1001 |
Huyện Hòa Vang |
Kha Vạng Cân |
|
4.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Hòa Vang |
Lê Đình Diên |
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Hòa Vang |
Lê Trực |
Đoạn 7,5m |
4.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Hòa Vang |
Lê Trực |
Đoạn 5,5m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Hòa Vang |
Lê Văn Hoan |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Hòa Vang |
Lý Thiên Bảo |
|
3.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Hòa Vang |
Mai An Tiêm |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Tất Thành |
- Đoạn 7,5m |
4.990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Hòa Vang |
Mê Linh |
|
5.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Hòa Vang |
Miếu Bông 1 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Hòa Vang |
Miếu Bông 2 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Hòa Vang |
Miếu Bông 3 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Hòa Vang |
Miếu Bông 4 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Hòa Vang |
Miếu Bông 5 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Hòa Vang |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Đoạn từ cầu Hòa Phước - đến Quốc Lộ 1A |
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Bảo |
|
3.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Hàm Ninh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Hồng Ánh |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Huy Oánh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Kim |
|
4.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Khả Trạc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Tất Thành |
Đoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến hết địa phận huyện Hòa Vang |
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Văn Tỵ |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Văn Vĩnh |
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Hòa Vang |
Nguyễn Văn Xuân |
|
3.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Hòa Vang |
Phạm Hùng |
|
9.250.000
|
2.460.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.090.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Hòa Vang |
Phạm Hữu Nghi |
|
4.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Hòa Vang |
Phan Thúc Trực |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Hòa Vang |
Phan Văn Đáng |
Đoạn 10,5m |
3.670.000
|
2.130.000
|
1.900.000
|
1.260.000
|
1.030.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Hòa Vang |
Phan Văn Đáng |
Đoạn 7,5m |
3.000.000
|
2.130.000
|
1.900.000
|
1.260.000
|
1.030.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Hòa Vang |
Tế Hanh |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 1 |
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 2 |
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 3 |
|
1.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 4 |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 5 |
|
1.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 6 |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 7 |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 8 |
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Hòa Vang |
Túy Loan 9 |
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Hòa Vang |
Thu Bồn |
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Hòa Vang |
Trần Tử Bình |
|
3.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Hòa Vang |
Trần Văn Giàu |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Hòa Vang |
Trịnh Quang Xuân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Hòa Vang |
Trung Đồng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Hòa Vang |
Trường Sơn |
Đoạn từ trường quân sự QK5 - đến Trạm biến áp 500KV |
4.350.000
|
2.260.000
|
1.950.000
|
1.590.000
|
1.300.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Hòa Vang |
Trường Sơn |
Đoạn còn lại |
3.630.000
|
2.260.000
|
1.950.000
|
1.590.000
|
1.300.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Hòa Vang |
Trương Vĩnh Ký |
Đoạn 10,5m |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Hòa Vang |
Trương Vĩnh Ký |
Đoạn 7,5m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Hòa Vang |
Võ Thành Vỹ |
|
3.665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Hòa Vang |
Vũ Miên |
|
3.000.000
|
2.860.000
|
2.320.000
|
1.400.000
|
1.090.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 1A cũ - Xã Hòa Châu |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 1A - Xã Hòa Châu |
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 605 - Xã Hòa Châu |
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Hòa Vang |
Đường 409 - Xã Hòa Châu |
Đoạn từ giáp Hòa Phước - đến giáp Hòa Tiến |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Hòa Vang |
Đường nhựa thôn Phong Nam - Xã Hòa Châu |
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Hòa Vang |
Đường chính thôn Đông Hòa - Xã Hòa Châu |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp trường Lê Kim Lăng |
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Hòa Vang |
Tuyến đường Quang Châu - Xã Hòa Châu |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu |
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Châu |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Châu |
Đường rộng từ 5m trở lên |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Châu |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Châu |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m |
515.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Châu |
Đường rộng dưới 2m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) |
3.535.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn còn lại |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Hòa Vang |
đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) |
1.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Hòa Vang |
đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Hòa Vang |
đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 |
1.605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Hòa Vang |
đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Hòa Vang |
đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Hòa Vang |
đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch |
695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến |
Đoạn còn lại |
1.435.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến |
Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến |
Đoạn còn lại |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Tiến |
Đường rộng từ 5m trở lên |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Tiến |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Tiến |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Tiến |
Đường rộng dưới 2m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước |
Đoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng |
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước |
Đoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước |
5.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước |
Đoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam |
4.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Hòa Vang |
Đường 409 - Xã Hòa Phước |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu |
2.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Hòa Vang |
Xã Hòa Phước |
Đường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu |
3.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Hòa Vang |
Tuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa Phước |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu |
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Hòa Phước - Hòa Khương |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước |
Đường rộng từ 5m trở lên |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m |
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m |
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước |
Đường rộng dưới 2m |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước |
Đường rộng từ 5m trở lên |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước |
Đường rộng dưới 2m |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan |
2.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Quảng Xương - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G) |
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn từ cầu Giăng đi cầu Tây |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 |
2.781.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |