STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Quận Bình Thủy | Hẻm 18, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1602 | Quận Bình Thủy | Hẻm 18A, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1603 | Quận Bình Thủy | Hẻm 18B, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1604 | Quận Bình Thủy | Hẻm 19, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1605 | Quận Bình Thủy | Hẻm 29, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1606 | Quận Bình Thủy | Hẻm 44, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1607 | Quận Bình Thủy | Hẻm 65, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Cuối đường | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1608 | Quận Bình Thủy | Hẻm 71, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Giáp Hẻm 18, Hồ Trung Thành | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1609 | Quận Bình Thủy | Hẻm 5, Lê Quang Chiểu | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1610 | Quận Bình Thủy | Hẻm 23, Lê Quang Chiểu | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1611 | Quận Bình Thủy | Hẻm Liên tổ 2, 3, 4, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1612 | Quận Bình Thủy | Hẻm Kênh Đình, Lê Hồng Phong | Hẻm Xóm Lưới - Hẻm 7, Lê Hồng Phong | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1613 | Quận Bình Thủy | 03 hẻm nhánh đường Lê Văn Bì (đoạn tráng nhựa) | Lê Văn Bì - Hẻm 91 ngang | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1614 | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1615 | Quận Bình Thủy | Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1616 | Quận Bình Thủy | Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1617 | Quận Bình Thủy | Hẻm 1 Nguyễn Thông | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1618 | Quận Bình Thủy | Hẻm 29 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Ngã ba | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1619 | Quận Bình Thủy | Hẻm 36, Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Cuối hẻm | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1620 | Quận Bình Thủy | Hẻm 122 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Hết ranh (Hội Người mù) | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1621 | Quận Bình Thủy | Hẻm 150 Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Cuối hẻm | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1622 | Quận Bình Thủy | Hẻm 192 Nguyễn Thông | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1623 | Quận Bình Thủy | Hẻm 218 Nguyễn Thông | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1624 | Quận Bình Thủy | Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông | Nguyễn Thông - Giáp Khu nhà nuôi dưỡng người già và trẻ em | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1625 | Quận Bình Thủy | Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1626 | Quận Bình Thủy | Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1627 | Quận Bình Thủy | Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu | Phạm Hữu Lầu - Hẻm 154, Trần Quang Diệu | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1628 | Quận Bình Thủy | Hẻm Tổ 5, Phạm Hữu Lầu | Phạm Hữu Lầu - Đồng Ngọc Sứ | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1629 | Quận Bình Thủy | Hẻm 25, Phạm Hữu Lầu | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1630 | Quận Bình Thủy | Hẻm 105, Trần Quang Diệu | Suốt tuyến | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1631 | Quận Bình Thủy | Hẻm 108 Trần Quang Diệu | Cầu Ván - Võ Văn Kiệt | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1632 | Quận Bình Thủy | Hẻm 154 Trần Quang Diệu | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1633 | Quận Bình Thủy | Hẻm 170 Trần Quang Diệu | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1634 | Quận Bình Thủy | Hẻm 172 Trần Quang Diệu | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1635 | Quận Bình Thủy | Hẻm 174 Trần Quang Diệu | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1636 | Quận Bình Thủy | Hẻm 287, Trần Quang Diệu | Trần Quang Diệu - Nguyễn Thông | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1637 | Quận Bình Thủy | Hẻm 557 Trần Quang Diệu | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1638 | Quận Bình Thủy | Hẻm khu dân cư kho K1 - Trần Quang Diệu | Hai hẻm trục chính | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1639 | Quận Bình Thủy | Hẻm 91 ngang (đoạn mới nâng cấp theo dự án nâng cấp đô thị) | Hẻm 517, Trần Quang Diệu - Cuối hẻm | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1640 | Quận Bình Thủy | Hẻm khu tập thể hóa chất và cơ điện công nghiệp | Lê Hồng Phong | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1641 | Quận Bình Thủy | Hẻm vào Trường Trung cấp dược Mêkong | Hẻm 91 - Hẻm 91 ngang | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1642 | Quận Bình Thủy | Hẻm Xóm Lưới | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1643 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư P2 (Đối diện chợ Bà Bộ) | Toàn khu | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
1645 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico | Trục chính | - | 3.520.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1646 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico | Trục phụ | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Công ty cổ phần xây lắp PTKD nhà đầu tư | Đường nội bộ toàn khu | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1648 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) | Trục chính | - | 4.960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1649 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) | Trục phụ | - | 3.120.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Quận Bình Thủy | Khu dân cư vượt lũ tại phường Trà Nóc | Toàn khu | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1651 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục chính | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1652 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục phụ | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư Hẻm 115 | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
1654 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư Bành Văn Khuê, đường Trần Quang Diệu | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1655 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư phường Long Tuyền | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
1656 | Quận Bình Thủy | Khu tập thể Cầu đường 675 | Đường nội bộ toàn khu | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1657 | Quận Bình Thủy | Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) | Trục chính | - | 4.960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1658 | Quận Bình Thủy | Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) | Trục phụ | - | 3.120.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong | Tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ | - | 5.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1660 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong | Không tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ | - | 3.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1661 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy | Trục chính | - | 4.960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy | Trục phụ | - | 3.120.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1663 | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Nguyễn Truyền Thanh - Cầu Tư Bé | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1664 | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Cầu Tư Bé - Cầu Rạch Cam | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Cầu Rạch Cam - Ngã ba Nguyễn Văn Trường | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1666 | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Phần còn lại | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1667 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Bà Bộ | Hết đoạn tráng nhựa | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1668 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái) | Cầu Xẻo Nga - Đường cặp Rạch Ông Dựa | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1669 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải) | Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Ông Dựa | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1670 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Miễu Trắng | Quốc lộ 91B - kinh Ông Tường | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1671 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Ông Dựa | Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Khoáng Châu | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1672 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Ông Dựa | Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Miễu Ông | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1673 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Ông Kinh (Bên phải) | Đinh Công Chánh - Quốc lộ 91B | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1674 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Xẻo Khế | Phạm Thị Ban - Giáp Rạch Trường Lạc | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1675 | Quận Bình Thủy | Đường Vành Đai Sân Bay | Lê Hồng Phong - Hết đoạn tráng nhựa | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1676 | Quận Bình Thủy | Đường vào chợ Trà Nóc | Khu vực chợ Trà Nóc - Rạch Ông Tảo | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1677 | Quận Bình Thủy | Đường vào Làng hoa kiểng Bà Bộ | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Hết đoạn tráng nhựa | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1678 | Quận Bình Thủy | Lộ Trường Tiền - Bông Vang | Đường tỉnh 918 - Ranh huyện Phong Điền | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1679 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) | Lê Hồng Phong - Cầu Rạch Gừa | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1680 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) | Cầu Rạch Gừa - Hết đường nhựa phần còn lại | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1681 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) | cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1682 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Thanh Sơn | Đường tỉnh 918 - Võ Văn Kiệt | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1683 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Thị Tạo | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Võ Văn Kiệt | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1684 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính trong thâm hậu 50m) | Giáp ranh quận Ninh Kiều - Ranh huyện Phong Điền | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1685 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính ngoài thâm hậu 50m) | Giáp ranh quận Ninh Kiều - Ranh huyện Phong Điền | 2.160.000 | - | 432.000 | 324.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1686 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Văn Trường | Đường tỉnh 918 - Cầu Ngã Cái | 2.400.000 | - | 480.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1687 | Quận Bình Thủy | Phạm Thị Ban (Tuyến Ngã Ba - ông Tư Lợi, phường Thới An Đông) | Cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B (cầu Giáo Dẫn) | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1688 | Quận Bình Thủy | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Rạch Bà Bộ (ranh quận Ninh Kiều) - Cầu Bình Thủy 3 | 3.120.000 | - | 624.000 | 468.