| 301 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão theo đường liên xã - đến hết địa giới xã Ngũ Lão (giáp xã Vĩnh Quang - thành phố Cao Bằng).
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 302 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường liên xã - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới xã Đại Tiến - đến hết địa giới xã Ngũ Lão
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 303 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thành phố theo đường Quang Trung - Hà Trì - đến trụ sở UBND xã Hà Trì cũ.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 304 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Phan Thanh - đến trụ sở cũ UBND xã Quang Trung
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 305 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường còn lại thuộc xã Hà Trì cũ - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Hà Trì cũ - đến đầu cầu treo Nà Mùi
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 306 |
Huyện Hòa An |
Xã Trương Lương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Hồng Việt theo đường Hồng Việt - Thông Nông - đến hết địa giới xã Trương Lương (giáp xã Lương Can - Hà Quảng).
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 307 |
Huyện Hòa An |
Xã Trương Lương - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu Sam Luồng - đến xóm Lũng Luông
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 308 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ đầu cầu Nà Coóc - đến cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long.
|
485.000
|
364.000
|
273.000
|
218.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 309 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long - đến ngã ba Thông Nông - Hà Quảng.
|
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 310 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ ngã ba Thông Nông - Hà Quảng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Nam Tuấn).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 311 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Đoạn đường từ ngã ba Thông Nông- Hà Quảng theo đường Tỉnh lộ 204 - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Dân Chủ).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 312 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Từ đường rẽ vào trường Liên Oa - đến giáp xã Ngọc Đào (huyện Hà Quảng)
|
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 313 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp địa phận xã Đức Long - đến đầu cầu Mỏ Sắt
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 314 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đất có mặt tiền xung quanh chợ Mỏ Sắt; đất xung quanh Trạm Y tế xã (khoảng cách 25 mét).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 315 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn từ cầu Mỏ Sắt - đến giáp xã Quý Quân huyện Hà Quảng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 316 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn đường từ Mỏ Sắt - đến Nà Rị
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 317 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 204 - Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Từ chân dốc Khau Công - đến hết địa giới xã Dân Chủ (giáp huyện Hà Quảng).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 318 |
Huyện Hòa An |
Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu, xóm Nà Mè qua xóm Lam Sơn - đến hết địa phận xã Hồng Việt (giáp xã Hoàng Tung)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 319 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường (mà ô tô đi lại được) rẽ đi xóm Bình Long; đường 204 cũ rẽ vào xóm Thanh Hùng; đường 216 rẽ vào xóm Minh Loan, Pắc Gậy; đường rẽ xuống xóm
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 320 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Bình Long theo đường Hồng Việt - Lương Can - đến hết địa giới xã Hồng Việt (giáp xã Trương Lương).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 321 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh liên huyện - Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Từ xã Đức Long qua xã Nam Tuấn - đến xã Ngọc Đào huyện Hà Quảng
|
384.000
|
288.000
|
216.000
|
173.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 322 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 323 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 324 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 325 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 326 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 327 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 328 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 329 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 330 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 331 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 332 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 333 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 334 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 335 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 336 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 337 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 338 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 339 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 340 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 341 |
Huyện Hòa An |
Xã Hồng Nam - Xã miền núi |
Đoạn đường từ địa phận giáp xã Chu Trinh, thành phố Cao Bằng qua UBND xã Hồng Nam - đến hết địa phận xã Hồng Nam giáp xã Vân Trình, huyện Thạch An.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 342 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Nà Roác 1 (giáp xã Hưng Đạo - thành phố Cao Bằng) theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản
|
608.000
|
457.000
|
343.000
|
274.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 343 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Bản Sẳng
|
343.000
|
257.000
|
193.000
|
154.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 344 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường (khu vực xung quanh chợ, Trạm xá, trụ sở Ủy ban nhân dân xã) theo Quốc lộ 3 từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m về thành phố Cao Bằng; từ đầu cầu
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 345 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Bạch Đằng (giáp huyện Nguyên Bình).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 346 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 về thành phố - đến đường rẽ vào Bản Sẳng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 347 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ đi Bản Sẳng, Tài Hồ Sìn - đến trụ sở UBND xã Bạch Đằng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 348 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào hồ Khuổi Lái (đường dưới và đường trên).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 349 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 350 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 351 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 352 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường thuộc xã Đức Xuân cũ - Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Đại Tiến cũ - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đức Xuân cũ.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 353 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi |
Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 354 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 355 |
Huyện Hòa An |
Đất xung quanh chợ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Long Văn Giáp (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 356 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tránh thị tứ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Từ nhà ông Lương Văn Trung (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Lô Quang Thành (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 39)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 357 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Km7 (Bản Gủn) (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 61) - đến nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 50)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 358 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đất nhà ông Triệu Văn Hưng (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Nông Hồng Quân (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Danh.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 359 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Long Văn Giáp (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39) theo Quốc lộ 3 - đến chân đèo Mã Phục (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 40)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 360 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn từ cuối chợ Án Lại (hết đường bê tông) - đến địa phận xóm Nà Danh hết đất nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 361 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37) dọc theo đường - đến xóm Canh Biện hết địa phận xã Nguyễn Huệ, giáp xã Ngũ Lão
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 362 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường thuộc xã Trưng Vương cũ - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ Nà Danh vào trụ sở UBND xã Trưng Vương cũ - đến địa phận xóm Lũng Quang (Pàn Mỏ cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 363 |
Huyện Hòa An |
Xã Bình Dương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào - đến Trường Trung học cơ sở xã Bình Dương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 364 |
Huyện Hòa An |
Xã Bình Dương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Nà Phung đi - đến hết xóm Khuổi Hống giáp xã Bạch Đằng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 365 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới phường Ngọc Xuân (thành phố Cao Bằng) - đến ngã ba Bản Gủn
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 366 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn từ giáp địa giới thành phố theo đường tránh Quốc lộ 3 cũ - đến hết đường tránh (ngã ba Bản Gủn).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 367 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới từ ngã ba Bản Gủn - đến cầu Nặm Pạng
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 368 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3 theo đường vào trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão - đến trụ sở.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 369 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão theo đường liên xã - đến hết địa giới xã Ngũ Lão (giáp xã Vĩnh Quang - thành phố Cao Bằng).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 370 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường liên xã - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới xã Đại Tiến - đến hết địa giới xã Ngũ Lão
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 371 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thành phố theo đường Quang Trung - Hà Trì - đến trụ sở UBND xã Hà Trì cũ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 372 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Phan Thanh - đến trụ sở cũ UBND xã Quang Trung
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 373 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường còn lại thuộc xã Hà Trì cũ - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Hà Trì cũ - đến đầu cầu treo Nà Mùi
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 374 |
Huyện Hòa An |
Xã Trương Lương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Hồng Việt theo đường Hồng Việt - Thông Nông - đến hết địa giới xã Trương Lương (giáp xã Lương Can - Hà Quảng).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 375 |
Huyện Hòa An |
Xã Trương Lương - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu Sam Luồng - đến xóm Lũng Luông
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 376 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
72.000
|
50.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 377 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
65.000
|
45.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 378 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
45.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 379 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
61.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 380 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
55.000
|
39.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 381 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
39.000
|
27.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 382 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
59.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 383 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
42.000
|
29.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
| 384 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
51.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 385 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
| 386 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 387 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 388 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
41.000
|
28.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 389 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |