1801 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 7, Lê Hồng Phong |
Suốt tuyến
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa |
Lê Hồng Phong - Hẻm 10, Lê Hồng Phong
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 10, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Truyền Thanh
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong |
Suốt tuyến
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 14 Lê Hồng Phong |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 15 Lê Hồng Phong |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 16, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 18, Lê Hồng Phong |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 18A, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 18B, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 19, Lê Hồng Phong |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 29, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị
|
-
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 44, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 65, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Cuối đường
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 71, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Giáp Hẻm 18, Hồ Trung Thành
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 5, Lê Quang Chiểu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 23, Lê Quang Chiểu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm Liên tổ 2, 3, 4, Lê Hồng Phong |
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm Kênh Đình, Lê Hồng Phong |
Hẻm Xóm Lưới - Hẻm 7, Lê Hồng Phong
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Quận Bình Thủy |
03 hẻm nhánh đường Lê Văn Bì (đoạn tráng nhựa) |
Lê Văn Bì - Hẻm 91 ngang
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh |
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh |
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh |
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 1 Nguyễn Thông |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 29 Nguyễn Thông |
Nguyễn Thông - Ngã ba
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 36, Nguyễn Thông |
Nguyễn Thông - Cuối hẻm
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 122 Nguyễn Thông |
Nguyễn Thông - Hết ranh (Hội Người mù)
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 150 Nguyễn Thông |
Nguyễn Thông - Cuối hẻm
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 192 Nguyễn Thông |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 218 Nguyễn Thông |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông |
Nguyễn Thông - Giáp Khu nhà nuôi dưỡng người già và trẻ em
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu |
Phạm Hữu Lầu - Hẻm 154, Trần Quang Diệu
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm Tổ 5, Phạm Hữu Lầu |
Phạm Hữu Lầu - Đồng Ngọc Sứ
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 25, Phạm Hữu Lầu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 105, Trần Quang Diệu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 108 Trần Quang Diệu |
Cầu Ván - Võ Văn Kiệt
|
-
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 154 Trần Quang Diệu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 170 Trần Quang Diệu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 172 Trần Quang Diệu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 174 Trần Quang Diệu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 287, Trần Quang Diệu |
Trần Quang Diệu - Nguyễn Thông
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 557 Trần Quang Diệu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm khu dân cư kho K1 - Trần Quang Diệu |
Hai hẻm trục chính
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm 91 ngang (đoạn mới nâng cấp theo dự án nâng cấp đô thị) |
Hẻm 517, Trần Quang Diệu - Cuối hẻm
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm khu tập thể hóa chất và cơ điện công nghiệp |
Lê Hồng Phong
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm vào Trường Trung cấp dược Mêkong |
Hẻm 91 - Hẻm 91 ngang
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Quận Bình Thủy |
Hẻm Xóm Lưới |
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
|
-
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư P2 (Đối diện chợ Bà Bộ) |
Toàn khu
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng |
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico |
Trục chính
|
-
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico |
Trục phụ
|
-
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư Công ty cổ phần xây lắp PTKD nhà đầu tư |
Đường nội bộ toàn khu
|
-
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) |
Trục chính
|
-
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) |
Trục phụ
|
-
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Quận Bình Thủy |
Khu dân cư vượt lũ tại phường Trà Nóc |
Toàn khu
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư 12,8ha |
Trục chính
|
-
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư 12,8ha |
Trục phụ
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư Hẻm 115 |
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư Bành Văn Khuê, đường Trần Quang Diệu |
Suốt tuyến
|
-
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư phường Long Tuyền |
|
-
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Quận Bình Thủy |
Khu tập thể Cầu đường 675 |
Đường nội bộ toàn khu
|
-
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Quận Bình Thủy |
Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) |
Trục chính
|
-
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Quận Bình Thủy |
Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) |
Trục phụ
|
-
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong |
Tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ
|
-
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong |
Không tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ
|
-
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy |
Trục chính
|
-
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Quận Bình Thủy |
Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy |
Trục phụ
|
-
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Quận Bình Thủy |
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) |
Nguyễn Truyền Thanh - Cầu Tư Bé
|
4.620.000
|
-
|
924.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Quận Bình Thủy |
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) |
Cầu Tư Bé - Cầu Rạch Cam
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
347.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Quận Bình Thủy |
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) |
Cầu Rạch Cam - Ngã ba Nguyễn Văn Trường
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Quận Bình Thủy |
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) |
Phần còn lại
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Bà Bộ |
Hết đoạn tráng nhựa
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái) |
Cầu Xẻo Nga - Đường cặp Rạch Ông Dựa
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải) |
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Ông Dựa
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Miễu Trắng |
Quốc lộ 91B - kinh Ông Tường
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Ông Dựa |
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Khoáng Châu
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Ông Dựa |
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Miễu Ông
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Ông Kinh (Bên phải) |
Đinh Công Chánh - Quốc lộ 91B
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Quận Bình Thủy |
Đường cặp Rạch Xẻo Khế |
Phạm Thị Ban - giáp Rạch Trường Lạc
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Quận Bình Thủy |
Đường Vành Đai Sân Bay |
Lê Hồng Phong - Hết đoạn tráng nhựa
|
4.620.000
|
-
|
924.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Quận Bình Thủy |
Đường vào chợ Trà Nóc |
Khu vực chợ Trà Nóc - Rạch Ông Tảo
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Quận Bình Thủy |
Đường vào Làng hoa kiểng Bà Bộ |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Hết đoạn tráng nhựa
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Quận Bình Thủy |
Lộ Trường Tiền - Bông Vang |
Đường tỉnh 918 - Ranh huyện Phong Điền
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) |
Lê Hồng Phong - Cầu Rạch Gừa
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) |
Cầu Rạch Gừa - Hết đường nhựa phần còn lại
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) |
cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Thanh Sơn |
Đường tỉnh 918 - Võ Văn Kiệt
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Thị Tạo |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Võ Văn Kiệt
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính trong thâm hậu 50m) |
Giáp ranh quận Ninh Kiều - Ranh huyện Phong Điền
|
4.620.000
|
-
|
924.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính ngoài thâm hậu 50m) |
Giáp ranh quận Ninh Kiều - Ranh huyện Phong Điền
|
1.890.000
|
-
|
378.000
|
284.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Quận Bình Thủy |
Nguyễn Văn Trường |
Đường tỉnh 918 - Cầu Ngã Cái
|
2.100.000
|
-
|
420.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Quận Bình Thủy |
Phạm Thị Ban (Tuyến Ngã Ba - ông Tư Lợi, phường Thới An Đông) |
Cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B (cầu Giáo Dẫn)
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Quận Bình Thủy |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) |
Rạch Bà Bộ (ranh quận Ninh Kiều) - Cầu Bình Thủy 3
|
2.730.000
|
-
|
546.000
|
410.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Quận Bình Thủy |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) |
Cầu Bình Thủy 3 - Cầu Rạch Cam
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Quận Bình Thủy |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) |
Cầu Rạch Cam - Giáp ranh quận Ô Môn
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Quận Bình Thủy |
Tạ Thị Phi (Đường vào Khu di tích Vườn Mận) |
Nguyễn Văn Trường - Khu dân cư đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Quận Bình Thủy |
Trần Thị Mười |
Quốc lộ 91B - Kinh Ông Tường
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Quận Bình Thủy |
Tô Vĩnh Diện |
Cầu Tô Diện - Khu tái định cư phường Long Tuyền
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |