Bảng giá đất Huyện Bảo Lạc Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Lạc là: 2.433.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Lạc là: 118.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Lạc là: 562.549
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
102 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
103 Huyện Bảo Lạc Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
104 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
105 Huyện Bảo Lạc Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
106 Huyện Bảo Lạc Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
107 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
108 Huyện Bảo Lạc Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
109 Huyện Bảo Lạc Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
110 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
111 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
112 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
113 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
114 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
115 Huyện Bảo Lạc Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
116 Huyện Bảo Lạc Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
117 Huyện Bảo Lạc Xã Xuân trường - Xã Miền Núi Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
118 Huyện Bảo Lạc Xã Xuân trường - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
119 Huyện Bảo Lạc Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
120 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
121 Huyện Bảo Lạc Xã Cô Ba - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
122 Huyện Bảo Lạc Xã Cô Ba - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
123 Huyện Bảo Lạc Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
124 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
125 Huyện Bảo Lạc Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
126 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình). 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
127 Huyện Bảo Lạc Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
128 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
129 Huyện Bảo Lạc Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
130 Huyện Bảo Lạc Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình) 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
131 Huyện Bảo Lạc Xã Hồng An - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
132 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
133 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
134 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
135 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
136 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
137 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
138 Huyện Bảo Lạc Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
139 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
140 Huyện Bảo Lạc Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
141 Huyện Bảo Lạc Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
142 Huyện Bảo Lạc Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
143 Huyện Bảo Lạc Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
144 Huyện Bảo Lạc Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
145 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
146 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
147 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
148 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
149 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
150 Huyện Bảo Lạc Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
151 Huyện Bảo Lạc Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
152 Huyện Bảo Lạc Xã Xuân trường - Xã Miền Núi Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
153 Huyện Bảo Lạc Xã Xuân trường - Xã Miền Núi Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn