 - - - - Đất ở đô thị
1688 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khắc Cần 16.480.000 - - - - Đất ở đô thị
1689 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khắc Nhu 11.210.000 6.620.000 5.860.000 4.800.000 3.910.000 Đất ở đô thị
1690 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khắc Viện 34.220.000 6.290.000 5.390.000 4.410.000 3.600.000 Đất ở đô thị
1691 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khoa Chiêm Đoạn 7,5m 11.770.000 - - - - Đất ở đô thị
1692 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khoa Chiêm Đoạn 5,5m 10.370.000 - - - - Đất ở đô thị
1693 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khoái 41.470.000 - - - - Đất ở đô thị
1694 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Khuyến 12.430.000 6.620.000 5.860.000 4.800.000 3.910.000 Đất ở đô thị
1695 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Lai 14.160.000 - - - - Đất ở đô thị
1696 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Lâm 22.820.000 - - - - Đất ở đô thị
1697 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Lộ Trạch 29.510.000 - - - - Đất ở đô thị
1698 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Lữ 20.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1699 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ Âu Cơ - Đến Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng) 32.420.000 8.510.000 7.280.000 5.790.000 4.730.000 Đất ở đô thị
1700 Thành Phố Đà Nẵng Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) - Đến Phan Văn Định 26.890.000 7.730.000 6.940.000 5.610.000 4.590.000 Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Nguyễn Cửu Vân (2024)

Tại khu vực Nguyễn Cửu Vân, Thành phố Đà Nẵng, giá đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực Nguyễn Cửu Vân:

Giá Đất tại Vị trí 1

Vị trí 1 có mức giá là 11.130.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực Nguyễn Cửu Vân. Mức giá này thể hiện sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đất, phản ánh giá trị ổn định và tiềm năng phát triển của khu vực. Khu vực Nguyễn Cửu Vân với mức giá này là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư có quy mô vừa phải và các hoạt động phát triển đô thị.

Mức giá đất tại khu vực Nguyễn Cửu Vân cho thấy sự ổn định và tiềm năng phát triển của khu vực. Với mức giá 11.130.000 đồng/m² tại Vị trí 1, khu vực này cung cấp cơ hội đầu tư hiệu quả cho các dự án bất động sản và phát triển đô thị. Việc nắm bắt thông tin về mức giá sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý và chiến lược trong việc triển khai dự án hoặc đầu tư vào khu vực này.


Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Nguyễn Chánh (2024)

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Nguyễn Chánh, Thành phố Đà Nẵng. Dữ liệu giá đất áp dụng cho loại đất ở đô thị và được căn cứ theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 17.650.000 đồng/m²

Tại khu vực Nguyễn Chánh, giá đất loại đất ở đô thị cho vị trí 1 được xác định là 17.650.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của khu vực, với cơ sở hạ tầng và tiện ích cao cấp.

Vị trí 2: 7.520.000 đồng/m²

Giá đất cho vị trí 2 tại Nguyễn Chánh là 7.520.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh các khu vực phát triển vừa phải, có sự cân bằng giữa nhu cầu và tiện ích.

Vị trí 3: 6.460.000 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 6.460.000 đồng/m². Mức giá này phù hợp với các khu vực có mức độ phát triển và tiện ích thấp hơn so với các vị trí cao hơn.

Vị trí 4: 5.290.000 đồng/m²

Giá đất cho vị trí 4 tại Nguyễn Chánh là 5.290.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh các khu vực ít phát triển hơn.

Thông tin về giá đất tại Nguyễn Chánh cung cấp cái nhìn quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản về giá trị đất ở đô thị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Nguyễn Chế Nghĩa (2024)

Tại khu vực Nguyễn Chế Nghĩa, Thành phố Đà Nẵng, giá đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực Nguyễn Chế Nghĩa:

Giá Đất tại Vị trí 1

Vị trí 1 có mức giá là 14.480.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong đoạn quy định của khu vực Nguyễn Chế Nghĩa. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực, cho thấy tiềm năng và sự ổn định của bất động sản tại đây.

Kết luận: Mức giá đất tại vị trí này cho thấy Nguyễn Chế Nghĩa là khu vực có giá trị bất động sản hợp lý và tiềm năng phát triển tốt, phù hợp cho các nhà đầu tư và cư dân.


Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Nguyễn Chí Diễu (2024)

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Nguyễn Chí Diễu, Thành phố Đà Nẵng. Dữ liệu giá đất áp dụng cho loại đất ở đô thị và được căn cứ theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 31.750.000 đồng/m²

Tại khu vực Nguyễn Chí Diễu, giá đất loại đất ở đô thị cho vị trí 1 được xác định là 31.750.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy sự phát triển vượt bậc của khu vực, với cơ sở hạ tầng hiện đại và các tiện ích cao cấp.

Thông tin về giá đất tại Nguyễn Chí Diễu cung cấp cái nhìn quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản về giá trị đất ở đô thị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Nguyễn Chí Thanh (2024)

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Nguyễn Chí Thanh, Thành phố Đà Nẵng. Dữ liệu giá đất áp dụng cho loại đất ở đô thị và được căn cứ theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 87.910.000 đồng/m²

Tại khu vực Nguyễn Chí Thanh, giá đất loại đất ở đô thị cho vị trí 1 được xác định là 87.910.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và giá trị cao của đất ở khu vực này, cho thấy vị trí có cơ sở hạ tầng và tiện ích đồng bộ.

Vị trí 2: 43.040.000 đồng/m²

Giá đất tại vị trí 2 là 43.040.000 đồng/m², thể hiện sự khác biệt rõ rệt so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy mức giá khá cao do sự thuận lợi về giao thông và các tiện ích xung quanh.

Vị trí 3: 37.790.000 đồng/m²

Vị trí 3 có giá đất là 37.790.000 đồng/m², thấp hơn một chút so với vị trí 2, nhưng vẫn nằm trong phạm vi giá cao, cho thấy giá trị đất ở khu vực này vẫn giữ mức cao nhờ vào sự phát triển địa phương.

Vị trí 4: 26.340.000 đồng/m²

Giá đất tại vị trí 4 là 26.340.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được nêu, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất trong khu vực với các yếu tố khác biệt về địa lý và cơ sở hạ tầng.

Thông tin về giá đất tại Nguyễn Chí Thanh cung cấp cái nhìn quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản về giá trị đất ở đô thị trong khu vực.