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1689 | Quận Bình Thủy | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Cầu Bình Thủy 3 - Cầu Rạch Cam | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1690 | Quận Bình Thủy | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Cầu Rạch Cam - Giáp ranh quận Ô Môn | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1691 | Quận Bình Thủy | Tạ Thị Phi (Đường vào Khu di tích Vườn Mận) | Nguyễn Văn Trường - Khu dân cư đường Nguyễn Văn Cừ | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1692 | Quận Bình Thủy | Trần Thị Mười | Quốc lộ 91B - Kinh Ông Tường | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1693 | Quận Bình Thủy | Tô Vĩnh Diện | Cầu Tô Diện - Khu tái định cư phường Long Tuyền | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1694 | Quận Bình Thủy | Tuyến đường Rạch Cam - Quốc lộ 91B | Chợ Phó Thọ - Trường THCS Long Hòa 2 | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1695 | Quận Bình Thủy | Tuyến đường Võ Văn Kiệt (cầu Cầu Rạch Chanh) - Rạch Bà Cầu | Võ Văn Kiệt - Rạch Bà Cầu | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1696 | Quận Bình Thủy | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Phường: An Thới, Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa, Trà An và Trà Nóc) | 1.200.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1697 | Quận Bình Thủy | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Phường Long Hòa, Long Tuyền và Thới An Đông) | 1.120.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1698 | Quận Bình Thủy | Đường cặp sông Lồng Ống | Tô Vĩnh Diện - Lộ Trường Tiền - Bông Vang | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1699 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Chuối (bên phải) | Cầu Rạch Chuối - Giáp ranh quận Ninh Kiều | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1700 | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rách Phó Thọ | Cầu Rạch Hàng Bàng - Hết đường bê tông | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quận Bình Thủy, Cần Thơ - Hẻm 1 Nguyễn Thông
Bảng giá đất cho đoạn hẻm 1 Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy, Cần Thơ được cập nhật theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong hẻm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: 1.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 trên đoạn hẻm 1 Nguyễn Thông có mức giá 1.360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn hẻm này, phản ánh sự thuận tiện về vị trí và các yếu tố liên quan đến phát triển đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển tốt, với sự quan tâm đáng kể từ các nhà đầu tư và người mua.
Bảng giá đất theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm 1 Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Hẻm 29 Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ Theo Quyết Định Số 19/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Cần Thơ, bảng giá đất cho Hẻm 29 Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị (TM-DV) trên toàn đoạn đường từ Nguyễn Thông đến Ngã ba. Đây là thông tin quan trọng giúp xác định giá trị bất động sản và hỗ trợ trong các giao dịch mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: 1.360.000 VNĐ/m²
Tại Hẻm 29 Nguyễn Thông, đoạn từ Nguyễn Thông đến Ngã ba, giá đất thương mại - dịch vụ đô thị cho vị trí 2 được xác định là 1.360.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn đường theo quyết định của UBND TP. Cần Thơ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại Hẻm 29 Nguyễn Thông. Việc hiểu rõ giá trị đất ở từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch mua bán, đồng thời phản ánh giá trị đất tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Hẻm 122 Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy, Cần Thơ Theo Quyết Định Số 19/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ, bảng giá đất cho khu vực hẻm 122, Nguyễn Thông, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị đã được cập nhật để phản ánh giá trị bất động sản tại đoạn đường này. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: 1.760.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 tại hẻm 122, Nguyễn Thông có mức giá là 1.760.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Nguyễn Thông đến hết ranh (Hội Người mù). Giá trị này phản ánh sự đánh giá giá đất thương mại-dịch vụ đô thị trong khu vực, được ảnh hưởng bởi sự thuận tiện về giao thông, vị trí trong hẻm, và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại hẻm 122, Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy, Cần Thơ. Mức giá tại vị trí 2 là 1.760.000 VNĐ/m², giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quận Bình Thủy, Cần Thơ - Hẻm 150 Nguyễn Thông
Bảng giá đất cho đoạn hẻm 150 Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy, Cần Thơ được cập nhật theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong hẻm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: 1.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 trên đoạn hẻm 150 Nguyễn Thông, từ Nguyễn Thông đến cuối hẻm, có mức giá là 1.360.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực này, dựa trên các yếu tố như vị trí và điều kiện phát triển đô thị. Khu vực này có tiềm năng tốt cho các hoạt động thương mại và dịch vụ, nhờ vào sự phát triển của cơ sở hạ tầng và sự quan tâm từ các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm 150 Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp đánh giá sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Hẻm 192, Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy, Cần Thơ Theo Quyết Định Số 19/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ, bảng giá đất cho khu vực hẻm 192, Nguyễn Thông, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị đã được công bố. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: 1.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 tại hẻm 192, Nguyễn Thông có mức giá là 1.360.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ tuyến hẻm từ đầu đến cuối. Giá trị này phản ánh mức định giá cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị trong khu vực này, dựa trên các yếu tố như vị trí trong hẻm, sự thuận tiện về giao thông, và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại hẻm 192, Nguyễn Thông, Quận Bình Thủy, Cần Thơ. Mức giá tại vị trí 2 là 1.360.000 VNĐ/m², giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.