101 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
102 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo.
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
103 |
Huyện Bảo Lạc |
Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
104 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
105 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
106 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
107 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
108 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
109 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
110 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
111 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
112 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
113 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
114 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
115 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
116 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn).
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
117 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
118 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
119 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
120 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi |
Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
121 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
122 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
123 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
124 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
125 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
126 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình).
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
127 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
128 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
129 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
130 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình)
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
131 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng An - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
132 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
133 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
134 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
135 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
136 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
137 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo.
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
138 |
Huyện Bảo Lạc |
Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
139 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
140 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
141 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
142 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
143 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
144 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
145 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
146 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
147 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
148 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
149 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
150 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
151 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn).
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
152 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
153 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |