STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 8 | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
902 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 9 | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
903 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoa Nam 10 | 11.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
904 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 11 | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
905 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 12 | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
906 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 14 | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
907 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 15 | 9.310.000 | 6.210.000 | 5.740.000 | 4.400.000 | 3.620.000 | Đất ở đô thị | |
908 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 1 | Đoạn 7,5m | 12.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
909 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 1 | Đoạn 5,5m | 10.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
910 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 2 | 10.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
911 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 3 | 10.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
912 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 4 | 10.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
913 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 5 | 10.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
914 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Mỹ | 18.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
915 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Quê Trung 1 | 23.480.000 | 16.130.000 | 14.150.000 | 12.670.000 | 10.560.000 | Đất ở đô thị | |
916 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Quê Trung 2 | 23.480.000 | 16.130.000 | 14.150.000 | 12.670.000 | 10.560.000 | Đất ở đô thị | |
917 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Quê Trung 3 | 23.480 | 16.130.000 | 14.150.000 | 12.670.000 | 10.560.000 | Đất ở đô thị | |
918 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 1 | 25.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
919 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 2 | 25.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
920 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 3 | 28.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
921 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 4 | 25.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
922 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 5 | 25.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
923 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 6 | 25.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
924 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 7 | 25.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
925 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 8 | 25.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
926 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 9 | 25.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
927 | Thành Phố Đà Nẵng | Hóa Sơn 10 | 29.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
928 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 1 | 13.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
929 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 2 | 10.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
930 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 3 | 10.510.000 | 6.030.000 | 5.180.000 | 4.240.000 | 3.460.000 | Đất ở đô thị | |
931 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 4 | 10.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
932 | Thành Phố Đà Nẵng | Hỏa Sơn 5 | 10.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
933 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoài Thanh | Đoạn từ Phạm Hữu Kính - Đến Lê Văn Hưu | 30.520.000 | 17.010.000 | 14.600.000 | 12.010.000 | 9.830.000 | Đất ở đô thị |
934 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoài Thanh | Đoạn còn lại | 25.430.000 | 17.010.000 | 14.600.000 | 12.010.000 | 9.830.000 | Đất ở đô thị |
935 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Bật Đạt | 7.390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
936 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Bích Sơn | 51.320.000 | 17.740.000 | 15.230.000 | 12.420.000 | 10.110.000 | Đất ở đô thị | |
937 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Bình Chính | 15.490.000 | 7.590.000 | 6.500.000 | 5.320.000 | 4.340.000 | Đất ở đô thị | |
938 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Công Chất | 20.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
939 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Châu Ký | Đoạn 7,5m | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
940 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Châu Ký | Đoạn 5,5m | 7.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
941 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Diệu | Đoạn từ ngã năm Phan Châu Trinh, Trần Quốc Toản, Trần Bình Trọng - Đến Nguyễn Văn Linh | 93.450.000 | 40.670.000 | 33.400.000 | 28.150.000 | 22.340.000 | Đất ở đô thị |
942 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Diệu | Đoạn từ Nguyễn Văn Linh - Đến Trưng Nữ Vương | 96.132.000 | 37.900.000 | 31.230.000 | 23.510.000 | 20.840.000 | Đất ở đô thị |
943 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Diệu | Đoạn từ Trưng Nữ Vương - Đến Duy Tân | 81.063.000 | 33.110.000 | 28.210.000 | 18.860.000 | 16.080.000 | Đất ở đô thị |
944 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Dư Khương | 17.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
945 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Đạo Thành | Đoạn từ Đô Đốc Tuyết - Đến Phạm Hùng | 8.920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
946 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Đạo Thúy | 11.970.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
947 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Đình Ái | Đoạn 7,5m | 9.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
948 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Đình Ái | Đoạn 5,5m | 8.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
949 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Đức Lương | 44.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
950 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Hiệp | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
951 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Hoa Thám | 98.800.000 | 29.750.000 | 25.560.000 | 20.350.000 | 15.450.000 | Đất ở đô thị | |
952 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Kế Viêm | Đoạn từ Võ Nguyên Giáp - Đến Lê Quang Đạo | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
953 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Kế Viêm | Đoạn từ Lê Quang Đạo - Đến Mai Thúc Lân | 69.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
954 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Kế Viêm | Đoạn Mai Thúc Lân - Đến Châu Thị Vĩnh Tế | 56.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
955 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Minh Giám | 8.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
956 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Minh Thảo | 10.440.000 | 4.620.000 | 4.120.000 | 3.290.000 | 2.690.000 | Đất ở đô thị | |
957 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Ngân | 9.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
958 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Ngọc Phách | 15.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
959 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Quốc Việt | Đoạn từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đỗ Anh Hàn | 18.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
960 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Quốc Việt | Đoạn từ Đỗ Anh Hàn - Đến Trần Thánh Tông | 20.470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
961 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sa | Đoạn từ Nguyễn Huy Chương - Đến Nguyễn Phan Vinh | 98.800.000 | 21.510.000 | 17.920.000 | 13.050.000 | 10.680.000 | Đất ở đô thị |
962 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sa | Đoạn từ Nguyên Phan Vinh - Đến Lê Văn Lương | 92.490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
963 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sa | Đoạn còn lại | 26.650.000 | 10.660.000 | 9.330.000 | 8.710.000 | 6.220.000 | Đất ở đô thị |
964 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sâm | 9.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
965 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sĩ Khải | 44.140.000 | 15.860.000 | 13.630.000 | 11.150.000 | 9.080.000 | Đất ở đô thị | |
966 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Tăng Bí | 14.850.000 | 7.830.000 | 6.970.000 | 5.710.000 | 4.650.000 | Đất ở đô thị | |
967 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Tích Trí | 24.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
968 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Thế Thiện | 14.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
969 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Thị Ái | 9.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
970 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Thị Loan | Đoạn từ Hồ Tùng Mậu - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 27.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
971 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Thị Loan | Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc - Đến chân cầu vượt Ngã 3 Huế | 33.580.000 | 8.470.000 | 7.250.000 | 5.930.000 | 4.840.000 | Đất ở đô thị |
972 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Thị Loan | Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế) | 14.240.000 | 7.930.000 | 6.810.000 | 5.570.000 | 4.550.000 | Đất ở đô thị |
973 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Thiều Hoa | 11.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
974 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Thúc Trâm | 40.210.000 | 23.140.000 | 19.650.000 | 15.850.000 | 12.920.000 | Đất ở đô thị | |
975 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Trọng Mậu | 21.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
976 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Trung Thông | Đoạn 7,5m | 14.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
977 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Trung Thông | Đoạn 10,5m | 20.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
978 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Văn Hòe | Đoạn từ Bùi Tá Hán - Đến Nguyễn Đình Chiểu | 16.430.000 | 10.630.000 | 9.160.000 | 7.490.000 | 6.090.000 | Đất ở đô thị |
979 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Văn Hòe | Đoạn còn lại | 14.940.000 | 10.300.000 | 8.900.000 | 7.260.000 | 5.900.000 | Đất ở đô thị |
980 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Văn Lai | 6.930.000 | 3.900.000 | 3.220.000 | 2.730.000 | 2.230.000 | Đất ở đô thị | |
981 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Văn Thái | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Đà Sơn | 16.050.000 | 7.450.000 | 6.570.000 | 5.690.000 | 4.660.000 | Đất ở đô thị |
982 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Văn Thái | Đoạn từ Đà Sơn - Đến đường vào Bãi rác Khánh Sơn | 11.110.000 | 5.380.000 | 4.510.000 | 3.900.000 | 3.190.000 | Đất ở đô thị |
983 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoạn 15m - Hoàng Văn Thái | Đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn - Đến hết địa phận quận Liên Chiểu | 10.050.000 | 5.130.000 | 4.300.000 | 3.710.000 | 3.040.000 | Đất ở đô thị |
984 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoạn 10,5mx2 - Hoàng Văn Thái | Đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn - Đến hết địa phận quận Liên Chiểu | 10.050.000 | 5.130.000 | 4.300.000 | 3.710.000 | 3.040.000 | Đất ở đô thị |
985 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Văn Thụ | 98.800.000 | 39.710.000 | 32.480.000 | 28.680.000 | 22.710.000 | Đất ở đô thị | |
986 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Việt | 24.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
987 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Xuân Hãn | Đoạn từ Ông Ích Đường - Đến Nguyễn Văn Huyên | 27.660.000 | 8.810.000 | 7.840.000 | 6.400.000 | 5.230.000 | Đất ở đô thị |
988 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Xuân Hãn | Đoạn còn lại | 26.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
989 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Xuân Nhị | 33.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
990 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đoạn từ đường Nguyễn Sinh sắc vào 420m | 13.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
991 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đoạn còn lại (đến đường sắt) | 10.970.000 | 6.780.000 | 5.870.000 | 4.670.000 | 3.890.000 | Đất ở đô thị |
992 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Biểu Chánh | 35.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
993 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Đắc Di | 23.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
994 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Hán Thương | 39.500.000 | 11.110.000 | 9.430.000 | 7.730.000 | 6.330.000 | Đất ở đô thị | |
995 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Học Lãm | 34.640.000 | 12.320.000 | 10.500.000 | 8.560.000 | 6.960.000 | Đất ở đô thị | |
996 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Huân Nghiệp | 20.370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
997 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Nghinh | Đoạn từ Võ Văn Kiệt - Đến Morrison | 98.800.000 | 25.370.000 | 21.760.000 | 18.450.000 | 15.130.000 | Đất ở đô thị |
998 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Nghinh | Đoạn từ Morision - Đến Đông Kinh Nghĩa Thục | 98.800.000 | 17.850.000 | 15.230.000 | 13.050.000 | 11.220.000 | Đất ở đô thị |
999 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Nghinh | Đoạn còn lại | 83.900.000 | 16.870.000 | 14.790.000 | 12.420.000 | 10.690.000 | Đất ở đô thị |
1000 | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Nguyên Trừng | Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ - Đến Lê Thanh Nghị | 25.400.000 | 10.410.000 | 8.950.000 | 6.910.000 | 5.640.000 | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Hòa Nam 8 (2024)
Thông tin về giá đất tại khu Hòa Nam 8, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất đai tại khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý.
Giá Đất Vị trí 1 - 9.310.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Hòa Nam 8 có giá đất là 9.310.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị và tiềm năng của đất tại vị trí này. Việc nắm rõ giá trị này giúp các nhà đầu tư và người mua đất đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với mục tiêu và ngân sách của mình.
Thông tin về giá đất tại khu Hòa Nam 8 cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đất trong việc đưa ra các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hòa Nam 9 (2024)
Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại khu vực Hòa Nam 9, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Hòa Nam 9, giá đất được niêm yết là 9.310.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất có vị trí thuận lợi và hạ tầng phát triển.
Thông tin này được công bố nhằm hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư trong lĩnh vực bất động sản tại khu vực Hòa Nam 9. Các nhà đầu tư và người mua có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định hợp lý về việc mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hoa Nam 10 (2024)
Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại khu vực Hoa Nam 10, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Hoa Nam 10, giá đất được niêm yết là 11.030.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở đô thị với vị trí thuận lợi và hạ tầng phát triển đồng bộ.
Thông tin này được công bố nhằm hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư trong lĩnh vực bất động sản tại khu vực Hoa Nam 10. Các nhà đầu tư và người mua có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định hợp lý về việc mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hòa Nam 11 (2024)
Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại khu vực Hòa Nam 11, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1
Tại vị trí 1 của khu vực Hòa Nam 11, giá đất được niêm yết là 9.310.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở đô thị với vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.
Thông tin này được công bố nhằm hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư trong lĩnh vực bất động sản tại khu vực Hòa Nam 11. Các nhà đầu tư và người mua có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định hợp lý về việc mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Hòa Nam 12 (2024)
Bảng giá đất tại khu Hòa Nam 12, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 9.310.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Hòa Nam 12 có giá đất là 9.310.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho đoạn đường trong khu vực đô thị, phản ánh giá trị của đất đai tại đây.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân quan tâm đến việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu Hòa Nam 12. Việc nắm rõ giá đất sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hợp lý hơn trong thị trường bất động sản Đà Nẵng.